Với mục đích giúp các bạn trau dồi, bổ sung thêm vốn từ vựng để chuẩn bị hành trang cho kì thi TOEIC đạt được kết quả tốt. Hôm nay, EASY EDU sẽ chia sẻ cho các bạn bộ tài liệu tổng hợp từ vựng thông dụng trong TOEIC part 1 theo chủ đề, hay gặp trong các kỳ thi TOEIC. Nếu bạn đang cảm thấy khó khăn trong việc học từ vựng và có mục tiêu sẽ thi TOEIC thì đừng bỏ lỡ bài viết này nhé!
I. TỔNG HỢP TỪ VỰNG TRONG PART 1 TOEIC THƯỜNG DÙNG THEO CHỦ ĐỀ
1/ Part 1: Clothing & Shopping
Chủ đề “Clothing & shopping” là chủ đề đầu tiên trong bộ tài liệu liệu từ vựng TOEIC part 1.
a. Clothing (Trang phục)
Dưới đây là các từ vựng (chủ đề trang phục) thường gặp trong part 1 TOEIC.
Từ | Loại từ | Nghĩa của từ | Ví dụ |
Wardrobe | n | Tủ quần áo | They only have one set of clothes in their wardrobe. |
Loose | Adj | Rộng | The shirt is too loose when I wear it. |
Stylish | Adj | Phong cách | His jacket is so stylish. |
Button | N | Cúc áo | Nice shirts have buttons on the front. |
Pattern | N | Mẫu/ Kiểu | The flower pattern is very suitable to wear during the holidays. |
Outfit | N | Bộ đồ | The outfits are very popular in the recent mid-autumn festival. |
Appearance | N | Diện mạo | Her appearance is gorgeous. |
Stretchy | Adj | Co giãn | Stretchy clothes suitable for pregnant women. |
Underwear | N | Đồ lót | Underwear is our inseparable garment. |
Bikini | N | Áo tắm 2 mảnh | Women wearing bikinies to swim in the sea. |
Shrink | V | Rút lại | Clothes can shrink after drying them. |
Faded | V | phai màu | Her pants after 3 washes and drying have faded. |
Collar | N | Cổ áo | A shirt that has a collar is formal. |
Cotton | N | Vải bông | Cotton is a good material that absorbs sweat easily. |
b. Shopping (Mua sắm)
Các từ vựng chủ đề mua sắm phổ biến trong part 1 TOEIC.
Từ | Loại từ | Nghĩa của từ | Ví dụ |
Collection | N | Bộ sưu tập | My house has a collection of skirts. |
Purchase | V | Mua | She plans to purchase a handbag when she goes to Tokyo. |
Bargain | N | Đồ mua được giá rẻ | For a bargain you need to research a lot of shops to find the right price. |
Shopaholic | N | Người nghiện mua sắm | They are shopaholics, they go hunting for bargains every month. |
Basket | N | Cái giỏ | When you go to the market, you need to bring a basket to store foods. |
Owner | N | Chủ sở hữu | Wow! That car is a limited edition worldwide. The owner must be rich! |
Fashionable | Adj | Hợp thời trang | The shirt you are wearing is very fashionable. |
Stunning | Adj | Đẹp choáng ngợp | My sister will look stunning in that wedding dress. |
Extraordinary | Adj | Cực kì lạ thường | Today he is dressed extraordinarily! He must be in a bad mood. |
Material | N | Chất liệu | Plastic is the most commonly used material today |
Reasonable (+ price) | Adj | Hợp lý (về giá) | I’ll buy that jacket if its price is reasonable. |
Quantity | N | Số lượng | When you order on shopee you should pay attention to the quantity in the cart. |
Chain | N | Chuỗi cửa hàng | AB Group also owns a chain of vacation resorts in Vietnam. |
Discount | N | Giảm giá | If you buy 2 watches, you will get a discount on your next purchase. |
2/ Part 2: People & Relationship
Tiếp theo, chủ đề thứ hai trong bộ tài liệu liệu từ vựng TOEIC part 1 là “People & Relationship”
a/ People (con người)
Từ vựng (chủ đề con người) quen thuộc với chúng ta trong part 1 TOEIC.
Từ | Loại từ | Nghĩa của từ | Ví dụ |
Personality | N | Tính cách | Both of them have similar personalities so they look so close |
Gorgeous | Adj | Lộng lẫy | The inner dress is gorgeous and really suits Lisa’s figure. |
Overweight | Adj | Thừa cân | Inactivity is one of the reasons why you are overweight. |
Naughty | Adj | Nghịch ngợm | The kids look very naughty but he still cares for them. |
Charming | Adj | Duyên dáng | She knows how to be charming and attract guys’ attention. |
Jealous | Adj | Ghen tị | She’s jealous of Lisa because she has a lot of pretty accessories. |
Selfish | Adj | Ích kỷ | He’s selfish and only cares about his own interests. |
Rude | Adj | Thô lỗ | He is a rude person so people don’t like him. |
Casual | Adj | Không trịnh trọng | I like to wear casual clothes on the weekend. |
Elderly | N | Người già | The government plans to provide homes, healthcare for the elderly. |
b/ Relationships (Những mối quan hệ)
Chủ đề “những mối quan hệ” và các từ vựng thường gặp trong part 1 TOEIC.
Từ | Loại từ | Nghĩa của từ | Ví dụ |
Companion
|
N | Đồng hành | James and I will become companions. |
Reject | V | Từ chối | It can hurt to be rejected. |
Date | N | Buổi hẹn hò | We went to the movies for the first date. |
Bachelor | N | Đàn ông độc thân | Some people are bachelors for their whole lives. |
Engaged | Adj | Đính hôn | She has been engaged to John for 3 years. |
Connection | N | sự kết nối | Love is the perfect connection of marital happiness. |
Separated | Adj | Ly thân | She and he have been separated for 5 years. |
Quarrel | V | Cãi vã | Couples who quarrel often understand each other better. |
Faithful | Adj | Chung thuỷ | Faithful men who will never abandon their wife. |
Counselor | N | Cố vấn tâm lý | A counselor can tell you why you divorced. |
Bouquet | N | Bó hoa | The best way to say sorry is to give a bouquet of roses. |
Sibling | N | Anh chị em ruột | I have many siblings. |
3/ Part 3: Jobs & Work life
Cuối cùng, “Job & Work life” là một trong những chủ đề phổ biến trong bộ tài liệu liệu từ vựng TOEIC part 1.
a. Jobs (các công việc)
Dưới đây là các từ vựng (chủ đề những mối quan hệ) thường được bắt gặp trong part 1 TOEIC.
Từ | Loại từ | Nghĩa của từ | Ví dụ |
Owner | N | Người chủ | The house is too formal, the owner of this house must be rich |
Engineer | N | Kỹ sư | He is a famous civil engineer |
Manager | N | Người quản lý | I don’t like the manager of this restaurant |
Form | N | Mẫu đơn | Admission requires careful reading of instructions and filling out multiple forms |
Assistant | N | Trợ lý | I can’t speak Japanese, I want to hire a Japanese assistant |
Salesperson | N | Người bán hàng | A good salesperson usually has to be good at communicating |
Architect | N | Kiến trúc sư | When I was 10 years old, I dreamed of becoming a famous architect |
Lawyer | N | Luật sư | Lawyers are advocates for justice |
Receptionist | N | Lễ tân | She is the receptionist of the Havana hotel |
Employer | N | Nhà tuyển dụng | Employers require you to speak English |
Employee | N | Nhân viên | Employees must abide by the rules of the workplace |
Secretary | N | Thư ký | The secretary is the person in charge of planning and reporting to the director |
Jobless | Adj | Thất nghiệp | I have been jobless since 2 years ago |
Career | N | sự nghiệp | He has a really impressive career |
Accountant | N | Kế toán | She is the accountant of the elementary school |
b. Work life (cuộc sống công việc)
Các từ vựng (chủ đề cuộc sống công việc) thường được sử dụng trong part 1 TOEIC.
Từ | Loại từ | Nghĩa của từ | Ví dụ |
Acceptable | Adj | Chấp nhận được | This article is quite well written acceptable |
Offer | V | Đề xuất | I will offer you another job |
Punctual | Adj | Đúng giờ | It is very important to work punctual in companies |
Challenging | Adj | Mang tính thách thức | Being a doctor is a very challenging job |
Interview | N | Buổi phỏng vấn | See you in the next interview |
Application | N | Đơn xin | I’m very tired today, I want to write an application for a day off |
File | N | Cặp đựng tài liệu | All important data I included in file A |
Document | N | Tài liệu | Does this document have the answer? |
Prepare | V | Chuẩn bị | I wake up early and prepare breakfast for my family |
Tool | N | Công cụ | Google is a tool for searching |
Contract | N | Hợp đồng | Real estate contract valid after 50 years |
Chart | N | Biểu đồ | The chart evaluates the level of per capita income in the whole country |
Design | V | Thiết kế | Please design me a real estate drawing! |
II. CÁCH GHI NHỚ TỪ VỰNG TOEIC HIỆU QUẢ
Bất kỳ ai khi học TOEIC đều mong muốn bản thân có thể biết được nhiều từ vựng, vì càng biết được nhiều từ vựng thì càng dễ dàng trong việc chinh phục kỳ thi TOEIC với điểm cao và sử dụng được tiếng Anh tốt hơn. Tuy nhiên, không phải vốn từ vựng của ai cũng phong phú, và không phải ai cũng biết cách học từ vựng hiệu quả để có thể nhớ lâu và nhớ được nhiều từ.
Sau đây là các tips ghi nhớ bổ ích mà EASY EDU muốn chia sẻ đến cho các bạn. Hy vọng với bộ tài liệu Tổng hợp từ vựng thông dụng trong TOEIC Part 1, và những phương pháp ghi nhớ hiệu quả sẽ giúp ích cho việc học từ vựng của các bạn.
- Đặt mục tiêu khi học và lên kế hoạch mỗi ngày
- Học theo trình tự và phát triển dần lên
- Thường xuyên đọc sách, báo và xem video tiếng Anh
- Sử dụng các app học online để nghe phát âm và đọc theo
- Thường xuyên làm bài test để củng cố lại từ vựng đã học.
Ill. LỜI KẾT
Từ vựng TOEIC Part 1 có thể không đáng sợ như các bạn nghĩ. Nhìn chung, bạn chỉ cần cố gắng chăm chỉ học từ mới, sắp xếp kế hoạch học tập học lý, và nắm chắc các phương pháp ghi nhớ ở trên là có thể chinh phục được phần này rồi! Hãy theo dõi EASY EDU thường xuyên để cập nhập những bí quyết mới nhé!
Chúc các bạn thành công!