Đại từ trong tiếng Anh là điểm ngữ pháp tuy dễ học nhưng phần nhiều cũng gây nhiều khó khăn cho người học , bạn sẽ dễ dàng mắc lỗi trong cách phân biệt các loại của đại từ và chức năng của mỗi loại.
EASY EDU sẽ cùng bạn điểm lại những kiến thức cần nắm về đại từ nhé.
I. ĐỊNH NGHĨA ĐẠI TỪ TRONG TIẾNG ANH
Đại từ được dùng để thay thế cho danh từ trong câu để tránh lặp lại danh từ. Đại từ cũng được dùng như chủ ngữ, tân ngữ và bổ ngữ. Đại từ được chia thành 7 loại, ứng với các chức năng và ngữ nghĩa khác nhau theo từng câu.
II. PHÂN LOẠI ĐẠI TỪ TRONG TIẾNG ANH
1. Các dạng đại từ nhân xưng (personal pronoun)
‣ Chức năng:
⇨“I, he, she, we, they” là chủ ngữ của động từ.
Ngôi thứ nhất | Số ít | I | Ngôi thứ hai | Số ít | You | Ngôi thứ ba | Số ít | He/she/it |
Số nhiều | We | Số nhiều | You | Số nhiều | They |
After the training, he usually writes a thank-you letter to the instructor.
(Sau buổi đào tạo, anh ấy thường viết thư cảm ơn gửi người hướng dẫn.)
✔ Lưu ý: Đứng trước động từ (writes) là chủ ngữ nên phải dùng đại từ nhân xưng (he).
Ex: Jay Mobile hinted their intention to establish a joint venture, but —– did not discuss the specifics yet
(A) they (B) their (C) theirs (D) them
⇨“Me, him, her, us, them” là tân ngữ trực tiếp của động từ.
Ngôi thứ nhất | Số ít | My | Ngôi thứ hai | Số ít | Your | Ngôi thứ ba | Số ít | His/her/its |
Số nhiều | Our | Số nhiều | Your | Số nhiều | Their |
He has prepared for his project for ten months.
( Anh ấy đã chuẩn bị cho dự án của mình trong 10 tháng.)
✔ Lưu ý: Nếu có giới từ (for) thì không dùng tân ngữ. Đứng trước danh từ, danh từ + danh từ, tính từ + danh từ, own + danh từ đều phải dùng đại từ sở hữu.
Ex: The charity expressed —– appreciation to the donors by giving them a T-shirt.
(A) they (B) their (C) them (D) themselves
⇨ Có thể là tân ngữ gián tiếp của động từ.
Ngôi thứ nhất | Số ít | Me | Ngôi thứ hai | Số ít | You | Ngôi thứ ba | Số ít | Him/her/it |
Số nhiều | Us | Số nhiều | You | Số nhiều | Them |
The travel agency sent him a copy of his itinerary
(Công ty du lịch gửi anh ấy một bản sao lịch trình du lịch.)
✔ Lưu ý: Đại từ sở hữu không đứng trước a/an/the nên không thể vì thấy có danh từ (copy) mà chọn đại từ sở hữu.
2. Đại từ sở hữu (possessive pronouns)
‣ Chức năng:
⇨ Được dùng thay thế cho “tính từ sở hữu + danh từ” ở vị trí của chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ.
Ngôi thứ nhất | Số ít | mine | Ngôi thứ hai | Số ít | your | Ngôi thứ ba | Số ít | his/hers |
Số nhiều | ours | Số nhiều | yours | Số nhiều | theirs |
My Opinion is completely different from yours.
( Ý kiến của tôi hoàn toàn khác với ý kiến của bạn.)
✔ Lưu ý: Không được chọn đại từ tân ngữ (you) chỉ vì có giới từ (from). Bạn phải dựa vào ý nghĩa, My opinion – ý kiến của tôi khác với Your opinion – ý kiến của bạn nên ta sẽ dùng đại từ sở hữu (your). Ngoài ra, tính từ sở hữu không thể đi cùng a/an/the nên không thể dùng a my colleague mà phải dùng a colleague of mine.
Ex: —– is 10% cheaper than catering service provided by our rival company.
(A) We (B) Our (C) Ours (D) Ourselves
2. Đại từ phản thân (reflexive pronouns)
Đại từ phản thân trong tiếng Anh là những từ dùng khi một người hay một vật đồng thời là chủ ngữ hay tân ngữ cùng một động từ (người hay vật thực hiện hành động cũng là người hay vật chịu/ nhận hành động). Đại từ phản thân thường đứng ngay sau động từ hay giới từ for, to.
Đại Từ Nhân Xưng | Đại Từ Phản Thân |
I | Myself |
You (số ít ) | Yourself |
He | Himself |
She | Herself |
It | Itself |
We | Ourselves |
They | Themselves |
You( số nhiều) | Yourselves |
‣ Chức năng:
⇨ Khi tân ngữ cùng đối tượng với chủ ngữ, dùng đại từ phản thân vào vị trí của tân ngữ.
The engineers should update themselves with new technology.
( Các kĩ sư nên tự cập nhật công nghệ mới.)
Ex: Many businesses find —– in deficit as a result of the global economic slump.
(A) them (B) their (C) themselves (D) they
⇨ Được sử dụng để nhấn mạnh chủ ngữ hay tân ngữ trong mệnh đề.
The manager himself guided the executives to the factory.
( Quản lý tự mình dẫn các lãnh đạo đến xưởng.)
Ex: Austin has created the advertising campaigh for Next Manufacturing —–.
(A) he (B) his (C) him (D) himself
⇨ Cụm từ ” giới từ + đại từ phản thân”.
by oneself: một mình | for oneself: tự mình, bằng sức mình |
of itself: tự nó | in itself: bản thân nó |
The new employee in our department does fairly well for himself.
( Nhân viên mới ở phòng chúng tôi tự mình làm việc khá tốt.)
Ex: They are proud of completing a significant project successfully for —–.
(A) they (B) them (C) theirs (D) themselves
3. Đại từ chỉ định (demonstrative pronouns)
Đại từ chỉ định trong tiếng Anh dùng để thay thế cho danh từ hay cụm danh từ trước đó để tránh lặp lại, gây nhàm chán trong câu. Thương dùng cho các danh từ chỉ vật, nơi chốn, động vật.
Đại từ chỉ định | Đại diện cho danh từ | Khoảng cách/ thời gian |
---|---|---|
This | Số ít/ không đếm được | Gần |
That | Số ít/ không đếm được | Xa |
These | Số nhiều | Gần |
Those | Số nhiều | Xa |
‣ Chức năng:
⇨ That/ those thay cho danh từ xuất hiện trước nó.Danh từ số ít thì dùng that, danh từ số nhiều dùng those. Lưu ý, sau that/ those phải là từ cụm bổ sung ý nghĩa của nó.
Our company’s salary system is the same as that of other companies.
( Chế độ tiền lương của công ty chúng tôi cũng giống như của các công ty khác.)
Ex: The price of a 55-inch OLED set will be at least double —– of the flat-screen TV of similar size.
(A) that (B) this (C) them (D) ones
⇨ Those mang ý nghĩa ” những người ” phải đứng trước who hoặc từ/ cụm từ bổ sung ý nghĩa.
I would like to thank those who attended the charity fundraiser.
( Tôi muốn cảm ơn những người đã tham gia buổi gây quỹ từ thiện.)
✔ Lưu ý: Sau those nhất định phải dùng từ bổ sung ý nghĩa( tính từ, động tính từ, cụm giới từ, mệnh đề quan hệ).
4. Đại từ quan hệ (relative pronouns)
Đại từ quan hệ trong tiếng Anh là đại từ dùng để nối mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính trong câu. Mệnh đề quan hệ giúp người nói giải thích rõ hơn hoặc bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính.
‣ Chức năng:
⇨ Thay thế cho một danh từ trước đó, liên kết các mệnh đề với nhau.
⇨ Có hình thức không thay đổi dù chúng thay thế cho một danh từ số ít hay số nhiều.
Chủ ngữ | Tân ngữ | Đại từ sở hữu | |
---|---|---|---|
Người | Who | Who/ whom | Whose |
Vật | Which | Which | Whose |
Người hoặc vật | That | That |
This is the best movie which I have ever seen.
( Đây là bộ phim hay nhất tôi từng xem.)
6. Đại từ bất định (Indefinite pronouns)
Đại từ bất định trong tiếng Anh là những từ không những chỉ người hay vật cụ thể mà chỉ nói một cách chung chung. Đại từ bất định dùng ở số ít, số nhiều, và cả hai.
Số ít | Số nhiều | Cả hai |
Another | Both | All |
Each | Few | Any |
Either | Many | More |
Much | Others | Most |
Neither | Several | None |
One | Some | |
Other | ||
Anybody/ anyone/ anything | ||
Everybody/ everyone/ everything | ||
Nobody/ no one/ nothing | ||
Somebody/ someone/ something |
(Một nhân tố khác trong thành công của một sản phẩm mới là việc quảng bá thương hiệu.)Another factor in the success of a new product is branding.
✔ Lưu ý:
- Trong một câu, nếu có cả hai đại từ bất định và tính từ sở hữu thì tính từ sở hữu và đại từ bất định phải tương đương nhau( cùng số ít hay số nhiều)
- Đại từ bất định tương đương với tính sở hữu khi sau đại từ bất định là một cụm “of + danh từ”.
- Đại từ bất định số ít thường đi chung với động từ số ít hoặc ngược lại.
7. Đại từ nghi vấn (interrogative pronouns)
Đại từ nghi vấn trong tiếng Anh là những đại từ dùng trong câu hỏi, nó luôn đứng đầu trong câu hỏi và có thể là số nhiều hoặc số ít.
- Đại từ nghi vấn chỉ người.
Đại từ nghi vấn |
Chức năng trong câu |
Who | Chủ ngữ |
Whom | Tân ngữ |
Whose | Chủ ngữ |
Which (of…) | Chủ ngữ |
- Đại từ nghi vấn chỉ vật
Đại từ nghi vấn |
Nghĩa |
What | (Những) cái gì? |
Which | (Những) cái nào? |
‣ Chức năng:
⇨ Làm chủ ngữ:
What happened? (Chuyện gì đã xảy ra?).
What’s wrong with you? (Có chuyện gì với bạn vậy?).
⇨ Làm tân ngữ của động từ:
What are you doing? (Anh đang làm gì vậy?).
Who did you see? ( Bạn đã nhìn thấy ai ?)
Sau khi bạn đã nắm những điểm chính của loại đại từ trong tiếng Anh. Cùng EASY EDU tìm hiểu thêm những loại từ khác trong TOEIC nhé.
(Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp chinh phục 990 điểm TOEIC)