Từ vựng luôn là vấn đề khiến các bạn luôn lo lắng. Bạn cần có nguồn từ vựng đa dạng và phong phú để chinh phục các bài thi IELTS? EASY EDU xin giới thiệu đến bạn bộ từ vựng IELTS “Occupation” đang khá phổ biến trong bài viết dưới đây.
I. BỐN BƯỚC HỌC IELTS HIỆU QUẢ
Trước khi đến với bộ từ vựng IELTS Occupation, hãy tham khảo qua 4 bước học IELTS hiệu quả để tìm cho mình một lộ trình học phù hợp và chính xác cho bản thân bạn nhé.
1/ Bước 1: Học từ vựng theo từng văn cảnh khác nhau
- Hãy thường xuyên đọc báo, đọc sách hoặc các nguồn tài liệu khác nhau để học được thêm nhiều kiến thức mới, giúp bổ trợ cho các kỹ năng IELTS.
- Học tra nghĩa, tra từ theo nhiều nguồn khác nhau để biết thêm được nhiều nghĩa trong từng văn cảnh khác nhau. Qua đó, bạn sẽ sử dụng được đa dạng nhiều chủ đề khác nhau.
- Chuẩn bị cho bản thân một cuốn sổ tay. Qua cuốn sổ tay, bạn sẽ biết được mình học được điều gì và lên kế hoạch học tập sao cho phù hợp. Bên cạnh đó, trang trí cuốn sổ bản thân theo yêu thích sẽ kích thích trí tưởng tượng và sáng tạo, tạo động lực cho bạn trong quá trình học IELTS.
- Hãy viết từ vựng trong cuốn sổ và cố gắng phán đoán nghĩa của từ dựa trên văn cảnh. Đây là cách học hiệu quả và quan trọng giúp bạn nhớ được từ vựng được lâu hơn.
- Thường xuyên luyện tập và sử dụng chúng trong đời sống hàng ngày để có thể áp dụng trong bài thi IELTS. Giúp các bạn chinh phục được các bài thi trong IELTS.
Các bạn có thể tham khảo để nâng cao thêm vốn từ vựng của mình qua các website dưới đây:
2/ Bước 2: Học từ vựng theo các chủ đề khác nhau
- EASY EDU nhận thấy rằng, việc học theo từng chủ đề khác nhau sẽ giúp bạn học được đa dạng các nhóm từ vựng. Qua đó, giúp bạn có một lượng từ vựng khác nhau để có thể áp dụng trong bài thi IELTS.
- Nhóm các từ vựng theo từng chủ đề còn giúp cho người học rút gọn được thời gian học tập bởi vì có khá nhiều bạn có thói quen học từ một cách tràn lan, không theo quy tắc. Dẫn đến việc học bị kéo dài và gây lãng phí thời gian cho người học. Bên cạnh đó, cũng không đem lại được kết quả tốt nhất
- Ví dụ: Trong chủ đề ‘Sport’, chúng ta có các từ như: win, play, volleyball…, Chúng ta có thể học bằng cách vẽ mindmap hoặc liệt kê theo sự yêu thích của bạn để có thể thấy dễ học nhất.
3/ Bước 3: Học các từ đồng nghĩa (synonyms)
- EASY EDU thấy rằng, việc học các từ đồng nghĩa sẽ giúp cho bạn biết được nhiều từ hơn. Qua đó, sẽ nâng cao cách diễn đạt của bạn trong từng văn cảnh tương tự.
- Với các từ đồng nghĩa, band điểm của bạn cũng sẽ được nâng cao và cải thiện bởi vì bạn sẽ tránh được các từ, cụm từ bị trùng lặp.
- Việc học các từ đồng nghĩa cũng sẽ hỗ trợ các bạn rất nhiều trong bốn kĩ năng: nghe, nói, đọc, viết của IELTS. Bởi vì các kĩ năng có tính chất bổ trợ qua lại. Do đó, việc này sẽ vô cùng thuận tiện khi học các từ đồng nghĩa phải không nào?
- Ví dụ: Với từ problem chúng ta có các từ đồng nghĩa như sau: issue, question, complication, dilemma,…
4/ Bước 4: Luyện tập thường xuyên
- Các bạn hãy nhớ rằng, học từ vựng sẽ hiệu quả khi bạn thường xuyên luyện tập và áp dụng chúng trong đời sống hàng ngày. Bởi vì các chủ đề trong kì thi IELTS thường xoay quanh các chủ đề trong cuộc sống. Vì vậy, hãy lên kế hoạch luyện tập sao cho hiệu quả nhé!
- Khi luyện tập, hãy cố gắng phô bày vốn từ vựng của bản thân. Đừng ngần ngại khi bạn nói sai từ hay ngữ pháp nào đó, mà hãy tiếp tục luyện tập. Cuối cùng bạn sẽ thấy được những lỗi sai của bản thân và có những giải pháp để cải thiện.
- Kỹ năng paraphrasing là một trong những kĩ năng vô cùng quan trong trong kì thi IELTS. Do đó, hãy luyện tập hàng ngày để có thể thể hiện các ý khác nhau mà bạn muốn nói đến.
II. TỪ VỰNG IELTS OCCUPATION
1/ Từ vựng “A,B,C” theo chủ đề IELTS Occupation
Dưới đây là các từ vựng theo chủ đề “Occupation” phổ biến trong bài thi IELTS.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Artist | Họa sĩ | The artist used small brushstrokes to create this image. |
Astronaut | Phi hành gia | A person who has been trained to travel in space is known as an astronaut. |
Baggage handler | Nhân viên vận chuyển hành lý | Each of the original partners was required to perform the duties of driver, baggage handler, mechanic, administrator, and so on. |
Builder | Thợ xây dựng | The builder drew a preliminary sketch of the new stairwell. |
Businessman | Doanh nhân | A businessman’s wife has been taken from her Surrey home. |
Barista | Nhân viên pha chế cà phê | Although heated milk does not produce much foam, many baristas use micro foam to create latte art. |
Cameraman | Thợ quay phim | Inside, the cameraman follows them, lingering briefly over a stack of shoes. |
Carpenter | Thợ mộc | A carpenter is a person who works with wood to create and repair things and buildings. |
2/ Những từ vựng IELTS Occupation với “D,E,F”
Từ vựng “D,E,F” về chủ đề “Occupation” sẽ vô cùng dễ dàng trong bài thi IELTS.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Dockworker | Công nhân bến tàu | The flow of products comes to a standstill when just a few dockworkers stop carrying cargo. |
Diplomat | Nhà ngoại giao | The diplomats were deported because their embassy had turned into a haven for spies and espionage. |
Economist | Nhà kinh tế học | Many economists predict that unemployment will decline in the next few months. |
Estate agent | Đại lý bất động sản/môi giới bất động sản | An estate agent is a person whose duty it is to help owners sell, rent, or manage their houses, land, and structures. |
Florist | Người bán hoa | A florist is someone who works in a store that offers cut flowers and houseplants. |
Flight attendant | Tiếp viên hàng không | Flight attendants are instructed to restrict the number of beverages served to passengers on board. |
3/ Từ vựng về bảng chữ cái “G,H,I”
Những từ vựng “G,H,I” theo chủ đề “Occupation” sẽ là những thứ đắc lực trong các bài test IELTS của bạn:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Greengrocer | Người bán rau quả | Today at the greengrocer, there was some wonderful local asparagus for sale. |
Graphic designer | Người thiết kế đồ họa | Sarah worked as a graphic designer on the side. |
Housekeeper | Người giữ nhà | The housekeepers were instructed to clean the bathrooms’ surfaces. |
Housewife | Nội trợ | All of these contemporary appliances unquestionably make the life of today’s housewife simpler. |
Health-care aide | Hộ lý | She argued that women and minorities are commonly underserved when it comes to health care aid. |
Interior designer | Nhà thiết kế nội thất | They enlisted the aid of an interior designer to arrange the kitchen remodel. |
Interpreter | Thông dịch viên | In Antwerp, she works as an interpreter. |
4/ Từ vựng IELTS Occupation bắt đầu bằng “L,M,N,O”
Với những từ vựng IELTS Occupation bắt đầu bằng “L,M,N,O” là những nghề nghiệp thú vị trong các bài Test:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Lawyer | Luật sư | Our lawyer believes we have a strong case. |
Lecturer | Giảng viên | He was a part-time lecturer in design for numerous years. |
Magician | Ảo thuật gia | At the children’s Christmas celebration, there will be a magician. |
Master of ceremonies | Người dẫn chương trình | A master of ceremonies is someone who ensures that formal events go well, such as by presenting artists at the appropriate moment. |
Nurse | Y tá | Nurse Creighton will be there in a few minutes. |
Newsreader | Phát thanh viên | However, the newsreader’s approach could be useful here as well. |
Optician | Chuyên gia nhãn khoa | Her eldest daughter works as an optician. |
5/ “P,R,S” theo chủ đề IELTS “Occupation”
Sử dụng những từ vựng “P,R,S” sẽ là một trong những chiến lược hiệu quả cho các bài IELTS Test
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Plumber | Thợ sửa ống nước | When will the plumber arrive to fix the broken pipe? |
Pharmacist | Dược sĩ | Jessica is pursuing a career as a pharmacist. |
Rapper | Ca sĩ nhạc rap | On September 11th, the rapper will release two albums. |
Researcher | Nhà nghiên cứu | For researchers, this book is a must-have resource. |
Sea captain | Thuyền trưởng | It is under the direction of the sea’s captain. |
Soldier | Lính | He was depicted in full dress as a soldier. |
6/ Từ vựng “T,U,W” về chủ đề IELTS “Occupation”
Các từ vựng IELTS Occupation bắt đầu bằng những chữ cái “T,U,W” sẽ là một hướng đi tốt trong các bài Test:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Tailor | Thợ may | A tailor’s profession includes repairing, making, and adjusting clothing. |
Teacher | Giáo viên | The teacher created a picture of how blood circulates via the heart. |
Teaching assistant | Trợ giảng | A teaching assistant is someone who works in a classroom to support a teacher. |
Undertaker | Người làm công việc khâm liệm | Would undertakers agree to be regulated by the government? |
Worker | Công nhân | Many businesses still treat their executives and managers better than their workers. |
Web designer | Nhà thiết kế web | Consultant web designers are typically out of reach for small enterprises. |
III. KẾT LUẬN
EASY EDU tin rằng với những từ vựng về chủ đề IELTS “Occupation” được chia sẻ sẽ vô cùng bổ ích với các bạn. Qua đó, bạn sẽ có hướng phát triển để có thể hoàn thành tốt nhất tất cả các bài thi. Chúc các bạn thành công!