18/04/2021 2767

Cùng EASY EDU ôn tập về những điểm chính cần lưu ý về thì tương lai đơn trong tiếng Anh nhé, cùng học về cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết trong câu.

I. Định nghĩa thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn (Simple future tense) là một thì dùng trong trường hợp khi người nói không có kế hoạch hay quyết định làm gì trước đó. Chúng hoàn toàn là những sự tự phát tại thời điểm nói.

thì-tương-lai-đơn

II. Cấu trúc thì tương lai đơn

Câu khẳng định

  Động từ tobe Động từ thường
Cấu trúc S + will +  be + N/Adj S + will +  V(nguyên thể)
Lưu ý will = ‘ll
Ví dụ Everything will be fine. (Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.)

– You will be surprised if you meet him (Bạn sẽ bất ngờ nếu gặp anh ấy)

I will call you as soon as I can. (Tôi sẽ gọi cho bạn sớm nhất có thể)

I will tell him the truth (Tôi sẽ nói sự thật cho anh ấy

Câu phủ định

  Động từ tobe Động từ thường
Cấu trúc S + will not + be + N/Adj S + will not + V(nguyên thể)
Lưu ý will not = won’t
Ví dụ – I won’t be sad anymore  if you leave. Tôi sẽ không còn buồn nữa nếu bạn rời đi (– 

I will be back in a minute. Tôi sẽ trở lại trong một phút nữa

– I won’t help you with your homework. (Tớ sẽ không giúp bạn làm bài tập đâu

– I won’t call her anymore (Tôi sẽ không gọi cho cô ấy nữ)

Câu nghi vấn

  Động từ tobe Động từ thường
Cấu trúc Q: Will + S + be + ?

A: Yes, S + will

     No, S + won’t

Q: Will + S + V)?

A: Yes, S + will.

      No, S + won’t.

Ví dụ Q: Will you be angry if I stay up late? Nếu con thức khuya mẹ có giận không?

A: Yes, I  will

No, I won’t 

Q: Will he come back to me? (Liệu anh ấy có trở lại bên tôi không?)

  A: Yes, he will (Có, anh ấy sẽ trở lại)

Q: Will you call me back? (Bạn sẽ gọi lại cho tôi không?)

  A: Yes, I will 

No, I won’t

Q: Will he go to the school to pick you  up? (Anh ấy sẽ đến trường để đón em chứ?)

  A: No, he won’t (Không, anh ấy sẽ không đến)

 

III. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Trạng từ chỉ thời gian

in + thời gian: trong … nữa in 4  minutes: trong 4  phút nữa)

– tomorrow: ngày mai

– Next day: ngày tới

– Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới

Động từ chỉ khả năng sẽ xảy ra

– think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là

– perhaps: có lẽ

– probably: có lẽ

– Promise: hứa

 

IV. Cách dùng và ví dụ thì tương lai đơn

Diễn tả một điều dự đoán về tương lai; thường dùng với các cách nói “probable, I’m sure …, I (don’t) think …, I guess …, I suppose …,etc.”

  • I’ll probably be home late tonight, so don’t wait me (Có lẽ tối nay em sẽ về trễ, vì vậy đừng đợi em.)
  •  Don’t worry! I don’t think the exam will be very difficult (Đừng lo lắng, tớ không nghĩ bài kiểm tra sẽ quá khó đâu)

✍ Diễn tả một lời hứa, một quyết định tức thời, một hành động tự nguyện sẽ làm giúp ai

  • I won’t tell anyone what happened. I promise (Tôi sẽ không kể ai nghe những chuyện đã xảy ra, tôi hứa.)
  •  “I’m going shopping. Would you like to come along?” “Ok. I’ll go with you”

          (Tôi đang đi mua sắm. Bạn có muốn cùng đi với tôi không? Được chứ, tôi sẽ đi cùng bạn)

  • Don’t bother to wash the dishes! I will do it for you. (Đừng buồn bực khi phải rửa bát đĩa. Tôi sẽ giúp bạn rửa chúng.)

V. Bài tập

1.Bài tập thì tương lai đơn

Bài 1: Hoàn thành các câu sau:

     1.I’m afraid I _________________________ (not/ be) able to come tomorrow.

  1. Because of the train strike, the meeting _________________________ (not/ take) place at 9 o’clock.
  2. A: “Go and tidy your room.”

         B: “I _________________________ (not/ do) it!”

  1. If it rains, we _________________________ (not/ go) to the beach.
  2. In my opinion, she _________________________ (not/ pass) the exam.
  3. A: “I’m driving to the party, would you like a lift?”

         B: “Okay, I _________________________ (not/ take) the bus, I’ll come with you.”

  1. He _________________________ (not/ buy) the car, if he can’t afford it.
  2. I’ve tried everything, but he _________________________ (not/ eat).
  3. According to the weather forecast, it _________________________ (not/ snow) tomorrow.
  4. A: “I’m really hungry.”

         B: “In that case we _________________________ (not/ wait) for John.

Bài 2: Hoàn thành các câu sau:

  1. A: “There’s someone at the door.”

         B: “I _________________________ (get) it.”

  1. Joan thinks the Conservatives ________________ (win) the next election.
  2. A: “I’m cold.”

        B: “I _______________________ (turn) on the fire.”

     4. A: “She’s late.”

         B: “Don’t worry she _________________________ (come).”

     5. The meeting _________________________ (take) place at 6 p.m.

     6. If you eat all of that cake, you _________________________ (feel) sick.

     7. They _________________________ (be) at home at 10 o’clock.

2. Đáp án

Bài 1:

  1. will not be/ won’t be
  2. will not be take/ won’t be take
  3. will not do/ won’t do
  4. will not go/ won’t go
  5. will not pass/ won’t pass
  6. will not take/ won’t take
  7. will not buy/ won’t buy
  8. will not eat/ won’t eat
  9. will not snow/ won’t snow
  10. will not wait/ won’t wait

Bài 2:

  1. will get

     2. will win

     3. will turn

     4. will come

     5.will be taken (câu bị động)

     6. will feel

     7. will be

Sau khi nắm vững những điểm chính của thì tương lai đơn, cùng EASY EDU học tiếp những loại thì khác trong tiếng Anh bạn nhé:

Thì tương lai tiếp diễn

Thì tương lai hoàn thành

(Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp chinh phục 990 điểm TOEIC)

CÙNG CHUYÊN MỤC

CỤM GIỚI TỪ TOEIC PHỔ BIẾN

Cụm giới từ là một trong những chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh quen thuộc,…
  • 19/10/2021
  • 3011

MỆNH ĐỀ QUAN HỆ TRONG BÀI THI TOEIC

Bạn đã thật sự hiểu hết cách dùng của mệnh đề quan hệ trong tiếng…
  • 19/10/2021
  • 3105

CHIẾN THUẬT LUYỆN THI TOEIC HIỆU QUẢ NHẤT.

Bạn có thể đi học trung tâm, thuê gia sư hoặc tự học, nhưng dù…
  • 19/10/2021
  • 2813

Tổng hợp 600 từ vựng TOEIC thông dụng theo chủ đề

Từ vựng là yếu tố quan trọng giúp tạo nên thành công trong bài thi…
  • 19/10/2021
  • 4987

TIPS ÔN LUYỆN BÀI THI TOEIC WRITING HIỆU QUẢ

Với mục đích giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách làm bài và chuẩn…
  • 18/10/2021
  • 2991

Tất tần tật từ vựng TOEIC Smoking

Chủ đề Smoking được đánh giá có mức độ khá khó trong các bài thi…
  • 18/10/2021
  • 3691

TẤT TẦN TẬT VỀ KỲ THI TOEIC

Bạn đang muốn tìm hiểu về kỳ thi TOEIC nhưng không biết bắt đầu từ…
  • 02/10/2021
  • 2798

Từ vựng TOEIC về tần suất và mức độ cực kỳ phổ biến

Từ vựng luôn là nỗi lo lắng với các bạn học viên. Vì vậy, hãy…
  • 02/10/2021
  • 2762

Những kinh nghiệm học TOEIC hiệu quả

Bên cạnh IELTS, Toeic cũng là bài thi được nhiều người lựa chọn hiện nay.…
  • 02/10/2021
  • 2795

CÁC BƯỚC ĐĂNG KÝ

BƯỚC 1 XÁC ĐỊNH TRÌNH ĐỘ ĐẦU VÀO

Để đảm bảo chất lượng học tập, bạn cần làm bài kiểm tra trình độ đầu vào (miễn phí) để đánh giá năng lực thiện tại của mình.

Bài kiểm tra được thiết kế theo chuẩn quốc tế với các tiêu chí khắt khe.

BƯỚC 2 TƯ VẤN LỘ TRÌNH PHÙ HỢP

Sau khi có kết quả Bài kiểm tra trình độ tiếng Anh, bạn sẽ được các bạn Tư vấn viên hỗ trợ lựa chọn lớp phù hợp với nhu cầu (TOEIC/IELTS/GIAO TIẾP) và thời gian của bạn.

BƯỚC 3 GHI DANH VÀO LỚP

Sau khi chọn được lộ trình học phù hợp, học viên sẽ hoàn thành thủ tục ghi danh tại quầy tư vấn.

Học viên hoàn thành học phí và nhận tài liệu.
Trước ngày khai giảng, học viên sẽ được thông báo nhắc nhở.
BƯỚC 1
BƯỚC 2
BƯỚC 3