Để có được một bài thi TOEIC hoàn chỉnh thì đòi hỏi bạn phải nắm chắc kiến thức ngữ pháp. Bài viết này sẽ giúp bạn ôn lại kiến thức phần Liên từ trong tiếng Anh một cách chắc chắn.
I. Định nghĩa liên từ trong tiếng Anh
Liên từ là những từ ngữ dùng để liên kết các câu, các từ và các đoạn lại với nhau.
Các liên từ ta thường gặp như and, after, before, as soon as, …. dùng để kết nối các câu, từ, hay các mệnh đề lại với nhau.
II. Các liên từ trong tiếng Anh
Liên từ được chia làm 3 loại:
1.Liên từ kết hợp
Định nghĩa:
Được sử dụng để kết nối hai hoặc nhiều đơn vị từ tương đương nhau. Ví dụ kết nối 2 từ vựng, 2 cụm từ hoặc 2 mệnh đề trong câu.
✔️ Ví dụ:
- She like watching TV and listening to music. (Cô ấy thích xem TV và nghe nhạc.)
- He didn’t have enough money so He didn’t buy that phone. (Anh ấy không có đủ tiền nên anh ấy không mua chiếc điện thoại đó.)
-
Liên từ kết hợp Ví dụ
– FOR: Dùng để giải thích lý do hoặc mục đích - She does morning exercise every day, for she want to keep fit. (Cô ấy tập thể dục buổi sáng mỗi ngày, vì cô ấy muốn giữ dáng.)
– AND: Dùng để thêm hay bổ sung một thứ vào một thứ khác - we can go to the park and play soccer. (Chúng ta có thể đến công viên và chơi bóng đá.)
– NOR: Bổ sung một ý phủ định vào ý phủ định đã nêu trước đó. - She don’t like watching TV nor playing tennis. She is just like reading.(Cô ấy không thích nghe nhạc và chơi tenis. Cô chỉ thích đọc sách.)
– BUT: Dùng để diễn tả sự đối lập hay ngược nghĩa - My friend works quickly but accurately.( Bạn của tôi làm việc nhanh nhưng chính xác.)
– OR: Trình bày thêm một lựa chọn khác. - You can read books or watch TV.( Bạn có thể đọc sách hoặc xem TV.)
– YET: Giới thiệu một ý ngược lại so với ý trước đó - She took a book on her holiday, yet she didn’t read a single page.( Cô ấy cầm theo một cuốn sách vào kỳ nghỉ của cô, nhưng cô đã không đọc một trang duy nhất.)
– SO: Nói về một kết quả hay một ảnh hưởng của hành động, sự việc đã được nhắc đến trước đó. - I’ve started dating one volleyball player, so now I can watch the game each week. (Tôi đã bắt đầu hẹn hò với một cầu thủ bóng chuyền, vì vậy tôi có thể xem các trận đấu vào mỗi tuần.)
2. Liên từ tương quan trong tiếng Anh
Định nghĩa:
Liên từ tương quan được sử dụng để kết nối 2 từ với nhau, luôn đi thành cặp không thể tách rời.
Liên từ tương quan |
Ví dụ |
– EITHER … OR: Diễn tả sự lựa chọn |
|
– NEITHER … NOR: Diễn tả phủ định kép |
|
– BOTH … AND: Diễn tả lựa chọn kép: cả cái này lẫn cả cái kia. |
|
– NOT ONLY … BUT ALSO: Diễn tả lựa chọn kép: không những cái này mà cả cái kia. |
|
– WHETHER … OR: Diễn tả nghi vấn giữa 2 đối tượng |
|
– AS …AS: So sánh ngang bằng |
|
– SUCH… THAT / SO … THAT: Diễn tả quan hệ nhân – quả |
|
– SCARECELY … WHEN / NO SOONER … THAN: Diễn tả quan hệ thời gian |
|
– RATHER … THAN : Diễn tả lựa chọn |
|
Lưu ý: Trong cấu trúc với neither…nor và either…or, động từ sẽ được chia theo chủ ngữ gần nhất. Còn với both…and và not only …but also thì động từ sẽ được chia theo chủ ngữ kép.
3. Liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh
Định nghĩa:
Liên từ phụ thuộc được sử dụng để bắt đầu mệnh đề phụ thuộc nhằm gắn kết mệnh đề này vào mệnh đề chính trong câu.
✔️ Ví dụ:
- Although She studied hard, She couldn’t pass the exam. (Mặc dù cô ấy đã học tập chăm chỉ, nhưng cô vẫn không vượt qua kỳ thi.)
Liên từ phụ thuộc |
Ví dụ |
– AFTER / BEFORE: Dùng để diễn tả quan hệ về thời gian |
|
– ALTHOUGH / THOUGH / EVEN THOUGH: Biểu thị hai hành động trái ngược nhau về mặt logic – mặc dù |
|
– AS: Diễn tả hai hành động cùng xảy ra. |
|
– AS LONG AS: Diễn tả điều kiện |
|
– AS SOON AS: dùng để diễn tả quan hệ thời gian – ngay khi mà |
|
– BECAUSE / SINCE: dùng để diễn tả nguyên nhân |
|
– EVEN IF: Diễn tả điều kiện giả định |
|
– IF / UNLESS: Diễn tả điều kiện – nếu hay nếu không |
|
– ONCE: Diễn tả ràng buộc về thời gian |
|
– NOW THAT: Diễn tả quan hệ nhân quả theo thời gian |
|
– SO THAT / IN ORDER THAT: Diễn tả mục đích |
|
– UNTIL: Diễn tả quan hệ thời gian, thường dùng với câu phủ định |
|
– WHEN: dùng để diễn tả quan hệ thời gian |
|
– WHERE: dùng để diễn tả quan hệ về địa điểm |
|
– WHILE: dùng để diễn tả quan hệ thời gian – trong khi; hoặc sự ngược nghĩa giữa 2 mệnh đề |
|
– IN CASE / IN THE EVENT THAT: dùng để diễn tả một hành động giả định có thể xảy ra trong tương lai |
|
III. Lời kết
Vậy là mình đã chia sẻ xong các kiến thức về phần các liên từ trong tiếng Anh, hi vọng sẽ giúp bạn ôn luyện lại kiến thức và chuẩn bị cho một kì thi TOEIC thật tốt. Đừng quên rằng EASY EDU sẽ luôn luôn bên cạnh và hỗ trợ bạn.
Qua bài viết này EASY EDU hi vọng đã giúp bạn nắm vững các kiến thức cần nhớ về liên từ trong tiếng Anh, cùng học thêm điểm ngữ pháp khác trong bài viết Tổng hợp ngữ pháp chinh phục 990 điểm TOEIC nhé.