21/07/2021 2135

Cách phát âm đuôi “ed”,”s”, “es” là phần đặc biệt quan trọng để giúp bạn phát âm giống ngữ điệu của một người bản xứ. Bài viết dưới đây EASY EDU sẽ tổng hợp lại cho bạn các cách phát âm “ed” cũng như phát âm đuôi “es, s”.

I. ÂM HỮU THANH VÀ ÂM VÔ THANH

Trước khi tìm hiểu cách phát âm -s, -es, -ed, cùng xem qua 2 loại âm sau nhé!

Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu thế nào là âm hữu thanh và âm vô thanh.

Lưu ý: Ký hiệu giữa hai dấu gạch chéo (/ /), có nghĩa là chữ cái đó đề cập đến cách phát âm hoặc âm điệu.

1/Âm hữu thanh (Voiced)

Đây là những âm mà trong khi nói, chúng ta sẽ sử dụng dây thanh quản và chúng sẽ tạo ra âm trong cổ. 

Bạn có thể đặt tay mình lên cổ họng và phát âm chữ L. Bạn sẽ cảm thấy cổ hơi rung rung. Đó chính là âm hữu thanh.

Ví dụ:

  • Âm /k/ trong từ “Come”
  • Âm /L/ trong từ “Language”

2/Âm vô thanh (Voiceless)

Ngược lại với âm hữu thanh, đây là những âm mà cổ họng bạn không rung khi bạn nói.

Bạn đặt tay mình lên cổ họng và phát âm chữ P. Bạn sẽ nhận thấy âm này bật ra bằng hơi từ miệng mà không phải từ cổ họng.

Hãy thử làm như thế với các chữ cái khác và cảm nhận

Lúc này bạn sẽ phân biệt được sự khác biệt giữa các âm hữu thanh và âm vô thanh.

Ví dụ :

  • Âm /b/ trong từ “Bit”
  • Âm /z/ trong từ “Zip”

 II. CÁCH PHÁT ÂM S VÀ ES TRONG TIẾNG ANH

Phát âm -s, -es, -ed trong tiếng Anh

Chúng ta thường gặp đuôi -s và -es trong các trường hợp sau đây:

  • Danh từ ở dạng số nhiều ✏ Ví dụ: I have four pens.
  • Động từ được chia ở ngôi thứ 3 số ít ✏ Ví dụ: Lisa brushes her teeth.
  • Sở hữu cách ✏ Ví dụ: Daniel’s friend is coming to his house.
  • Dạng rút gọn của “is” hoặc “has” ✏ Ví dụ: He’s already had dinner

1/ Âm s và es được phát âm là /ɪz/ (hoặc âm /əz/)

 Dưới đây là một số ví dụ cụ thể với những trường hợp được phát âm là /ɪz/:

  • Các từ kết thúc bằng C: races /reis-iz/ 
  • Các từ kết thúc bằng S: nurses /nɜːs-iz/
  • Các từ kết thúc bằng X: fixes /fɪks-iz/
  • Các từ kết thúc bằng Z: amazes /əˈmeɪz-iz/
  • Các từ kết thúc bằng SS: kisses /kɪs-iz/ 
  • Các từ kết thúc bằng CH: churches /tʃɜːtʃ-iz/
  • Các từ kết thúc bằng SH: dishes /dɪʃ-iz/
  • Các từ kết thúc bằng GE: garages/ˈɡærɑːʒ-iz/

2/ Phát âm là /s/

Nếu các phụ âm cuối cùng là các phụ âm vô thanh, thì “s” sẽ được phát âm là /s/. 

Ví dụ cho những từ kết thúc được đọc bằng âm /s/:

  • Các từ kết thúc bằng P: cups /kʌp-s/
  • Các từ kết thúc bằng T: hats /hæt-s/
  • Các từ kết thúc bằng K: walks /wɔːk-s/
  • Các từ kết thúc bằng F: beliefs /bɪˈliːf-s/, laughs /lɑːf-s/, graphs /ɡrɑːf-s/ (phụ âm “-gh” và “-ph” ở đây sẽ được phát âm như F)
  • Các từ kết thúc bằng TH: myths /mɪθ-s/, months /mʌnθ-s/ (đây là âm vô thanh “th”)

3/ Phát âm là âm /z/

Nếu một từ có chữ cái cuối cùng kết thúc bằng một nguyên âm (hoặc phụ âm hữu thanh), thì chữ S được phát âm là /z/. 

Một số ví dụ cho những từ kết thúc được đọc bằng âm /z/:

  • Các từ kết thúc bằng nguyên âm: sees /siːz/
  • Các từ kết thúc bằng D: cards /kɑːd-z/
  • Các từ kết thúc bằng G: rugs /rʌɡ-z/
  • Các từ kết thúc bằng L: deals /diːl-z/
  • Các từ kết thúc bằng M: dreams /driːm-z/
  • Các từ kết thúc bằng N: pens /pen-z/
  • Các từ kết thúc bằng NG: kings /kɪŋ-z/
  • Các từ kết thúc bằng R: wears /weə(r)-z/
  • Các từ kết thúc bằng V: gloves /ɡlʌv-z/
  • Các từ kết thúc bằng Y: boys /bɔɪ-z/

Nếu từ đó kết thúc bằng THE là hữu thanh thì đọc là /z/: clothes /kləʊz/, breathes /briːð-z/

📌 Xem thêm: Những lỗi cần tránh khi học TOEIC bạn nên biết

4/ Luyện tập 

Hãy cùng luyện tập phát âm -s và -es qua một số câu sau đây:

  • Many adults learn English, because it is useful for their work.
  • Teenagers often learn English for their higher studies, because some of their books are in English at the college or university.
  • Other people learn English because they want to read newspapers or magazines in English.

III. CÁCH PHÁT ÂM ED TRONG TIẾNG ANH

Phát âm -s, -es, -ed trong tiếng Anh

Thông qua những thông tin ở trên, giờ bạn đã hiểu được sự khác nhau giữa âm hữu thanh và âm vô thanh.

Trong cách phát âm đuôi “ed”, có 3 âm là /t/, /d/ và /id/, trong đó:

  • /t/ là âm vô thanh.
  • /d/ và /ɪd/ là âm hữu thanh.

1/ Đuôi /ed/ được phát âm là /t/

Khi động từ được phát âm có kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/.

Ví dụ:

  • Hoped /hoʊp-t/: Hy vọng, mong muốn
  • Coughed /kɔːf-t/: Ho
  • Fixed /fɪks-t/: Sửa chữa
  • Washed /wɔːʃ-t/: Giặt, rửa
  • Catched /kætʃ-t/: Bắt, nắm bắt
  • Asked /æsk-t/: Hỏi

2/ Đuôi /ed/ được phát âm là /id/

Khi động từ có phát âm kết thúc là /t/ hay /d/.

Ví dụ:

  • Wanted /ˈwɑːnt-ɪd/: muốn
  • Added /æd-ɪd/: thêm vào

📌 Xem thêm: Top 7 website học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả

3/ Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những trường hợp còn lại

Ví dụ:

  • Cried /kraɪ-d/: Khóc
  • Smiled /smaɪl-d/: Cười
  • Played /pleɪ-d/: Chơi

4/ Một số chú ý khác

Đuôi “-ed” trong các động từ sau khi sử dụng như tính từ sẽ được phát âm là /ɪd/ bất kể “ed” sau đứng sau âm gì:

  • Blessed /ˈbles.ɪd/
  • Crooked /ˈkrʊk.ɪd/
  • Dogged /ˈdɒɡ.ɪd/
  • Learned /ˈlɜː.nɪd/
  • Naked /ˈneɪ.kɪd/
  • Ragged /ˈræɡ.ɪd/
  • Wicked /ˈwɪk.ɪd/
  • Wretched /ˈretʃ.ɪd/

Nhưng khi sử dụng chúng như một động từ, ta sẽ áp dụng quy tắc thông thường:

  • He blessed me /t/
  • They dogged him /d/
  • He has learned well /d/

5/ Bảng hệ thống cách phát âm đuôi /ed/

Đuôi -ed đọc là /ɪd/ Đuôi -ed đọc là /t/ Đuôi -ed đọc là /d/
Khi âm cuối của từ được kết thúc bằng 2 âm: /t/ và /d/
Ví dụ: wanted hay needed
Khi âm cuối được kết thúc bằng các âm sau: /k/, /p/, /s/, /f/, /tʃ/, /ʃ/ (các âm vô thanh)
✏ Ví dụ: watched, cooked, danced
khi âm cuối của từ được kết thúc bằng: những âm còn lại (các âm hữu thanh)
✏ Ví dụ: loved, studied

Lưu ý: 

Bạn sẽ xét vào phiên âm sau cùng của từ, bạn không xét vào chữ cái sau cùng của từ để xác định cách đọc đuôi -ed. 

Ví dụ chúng ta có từ: “watch” phiên âm là /wɑːtʃ/ phiên âm cuối của từ này là /tʃ/ vì thế bạn phải đọc là /wɑːtʃt/.

Nếu bạn dựa vào chữ cái sau là từ /h/ thì chúng ta sẽ đọc là /wɑːtʃd/ – cách đọc này là sai.

📌 Xem thêm: Bỏ túi những Idiom đạt điểm cao trong IELTS Speaking

6/ Luyện tập

Hãy cùng luyện tập phát âm -ed qua một số câu sau đây: 

  • The ducklings hurried towards the lake.
  • The mother duck wondered what to do. 

III. LỜI KẾT

Bạn hãy cố gắng kiên trì tự học và tự luyện tập cách phát âm của mình. Dù là học bằng bất cứ phương tiện nào: sách, báo, truyền hình, phim ảnh… chỉ cần siêng năng luyện tập, bạn sẽ nhận được kết quả xứng đáng. EASY EDU chúc các bạn học thật tốt!

CÙNG CHUYÊN MỤC

Bỏ túi trọn bộ từ vựng tiếng Anh chỉ phương hướng

Phương hướng là một chủ điểm giao tiếp bạn có thể bắt gặp mỗi ngày.…
  • 25/10/2021
  • 2808

20 cụm từ thông dụng trong tiếng Anh

Cụm từ tiếng Anh là một chủ điểm rất quan trọng. Nếu bạn để ý…
  • 25/10/2021
  • 3290

Từ vựng Daily Routines thông dụng bạn đã biết?

Chủ đề Daily Routines là một chủ đề không thể nào gần gũi hơn. Nó…
  • 25/10/2021
  • 15221

Mách bạn một số cách nói tiếng anh với cụm từ “I’m sorry”

Làm việc và tiếp xúc với người bản xứ là một trải nghiệm tuyệt vời…
  • 25/10/2021
  • 3203

Từ vựng tiếng anh thay thế “According to”

“In my opinion” hay “According to” là cụm từ được dùng khá phổ biến trong…
  • 25/10/2021
  • 3156

MỘT SỐ TIPS TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP HIỆU QUẢ

Bạn đang muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhưng chưa…
  • 25/10/2021
  • 2552

Tổng hợp từ vựng về chủ đề Free time

Free time là chủ đề rất quen thuộc trong tiếng Anh kể cả trong giao…
  • 25/10/2021
  • 2575

Tổng hợp từ vựng cảm xúc phổ biến trong giao tiếp

Việc giao tiếp bằng Tiếng Anh chính là cách giúp mọi người trao đổi thông…
  • 25/10/2021
  • 2403

Từ vựng về Tiếng Anh văn phòng thông dụng nhất hiện nay

Tiếng Anh giao tiếp vô cùng quan trọng bởi nó giúp mọi người cùng nhau…
  • 24/10/2021
  • 2185

CÁC BƯỚC ĐĂNG KÝ

BƯỚC 1 XÁC ĐỊNH TRÌNH ĐỘ ĐẦU VÀO

Để đảm bảo chất lượng học tập, bạn cần làm bài kiểm tra trình độ đầu vào (miễn phí) để đánh giá năng lực thiện tại của mình.

Bài kiểm tra được thiết kế theo chuẩn quốc tế với các tiêu chí khắt khe.

BƯỚC 2 TƯ VẤN LỘ TRÌNH PHÙ HỢP

Sau khi có kết quả Bài kiểm tra trình độ tiếng Anh, bạn sẽ được các bạn Tư vấn viên hỗ trợ lựa chọn lớp phù hợp với nhu cầu (TOEIC/IELTS/GIAO TIẾP) và thời gian của bạn.

BƯỚC 3 GHI DANH VÀO LỚP

Sau khi chọn được lộ trình học phù hợp, học viên sẽ hoàn thành thủ tục ghi danh tại quầy tư vấn.

Học viên hoàn thành học phí và nhận tài liệu.
Trước ngày khai giảng, học viên sẽ được thông báo nhắc nhở.
BƯỚC 1
BƯỚC 2
BƯỚC 3