Chủ đề Smoking được đánh giá có mức độ khá khó trong các bài thi TOEIC. Tuy nhiên, chủ đề càng đánh đố thì chúng ta cần phải học kỹ lưỡng để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi. Ở bài viết này, EASY EDU đã tổng hợp bộ từ vựng TOEIC Smoking. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
I. TỪ VỰNG TOEIC SMOKING
Dưới đây là một số từ vựng TOEIC về chủ đề Smoking. Hãy ghi chú và học thật kỹ những cụm từ này nhé:
Vocabulary | Meaning | Example |
Checkup (n) | Khám sức khỏe | She goes to her doctor for regular checkups |
Operation (n) | Sự phẫu thuật, ca mổ | He has to have an operation on his shoulder |
Prescribe (v) | Kê đơn thuốc | The drug is often prescribed for ulcers |
Diagnosis (n) | Sự chẩn đoán | The doctor has made an initial diagnosis |
Duration (n) | Thời gian diễn biến | He planned a stay of 2 years’ duration |
periodically (adv) | Một cách định kỳ | The equipment should be tested periodically |
Conscious (adj) | Có ý thức | My tooth does not exactly hurt, but I’m conscious of it all the time. |
Health (n) | Sức khỏe | I have to give up smoking for health reasons. |
Prevention (n) | Sự ngăn ngừa, sự phòng ngừa | The organization is committed to AIDS prevention and education |
Symptom (n) | Triệu chứng | He is complaining of all the usual flu symptom |
Recovery (n) | Sự bình phục, sự khỏi bệnh | We are sorry to hear you’re ill, and wish you a speedy recovery. |
Eliminate (v) | Bài tiết | We eliminated the possibility that ít could have been an accident. |
II. TÁC HẠI THUỐC LÁ QUA TỪ VỰNG TOEIC SMOKING
Thuốc lá rất có hại cho cơ thể. Tác hại của nó từ nhẹ đến nặng, thậm chí gây ra hậu quả khôn lường. Sau đây là một số từ vựng ví dụ về tác hại của thuốc lá.
- Emphysema (adj) /ˌemfɪˈsiːmə/: Bệnh khí thũng
- Tobacco (n) /təˈbækoʊ/: Thuốc lá
- Disorder (n) /dɪsˈɔːrdər/: Sự rối loạn
- Chain-smoke (v) /tʃeɪn-ˈsmoʊkɪŋ/: Hút liên tục
- Cessation (n) /seˈseɪʃn/: Sự chấm dứt
- Addictive (adj) /əˈdɪktɪv/: Gây nghiện
- Smoke like a chimney = Hút nhiều thuốc lá
- heavy smoker: người nghiện thuốc lá nặng
- light smoker: người nghiện thuốc lá nhẹ
- to impair your cognitive functioning: làm suy giảm chức năng nhận thức của bạn
- lung cancer: ung thư phổi
- to cause headaches and sleep problems: gây đau đầu và khó ngủ
- to be incredibly harmful to your health: cực kỳ có hại cho sức khỏe của bạn
- high blood pressure, stroke and heart attack: huyết áp cao, đột quỵ và đau tim
III. ĐẶT CÂU VỚI TỪ VỰNG TOEIC SMOKING
Sau khi học từ vựng đừng quên tự đặt cho mình một vài câu ví dụ áp dụng những từ vựng đã học ở trên nhé! Bởi khi bạn từ đặt câu, nghĩa là bạn thực sự hiểu và từ vựng ấy đã thực sự thuộc về bạn rồi đấy! Dưới đây là một số mẫu câu EASY EDU đã tổng hợp để bạn tham khảo.
- The cessation of smoking will have many health benefits. (Sự chấm dứt hút thuốc sẽ có nhiều lợi ích về sức khỏe)
- This research strongly suggests that children exposed to tobacco smoke are at increased risk of hearing loss. (Nghiên cứu này cho thấy trẻ em tiếp xúc với khói thuốc có nguy cơ bị mất thính lực cao hơn).
- You can try their 10 healthy ways to resist tobacco cravings and quit smoking. (Bạn có thể thử 10 cách lành mạnh để chống lại cơn thèm thuốc lá và bỏ hút thuốc của họ).
- If you find smoking difficult to quit, please ask our doctors for help during your consultation. (Nếu bạn cảm thấy khó bỏ thuốc lá, vui lòng nhờ các bác sĩ của chúng tôi giúp đỡ trong quá trình tư vấn).
- In the United States, cigarette smoking is linked to about 80% to 90% of lung cancer deaths. (Tại Hoa Kỳ, hút thuốc lá có liên quan đến khoảng 80% đến 90% trường hợp tử vong do ung thư phổi).
IV. MỘT SỐ LƯU Ý KHI HỌC TỪ VỰNG IELTS
1/ Học theo chủ đề
TOEIC là bài thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường giao tiếp công sở vì vậy từ vựng của bài thi này chỉ xoay quanh các chủ đề về kinh tế, thương mại, hợp đồng, marketing… Do đó, học từ vựng theo chủ đề cũng là cách hiệu quả mà bạn có thể áp dụng. Cách học này sẽ giúp bạn hệ thống hóa kiến thức, nhớ từ vựng lâu hơn rất nhiều.
2/ Học từ qua hình ảnh
Học từ vựng bằng hình ảnh cũng là cách giúp bạn dễ dàng nhớ từ mới hơn thông qua việc ghi nhớ bằng tranh ảnh minh họa. Cách học này vừa giải trí vừa giúp bạn cảm thấy hứng thú và nhớ từ vựng lâu hơn để nếu sau này bạn bắt gặp những từ này ở đâu đó, bộ não sẽ khơi gợi lại hình ảnh mà bạn đã xem. Như vậy bạn sẽ nhanh chóng nhớ ra nghĩa của từ.
3/ Học theo sơ đồ tư duy
Tương tự như giải pháp học từ vựng theo chủ đề. Nghĩa là các bạn sẽ “nạp” từ vựng bằng cách học theo chủ đề. Tuy nhiên, điểm khác biệt ở đây là về cách thức. Thay vì liệt kê hàng loạt trên trang giấy, bạn có thể thiết kế thành những chiếc sơ đồ tư duy thật xinh.
Từ hiệu ứng hình ảnh và màu sắc bắt mắt, khả năng nhớ từ vựng của bạn sẽ tăng lên đáng kể đấy. Hơn thế nữa, đây cũng là cách rèn luyện tư duy, giúp bạn nhanh chóng “linking” đến tất tần tật những từ vựng từ chính đến phụ của 1 chủ đề nào đó.
4/ Luyện tập mỗi ngày
Việc học từ mới sẽ chẳng có tác dụng gì nhiều nếu bạn không luyện tập chúng hàng ngày. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng phải mất tới 20 lần lặp đi lặp lại não mới ghi nhớ được.
Do đó, hãy thử viết từ mới ra 1 cuốn sổ tay, điện thoại hay những mẩu giấy note dán ở bất cứ đâu mà bạn có thể xem lại. Mỗi khi học được từ mới hãy cố gắng sử dụng và thường xuyên xem lại các từ đã học để đảm bảo rằng những từ vựng đó không bị bạn lãng quên.
V. LỜI KẾT
Trên đây là một số từ vựng TOEIC Smoking mà chúng ta có thể áp dụng vào các đề thi nói về chủ đề này. Hy vọng bài viết trên cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích. Hãy tiếp tục theo dõi EASY EDU để cập nhật những chủ đề từ vựng hay nhé.