08/10/2021 1567

Lễ hội luôn là chủ đề thu hút nhiều sự quan tâm của các bạn học sinh. Vì vậy, để hiểu hơn về những dịp lễ hội trong năm, hãy cùng EASY EDU xem qua tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chủ đề lễ hội nhé.

I. MỘT SỐ TỪ VỰNG LỄ HỘI PHỔ BIẾN

Trên thế giới có rất nhiều lễ hội thú vị và hấp dẫn. Hãy cùng  EASY EDU tìm hiểu về từng vựng tiếng Anh chủ đề lễ hội để biết rõ hơn về tính chất của từng dịp lễ nhé.

1/ Từ vựng ngày lễ lớn trong năm

Muốn tìm hiểu được chi tiết từng lễ hội thì việc đầu tiên là phải nắm rõ được tên của chúng. Dưới đây sẽ là tổng hợp các từ vựng lễ hội từ trong nước đến quốc tế cho các bạn tham khảo.

Từ vựng Nghĩa của từ
New year’s day Ngày đầu xuân năm mới
Mother’s day Ngày lễ của mẹ
Valentine’s day Ngày lễ của tình nhân
Saint Patrick’s day Ngày lễ của thánh Patrick
Easter Ngày lễ phục sinh
New year’s Eve Đêm giao thừa
Christmas’s Eve Đêm Giáng sinh
Lim festival Lễ hội Lim
Independent day Lễ độc lập
Father’s day Ngày của cha
Christmas Lễ giáng sinh
Halloween Lễ hội hóa trang
Women’s day Ngày phụ nữ
April fool’s day Ngày nói dối 1/4
Dien Bien Phu victory day Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
Boxing day Ngày lễ tặng quà
Kitchen guardians day Ngày Tết ông Công, ông Táo
The Lunar new year Tết nguyên đán
Good Friday Thứ sáu tuần Thánh
Thanks giving Lễ tạ ơn
Children’s day Ngày của thiếu nhi
National defence day Ngày hội quốc phòng toàn dân
Buddha’s birthday Lễ Phật đản
Vu Lan festival Lễ Vu Lan
Giong festival Lễ hội Gióng
Mid-autumn festival Lễ trung thu
Moon festival Trung thu
Vietnamese Family day Ngày gia đình Việt Nam
Hung Kings commemorations Ngày giỗ tổ Hùng Vương
Vietnam’s war invalids Ngày thương binh liệt sĩ
International worker’s day Ngày quốc tế lao động
Liberation day Ngày giải phóng.

2/ Một số từ vựng ngày lễ Tết

Tết nguyên đán là ngày lễ lớn nhất trong năm của Việt Nam và một số nước Châu Á. Vì vậy hãy ghi nhớ những từ vựng lễ hội năm mới dưới đây để tự tin sử dụng với những người xung quanh nhé.

Từ vựng Nghĩa của từ
Banquet Cổ/bữa tiệc
Betel Quả trầu/cau
Chung cake Bánh Chưng
Dried candied fruit Mứt trái cây
Pickled onion Dưa hành muối
Pickled small leeks Kiệu
Apricot blossom Hoa mai
Calligraphy pictures Thư pháp
Fireworks Pháo hoa
First caller Người đầu tiên xông đất
Lucky money Tiền lì xì năm mới
Peach blossom Hoa đào
The new year tree Cây nêu
Before new year’s Eve Tất niên
Worship Thờ cúng
Taboo Điều cấm kị, xui xẻo
Parabell Câu đôi chúc
Marigold Hoa cúc vạn thọ
Incense Trầm hương
Red envelope Phong bì lì xì
Ritual Nghi thức, lễ nghi
Altar Bàn thờ
The kitchen god Thần bếp/ táo quân
Superstitious Mê tín dị đoan
Expel evil Xua đuổi quỷ dữ, tà ma
Dress up Ăn diện

3/ Tổng hợp từ vựng ngày lễ Giáng sinh

Giáng sinh là dịp lễ hội chủ yếu của các nước phương Tây. Những năm gần đây thì Giáng sinh cũng được tổ chức rộng rãi ở Việt Nam, đặc biệt là các gia đình công giáo. Từ vựng tiếng anh về lễ hội Giáng sinh chủ yếu xoay quanh những điểm nổi bật như đồ trang trí hoặc hoạt động trong ngày lễ lớn này.

Từ vựng Nghĩa của từ
Santa Claus Ông già Noel
Sleigh Xe của ông già Noel
Christmas tree Cây thông giáng sinh
Reindeer Tuần lộc
Sack Túi đựng quà của ông già Noel
Wreath Vòng hoa
Fireplace Lò sưởi
Mistletoe Cây tầm gửi
Christmas card Thiệp chúc giáng sinh
Snowman Người tuyết
Chimney ống khói
Turkey Gà tây
Eggnog Đồ uống truyền thống trong lễ giáng sinh
Bauble Quả châu
Bell Chuông
Stock Tất chân
Carol Bài hát được hát dịp giáng sinh
Feast Tiệc tùng
Ribbon Ruy băng
Gift Quà tặng
Ornament Đồ dùng để trang trí cây thông
Merry Christmas Câu chúc giáng sinh an lành
Season of love and happiness                                  Mùa của tình yêu và sự hạnh phúc
Pudding bánh
Parade Diễu hành đường phố
Scarf Khăn choàng cổ
Angle Những thiên thần

4/ Từ vựng ngày lễ hội Halloween cực kỳ thú vị

Halloween là một lễ hội hóa trang bắt nguồn từ phương Tây. Thường mọi người sẽ hóa trang thành những bộ dạng kinh dị khác nhau để tham dự vào các buổi tiệc ma quái, rùng rợn. Vì vậy những từ vựng lễ hội này cũng sẽ xoay quanh những từ mang yếu tố kinh dị, sợ sệt

Từ vựng Nghĩa của từ
Trick or treat Cho kẹo hay bị ghẹo( một phong tục trong ngày Halloween)
Skeleton Bộ xương
Tombstone Mộ bia
Corpse Xác chết, tử thi
Cemetery Nghĩa trang
Vampire Ma cà rồng
mummy Xác ướp
Scarecrow Người rơm, Bù nhìn
Pumpkin Bí đỏ
Bat Con dơi
skull Đầu lâu
Owl Con cú
Haunted house Nhà bị ma ám, nhà hoang
Spider web Mạng nhện
Monster Quái vật
Ghost Ma quỷ
Witch Phù thủy
Zombie Những thây ma
Super hero Siêu anh hùng
Haystack Cỏ khô thành đống
Disguise Hóa trang, cải trang

II. HỎI THĂM BẰNG TỪ VỰNG LỄ HỘI

Sau khi đã nắm được những từ vựng lễ hội mà EASY EDU đã tổng hợp ở trên thì hãy áp dụng chúng vào các mẫu câu hỏi thăm và trả lời dưới đây nhé.

1/ Mẫu câu hỏi thăm trước lễ hội

  • Have a great New year! ( Chúc cậu có một năm mới tuyệt vời)
  • Happy New Year! ( Chúc mừng năm mới mọi người nhé)
  • Got any plans for Tet holiday?( Cậu có kế hoạch gì cho Tết năm nay chưa?)
  • How do you celebrate Tet holiday?( Cậu ăn mừng năm mới như thế nào?)
  • Are you at home over Christmas, or are you going anyway? ( Cậu sẽ đón Giáng sinh ở nhà hay đi đâu chơi xa?)

2/ Mẫu câu hỏi thăm sau lễ hội

  • How was your Lunar New year? ( Kỳ nghỉ năm mới của bạn như thế nào?)
  • Did you get up to anything special for Christmas?( Cậu có làm gì đặc biệt trong dịp Giáng sinh không?)
  • Did you have a good holiday? ( Cậu có một kì nghỉ tốt chứ?)

3/ Mẫu câu trả lời sử dụng từ vựng lễ hội

  • It’s great. Thank you! ( Nó rất tuyệt. Cảm ơn cậu)
  • I got away for couples of days in Christmas ( Mình đi chơi xa vài ngày trong dịp lễ Giáng sinh)
  • It’s perfect. What about you? ( Nó tuyệt vời. Còn cậu thì sao?)
  • Nothing special. I didn’t do much.( Không có gì đặc biệt cả. Tớ không làm gì nhiều.)

III. LỜI KẾT

Bài viết vừa rồi là tổng hợp của EASY EDU về một số từ vựng lễ hội và ví dụ về sử dụng những từ vựng đó. Hi vọng các bạn đã có cho mình những kiến thức mới về từ vựng lễ hội và áp dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày. Ngoài re, để có thể trao dồi thêm những từ vựng bổ ích, các bạn có thể truy cập vào trang web sau https://bitly.com.vn/v51tkz để tham khảo các chủ đề hay và thú vị hơn nhé.

Xem thêm:

 

CÙNG CHUYÊN MỤC

Bỏ túi trọn bộ từ vựng tiếng Anh chỉ phương hướng

Phương hướng là một chủ điểm giao tiếp bạn có thể bắt gặp mỗi ngày.…
  • 25/10/2021
  • 2639

20 cụm từ thông dụng trong tiếng Anh

Cụm từ tiếng Anh là một chủ điểm rất quan trọng. Nếu bạn để ý…
  • 25/10/2021
  • 3071

Từ vựng Daily Routines thông dụng bạn đã biết?

Chủ đề Daily Routines là một chủ đề không thể nào gần gũi hơn. Nó…
  • 25/10/2021
  • 14338

Mách bạn một số cách nói tiếng anh với cụm từ “I’m sorry”

Làm việc và tiếp xúc với người bản xứ là một trải nghiệm tuyệt vời…
  • 25/10/2021
  • 2931

Từ vựng tiếng anh thay thế “According to”

“In my opinion” hay “According to” là cụm từ được dùng khá phổ biến trong…
  • 25/10/2021
  • 2921

MỘT SỐ TIPS TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP HIỆU QUẢ

Bạn đang muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhưng chưa…
  • 25/10/2021
  • 2384

Tổng hợp từ vựng về chủ đề Free time

Free time là chủ đề rất quen thuộc trong tiếng Anh kể cả trong giao…
  • 25/10/2021
  • 2312

Tổng hợp từ vựng cảm xúc phổ biến trong giao tiếp

Việc giao tiếp bằng Tiếng Anh chính là cách giúp mọi người trao đổi thông…
  • 25/10/2021
  • 2214

Từ vựng về Tiếng Anh văn phòng thông dụng nhất hiện nay

Tiếng Anh giao tiếp vô cùng quan trọng bởi nó giúp mọi người cùng nhau…
  • 24/10/2021
  • 2019

CÁC BƯỚC ĐĂNG KÝ

BƯỚC 1 XÁC ĐỊNH TRÌNH ĐỘ ĐẦU VÀO

Để đảm bảo chất lượng học tập, bạn cần làm bài kiểm tra trình độ đầu vào (miễn phí) để đánh giá năng lực thiện tại của mình.

Bài kiểm tra được thiết kế theo chuẩn quốc tế với các tiêu chí khắt khe.

BƯỚC 2 TƯ VẤN LỘ TRÌNH PHÙ HỢP

Sau khi có kết quả Bài kiểm tra trình độ tiếng Anh, bạn sẽ được các bạn Tư vấn viên hỗ trợ lựa chọn lớp phù hợp với nhu cầu (TOEIC/IELTS/GIAO TIẾP) và thời gian của bạn.

BƯỚC 3 GHI DANH VÀO LỚP

Sau khi chọn được lộ trình học phù hợp, học viên sẽ hoàn thành thủ tục ghi danh tại quầy tư vấn.

Học viên hoàn thành học phí và nhận tài liệu.
Trước ngày khai giảng, học viên sẽ được thông báo nhắc nhở.
BƯỚC 1
BƯỚC 2
BƯỚC 3