Cụm giới từ là một trong những chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh quen thuộc, thường xuyên có mặt trong trong bài thi tiếng Anh. Trong bài viết này, hãy cùng EASY EDU tìm hiểu tất tần tật cụm giới từ TOEIC bạn nhé!
I. VAI TRÒ CỦA CỤM GIỚI TỪ TOEIC
Vai trò chính của cụm giới từ TOEIC là làm tính từ hoặc trạng từ trong câu, bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc động từ.
1/ Đóng vai trò như tính từ
Bổ ngữ cho danh từ đứng trước nó
- The book on the table is mine.=> Cụm giới từ on the table đóng vai trò tính từ bổ nghĩa cho danh từ the book.
- My sister goes on a diet with low-carb. => Cụm giới từ with low carb đóng vai trò làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ a diet
2/ Cụm giới từ đóng vai trò như là trạng từ
Bổ ngữ cho tính từ đứng trước nó
- Her face was pale with fright => Cụm “with fright” là trạng từ bổ ngữ cho từ “pale”.
- We was tired with the cat => Cụm “with the cat” là trạng từ bổ sung nghĩa cho từ “tired”.
Bổ nghĩa cho động từ đứng trước nó
- My mother makes breakfast with love for me => Cụm giới từ with love đóng vai trò làm trạng từ, bổ nghĩa cho động từ make.
- My sister always sings in the bathroom. => Cụm giới từ in the bathroom đóng vai trò làm trạng từ, bổ nghĩa cho động từ sing
Bổ nghĩa cho trạng từ khác đứng trước nó
- The plane arrived late at night. => Cụm “at night” là trạng từ bổ nghĩa cho từ “late”.
- She drives carefully in his father’s car. => Cụm giới từ in his father’s car đóng vai trò trạng từ bổ nghĩa cho trạng từ carefully.
II. MỘT SỐ CỤM GIỚI TỪ TOEIC
Giới từ before: Dùng trước một khoảng thời gian nhất định (before 2020)
Giới từ by: Dùng để chỉ một thời điểm nhất định (by 6 o’clock)
Giới từ for: Dùng trong một khoảng thời gian nhất định từ quá khứ đến hiện tại (for 3 years)
Giới từ since: chỉ khoảng thời gian nhất định trong quá khứ đến hiện tại (since 1980)
Giới từ ago: chỉ khoảng thời gian trong quá khứ (3 years ago)
Giới từ till/until: cho đến khi (until Sunday)
Giới từ to: nói về thời gian (đến) (ten to five: 4 giờ 50 phút)
Giới từ above: chỉ một vị trí cao hơn một cái gì đó
Giới từ under: dưới một vật gì đấy nhưng vẫn trên mặt đất (under the table)
Giới từ across: vượt qua, băng qua (across the bridge, across the lake)
Giới từ below: thấp hơn (below the surface)
Giới từ beside, by, next to: bên cạnh
Giới từ from: từ vị trí nào
Giới từ into: dùng khi đi nói vào một phòng, tòa nhà (go into the bedroom)
Giới từ over: bị bao phủ bởi các khác, nhiều hơn, vượt qua (over the wall, over 18 years of age, over the bridge)
Giới từ through: xuyên qua các vật có trên mặt đất, dưới và các mặt cạnh (through the tunnel)
Giới từ toward: chuyển động về hướng nào, người, vật nào đó (go 4 steps towards the house).
III. CÁCH THÀNH LẬP CỤM GIỚI TỪ TOEIC
Bạn có thể thành lập cụm giới từ bằng một số cách sau đây:
1/ Giới từ + Cụm danh từ
Ví dụ: My mother is cooking dinner in the kitchen. (mẹ tôi đang nấu ăn trong bếp)
=> in the kitchen là cụm giới từ được tạo thành bởi sự kết hợp của giới từ “in” và danh từ “ the kitchen”.
2/ Giới từ + đại từ
Ví dụ: I will go out with him tonight. (Tôi sẽ ra ngoài với anh ấy tối nay)
=> with him là cụm giới từ được tạo thành bởi giới từ “with” và đại từ “him”.
3/ Giới từ + trạng từ
Ví dụ: From there, you go straight ahead 500m, then turn left to the park. (Từ đây, bạn đi thẳng 500m, sau đó rẽ trái tới công viên)
=> From there là cụm giới từ.
4/ Giới từ + cụm trạng từ
Ví dụ: Until quite recently, he knew the truth. (Cho đến mãi gần đây, anh ấy mới biết sự thật.
=> Until quite recently là cụm giới từ, trong đó “Until” là giới từ, “quite recently” là cụm trạng từ.
5/ Giới từ + cụm từ bắt đầu bằng V-ing
Ví dụ: I decide on taking part in Piano course. (Tôi quyết định tham gia khóa học Piano)
=> on taking part in Piano course là cụm giới từ trong câu được tạo thành bởi giới từ “on” và cụm động từ bắt đầu bằng danh động từ “taking”.
6/ Giới từ + cụm giới từ
Ví dụ: Can you wait me until after my conversation with Nam? (Bạn có thể chờ tôi cho đến sau cuộc nói chuyện với Nam được không?)
=> until after my conversation with Nam là cụm giới từ được tạo thành bởi giới từ until và cụm giới từ “after my conversation with Nam”.
7/ Giới từ + Câu hỏi Wh
Ví dụ: We don’t believe in what he said. (chúng tôi không tin tưởng vào lời anh ta nói)
=> in what he said là cụm giới từ trong câu được tạo thành bởi giới từ “in” và theo sau là từ để hỏi “what”.
IV. LIST NHỮNG CỤM GIỚI TỪ TOEIC PHỔ BIẾN
Đây là các cụm giới từ thường gặp trong bài thi TOEIC, được sắp xếp theo giới từ đứng trước.
1/ AT
At times | thỉnh thoảng |
At all time | luôn luôn |
At hand | có thể với tới |
At heart | tận đáy lòng |
At once | ngay lập tức |
At length | chi tiết |
At a profit | có lợi |
At a moment’s notice | trong thời gian ngắn |
At present | bây giờ |
At all cost | bằng mọi giá |
At war/peace | thời chiến/hòa bình |
At a pinch | vào lúc bức thiết |
At ease | nhàn hạ |
At first sight | cái nhìn đầu tiên |
At rest | thoải mái |
At least | ít nhất |
At most | nhiều nhất |
At first | lúc đầu, ban đầu |
At last | cuối cùng |
At once | ngay lập tức |
At risk | nguy hiểm |
At least | tối thiểu, ít nhất |
At any rate | bằng bất cứ giá nào |
At fault | bị hỏng |
At first sight | từ cái nhìn đầu tiên |
At a discount | được giảm giá |
At a disadvantage | bị bất lợi |
At large | nói chung |
2/ IN
In love | đang yêu |
In fact | thực vậy |
In need | đang cần |
In trouble | đang gặp rắc rối |
In general | nhìn chung |
In the end | cuối cùng |
In danger | đang gặp nguy hiểm |
In debt | đang mắc nợ |
In time | kịp lúc |
In other words | nói cách khác |
In short | nói tóm lại |
In brief | nói tóm lại |
In particular | nói riêng |
In turn | lần lượt |
In a hurry | vội vã, gấp gáp |
In a minute/second | chốc, lát |
In advance | trước |
In charge of | chịu trách nhiệm |
In common | có điểm chung, giống nhau |
In time | không trễ, đủ sớm |
3/ ON
On second thoughts | nghĩ lại |
On the contrary | trái lại |
On the average | trung bình |
On one’s own | một mình |
On foot | đi bộ |
On purpose | có mục đích |
On time | đúng giờ |
On the whole | nhìn chung |
On fire | đang cháy |
On and off | thỉnh thoảng |
On the spot | ngay tại chỗ |
On sale | bán giảm giá |
On duty | trực nhật |
On behalf of | thay mặt cho, nhân danh |
On no account | không vì lí do gì |
On the whole | nói chung |
On a diet | ăn kiêng |
On the increase | đang gia tăng |
On the move/quiet | đang chuyển động, đứng yên |
On the verge of | chuẩn bị, sắp sửa |
On business | đi công tác |
4/ BY
By sight | biết mặt |
By accident/by chance | tình cờ |
By mistake | nhầm lẫn |
By heart | thuộc lòng |
By oneself | một mình |
By all means | chắc chắn |
By degrees | từ từ |
By land | bằng đường bộ |
By no means | không chắc rằng không |
By all means | chắc chắn |
By dozen | bằng tá |
By law | theo luật |
By force | bắt buộc |
By rights | có quyền |
By nature | bản chất |
By coincidence | trùng hợp |
By sight | bằng mắt |
By far | cho đến bây giờ |
By oneself | một mình |
By heart | thuộc lòng |
By surprise | bất ngờ |
By virtue of | bởi vì |
5/ BEYOND
Beyond belief | không tin tưởng |
Beyond a joke | không còn là trò đùa nửa |
Beyond repair | không thể sửa chữa được nửa |
Beyond a shadow of a doubt | không nghi ngờ gì |
6/ FOR
For fear of | vì sợ, vì e là |
For life | suốt đời |
For fun | để cho vui |
For sale | để bán |
For the time being | hiện tại, hiện thời |
For the foreseeable future | trước mắt |
7/ FROM
From now then on | kể từ ngày bây giờ trở đi |
From time to time | thỉnh thoảng |
From memory | theo trí nhớ |
From bad to worse | ngày càng tồi tệ |
8/ OUT OF
Out of work | thất nghiệp |
Out of date | lỗi thời |
Out of reach | ngoài tầm với |
Out of money | hết tiền |
Out of danger | hết nguy hiểm |
Out of use | hết xài |
Out of the question | không bàn cãi |
Out of order | hư, hỏng |
9/ UNDER
Under age | chưa đến tuổi trưởng thành |
Under control | bị kiểm soát, kiểm soát được |
Under a law | theo luật |
Under pressure | chịu áp lực |
Under repair | đang sửa chữa |
Under rest | đang bị bắt |
Under stress | bị căng thẳng |
Under suspicion | bị nghi ngờ |
Under…circumstances | trong hoàn cảnh… |
Under cover of | dưới cái vẻ |
Under the impression that | có ấn tượng là |
Under the influence | chịu ảnh hưởng |
Under an obligation | bị bắt buộc |
Under construction | đang xây dựng |
Under observation | bị theo dõi |
10/ WITH
With the exception of | ngoại trừ |
With intent to | có ý định |
With regard to | xét về |
With a view to | nhằm để |
11/ WITHIN
Within the law | theo luật, đúng luật |
Within reach | trong tầm với |
V. LỜI KẾT
Vậy là EASY EDU đã giới thiệu cho bạn tất tần tật các cụm giới từ trong TOEIC rồi. Bài viết khá dài và vô cùng chi tiết, hy vọng bạn sẽ kiên nhẫn đọc hết. Nếu bạn đã đọc đến đây, EASY EDU chúc bạn sẽ đạt được kết quả thật cao trong kỳ thi TOEIC sắp tới. Chúc bạn thành công!