Cách phát âm đuôi “ed”,”s”, “es” là phần đặc biệt quan trọng để giúp bạn phát âm giống ngữ điệu của một người bản xứ. Bài viết dưới đây EASY EDU sẽ tổng hợp lại cho bạn các cách phát âm “ed” cũng như phát âm đuôi “es, s”.
I. ÂM HỮU THANH VÀ ÂM VÔ THANH
Trước khi tìm hiểu cách phát âm -s, -es, -ed, cùng xem qua 2 loại âm sau nhé!
Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu thế nào là âm hữu thanh và âm vô thanh.
Lưu ý: Ký hiệu giữa hai dấu gạch chéo (/ /), có nghĩa là chữ cái đó đề cập đến cách phát âm hoặc âm điệu.
1/Âm hữu thanh (Voiced)
Đây là những âm mà trong khi nói, chúng ta sẽ sử dụng dây thanh quản và chúng sẽ tạo ra âm trong cổ.
Bạn có thể đặt tay mình lên cổ họng và phát âm chữ L. Bạn sẽ cảm thấy cổ hơi rung rung. Đó chính là âm hữu thanh.
Ví dụ:
- Âm /k/ trong từ “Come”
- Âm /L/ trong từ “Language”
2/Âm vô thanh (Voiceless)
Ngược lại với âm hữu thanh, đây là những âm mà cổ họng bạn không rung khi bạn nói.
Bạn đặt tay mình lên cổ họng và phát âm chữ P. Bạn sẽ nhận thấy âm này bật ra bằng hơi từ miệng mà không phải từ cổ họng.
Hãy thử làm như thế với các chữ cái khác và cảm nhận
Lúc này bạn sẽ phân biệt được sự khác biệt giữa các âm hữu thanh và âm vô thanh.
Ví dụ :
- Âm /b/ trong từ “Bit”
- Âm /z/ trong từ “Zip”
II. CÁCH PHÁT ÂM S VÀ ES TRONG TIẾNG ANH

Chúng ta thường gặp đuôi -s và -es trong các trường hợp sau đây:
- Danh từ ở dạng số nhiều ✏ Ví dụ: I have four pens.
- Động từ được chia ở ngôi thứ 3 số ít ✏ Ví dụ: Lisa brushes her teeth.
- Sở hữu cách ✏ Ví dụ: Daniel’s friend is coming to his house.
- Dạng rút gọn của “is” hoặc “has” ✏ Ví dụ: He’s already had dinner
1/ Âm s và es được phát âm là /ɪz/ (hoặc âm /əz/)
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể với những trường hợp được phát âm là /ɪz/:
- Các từ kết thúc bằng C: races /reis-iz/
- Các từ kết thúc bằng S: nurses /nɜːs-iz/
- Các từ kết thúc bằng X: fixes /fɪks-iz/
- Các từ kết thúc bằng Z: amazes /əˈmeɪz-iz/
- Các từ kết thúc bằng SS: kisses /kɪs-iz/
- Các từ kết thúc bằng CH: churches /tʃɜːtʃ-iz/
- Các từ kết thúc bằng SH: dishes /dɪʃ-iz/
- Các từ kết thúc bằng GE: garages/ˈɡærɑːʒ-iz/
2/ Phát âm là /s/
Nếu các phụ âm cuối cùng là các phụ âm vô thanh, thì “s” sẽ được phát âm là /s/.
Ví dụ cho những từ kết thúc được đọc bằng âm /s/:
- Các từ kết thúc bằng P: cups /kʌp-s/
- Các từ kết thúc bằng T: hats /hæt-s/
- Các từ kết thúc bằng K: walks /wɔːk-s/
- Các từ kết thúc bằng F: beliefs /bɪˈliːf-s/, laughs /lɑːf-s/, graphs /ɡrɑːf-s/ (phụ âm “-gh” và “-ph” ở đây sẽ được phát âm như F)
- Các từ kết thúc bằng TH: myths /mɪθ-s/, months /mʌnθ-s/ (đây là âm vô thanh “th”)
3/ Phát âm là âm /z/
Nếu một từ có chữ cái cuối cùng kết thúc bằng một nguyên âm (hoặc phụ âm hữu thanh), thì chữ S được phát âm là /z/.
Một số ví dụ cho những từ kết thúc được đọc bằng âm /z/:
- Các từ kết thúc bằng nguyên âm: sees /siːz/
- Các từ kết thúc bằng D: cards /kɑːd-z/
- Các từ kết thúc bằng G: rugs /rʌɡ-z/
- Các từ kết thúc bằng L: deals /diːl-z/
- Các từ kết thúc bằng M: dreams /driːm-z/
- Các từ kết thúc bằng N: pens /pen-z/
- Các từ kết thúc bằng NG: kings /kɪŋ-z/
- Các từ kết thúc bằng R: wears /weə(r)-z/
- Các từ kết thúc bằng V: gloves /ɡlʌv-z/
- Các từ kết thúc bằng Y: boys /bɔɪ-z/
Nếu từ đó kết thúc bằng THE là hữu thanh thì đọc là /z/: clothes /kləʊz/, breathes /briːð-z/
📌 Xem thêm: Những lỗi cần tránh khi học TOEIC bạn nên biết
4/ Luyện tập
Hãy cùng luyện tập phát âm -s và -es qua một số câu sau đây:
- Many adults learn English, because it is useful for their work.
- Teenagers often learn English for their higher studies, because some of their books are in English at the college or university.
- Other people learn English because they want to read newspapers or magazines in English.
III. CÁCH PHÁT ÂM ED TRONG TIẾNG ANH

Thông qua những thông tin ở trên, giờ bạn đã hiểu được sự khác nhau giữa âm hữu thanh và âm vô thanh.
Trong cách phát âm đuôi “ed”, có 3 âm là /t/, /d/ và /id/, trong đó:
- /t/ là âm vô thanh.
- /d/ và /ɪd/ là âm hữu thanh.
1/ Đuôi /ed/ được phát âm là /t/
Khi động từ được phát âm có kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/.
Ví dụ:
- Hoped /hoʊp-t/: Hy vọng, mong muốn
- Coughed /kɔːf-t/: Ho
- Fixed /fɪks-t/: Sửa chữa
- Washed /wɔːʃ-t/: Giặt, rửa
- Catched /kætʃ-t/: Bắt, nắm bắt
- Asked /æsk-t/: Hỏi
2/ Đuôi /ed/ được phát âm là /id/
Khi động từ có phát âm kết thúc là /t/ hay /d/.
Ví dụ:
- Wanted /ˈwɑːnt-ɪd/: muốn
- Added /æd-ɪd/: thêm vào
📌 Xem thêm: Top 7 website học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
3/ Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những trường hợp còn lại
Ví dụ:
- Cried /kraɪ-d/: Khóc
- Smiled /smaɪl-d/: Cười
- Played /pleɪ-d/: Chơi
4/ Một số chú ý khác
Đuôi “-ed” trong các động từ sau khi sử dụng như tính từ sẽ được phát âm là /ɪd/ bất kể “ed” sau đứng sau âm gì:
- Blessed /ˈbles.ɪd/
- Crooked /ˈkrʊk.ɪd/
- Dogged /ˈdɒɡ.ɪd/
- Learned /ˈlɜː.nɪd/
- Naked /ˈneɪ.kɪd/
- Ragged /ˈræɡ.ɪd/
- Wicked /ˈwɪk.ɪd/
- Wretched /ˈretʃ.ɪd/
Nhưng khi sử dụng chúng như một động từ, ta sẽ áp dụng quy tắc thông thường:
- He blessed me /t/
- They dogged him /d/
- He has learned well /d/
5/ Bảng hệ thống cách phát âm đuôi /ed/
Đuôi -ed đọc là /ɪd/ | Đuôi -ed đọc là /t/ | Đuôi -ed đọc là /d/ |
Khi âm cuối của từ được kết thúc bằng 2 âm: /t/ và /d/ ✏ Ví dụ: wanted hay needed |
Khi âm cuối được kết thúc bằng các âm sau: /k/, /p/, /s/, /f/, /tʃ/, /ʃ/ (các âm vô thanh) ✏ Ví dụ: watched, cooked, danced |
khi âm cuối của từ được kết thúc bằng: những âm còn lại (các âm hữu thanh) ✏ Ví dụ: loved, studied |
Lưu ý:
Bạn sẽ xét vào phiên âm sau cùng của từ, bạn không xét vào chữ cái sau cùng của từ để xác định cách đọc đuôi -ed.
Ví dụ chúng ta có từ: “watch” phiên âm là /wɑːtʃ/ phiên âm cuối của từ này là /tʃ/ vì thế bạn phải đọc là /wɑːtʃt/.
Nếu bạn dựa vào chữ cái sau là từ /h/ thì chúng ta sẽ đọc là /wɑːtʃd/ – cách đọc này là sai.
📌 Xem thêm: Bỏ túi những Idiom đạt điểm cao trong IELTS Speaking
6/ Luyện tập
Hãy cùng luyện tập phát âm -ed qua một số câu sau đây:
- The ducklings hurried towards the lake.
- The mother duck wondered what to do.
III. LỜI KẾT
Bạn hãy cố gắng kiên trì tự học và tự luyện tập cách phát âm của mình. Dù là học bằng bất cứ phương tiện nào: sách, báo, truyền hình, phim ảnh… chỉ cần siêng năng luyện tập, bạn sẽ nhận được kết quả xứng đáng. EASY EDU chúc các bạn học thật tốt!