16/04/2021 2716

Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh tuy là loại thì phổ biến và dễ nhớ nhưng cũng dễ khiến bạn học gặp khó khăn trong việc xác định cấu trúc, vị trí và cách sử dụng trong câu.

Nào cùng EASY EDU tổng hợp lại những kiến thức cần nhớ và khám phá thêm các dấu hiệu xác định loại thì hiện tại hoàn thành này nhé.

I. Khái niệm thì hiện tại hoàn thành

Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect Tense) trong tiếng Anh có vai trò diễn tả một hành động diễn ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại, có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.

thì-hiện-tại-hoàn-thành

II. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành

Câu khẳng định

S + have/ has + V3

▶ I / We / You / They + have

▶ He / She / It + has

ví dụ:

  • I have broken him since 2015. (Tôi chia tay anh ấy từ năm 2015 rồi.)
  • We have studied for this project for 4 years. (Chúng tôi nghiên cứu cho dự án này này 4 năm rồi.)
  • It has been 6 months since I saw him at the theatre. (Đã 6 tháng rồi kể từ khi tôi nhìn thấy anh ấy ở nhà hát.)

Câu phủ định

S + haven’t/ hasn’t + V3

ví dụ:

  • She has not prepared for the midterm test. (Cô ấy vẫn chưa chuẩn bị cho bài kiểm tra giữa kỳ)
  • I have not watched this kind of movie before. (Tôi chưa bao giờ xem thể loại phim này bao giờ)
  • She hasn’t called since we argued. (Cô ấy không hề gọi kể từ khi chúng tôi cãi nhau.)

Câu nghi vấn

Q: Have/Has + S + V3?

A: Yes, S + have/ has.

No, S + haven’t / hasn’t.

ví dụ:

  •  Have you ever seen any famous people in this restaurant? (Bạn đã từng gặp người nổi tiếng nào trong nhà hàng này chưa?)
  • Have you ever traveled to Korea? (Bạn đã bao giờ du lịch đến Hàn chưa?)

III. Cách dùng, ví dụ và dấu hiệu nhận biết

1. Cách dùng và ví dụ về thì hiện tại hoàn thành

✔️ Diễn tả hành động đã xảy ra (hoặc chưa xảy ra) nhưng không chú trọng thời gian, mà chỉ chú trọng đến hành động thường dùng với các trạng từ thời gian

ví dụ

  • So far, I have visited ten countries (Cho đến bây giờ, tôi đã du lịch đến 10 nước rồi)
  • “Do you know that man?” ” No, I’ve never met him before”

          (Bạn biết anh ấy không?   Không, tôi chưa bao giờ gặp anh ấy trước đây)

✔️ Diễn tả hành động đã xảy ra được bao nhiêu lần cho tới khi đang nói

ví dụ:

  • I have telephoned Jane several times but there was no answer  (Tôi đã gọi Jane vài lần rồi nhưng không có hồi đáp)
  • Rooney has played more than 100 matches for M.U (Rooney đã chơi hơn 100 trận cho M.U)

✔️ Diễn tả hành động đã xảy ra được bao lâu cho tới khi đang nói

  • Helen has been very busy since she got married  (Cô ấy rất bận rộn kể từ khi kết hôn)

2. Các dấu hiệu nhận biết thường gặp nhất

Thì hiện tại hoàn thành thường chứa các từ sau:

  • just, lately, recently: gần đây
  • before: trước đây
  • never: chưa bao giờ
  • yet: chưa (thường dùng trong câu phủ định / nghi vấn
  • already: rồi

IV. Bài tập

▶ Bài tập thì hiện tại hoàn thành

Bài tập 1: Chia động từ ở thì hiện tại hoàn thành

1. There is no more cheese. I (eat)……………. it all, I’m afraid.

2. The bill isn’t right. They (make)………….. a mistake.

3. Don’t you want to see this programme? It ………….(start).

4. It’ll soon get warm in here. I (turn)……….. the heating on.

5. ………They (pay)…….. money for your mother?

6. Someone (take)………………. my bicycle.

7. Wait for few minutes, please! I (finish)……………. my dinner.

8. ………You ever (eat)………….. Sushi?

9. She (not/come)…………… here for a long time.

10. I (work…………..) here for three years.

Bài tập 2: Viết lại câu không thay đổi nghĩa:

1) This is the first time he went abroad.

=> He hasn’t……………………………………………………………………………………………………….

2) She started driving 1 month ago.

=> She has…………………………………………………………………………………………………..

3) We began eating when it started to rain.

=> We have………………………………………………………………………………………………….

4) I last had my hair cut when I left her.

=> I haven’t…………………………………………………………………………………………………

▶ Đáp án

Bài 1:

1. There is no more cheese. I (eat)……has eaten………. it all, I’m afraid.

2. The bill isn’t right. They (make)………have made….. a mistake.

3. Don’t you want to see this programme? It ……has started…….(start).

4. It’ll soon get warm in here. I (turn)……have turned….. the heating on.

5. ……Have…They (pay)……paid.. money for your mother?

6. Someone (take)………has taken………. my bicycle.

7. Wait for few minutes, please! I (finish)……have finished………. my dinner.

8. …Have……You ever (eat)……eaten…….. Sushi?

9. She (not/come)……hasn’t come……… here for a long time.

10. I (work……have worked……..) here for three years.

Bài 2:

1. He hasn’t never gone abroad before.

2. She has driven for 1 month.

3. We have eaten since it started raining.

4. I haven’t cut my hair since I left her.

 

EASY EDU mong bạn có thể dễ dàng nắm vững những điểm cần lưu ý về thì Hiện Tại Hoàn Thành sau bài viết này. Cùng học thêm các loại thi tiếp theo nhé:

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ đơn

(Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp chinh phục 990 điểm TOEIC)

CÙNG CHUYÊN MỤC

CỤM GIỚI TỪ TOEIC PHỔ BIẾN

Cụm giới từ là một trong những chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh quen thuộc,…
  • 19/10/2021
  • 2996

MỆNH ĐỀ QUAN HỆ TRONG BÀI THI TOEIC

Bạn đã thật sự hiểu hết cách dùng của mệnh đề quan hệ trong tiếng…
  • 19/10/2021
  • 3094

CHIẾN THUẬT LUYỆN THI TOEIC HIỆU QUẢ NHẤT.

Bạn có thể đi học trung tâm, thuê gia sư hoặc tự học, nhưng dù…
  • 19/10/2021
  • 2797

Tổng hợp 600 từ vựng TOEIC thông dụng theo chủ đề

Từ vựng là yếu tố quan trọng giúp tạo nên thành công trong bài thi…
  • 19/10/2021
  • 4964

TIPS ÔN LUYỆN BÀI THI TOEIC WRITING HIỆU QUẢ

Với mục đích giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách làm bài và chuẩn…
  • 18/10/2021
  • 2975

Tất tần tật từ vựng TOEIC Smoking

Chủ đề Smoking được đánh giá có mức độ khá khó trong các bài thi…
  • 18/10/2021
  • 3659

TẤT TẦN TẬT VỀ KỲ THI TOEIC

Bạn đang muốn tìm hiểu về kỳ thi TOEIC nhưng không biết bắt đầu từ…
  • 02/10/2021
  • 2781

Từ vựng TOEIC về tần suất và mức độ cực kỳ phổ biến

Từ vựng luôn là nỗi lo lắng với các bạn học viên. Vì vậy, hãy…
  • 02/10/2021
  • 2747

Những kinh nghiệm học TOEIC hiệu quả

Bên cạnh IELTS, Toeic cũng là bài thi được nhiều người lựa chọn hiện nay.…
  • 02/10/2021
  • 2788

CÁC BƯỚC ĐĂNG KÝ

BƯỚC 1 XÁC ĐỊNH TRÌNH ĐỘ ĐẦU VÀO

Để đảm bảo chất lượng học tập, bạn cần làm bài kiểm tra trình độ đầu vào (miễn phí) để đánh giá năng lực thiện tại của mình.

Bài kiểm tra được thiết kế theo chuẩn quốc tế với các tiêu chí khắt khe.

BƯỚC 2 TƯ VẤN LỘ TRÌNH PHÙ HỢP

Sau khi có kết quả Bài kiểm tra trình độ tiếng Anh, bạn sẽ được các bạn Tư vấn viên hỗ trợ lựa chọn lớp phù hợp với nhu cầu (TOEIC/IELTS/GIAO TIẾP) và thời gian của bạn.

BƯỚC 3 GHI DANH VÀO LỚP

Sau khi chọn được lộ trình học phù hợp, học viên sẽ hoàn thành thủ tục ghi danh tại quầy tư vấn.

Học viên hoàn thành học phí và nhận tài liệu.
Trước ngày khai giảng, học viên sẽ được thông báo nhắc nhở.
BƯỚC 1
BƯỚC 2
BƯỚC 3