Có rất nhiều loại động từ khiếm khuyết được sử dụng và có các đặc điểm khác nhau. Vậy phải làm sao để phân biệt và sử dụng đúng trong từng trường hợp. Các bạn hãy theo dõi bài viết dưới đây và cùng EASY EDU tìm hiểu cặn kẽ về dạng động từ này nhé!
I. ĐỊNH NGHĨA
Động từ khiếm khuyết hay còn gọi là động từ khuyết thiếu (Modal verb)
Nó chỉ xuất hiện trong các trường hợp động từ chính cần bổ nghĩa để bày tỏ sự chắc chắn, sự cho phép,…
Động từ khiếm khuyết là trợ động từ, chúng không thể được sử dụng một mình mà phải đi cùng với động từ chính.
Động từ khiếm khuyết bao gồm: can, could, may – might, must, ought to, shall, should, will, would.
VÍ DỤ:
- Mary can cook. (Mary có thể nấu ăn)
- I will work hard to get a higher salary. (Tôi sẽ cố gắng làm việc để có mức lương cao hơn)
II. CẤU TRÚC ĐỘNG TỪ KHIẾM KHUYẾT
CẤU TRÚC:
S + Modal Verbs + V (bare-infinitive)
VÍ DỤ:
- I can do my homework. (Tôi có thể làm bài tập về nhà của tôi)
- I will work hard to have the opportunity to go further in the future. (Tôi sẽ làm việc chăm chỉ để có cơ hội tiến xa hơn trong tương lai)
Ngoài ra, trong khi sử dụng động từ khiếm khuyết chúng ta phải lưu ý hai điểm sau đây:
📍 Động từ khiếm khuyết không chịu ảnh hưởng dạng thứ trong các ngôi.
VÍ DỤ:
- Đúng: He can speak Korean. (Anh ấy có thể nói tiếng Hàn)
- Sai: He cans speak Korean.
📍 Động từ khuyết thiếu tồn tại ở hai dạng: THÌ HIỆN TẠI ĐƠN và THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN
VÍ DỤ:
- Thì hiện tại đơn: He can play soccer (Cậu ấy có thể chơi đá bóng)
- Thì quá khứ đơn: He could play soccer when he was eleven (Cậu ấy có thể đá bóng từ năm 11 tuổi)
III. CÁCH SỬ DỤNG ĐỘNG TỪ KHIẾM KHUYẾT
Động từ khiếm khuyết sẽ có hai dạng là ở hiện tại đơn và quá khứ đơn, các bạn xem thông tin dưới để hiểu rõ hơn về dạng động từ này nhé!
1. May – Might
Dưới đây là cách vận dụng động từ khiếm khuyết MAY – MIGHT và ví dụ:
📍 Diễn tả sự xin phép, cho phép (permission)
VÍ DỤ:
- May I take this book? – Yes, you may.
(Tôi có thể lấy cuốn sách này không? – Vâng! Bạn lấy đi)
- She asked if she might go to the party.
(Cô ấy hỏi cô ấy có thể đi dự tiệc không)
📍 Diễn tả một khả năng có thể xảy ra hay không thể xảy ra
VÍ DỤ:
- It may rain. (Có thể trời mưa)
- He admitted that the news might be true. (Anh ấy thừa nhận rằng tin tức có thể là sự thật)
📍 Dùng trong câu cảm thán, MAY/MIGHT diễn tả một lời cầu chúc
VÍ DỤ:
- May all your dreams come true!
(Có thể tất cả những giấc mơ của bạn trở thành sự thật!)
📍 Dùng trong mệnh đề theo sau các động từ hope (hy vọng) và trust (tin tưởng)
VÍ DỤ:
- I trust (hope) that you may find this information useful(Tôi hi vọng bạn sẽ thấy những thông tin này hữu ích)
📍 Dùng thay cho một mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (adverb clauses of concession)
VÍ DỤ:
- He may be poor, but he is honest. (Though he is poor…)
(Anh ấy có thể là người nghèo, nhưng anh ấy là người trung thực). (Mặc dù anh ta nghèo…)
- Try as he might, he could not pass the examination. (Though he tried hard…)
(Anh ta có lẽ đã cố gắng hết sức rồi, anh ta không thể vượt qua kỳ kiểm tra). (Mặc dù anh ấy đã cố gắng…)
2. Must
Dưới đây là vận dụng động từ khiếm khuyết MUST và ví dụ:
📍 Diễn tả một mệnh lệnh hay một sự bắt buộc
VÍ DỤ:
- You must drive on the left in London. (Bạn phải lái xe ở bên trái tại London)
📍 Dùng trong câu suy luận logic
VÍ DỤ:
- Are you going home at midnight? You must be mad!
📍 MUST NOT (MUSTN’T) diễn tả một lệnh cấm
VÍ DỤ:
- You mustn’t walk on the grass.
(Bạn không được đi bộ trên cỏ)
3. Can
Dưới đây là cách vận dụng động từ khiếm khuyết CAN và ví dụ:
📍 CAN và COULD có nghĩa là “có thể”, diễn tả một khả năng (ability).
VÍ DỤ:
- Can you swim?
(Bạn biết bơi không?)
- She could ride a bicycle when she was five years old.
(Cô ấy có thể đi xe đạp khi cô ấy được 5 tuổi)
📍 Trong văn nói (colloquial speech), CAN được dùng thay cho MAY để diễn tả một sự cho phép (permission)
VÍ DỤ:
- In London buses, you can smoke on the upper deck, but you can’t smoke downstairs.
(Ở London,trên xe buýt bạn có thể hút thuốc ở tầng thượng, nhưng bạn không thể hút thuốc ở tầng dưới)
📍 Thể phủ định CANNOT được dùng để diễn tả một sự cấm đoán (prohibition).
VÍ DỤ:
- In London buses, you can smoke on the upper deck, but you can’t smoke downstairs.
(Ở London,trên xe buýt bạn có thể hút thuốc ở tầng thượng, nhưng bạn không thể hút thuốc ở tầng dưới)
📍 Diễn tả một điều có thể xảy đến (possibility).
Trong câu hỏi và câu cảm thán CAN có nghĩa là ‘Is it possible…?’
VÍ DỤ:
- Can it be true?
(Đó có phải là sự thật không?)
📍 Dùng để diễn tả một điều khó có thể xảy ra (virtual impossibility)
VÍ DỤ:
- He can’t have missed the way. I explained the route carefully.
(Anh ấy không thể bỏ lỡ cơ hội. Tôi đã giải thích tuyến đường cẩn thận)
4. Could
Dưới đây là cách vận dụng động từ khiếm khuyết COULD và các ví dụ:
📍 Quá khứ đơn của CAN.
VÍ DỤ:
- She could swim when she was five.
(Cô ấy có thể bơi khi cô ấy năm tuổi)
📍 COULD còn được dùng trong câu điều kiện.
VÍ DỤ:
- If you tried, you could do that work.
(Nếu bạn cố gắng, bạn có thể làm được việc đó)
📍 Trong cách nói thân mật, COULD được xem như nhiều tính chất lịch sự hơn CAN.
VÍ DỤ:
- Can you change a 20-dollar note for me, please?
(Bạn làm ơn đổi cho tôi 20 đô la?)
- Could you tell me the right time, please? (Bạn có thể cho tôi thời điểm thích hợp được không?)
📍 Dùng để diễn tả một sự ngờ vực hay một lời phản kháng nhẹ nhàng.
VÍ DỤ:
- His story could be true, but I hardly think it is.
(Câu chuyện của anh ta có thể đúng, nhưng tôi hầu như không nghĩ là như vậy)
5.Ought to
Ought to có nghĩa là “nên”, gần giống với should.
📍 Trong hầu hết các trường hợp “Ought to” có thể được thay thế bằng “Should”
VÍ DỤ:
- They ought to (should) pay the money. (Họ nên (nên) trả tiền)
- He ought to (should) be ashamed of himself. (Anh ta nên xấu hổ với chính mình)
Dưới đây là cách vận dụng động từ khiếm khuyết OUGHT TO và ví dụ:
📍 OUGHT TO cũng dùng để diễn tả một sự gần đúng, rất có thể đúng (strong probability).
VÍ DỤ:
- If Alice left home at 9:00, she ought to be here any minute now. (Nếu Alice rời khỏi nhà lúc 9h, cô ấy nên có mặt ở đây bất cứ lúc nào)
📍 OUGHT TO có thể dùng trong tương lai với các từ xác định thời gian tương lai
VÍ DỤ:
- Our team ought to win the match tomorrow. (Đội của chúng tôi phải thắng trận đấu ngày mai)
📍 OUGHT NOT TO HAVE + past participle diễn tả một sự không tán đồng về một hành động đã làm trong quá khứ.
VÍ DỤ:
- You ought not to have spent all that money on such a thing. (Bạn không nên tiêu hết số tiền đó vào một việc như vậy)
6. Should
Dưới đây là cách vận dụng động từ khiếm khuyết SHOULD và các ví dụ:
📍 Dùng trong câu khuyên ai đó nên làm gì, và tương đương với ought to.
VÍ DỤ:
- You should do what the teacher tells you. (Bạn nên làm theo những gì giáo viên nói với bạn)
📍 Dùng thay cho must khi không muốn diễn tả một ý nghĩa quá bắt buộc ai đó phải làm gì.
VÍ DỤ:
- Members who want tickets for the dance should apply before September 1st to the Secretary. (Các thành viên muốn có vé cho buổi khiêu vũ nên nộp đơn trước ngày 1 tháng 9 cho Thư ký)
7. Will
CÁCH SỬ DỤNG:
- Được dùng ở thì Tương lai (simple future).
- Diễn tả một kế hoạch (plan).
- Diễn tả sự mong muốn (willingness).
- Diễn tả một lời hứa (promise).
- Diễn tả một sự quả quyết (determination).
VÍ DỤ:
- All right; I will pay you at the rate you ask. (willingness).
(Được rồi; Tôi sẽ trả cho bạn theo tỷ lệ bạn yêu cầu)
- I won’t forget little Margaret’s birthday. I will send her a present. (promise).
(Tôi sẽ không quên ngày sinh nhật của Margaret. Tôi sẽ gửi cho cô một món quà)
8. Would
Dưới đây là cách vận dụng động từ khiếm khuyết WOULD và các ví dụ:
📍 Dùng để hình thành THÌ TƯƠNG LAI trong quá khứ (future in the past) hay các thì trong câu điều kiện.
VÍ DỤ:
- He said he would send it to me, but he didn’t. (Anh ấy nói anh ấy sẽ gửi nó cho tôi, nhưng anh ấy không gửi)
- If she were here, she would help us. (Nếu cô ấy ở đây, cô ấy sẽ giúp chúng tôi)
- He would have been very happy if he had known about it. (Anh ấy sẽ rất hạnh phúc nếu anh ấy biết về nó)
📍 Diễn tả một thói quen trong quá khứ. Với nghĩa này, WOULD có thể dùng thay cho used to.
VÍ DỤ:
- Every day he would get up at six o’clock and light the fire. (Mỗi ngày anh dậy lúc 6h và đốt lửa trong phòng)
Trên là những động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh, bạn có thể tìm hiểu thêm về các chủ điểm ngữ pháp hữu ích khác trên EASY EDU nhé!