Trong bối cảnh ngày nay, người người nhà nhà đều đọc tin tức, báo chí nhằm mục đích cập nhật thông tin. Do đó, Newspaper là chủ đề chưa bao giờ hết hot trong kỳ thi IELTS, ngược lại nó có tần suất xuất hiện khá nhiều. Hãy cùng EASY EDU học tất tần tật từ vựng IELTS liên quan đến chủ đề “Newspaper” ngay sau đây nhé!
I. TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ “NEWSPAPER”
![từ vựng IELTS Newspaper](https://easyeducation.vn/wp-content/uploads/2021/08/tu-vung-IELTS-Newspaper-1-e1628492566328.jpg)
1/ Từ vựng IELTS “Newspaper” về các loại hình tin tức
Báo chí có rất nhiều loại, từ đời sống đến chính trị, từ sức khỏe đến giáo dục, trong nước đến ngoài nước. Nếu bạn biết nhiều từ vựng IELTS chủ đề Newspaper về các loại hình tin tức, EASY EDU tin rằng bạn sẽ không còn lúng túng trong phòng thi nữa.
- Current affairs: vấn đề hiện thời
- Business news: tin tức doanh nghiệp
- Gossip: tin tầm phào
- Sensational news: tin giật gân
- The scandal received wide coverage in the press: vụ bê bối xuất hiện trên trang nhất của nhiều báo
- Libel: tin bôi xấu, phỉ báng
- Breaking news: tin nóng
- A broadsheet: ấn phẩm khổ rộng
- A media outlet: ấn phẩm hoặc chương trình phát thanh chuyên cung cấp tin tức và điểm tin tới công chúng thông qua một loạt các kênh truyền thông. Media outlets bao gồm báo giấy, tạp chí, radio, truyền hình và cả internet.
- A tabloid: báo lá cải
- A weekly publication: tạp chí, báo xuất bản hàng tuần
- Back issue: phiên bản báo cũ
- Biweekly: tạp chí loại xuất bản định kỳ 2 lần/tuần
- Black and white: báo trắng đen, không màu
- Bulletin: tập san được xuất bản bởi một câu lạc bộ hoặc tổ chức để cung cấp thông tin đến cho các thành viên thuộc đơn vị đó
- Circulation: số lượng phát hành
- Compact: tờ tin tức với rất ít trang và thường điểm những tin tức chính luận quan trọng
- Electronic/online news: báo điện tử
- Fanzine: tờ tạp chí được viết bởi người hâm mộ và dành cho người hâm mộ
- Heavy (văn nói): một tờ báo chính luận
- International news: tin thế giới
- Local news: tin địa phương
- Supplementary magazine: tạp chí đính kèm theo tờ báo chính
- The daily: nhật báo
- World events: sự kiện quốc tế
2/ Từ vựng IELTS “Newspaper” về nội dung báo chí
Bạn có biết trong một bài báo bao gồm những nội dung gì không? Dưới đây là những từ vựng IELTS Newspaper về các nội dung được phân bổ trong một tờ báo mà EASY EDU đã tổng hợp cho bạn.
- Headlines: tiêu đề, tít bài báo
- Front page: trang đầu
- Layout: bố cục
- Columns: cột báo, phần bài báo được dàn trang thành nhiều cột dọc
- Advice column: cột báo trong chuyên mục tư vấn, hỏi đáp
- Obituary: cáo phó, phần thông báo tin buồn
- Horoscope: chuyên mục nói về cung hoàng đạo và bản đồ sao
- Weather report: mục dự báo thời tiết
- Business section: chuyên mục tin tức doanh nghiệp
- International/ world news section: chuyên mục tin quốc tế, thời sự thế giới
- Caption: phần chú thích hoặc tiêu đề của ảnh, tranh minh họa trong bài bảo
- Letter to the editor: chuyên mục thư từ độc giả gửi đến ban biên tập, tòa soạn
- Special feature: tin đặc biệt
- Editorial: bài báo chứa đựng quan điểm của người viết, bài xã luận
- Comic strip: phần truyện tranh nhiều kỳ trên báo
- Make the headlines: bỗng nhiên xuất hiện trên bản tin hoặc nhận được nhiều sự chú ý từ báo giới
- Objective reporting: đưa tin một cách khách quan
- News coverage: tin trang nhất, tin trang bìa
- Analysis: bài phân tích
- The story went viral: câu chuyện được lan truyền rộng rãi
- Direct quotation: trích dẫn trực tiếp từ lời của một ai đó
- Subject matter: chủ đề được nói tới trong bài báo
- Attractive visuals: hình ảnh minh họa thu hút
- Letters to the editor: chuyên mục thư từ độc giả gửi đến ban biên tập, tòa soạn
3/ Những người liên quan đến báo chí
Sau đây là từ vựng IELTS Newspaper về những người liên quan đến báo chí mà bạn có thể sẽ bắt gặp trong bài thi.
- Paparazzi: người săn ảnh, thường là ảnh của người nổi tiếng
- Unscrupulous reporters: nhà báo vô đạo đức
- A news anchor: biên tập viên tin tức
- A newscaster: người phát thanh bản tin ở đài
- A broadcaster: người nói chuyện, dẫn chương trình trên đài phát thanh
- A columnist: người phụ trách chuyên mục
- A reporter: phóng viên đưa tin
- A journalist: nhà báo
- A photojournalist: phóng viên nhiếp ảnh
- Proof reader: người đọc lại và kiểm tra lỗi trong bài báo trước khi in
- Fact checkers: người kiểm tra những thông tin, sự thật trong bài báo
4/ Phrases và idioms về tin tức
![từ vựng IELTS Newspaper](https://easyeducation.vn/wp-content/uploads/2021/08/tu-vung-IELTS-Newspaper-e1628492611638.jpg)
Vốn Phrases và Idioms đa dạng đóng một vai trò rất to lớn trong việc nâng cao band điểm IELTS của bạn đấy! Hãy cùng EASY EDU tìm hiểu từ vựng IELTS Newspaper về chủ đề này nhé!
- The gutter press: loại hình báo chuyên tập trung vào các tin giật gân về đời sống của người nổi tiếng
- Track the news: theo dõi tin tức
- Hot off the press: những tin tức nóng sốt mới phát hành
- In the news: nội dung bài báo đưa tin về
- Yellow journalism: loại hình báo chuyên đưa những thông tin ít hoặc không chính thống, không được tìm hiểu kỹ càng mà sử dụng những tiêu đề bắt mắt để câu khách. Nội dung thường bao gồm việc phóng đại các tin tức sự kiện, bán các tin bê bối, bêu xấu hoặc tin kích động, nhạy cảm
- Information overload: bội thực thông tin
- Invasion of privacy: xâm phạm đời tư
- A slow news day: một ngày không có nhiều tin tức
5/ Một số từ vựng IELTS hữu ích khác về báo chí
Ngoài một số từ vựng về chủ đề cụ thể, EASY EDU cũng giới thiệu thêm đến bạn những từ vựng IELTS chủ đề Newspaper hữu dụng khác để bạn có thể áp dụng trong phần thi của mình.
- Attention-grabbing: vấn đề thời sự thu hút sự chú ý của công chúng
- Eye-catching: bắt mắt (cách trình bày)
- In-depth: sâu sắc, chi tiết
- Hot off the press: tin tức vừa mới phát hành và đang rất sốt dẻo
- Readership: lượng người đọc của một tờ báo
- Buy/get/take newspaper: mua báo
- Issue: vấn đề quan trọng được bàn luận/ số báo
- Peruse one’s favourite column: xem xét, nghiên cứu kỹ một bài báo
- Catch a news bulletin: đọc bản tin
- Subscribe to a publication: đăng ký theo dõi một ấn phẩm nào đó
- Follow a story: theo dõi một câu chuyện, vụ việc
✔️ Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo
II. TÀI LIỆU THAM KHẢO
Sau đây là một số tài liệu học từ vựng EASY EDU gợi ý cho bạn. Bạn biết đấy, ngoài từ vựng IELTS chủ đề Newspaper, còn rất nhiều chủ đề khác có khả năng xuất hiện trong bài thi. Hãy nâng cao vốn từ vựng của mình để IELTS không còn là nỗi sợ nữa nhé!
📌 Check your vocabulary for IELTS: Sách được chia thành nhiều danh mục từ vựng và được trình bày rất rõ ràng, dễ hiểu. Đặc biệt, quyển sách này phù hợp với mọi trình độ nên bạn yên tâm nhé!
📌 19 topics vocabulary IELTS Speaking: Sách được chia thành 19 chủ đề phổ biến và được trình bày rất rõ ràng, dễ hiểu. Sách cũng cung cấp các từ vựng liên quan đến những chủ đề phổ biến trong Speaking, bao gồm: giáo dục, sức khỏe, kinh doanh, môi trường,… Các nhóm từ vựng được vận dụng vào các ví dụ minh hoạ để bạn hiểu được cách sử dụng.
📌 Cambridge English Collocation in Use – Intermediate: Sách được biên soạn bởi đại học Cambridge, được đánh giá cao bởi nội dung chất lượng. Trình bày chi tiết các định nghĩa, phân loại, cách tra cứu và cách ghi nhớ nhanh các collocations.
📌 4000 Essential English Words 6: Sách có rất nhiều dạng bài tập, câu hỏi, những tips để bạn đạt điểm cao và những lời khuyên hữu ích để bạn dễ dàng tìm được đáp án đúng hơn.
📌 Cambridge vocabulary for IELTS Advanced: Quyển này phù hợp với những bạn trình độ Advanced vì lượng từ vựng có tính học thuật cao. Trong mỗi chủ đề, bạn sẽ được học cách kết hợp từ và các phần lưu ý về các lỗi từ vựng thường gặp.
III. LỜI KẾT
Trên đây là tất tần tật từ vựng IELTS chủ đề Newspaper EASY EDU đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn. Hãy trau dồi và nâng cao vốn từ vựng của mình để các bạn không bị lúng túng trong phòng thi nếu chẳng may bắt gặp Topic này nhé!
Chúc các bạn thành công!