Cấu trúc câu bị động là cấu trúc thường gặp trong bài thi TOEIC và không thể bỏ qua nếu bạn muốn đạt điểm cao trong kì thi TOEIC. Hôm nay hãy cùng EASY EDU tìm hiểu toàn bộ những kiến thức liên quan đến câu bị động (passive voice)
I. KHÁI NIỆM
✔️ Là câu trong đó chủ ngữ là người hay vật chịu tác động của hành động.
1/ Cấu trúc
S + be + past participle (by agent)
Ví dụ: This tree was planted by my grandmother
2/ Cách dùng
✔️ Khi người hay vật thực hiện hành động đã rõ ràng
Ví dụ: The streets are swept every day
✔️ Khi không biết hay không cần biết đến người hoặc vật thực hiện hành động
Ví dụ: Oil has been exploited at the North Pole
✔️ Khi muốn nhấn mạnh người hay vật tiếp nhận hành động
Ví dụ: This house was built in 1986 by my uncle
II. CÁCH CHUYỂN ĐỔI CÂU CHỦ ĐỘNG THÀNH CÂU BỊ ĐỘNG
✔️ Lấy tân ngữ câu chủ động làm chủ ngữ câu bị động
✔️ Đổi động từ chủ động sang past participle:
THÌ | CÂU CHỦ ĐỘNG | CÂU BỊ ĐỘNG |
Hiện tại đơn | S + V(s/es) + O | S + am/is/are + V3/ed |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing + O | S + am/is/are + being + V3/ed |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + P2 + O | S + have/has + been + V3/ed |
Quá khứ đơn | S + V (ed/P2) + O | S + was/were + V3/ed |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing + O | S + was/were + being + V3/ed |
Quá khứ hoàn thành | S + had + P2 + O | S + had + been + V3/ed |
Tương lai đơn | S + will + V-infi + O | S + will + be + V3/ed |
Tương lai hoàn thành | S + will + have + P2 + O | S + will + have + been + V3/ed |
Tương lai gần | S + am/is/are going to + V-infi + O | S + am/is/are going to + be + V3/ed |
Động từ khiếm khuyết (ĐTKK) | S + ĐTKK + V-inf + O | S + ĐTKK + be + V3/ed |
- Chủ ngữ của câu chủ động trở thành tác nhân của câu bị động và phải thêm “be” vào trước nó:
Ví dụ:
-
- The President presented the medals
- The medals were presented by The President
- Chủ ngữ I, you, he, she, it,…one, people, someone, somebody, nobody, no one có thể được bỏ. Ngoài ra với “nobody” và “no one” đổi động từ sang phủ định.
Ví dụ:
-
- Someone left this purse in a classroom
- This purse was left in a classroom
- Nobody saw him leaving the room
- He wasn’t seen leaving the room
III. CÁC CẤU TRÚC CÂU BỊ ĐỘNG ĐẶC BIỆT
1/ Động từ với 2 tân ngữ
✔️ Khi động từ chủ động có 2 tân ngữ, tân ngữ gián tiếp (indirect object – IO) chỉ người và tân ngữ trực tiếp (direct object – DO) chỉ vật, có thể chuyển thành 2 câu bị động:
a. Tân ngữ gián tiếp làm chủ ngữ của động từ bị động
Cấu trúc:
S + V + O + DO
Ví dụ: He gave the police the information
b. Tân ngữ trực tiếp làm chủ ngữ của động từ bị động
Cấu trúc:
S+ V + DO + PREPOSITION + IO
Ví dụ: The information was given (to) the police
- Một số động từ thường dùng trong trường hợp này là: allow, award, ask, give, sell, send,show,lend,…
💡 Lưu ý: không dùng cấu trúc (a) cho 2 động từ explain và suggest
2/ Động từ + tân ngữ + động từ nguyên mẫu có to (to infinitive)
a. Các động từ chỉ cảm xúc hoặc mong ước: like, hate, love, want, wish, prefer,…+ O + TO INFINITIVE
- Cấu trúc:
S + V + O + PASSIVE INFINITIVE (động từ nguyên mẫu bị động)
- Ví dụ:
-
- He wants someone to take photographs
- He wants photographs to be taken
✔️ Nếu tân ngữ chỉ cùng một đối tượng với chủ ngữ thì câu bị động sẽ không có tân ngữ
- Cấu trúc:
S + V + TO BE + V3/ ED
- Ví dụ:
- I prefer people call me genius
- I prefer to be called genius
b. Các động từ chỉ mệnh lệnh, yêu cầu, cho phép, lời khuyên, hoặc lời mời: ask, tell, request, order, advise, invite,… + O + TO INFINITIVE
- Ví dụ:
- He ask me to send an email
- I was asked to send an email
💡 Lưu ý: advise, beg, order, recommend, urge + IO + TO INFINITIVE cũng có thể đổi sang dạng that… should + passive infinitive
- Ví dụ:
- He advise me to increase my diet
- He advise that my diet should be increased
3/ Động từ + tân ngữ + động từ nguyên mẫu không có to (bare-infinitive)
a. Các động từ chỉ giác quan: watch, see, feel, notice, listen to…. + O + bare infinitive
Ví dụ:
- We saw them go out of the shopping mall
- They were seen to go out of the shopping mall
b. Make và help
Ví dụ:
- They make him to tell the truth
- He was made to tell the truth
- You should help the old go through the street
- The old should be helped to go through the street
c. Let
Ví dụ: They let us go ✏ We were let go
- Let ít được dùng ở dạng bị động và được thay thế bằng allow
4/ Động từ + tân ngữ + danh động từ (gerund)
✔️ Các động từ được đi theo bởi O + GERUND: see, hear, find, stop, keep…,
Ví dụ:
- He kept me waiting
- I was kept waiting
✔️ Khi tân ngữ chỉ cùng 1 đối tượng với chủ ngữ của câu:
S + V + passive gerund
Ví dụ:
- She doesn’t like people laughing at her
- She doesn’t like being laughed at
5/ Động từ + động từ nguyên mẫu/ danh động từ + tân ngữ
✔️ Những cụm từ: advise, agree, insist, arrange, suggest, propose,recommend, etc. + to infinitive + O, diễn đạt ở dạng bị động bằng mệnh đề that:
- Cấu trúc:
S + V + THAT + S + SHOULD BE + V3/ ed
- Ví dụ:
- He decided to sell the phone
- He decided that the phone should be sold
✔️ Khi mệnh đề that dùng làm tân ngữ cho các động từ agree, allege, announce, asume, etc. Dạng bị động có thể diễn đạt theo 2 cách:
(1) S + PASSIVE V + TO INFINITIVE
S + PASSIVE V + TO HAVE + V3/ ED
(2) IT + PASSIVE V + THAT-CLAUSE
- Ví dụ:
- People say that he is a good teacher
- He is said to be a good teacher
- It is said that he is a good teacher
6/ Câu mệnh lệnh
- Cấu trúc:
LET + O + BE + V3/ ED
- Ví dụ:
- Write your address here
- Let your address be written here
✔️ Một số động từ không thể chuyển sang bị động:
- Nội động từ: die hoặc arrive
- Động từ chỉ trạng thái như: fit suit, have, lack, resemble, etc.
IV. CÂU CẦU KHIẾN
✔️ Được dùng để yêu cầu, sai khiến, cầu xin hoặc trả tiền để người khác làm việc đó và chủ ngữ không phải là người thực hiện hành động.
-
Chủ động
Cấu trúc:
S + HAVE/GET + O + V1/ TO V1
Ví dụ:
- The manager had his employers prepare the report
- I’m going to get my friends to borrow a book
-
Bị động
Cấu trúc:
S + HAVE/GET + O + V3/ ED
Ví dụ: I have my clothes washed
V. LỜI KẾT
Trên đây là tổng hợp hầu hết các cấu trúc câu bị động hay gặp trong các bài thi TOEIC. Qua bài chia sẻ kiến thức về câu bị động mong các bạn có thể có thêm kiến thức hữu ích giúp cho quá trình thi TOEIC. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào xin hãy liên hệ EASY EDU để biết thêm những khóa học hữu ích khác!