Bạn đã thật sự hiểu hết cách dùng của mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh hay chưa? Nếu chưa thì hãy tham khảo thật kỹ bài viết sau đây của EASY EDU về mệnh đề quan hệ trong kỳ thi TOEIC bạn nhé!
I. MỆNH ĐỀ QUAN HỆ LÀ GÌ
Mệnh đề quan hệ hay còn có cái tên khác là mệnh đề tính ngữ, có tác dụng dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước, chúng ta có thể hiểu một cách đơn giản, mệnh đề quan hệ chính là một mệnh đề phụ.
Mệnh đề quan hệ đứng ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa và được bắt đầu bằng các đại từ quan hệ (who, whom, which, whose, that) hoặc các trạng từ quan hệ (when, where, why).
II. CÁC LOẠI MỆNH ĐỀ QUAN HỆ
1/ Mệnh đề quan hệ xác định (defining clause)
Được dùng để xác định danh từ đứng trước mệnh đề đó. Mệnh đề xác định là mệnh đề cần thiết cho ý nghĩa của câu, nếu thiếu mệnh đề đó, câu sẽ không đủ nghĩa.
Điểm nhận biết mệnh đề xác định: danh từ đứng trước mệnh đề đó không xác định và không có dấu phẩy ngăn cách giữa mệnh đề đó với mệnh đề chính.
E.g: An English playwright who was William Shakespeare was born in 1564.
2/ Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining clause)
Là mệnh đề cung cấp thêm thông tin về một người, một vật hoặc một sự việc đã được xác định. Mệnh đề không xác định không nhất thiết phải có trong câu.
Điểm nhận biết mệnh đề không xác định: danh từ đứng trước mệnh đề là danh từ xác định, ngăn cách với mệnh đề chính bằng một hoặc hai dấu phẩy (,) hay dấu gạch ngang (-).
Lưu ý: mệnh đề quan hệ không xác định được dùng khi:
- Khi danh từ bổ nghĩa là một danh từ riêng
- Khi danh từ bổ nghĩa là một tính từ sở hữu (my, his, her, their)
- Khi danh từ bổ nghĩa là một danh từ đi với this, that, these, those
E.g: William Shakespeare, who composed the play Romeo and Juliet, was born in 1564.
III. ĐẠI TỪ QUAN HỆ
Cùng EASY EDU tìm hiểu 5 đại từ quan hệ hay xuất hiện trong bài thi TOEIC nhé!
Đại từ quan hệ |
Cách dùng – Ví dụ |
WHO |
Cấu trúc: N + WHO + V + O E.g. An English playwright who was William Shakespeare was born in 1564. |
WHOM |
Cấu trúc: N +WHOM + S + V E.g. The person whom I met yesterday was a celebrity. |
WHICH |
Cấu trúc: N + WHICH + V + O E.g. Listening to classical music can reduce anxiety, which causes the majority of illnesses. Cấu trúc: N + WHICH + S + V E.g. Classical music which I listen to every day can reduce anxiety. |
THAT |
E.g. It’s a kind of music that became popular in 1960s. Các trường hợp thường dùng “that”:
Các trường hợp không dùng that:
|
WHOSE | Chỉ sở hữu cả người và vật
Cấu trúc: N + WHOSE + N + V E.g. I know a boy whose hobby is playing basketball. |
IV. CÁC LOẠI TRẠNG TỪ QUAN HỆ
Dưới đây là 3 trạng từ quan hệ sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC mà EASY EDU đã tổng hợp.
Trạng từ quan hệ | Cách dùng – ví dụ |
WHEN | (= on/ at/ in which): thay thế được cho danh từ thời gian
Cấu trúc: N + WHEN + S + V When = on / at / in + Which E.g. Midnight is the time when I listen to classical music to sleep. |
WHERE | at/ in/ from/ on which: Thay thế và bổ sung cho danh từ chỉ nơi chốn
E.g. This is my home where I spent time listening to music. |
WHY | (= for which): Dùng để chỉ lý do, có thể thay cho cụm từ the reason, for that reason.
E.g. There are some reasons for which young students like rock music. |
V. RÚT GỌN MỆNH ĐỀ QUAN HỆ
Chỉ có thể rút gọn mệnh đề quan hệ khi các đại từ quan hệ giữ vai trò chủ ngữ trong câu (trừ Whose).
1/ Dạng chủ động
Nếu mệnh đề quan hệ là một mệnh đề chủ động, nó được rút gọn thành hiện tại phân từ (Ving), đại từ bị loại bỏ (bỏ qua động từ tobe) và VING được thêm vào.
Ví dụ:
- The man who stands at the door is my uncle.
=> The man standing at the door is my uncle.
- The woman who teaches English at his school is Ms.Smith
=> The woman teaching English at his school is Ms. Smith
2/ Dạng bị động
Ta có thể dùng past participle (V3) để thay thế cho mệnh đề đề quan hệ khi nó mang nghĩa bị động, bằng cách loại bỏ đại từ, động từ to be và thêm V3.
3/ Rút cụm động từ nguyên mẫu
Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm động từ nguyên mẫu (To-infinitive) khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ: the first, the second, the last, the only hoặc hình thức so sánh nhất. Có thể rút gọn bằng cách bỏ đại từ và thêm TO VERB.
Ví dụ:
Chủ động: The first student who comes to class has to clean the board.
Rút thành: The first student to come to class has to clean the board.
Bị động: The only room which was painted yesterday was Mary’s.
Rút thành: The only room to be painted yesterday was Mary’s.
Lưu ý:
Ta có thể lược bỏ các đại từ đóng vai trò TÂN NGỮ trong MỆNH ĐỀ XÁC ĐỊNH WHO, WHOM, WHICH, THAT.
- The boy whom you don’t like wants to talk to you. ✓
- The boy you don’t like wants to talk to you. ✓
Ta không thể lược bỏ đại từ quan hệ trong câu MỆNH ĐỀ KHÔNG XÁC ĐỊNH.
- John, who / whom you met yesterday, wants to talk to you. ✓
- John, you met yesterday, wants to talk to you. X
VI. LỜI KẾT
Trên đây là những chia sẻ của EASY EDU về mệnh đề quan hệ trong bài thi TOEIC. Hãy học thật kỹ, luyện tập, làm bài tập thật nhiều và thường xuyên ôn lại bài để nắm thật vững kiến thức bạn nhé! EASY EDU chúc bạn thành công!