Từ vựng là yếu tố quan trọng giúp tạo nên thành công trong bài thi Toeic. Chỉ với 600 từ vựng cũng đã giúp ban bạn đủ tự tin để chinh phục kỳ thi Toeic với số điểm cao. EASY EDU sẽ giới thiệu đến các bạn tổng hợp 600 từ vựng Toeic theo chủ đề trong bài viết dưới đây.
I. GIỚI THIỆU SÁCH HỌC TỪ VỰNG TOEIC HIỆU QUẢ
Đây là cuốn sách từ vựng Toeic rất phổ biến đối với người học: 600 Essential words for the TOEIC. Sách cung cấp tổng hợp các từ vựng Toeic theo từng chủ đề, ngữ cảnh. Giúp người học dễ dàng nắm bắt được những từ vựng thông dụng được sử dụng trong bài thi Toeic và trong giao tiếp hàng ngày. Lên kế hoạch học từ vựng với những chủ đề có trong sách hằng sẽ giúp trình từ vựng của bạn thăng hạng qua từng ngày đấy. Còn chần chờ gì mà không tải ngay sách về và học thôi nào.
Các bạn có thể học từ vựng theo các chủ đề có trong sách hoặc làm bài tập trong sách để ghi nhớ lâu hơn.
II. DANH SÁCH TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ
Dựa theo tổng hợp từ cuốn sách 600 Essential Word for the Toeic,EASY EDU sẽ liệt kê một số từ vựng hay dùng theo chủ đề trong các bảng dưới đây:
1/ Từ vựng về hợp đồng, giao kèo
Từ vựng
Nghĩa của từ
Contracts
Hợp đồng, khế ước
Agreement
Giao kèo, hợp đồng
Agree
Tán thành, đồng thuận
Abide by
Tuân thủ, tuân theo
Cancel
Hủy bỏ
Assurance
Tin chắc, chắc chắn
Determine
Xác định
Establish
Thành lập
Engage
Thuê, tuyển dụng
Obligate
Bắt buộc
Obligation
Bổn phận, nghĩa vụ
Party
Buổi tiệc liên hoan
Resolve
Quyết tâm, kiên quyết
Provision
Điều khoản
Specify
Chỉ rõ, định rõ
Specification
Sự định rõ, chỉ rõ
Specific
Rành mạch, rõ ràng
2/ Từ vựng chủ đề khách hàng, thị trường tiêu thụ
Từ vựng
Nghĩa của từ
Marketing
Tiếp thị
Attract
Lôi cuốn, hấp dẫn
Attraction
Sự lôi cuốn, hấp dẫn
Consume
Tiêu thụ, dùng
Consumer
Khách hàng, người tiêu thụ
Consumable
Có thể tiêu thụ được
Compare
So sánh
Comparison
Sự so sánh
Compete
Cạnh tranh, tranh đua
Convince
Thuyết phục
Fad
Mốt
Current
Hiện tại
Inspire
Truyền cảm hứng
Persuade
Thuyết phục
Productive
Hiệu quả
Satisfy
Làm hài lòng, thỏa mãn
3/ Từ vựng TOEIC chủ đề sự bảo đảm
Từ vựng
Nghĩa của từ
Warranties
Bảo hành
Characteristic
Đặc trưng, riêng biệt
Consider
Suy xét, suy nghĩ
Consideration
Sự suy xét
Consequence
Tầm quan trọng, trọng đại
Cover
Che phủ, bao bọc
Frequently
Thường xuyên
Expire
Hết hiệu lực, kết thúc
Imply
Ngụ ý, bao hàm
Protect
Bảo vệ, che chở
Protection
Sự bảo bọc, che chở
Promise
Hứa hẹn
Reputation
Danh tiếng, thanh danh
Reputable
Đáng kính trọng
Vary
Khác nhau, thay đổi
Require
Yêu cầu, đòi hỏi
Requirement
Sự đòi hỏi, yêu cầu
4/ Từ vựng TOEIC chủ đề kinh doanh
Từ vựng
Nghĩa của từ
Demonstrate
Chứng minh, bày tỏ
Address
Địa chỉ
Develop
Phát triển, phát đạt
Development
Sự phát triển
Evaluate
Định giá, ước lượng
Evaluation
Sự ước lượng, định giá
Offer
Đề nghị, đưa ra
Risk
Rủi ro, nguy hiểm
Primary
Chính, chủ yếu
Strategy
Chiến lược
Strong
Bền vững, mạnh khỏe
Substitute
Thay thế
Gather
Tập hợp
5/ Từ vựng TOEIC chủ đề hội nghị
Từ vựng
Nghĩa của từ
Conference
Hội nghị
Accommodate
Làm cho phù hợp, thích hợp
Accommodation
Sự thích hợp
Attend
Tham dự, có mặt
Arrangement
Sự sắp xếp, sắp đặt
Association
Hội, công ty, đoàn thể
Get in touch
Giữ liên lạc
Hold
Tiến hành, tổ chức
Overcrowded
Tập trung đông đúc
Register
Đăng ký
Selection
Sự lựa chọn
Take part in
Tham gia
Session
Khóa học, kỳ họp
Location
Vị trí
6/ Từ vựng TOEIC chủ đề máy tính
Từ vựng
Nghĩa của từ
Computer
Máy tính
Access
Truy cập
Compatible
Thích ứng, tương tác
Allocate
Chia phần, chỉ định
Delete
Xóa bỏ
Duplicate
Gấp đôi, bản sao
Display
Trưng bày, trình bày
Fail
Không thành công
Failure
Thất bại
Figure out
Hiểu ra, chỉ ra
Ignore
Lờ đi
Warning
Cảnh báo
Shut down
Ngừng, tắt
Search
Tìm kiếm
7/ Từ vựng TOEIC chủ đề office
Từ vựng
Nghĩa của từ
Affordable
Hợp lý, có thể đáp ứng được
As needed
Cần thiết
Be in charge of
Có trách nhiệm
Capacity
Khả năng
Durable
Lâu bền
Initiative
Sáng kiến
Physical
Vật chất
Provider
Nhà cung cấp
Recur
Tái diễn
Reduction
Giảm bớt, thu nhỏ
Stock
Dự trữ
Stay on top of
Cập nhật
8/ Từ vựng TOEIC chủ đề office procedures
Từ vựng
Nghĩa của từ
Appreciate
Đánh giá cao
Be exposed to
Mở mang đầu óc
Bringing
Dẫn tới
Casual
Đời thường
Code
Bộ luật
Glimpse
Thoáng qua, lướt qua
Made of
Tạo nên
Out of
Hết
Outdated
Hết hạn
Practice
Luyện tập
Reinforce
Củng cố
Verbal
Bằng lời nói
9/ Từ vựng TOEIC chủ đề điện tử
Từ vựng
Nghĩa của từ
Disk
Đĩa máy tính
Network
Mạng lưới
Popularity
Phổ biến, đại chúng
Facilitate
Thuận tiện
Process
Quy trình
Replace
Thay thế
Revolution
Cuộc cách mạng
Sharp
Sắc nét
Software
Phần mềm
Skills
Kĩ năng
Storage
Kho dự trữ
Store
Cửa hàng
Technical
Kỹ thuật
10/ Từ vựng TOEIC chủ đề quan hệ thư từ
Từ vựng
Nghĩa của từ
Correspondence
Thư tín
Assemble
Lắp ráp, thu thập
Beforehand
Trước,sớm
Complicated
Phức tạp
Courier
Người đưa thư
Express
Chuyển phát nhanh
Fold
Bao bọc, gấp lại
Layout
Bố cục, bố trí
Mention
Đề cập, đưa ra
Petition
Đề nghị, thỉnh cầu
Proof
Bằng chứng
Proofreader
Hiệu đính viên
Registered
Đã đăng kí
Revise
Sửa lại
11/ Từ vựng TOEIC theo chủ đề tuyển dụng, việc làm
Từ vựng
Ngữ pháp
Abundant
Nhiều, thừa thãi
Accomplishment
Đã hoàn thành
Accomplish
Làm xong, hoàn thành
Bring together
Gom lại
Candidate
Người dự thi
Come up with
Ý định
Commensurate
Bằng kích cỡ với
Match
Vừa khớp
Profile
Tiểu sử sơ lược
Qualify
Điều kiện
Qualification
Năng lực, phẩm chất
Recruit
Tuyển dụng
Recruitment
Sự tuyển dụng
Submit
Biện hộ
Submission
Nộp, trình
Time-consuming
Cần nhiều thời gian
12/ Từ vựng chuyên dùng để xin việc và phỏng vấn
Từ vựng
Nghĩa của từ
Ability
Khả năng
Apply
Nộp đơn
Applicant
Người nộp đơn
Background
Kinh nghiệm
Be ready for
Sẵn sàng
Call in
Mời tới, yêu cầu
Confidence
Tự tin
Constantly
Liên tục
Expert
Chuyên gia
Follow up
Tiếp theo
Hesitate
Lưỡng lự, do dự
Present
Trình bày
Weakness
Điểm yếu
13/ Từ vựng dùng để tuyển dụng và đào tạo
Từ vựng
Nghĩa của từ
Conduct
Chỉ đạo,hướng dẫn
Generate
Thế hệ
Hire
Thuê, mướn
Keep up with
Giữ cân bằng
Mentor
Người cố vấn
Look up to
Ngưỡng mộ
On track
Theo dõi
Reject
Từ chối
Success
Thành công
Training
Đào tạo
Update
Cập nhật
14/ Từ vựng về lương và trợ cấp
Từ vựng
Nghĩa của từ
Basic
Cơ bản, nền tảng
Be aware of
Am hiểu về
Benefit
Lợi ích, giúp ích
Compensate
Bồi thường
Beneficial
Có ích, có lợi
Compensation
Sự bồi thường
Delicate
Khéo léo, nhạy bén
Eligible
Đủ tư cách
Flexible
Dễ uốn nắn
Retire
Nghỉ hưu
Negotiation
Đàm phán, thương lượng
Vested
Được phép, được quyền
Wage
Tiền lương
III. PHẦN KẾT
Hi vọng với những chia sẻ củaEASY EDU về cuốn sách 600 Essential Word for the Toeic và một số từ vựng Toeic thông dụng vừa rồi, các bạn đã có cho mình những kiến thức cơ bản về từ vựng Toeci để chuẩn bị cho kì thi sắp tới.
Để đảm bảo chất lượng học tập, bạn cần làm bài kiểm tra trình độ đầu vào (miễn phí) để đánh giá năng lực thiện tại của mình.
Bài kiểm tra được thiết kế theo chuẩn quốc tế với các tiêu chí khắt khe.
BƯỚC 2 TƯ VẤN LỘ TRÌNH PHÙ HỢP
Sau khi có kết quả Bài kiểm tra trình độ tiếng Anh, bạn sẽ được các bạn Tư vấn viên hỗ trợ lựa chọn lớp phù hợp với nhu cầu (TOEIC/IELTS/GIAO TIẾP) và thời gian của bạn.
BƯỚC 3 GHI DANH VÀO LỚP
Sau khi chọn được lộ trình học phù hợp, học viên sẽ hoàn thành thủ tục ghi danh tại quầy tư vấn.
Học viên hoàn thành học phí và nhận tài liệu.
Trước ngày khai giảng, học viên sẽ được thông báo nhắc nhở.