Từ vựng luôn là nỗi lo lắng với các bạn học viên. Vì vậy, hãy thường xuyên học tập và ôn luyện để có thêm cho bản thân nguồn từ vựng dồi dào, phong phú nhé. Để giúp các bạn củng cố thêm kiến thức về từ vựng, EASY EDU xin giới thiệu đến các bạn nguồn từ vựng TOEIC tần suất, mức độ cực kì phổ biến hiện nay.
I. TOEIC LÀ GÌ ?
Trước khi đến với những từ vựng TOEIC tần suất, mức độ, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về cộc thi tiếng Anh này là gì nhé. TOEIC được viết tắt của từ Test of English for International Communication. Đây là một bài kiểm tra để đánh giá năng lực sử dụng ngoại ngữ của người không chuyên về Tiếng Anh. Bên cạnh đó, bài kiểm tra cũng sẽ đánh giá sử dụng Tiếng Anh của bạn trong môi trường quốc tế. Bao gồm bốn kĩ năng chính như: nghe, nói, đọc và viết. Với bài kiểm tra này cũng sẽ phản ánh được trình độ chuyên môn của bạn về sử dụng Tiếng Anh trong các lĩnh vực: đời sống, kinh tế, du lịch, giao thông,…
II. PHƯƠNG PHÁP TỪ VỰNG TOEIC TẦN SUẤT, MỨC ĐỘ HIỆU QUẢ
1/ Học theo từng chủ đề tần suất và mức độ
- Có thể thấy rằng việc học theo từng chủ đề riêng biệt sẽ vô cùng hiệu quả bởi vì việc gộp nhóm từ vựng thành các chủ đề khác nhau giúp cho bạn học tập dễ hơn. Bên cạnh đó, cũng giúp cho bạn học được đa dạng các chủ đề khác nhau giúp cho bạn có thể ứng biến trong kỳ thi TOEIC.
- Học theo từng chủ đề còn giúp bạn được mở rộng nhiều kiến thức bởi vì thông thường các chủ đề trong TOEIC đôi khi liên quan đến những chủ đề trong cuộc sống. Do đó, bạn có thể áp dụng kinh nghiệm bản thân để có thể trình bày theo từng chủ đề riêng biệt.
- Học theo từng chủ đề không những giúp bạn tăng trí sáng tạo mà còn giúp bạn hứng thú để có thể học trọn bộ từ vựng trong chủ đề đó. Bạn có thể toàn tâm toàn ý cho việc học xong chủ đề này đến chủ đề khác.
- Cách học theo chủ đề giúp bạn tránh tình trạng học nhiều từ vựng khác nhau, không theo hệ thống. Dẫn đến bạn dễ bị nản và bỏ cuộc sớm.
Ví dụ: Bóng đá: Goal line, Sideline, Center circle, Linesman, Volleyball, Baseball, Soccer,…
- Từ vựng chủ đề sân bóng: line , Sideline, Center circle, …
- Từ vựng chủ đề môn thể thao: Baseball, volleyball. soccer, basketball,…
2/ Học theo từ loại
- Đây cũng là một trong những cách học giúp bạn có thể học được nhiều điểm ngữ pháp và cách sử dụng của chúng trong từng trường hợp khác nhau. Do đó, bạn có thể dễ dàng áp dụng trong các kì thi TOEIC.
- Tiếp theo, một từ vựng không chỉ là dưới dạng một từ đó mà nó còn được chia thành rất nhiều dạng như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ,…Đây là cách học giúp bạn học được đầy đủ và trọn bộ các dạng từ của một từ vựng.
- Với cách học này, bạn sẽ có cái nhìn bao quát và trực quan hơn về các dạng từ loại của từ vựng. Qua đó, bạn sẽ biết cách sử dụng sao cho đúng nhất và đúng cấu trúc ngữ pháp.
- Bên cạnh đó, việc học từ vựng theo nhiều loại từ sẽ phù hợp hơn nếu bạn sử dụng từ điển như một đam mê hoặc sở thích bởi vì trên cuốn từ điển sẽ là phương tiện hỗ trợ bạn trong việc tìm kiếm các dạng từ loại ngoài ra còn cho các bạn các ví dụ vô cùng dễ hiểu.
📌Dưới đây là một số trang từ điển để bạn tham khảo:
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com
https://dictionary.cambridge.org
Ví dụ: Với một từ determine (quyết định) thì đây là động từ của nó. Vì vậy, bạn hãy tra các dạng từ còn lại như danh từ (determination),… Các từ vựng khác bạn có thể làm cách này tương tự.
3/ Học từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Có thể thấy, với cách học này bạn không chỉ học mỗi một từ mà bạn có thể học được các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa. Qua đó, bạn có thể sử dụng đa dạng từ vựng với các trường hợp khác nhau.
Một từ vựng có rất nhiều từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa. Do đó, bạn hãy ghi chép chúng lại cẩn thận để có thể áp dụng trong kì thi TOEIC. Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ củng cố cho bản thân nhiều từ vựng nhất có thể.
Ngoài ra, bạn cũng học được khả năng ghi nhớ nhờ phương pháp này bởi vì cách học này sẽ liên các nơtron trong não, giúp bạn hình thành một thói quen và được trau dồi khả năng ghi nhớ đáng kể.
Ví dụ: Ta học từ vựng sau thì cần tra thêm từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chúng Vertical >< Horizontal: Dọc >< Ngang, Right >< Left: Phải >< Trái
III. TỪ VỰNG TOEIC TẦN SUẤT, MỨC ĐỘ
1/ Từ vựng về tần suất
Dưới đây là các từ vựng về “Tần suất” giúp bạn có thể áp dụng trong kì thi Toeic:
Tần suất | Ý nghĩa | Ví dụ |
Usually | Thông thường | Breakfast is usually just a sandwich for me. |
Always | Luôn luôn | She always misspells my name. |
Frequently | Thường xuyên | The church frequently appears weak-kneed and irresolute, rather than upholding established principles. |
Never | Không bao giờ | She bemoaned the fact that her spouse never longer complimented her. |
Normally | Thông thường | When these normally innocuous chemicals come together, they create a very deadly gas. |
Occasionally | Thi thoảng | The trail closely follows the river, occasionally diverting to avoid a cluster of trees. |
Often | Thường | Traveling through the country and avoiding the major highways is often faster. |
Rarely | Hiếm khi | She rarely sees her niece once in a while, but when she does, she lavishes her with gifts. |
Sometimes | Đôi lúc | We bring food with us on occasion, and sometimes, we purchase meals while we are there. |
2/ Từ vựng về mức độ
Từ vựng TOEIC tần suất, mức độ sẽ là nguồn giúp bạn truyền tải những nội dung, thông điệp đến người nghe.
Mức độ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Absolutely | Tuyệt đối, hoàn toàn | The birds will not emerge until you are absolutely quiet. |
Actually | Thực ra | I walked up to the window and peered in, but I didn’t actually go in. |
Almost | Hầu như | When he departed, it was almost six o’clock. |
Barely | Chỉ vừa đủ, gần như là không | On the gravestone, the lettering was barely discernible. |
Completely | Hoàn toàn | His confidence looked to be completely shattered as a result of the catastrophe. |
Enough | Đủ | Each class has a total of 27 textbooks. That should be enough. |
Entirely | Hoàn toàn | The firm is almost entirely controlled by males in their forties and fifties. |
Highly | Rất, hết sức | In order for our country to stay competitive, we need a workforce that is highly trained and educated. |
Just | Chỉ | I’ll just complete this, and then we’ll be on our way. |
Nearly | Gần như | Diana’s now nearly as tall as her father. |
Only | Duy nhất | Teresa was the only one who expressed dissatisfaction. |
Really | Thật sự | The jacket is really well-fitting, however the skirt isn’t. |
Very | Rất | The situation is very terrible. |
Totally | Hoàn toàn | Her second spouse is not totally like Peter. |
III. KẾT LUẬN
EASY EDU hi vọng rằng với những chia sẻ trong bài viết về từ vựng TOEIC tần suất, mức độ vô cùng phổ biến sẽ hỗ trợ các bạn trong kỳ thi TOEIC. Qua đó, bạn sẽ có cho mình những phương pháp học sao cho hiệu quả và đạt được những thành quả cao trong kì thi. Chúc các bạn thành công!