Thì quá khứ tiếp diễn tuy là loại thì tuy quen thuộc, không khó để ghi nhớ nhưng cũng gây nhiều khó khăn cho người học khi xác định cấu trúc, vị trí và cách sử dụng trong câu.
Nào cùng EASY EDU tổng hợp lại những điểm chính cần lưu về loại thì này nhé.
I. Khái niệm thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous tense) được dùng khi muốn nhấn mạnh vào diễn biến hay quá trình của sự vật hay sự việc hoăc thời gian sự vật hay sự việc đó diễn ra.
II. Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn
➤ Câu khẳng định
Cấu trúc | S + was/were + V-ing. |
Lưu ý | I/ He/ She/ It + was
We/ You/ They/ + were |
Ví dụ | They were just cooking dinner before you came back. (Họ đang nấu bữa tối ngay trước khi bạn trở về. |
➤ Câu phủ định
Cấu trúc | S + was/were + not + V-ing |
Lưu ý | Was not = wasn’t
Were not = weren’t |
Ví dụ | She wasn’t studying when her boss came 2 days ago. (Hai ngày trước cô ấy đang không làm việc khi sếp của cô đến) |
➤ Câu nghi vấn
Cấu trúc | Q: Was / Were + S + V-ing?
A: Yes, S + was/were. No, S + wasn’t/weren’t. |
Ví dụ | Q: Were their friends going to the restaurant yesterday afternoon? (Chiều hôm qua các bạn em đang đi đến nhà hàng có phải không?)
A: Yes, they were / No, they weren’t |
III. Cách dùng, ví dụ và dấu hiệu nhận biết
1. Cách dùng và ví dụ thì quá khứ tiếp diễn
✔️ Diễn tả hành động hoặc sự việc tại một thời điểm thời gian trong quá khứ
- What were you doing at 10 o’clock last night? I was sleeping at this time
Bạn đang làm gì vào lúc 10 giờ tối qua? Thời điểm này tôi đang ngủ
✔️ Diễn tả một hành động hoặc sự việc đang xảy ra trong quá khứ thì có hành động khác xảy ra, hoặc hai hành động cùng đang diễn ra trong quá khứ; thường dùng với liên từ “when, while, as”
- We were walking home from the park when it began to rain
Khi chúng tôi đang đi bộ về nhà từ công viên thì trời bắt đầu mưa
- I found this old photo while I was cleaning my room.
Tôi tìm thấy tấm hình cũ này khi tôi đang dọn dẹp phòng
- Mr. Rice was washing the dishes while his wife was watching TV
Trong khi ông Rice đang rửa bát đĩa thì vợ của ông ấy đang xem TV
2. Các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
📌 Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ kèm theo thời điểm xác định.
-
- At + giờ + thời gian trong quá khứ (at 10 o’clock yesterday,…)
- At this time + thời gian trong quá khứ. (at this time one week ago, …)
- In + năm (in 1992, in 2006)
- In the past (trong quá khứ)
IV. Bài tập
▶ Bài tập thì quá khứ tiếp diễn
✍ Bài 1: Put the verb into the correct form, past continuous or past simple.
- I saw (see) Sue in town yesterday, but she … (not/see) me. She …(look) the other way.
- I … (meet) Tom and Jane at the airport a few weeks ago. They … (go) to Paris and I … (go) to Rome. We … (have) a chat while we … (wait) for our flights.
- I … (cycle) home yesterday when a man … (step) out into the road in front of me. I … (go) quite fast, but luckily I … (manage) to stop in time and … (not/hit) him.
✍ Bài 2: Put the verb into the correct form, past continuous or past simple.
- ‘What … (you/do) at this time yesterday?’ I was asleep.
- How fast … (you/drive) when the accident … (happen)?
- Sam … (take) a photograph of me while I … (not/look).
- We were in a very difficult position. We … (not/know) what to do.
- I haven’t seen Alan for ages. When I last … (see) him, he … (try) to find a job.
- I … (walk) along the street when suddenly I … (hear) footsteps behind
- When I was young, I … (want) to be a pilot.
- Last night I … (drop) a plate when I … (do) the washing up … Fortunately it … (not/break).
✍ Bài 3: Tìm các lỗi sai trong các câu sau:
- I was play football when she called me.
- Was you study Math at 5 p.m. yesterday?
- What was she do while her mother was making lunch?
- Where did you went last Sunday?
- They weren’t sleep during the meeting last Monday.
- He got up early and have breakfast with his family yesterday morning.
- She didn’t broke the flower vase. Tom did.
- Last week my friend and I go to the beach on the bus.
- While I am listening to music, I heard the doorbell.
- Peter turn on the TV, but nothing happened.
▶ Đáp án
Bài 1:
- didn’t see … was looking
- met … were going … was going … had … were waiting
- was cycling … stepped … was going … managed … didn’t hit
Bài 2:
- were you doing
- were you driving … happened
- took … wasn’t looking
- didn’t know
- saw … was trying
- was walking … heard … was following … started
- wanted
- dropped … was doing … didn’t break
Bài 3:
- playing
- Were you studying
- doing
- go
- sleeping
- had
- break
- went
- was
- turned
Qua bài viết này, EASY EDU mong bạn có thể nắm vững và ghi nhớ được những điểm cần lưu ý về thì quá khứ tiếp diễn. Cùng học thêm các loại thì tiếp theo bạn nhé:
➠ Qúa khứ hoàn thành tiếp diễn
(Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp chinh phục 990 điểm TOEIC)