25/10/2021 1783

Free time là chủ đề rất quen thuộc trong tiếng Anh kể cả trong giao tiếp thường ngày hay trong bài thi. Nhằm giúp các bạn có những kiến thức đầy đủ về chủ đề này,  EASY EDU sẽ giới thiệu đến các bạn tổng hợp một số từ vựng “Free time” trong bài viết dưới đây.

I. TỪ VỰNG “FREE TIME” TRONG GIAO TIẾP

Từ vựng “Free time”  khá đơn giản và quen thuộc với mọi người học tiếng Anh. Vì vậy, những từ vựng ở chủ đề này cũng không phải là một thử thách với mọi người. Hi vọng các bạn sẽ nắm vững và ghi nhớ thật lâu những từ vựng này nhé.

Từ vựng Nghĩa của từ
Activity Hoạt động
Leisure Thời gian rảnh
Adore Yêu thích
Addicted Nghiện
Communicate Giao tiếp
Community centre Trung tâm văn hóa cộng đồng
Craft Thủ công
DIY Đồ tự làm, tự chế tác
Cultural event Sự kiện văn hóa
Relaxing Thư giãn
Reality show Chương trình thực tế
Spare time Thời gian rảnh
Comfortable Thoải mái
Stranger Người lạ
Hooked Yêu thích
Net lingo Ngôn ngữ sử dụng để giao tiếp trên mạng
Satisfied Hài lòng
Comedy Hài kịch
Socialize Giao tiếp để tạo mối quan hệ mới
Generation Thế hệ
Weird Kỳ cục
Virtual Ảo, trên mạng
Have a little “me time” Có chút thời gian cho riêng mình
Make the most of your free time Tận dụng tối đa thời gian rảnh
Make time for yourself Dành thời gian cho bản thân
Spend your free time in a productive way Sử dụng thời gian rảnh một cách hiệu quả
Schedule your free time Lên kế hoạch cho thời gian rảnh
Make something a priority Ưu tiên làm gì
Set aside your free time Dành một khoảng thời gian cho bản thân
To be put in better use Được sử dụng tốt hơn
Harmful Độc hại

II. TỪ VỰNG “FREE TIME” VỀ HOẠT ĐỘNG

Thông thường ở chủ đề này, mọi người sẽ được hỏi về những hoạt động thường làm trong thời gian rảnh là chủ yếu. Vì vậy hãy ghi nhớ những cụm động từ dưới đây để tự tin trả lời mọi câu hỏi nhé.

Từ vựng Nghĩa của từ
Hang out with friends Đi chơi với bạn bè
Read a book Đọc sách
Go for a walk Đi dạo
Take a bath Tắm rửa
Bake a cake Nướng bánh
Call an old friend Gọi một người bạn cũ
Play a musical instrument Chơi một loại nhạc cụ nào đó
Paint your nails Sơn móng tay
Go shopping Đi shopping
Make origami Gấp giấy
Window shopping Ngắm hàng hóa trưng bày
Make friends Kết bạn
Skateboard Trò lướt ván
Play sport Chơi thể thao
Make crafts Làm đồ thủ công
Listen to music Nghe nhạc
Go to the movie Đi xem phim
Watch television Xem Tv
Beach game Trò chơi trên biển
Surf the Internet Lướt web
Gardening Làm vườn
Exercise Tập thể dục
Fishing Câu cá
Picnic Dã ngoại
Spend time with family Dành thời gian cho gia đình

Ví dụ:

  •  Some people love gardening in their free time for fun. ( Nhiều người thích làm vườn cho vui trong thời gian rảnh)
  •         He is really hooked on skateboard these days. ( Anh ấy thật sự rất mê trượt ván thời gian này).

III. THÀNH NGỮ, PHRASAL VERBS VỀ TỪ VỰNG “FREE TIME”

Sử dụng các thành ngữ, phrasal verb trong chuỗi những từ vựng “Free time” sau đây để câu nói của bạn được đánh giá chuyên nghiệp hơn, gây ấn tượng hơn với người đối diện. Vì vậy hãy lưu ý những từ vựng này nữa nhé.

Từ vựng Nghĩa của từ
To lock yourself away Khóa mình lại, cô lập với thế giới bên ngoài
Culture vulture Người yêu thích các loại hình thuộc về văn hóa
Couch potato Người thụ động
To be hooked on Nghiện, đam mê cái gì đó
Hang out with someone Đi chơi với ai đó
Chill out Thư giãn
To come around Đến nhà ai
To catch up with Bắt kịp, theo kịp
Get up to Làm
To be into Thích
To let your hair down Thư giãn, bung xõa
Time flies Thời gian trôi nhanh
Go through a rough/ tough/hard time Trải qua thời gian khó khăn
Time is money Thời gian đáng giá như tiền bạc
To be pressed for time Vội vàng, bức bách về thời gian
Once in a blue moon Hiếm khi
To take the weight off your mind Trút bỏ gánh nặng
It’s right up my street Đúng kiểu tôi thích

Ví dụ:

  •   He locks himself for hours in his room to play video games. ( Anh ấy nhốt mình hàng giờ trong phòng để chơi trò chơi điện tử).
  •   I sometimes hang out with my friends for shopping in free time. ( Tôi thỉnh thoảng ra ngoài cùng bạn bè để mua sắm trong thời gian rảnh).

IV. MẪU CÂU THƯỜNG DÙNG VỚI TỪ VỰNG “FREE TIME”

1/ Những mẫu câu hỏi thông dụng

Dưới đây là những mẫu câu hỏi thông dụng thường được sử dụng phổ biến với những từ vựng “Free time” mà EASY EDU đã tổng hợp ở trên, được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong giai đoạn làm quen. Ngoài ra, trong các bài thi Speaking ở kì thi IELTS hay TOEIC, thí sinh cũng rất dễ hay bắt gặp những câu hỏi dạng này đến từ ban giám khảo.

  • What do you do in your spare/ free time? ( Bạn thường  làm việc gì vào thời gian rảnh?)
  • What are your hobbies in free time? ( Sở thích vào thời gian rảnh của bạn là gì?)
  • What do you get up to in your free time? ( Bạn thường làm gì vào lúc rảnh rỗi?)
  • What do you do for fun? ( Bạn hay làm gì để giải trí?)
  • What do you like doing? ( Bạn thích làm việc gì?)

2/ Những mẫu cấu trúc trả lời

Sau khi được hỏi về chủ đề này, mọi người có thể áp dụng các cấu trúc câu dưới đây để trả lời. Những mẫu câu đơn giản với một số từ vựng “Free time” dưới đây  rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Mọi người hãy ghi nhớ để tự tin hơn khi nói chuyện và đặc biệt là vượt qua các bài thi Speaking suôn sẻ nhất nhé.

  • In my free/ leisure time, I …

E.g: In my free time, I usually reading books to reduce stress.( Trong thời gian rảnh, tôi thường đọc sách để giảm stress.

  • I like/ love…

E.g: I love talking to my Mom because she can solve all my problem.( Tôi thích tâm sự với mẹ vì bà ấy có thể giải quyết mọi rắc rối của tôi).

  • When I have free/spare time, I…

E.g: When I have free time, I usually surf the Internet to catch up the latest information. ( Khi tôi có thời gian rảnh, tôi thường lướt web để bắt kịp tin tức mới nhất)

Khi trả lời về chủ đề từ vựng Free time, các bạn có thể chèn thêm những trạng từ chỉ tần suất để nói về mức độ thường xuyên  các hoạt động các bạn thường làm. Điều này giúp câu trả lời thêm phần khách quan hơn.

  • Always: Luôn luôn ( mức độ 100%)
  • Usually : Thường thường ( mức độ 90%)
  • Normally/ generally: Thông thường ( 80%)
  • Often: Thường ( 70%)
  • Sometimes: Thỉnh thoảng ( 50%)
  • Seldom / Rarely: Hiếm khi (5%-10%)
  • Never: Không bao giờ.( 0%)

V. LỜI KẾT

Qua bài chia sẻ trên đây,  EASY EDU hi vọng bạn đã có cho mình một kho từ vựng Free time bổ ích và hữu dụng để sẵn sàng trả lời câu hỏi của mọi người trong mọi cuộc thi tiếng Anh cũng như trong giao tiếp thường ngày.

CÙNG CHUYÊN MỤC

Bỏ túi trọn bộ từ vựng tiếng Anh chỉ phương hướng

Phương hướng là một chủ điểm giao tiếp bạn có thể bắt gặp mỗi ngày.…
  • 25/10/2021
  • 2094

20 cụm từ thông dụng trong tiếng Anh

Cụm từ tiếng Anh là một chủ điểm rất quan trọng. Nếu bạn để ý…
  • 25/10/2021
  • 2251

Từ vựng Daily Routines thông dụng bạn đã biết?

Chủ đề Daily Routines là một chủ đề không thể nào gần gũi hơn. Nó…
  • 25/10/2021
  • 7580

Mách bạn một số cách nói tiếng anh với cụm từ “I’m sorry”

Làm việc và tiếp xúc với người bản xứ là một trải nghiệm tuyệt vời…
  • 25/10/2021
  • 2048

Từ vựng tiếng anh thay thế “According to”

“In my opinion” hay “According to” là cụm từ được dùng khá phổ biến trong…
  • 25/10/2021
  • 2106

MỘT SỐ TIPS TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP HIỆU QUẢ

Bạn đang muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhưng chưa…
  • 25/10/2021
  • 1859

Tổng hợp từ vựng về chủ đề Free time

Free time là chủ đề rất quen thuộc trong tiếng Anh kể cả trong giao…
  • 25/10/2021
  • 1783

Tổng hợp từ vựng cảm xúc phổ biến trong giao tiếp

Việc giao tiếp bằng Tiếng Anh chính là cách giúp mọi người trao đổi thông…
  • 25/10/2021
  • 1718

Từ vựng về Tiếng Anh văn phòng thông dụng nhất hiện nay

Tiếng Anh giao tiếp vô cùng quan trọng bởi nó giúp mọi người cùng nhau…
  • 24/10/2021
  • 1536

CÁC BƯỚC ĐĂNG KÝ

BƯỚC 1 XÁC ĐỊNH TRÌNH ĐỘ ĐẦU VÀO

Để đảm bảo chất lượng học tập, bạn cần làm bài kiểm tra trình độ đầu vào (miễn phí) để đánh giá năng lực thiện tại của mình.

Bài kiểm tra được thiết kế theo chuẩn quốc tế với các tiêu chí khắt khe.

BƯỚC 2 TƯ VẤN LỘ TRÌNH PHÙ HỢP

Sau khi có kết quả Bài kiểm tra trình độ tiếng Anh, bạn sẽ được các bạn Tư vấn viên hỗ trợ lựa chọn lớp phù hợp với nhu cầu (TOEIC/IELTS/GIAO TIẾP) và thời gian của bạn.

BƯỚC 3 GHI DANH VÀO LỚP

Sau khi chọn được lộ trình học phù hợp, học viên sẽ hoàn thành thủ tục ghi danh tại quầy tư vấn.

Học viên hoàn thành học phí và nhận tài liệu.
Trước ngày khai giảng, học viên sẽ được thông báo nhắc nhở.
BƯỚC 1
BƯỚC 2
BƯỚC 3