Business là chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS. Đây là một chủ đề vô cùng thú vị giúp bạn thể hiện quan điểm về những vấn đề nóng liên quan đến kinh doanh. Sau đây hãy cùng EASY EDU tìm hiểu về một số từ vựng IELTS “Business” nhé.
I. HƯỚNG DẪN HỌC TỪ VỰNG ĐÚNG CÁCH
Trước khi đến với một số từ vựng IELTS “Business”, chúng ta hãy cùng điểm qua một số cách học từ vựng hiệu quả để có thể áp dụng xuyên suốt quá trình ôn luyện các kỹ năng IELTS nhé.
Để học từ vựng một cách hiệu quả bạn nên có một phương pháp học tốt:
- Học những từ vựng ở mức độ dễ: khi nắm bắt được những từ vựng cơ bản rồi thì việc học những từ vựng khó sẽ dễ dàng hơn. Đặc biệt sẽ không tạo cảm giác chán nản khi bạn học từ vựng vừa với khả năng của mình
- Học qua các nguồn khiến bạn thích thú: xem phim, nghe nhạc, đọc truyện, báo,… bằng tiếng Anh. Thật sự, việc học qua những thứ mà bạn thích sẽ giúp bạn học nhanh và nhớ lâu hơn
- Học qua những thứ gần gũi với bạn: bạn có bao giờ tự hỏi “ cái tủ lạnh đọc như nào trong tiếng Anh” việc tìm và đọc các vật dụng gần gũi với bạn bằng tiếng Anh cũng giúp bạn rất nhiều trong việc học từ vựng
- Áp dụng ngay sau khi học: Việc áp dụng ngay sau khi học giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
II. TỪ VỰNG IELTS BUSSINESS THƯỜNG GẶP
Từ vựng business xếp theo bảng chữ cái (A – L):
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Asset-stripping | /ˈæˌsɛt-ˈstrɪpɪŋ/ | phân tán tài sản |
Bailout | /ˈbeɪˌlaʊt/ | sự cứu giúp |
Black market | /blæk ˈmɑrkət/ | chợ đen |
Boom | /bum/ | sự tăng vọt |
broker | /ˈbroʊkər/ | người môi giới |
Budget | /ˈbʌʤɪt/ | ngân sách |
Capitalism | ˈkæpɪtəˌlɪzəm | chủ nghĩa tư bản |
Collapse | /kəˈlæps/ | đổ sập |
Competition | /ˌkɑmpəˈtɪʃən/ | sự cạnh tranh |
Competitor | /kəmˈpɛtətər/ | đổi thủ |
Consolidate | /kənˈsɑlɪˌdeɪt/ | củng cố |
Corporate | /ˈkɔrpərət/ | công ty |
Depreciate | /dɪˈpriʃiˌeɪt/ | sụt giá |
Depression | /dɪˈprɛʃən/ | suy thoái |
Deregulate | /diˈrɛgjəleɪt/ | bãi bỏ quy định |
Dividend | /ˈdɪvɪˌdɛnd/ | lãi cổ phần |
downtrend | /ˈdaʊnˌtrɛnd/ | xu thế giảm sút |
Entrepreneur | ˌɑntrəprəˈnɜr | doanh nhân |
Equilibrium | /ˌikwəˈlɪbriəm/ | cân bằng |
Employment | /ɛmˈplɔɪmənt/ | công ăn việc làm |
Fair-trade | /fɛr-treɪd/ | thương mại công bằng |
Fiscal | /ˈfɪskəl/ | thuộc tài chính |
Fraudulent | /ˈfrɔʤələnt/ | gian lận |
Free enterprise | /fri ˈɛntərˌpraɪz/ | tự do kinh doanh |
Free market | /fri ˈmɑrkət/ | thị trường tự do |
Free trade | /fri treɪd/ | sự buôn bán tự do |
Globalisation | /ˌgloʊbəlɪˈzeɪʃən/ | sự toàn cầu hóa |
Hyperinflation | /ˌhaɪpərɪnˈfleɪʃən/ | sự lạm phát tăng nhanh |
Incentive | /ɪnˈsɛntɪv/ | khuyến khích |
Inflation | /ɪnˈfleɪʃən/ | sự lạm phát |
Insider trading | /ɪnˈsaɪdər ˈtreɪdɪŋ/ | giao dịch nội bộ |
Instability | /ˌɪnstəˈbɪlɪti/ | không ổn định |
Interest | /ˈɪntrəst/ | lợi tức |
Investment | /ɪnˈvɛstmənt/ | sự đầu tư |
Interventionism | /ˌɪntərˈvɛnʧəˌnɪzəm/ | chủ nghĩa can thiệp |
Laissez-faire | /ˈleɪˌzeɪ-fɛr/ | tự do phóng nhiệm |
Laundering | /ˈlɔdərɪŋ/ | rửa tiền |
Leveraged buyout | /ˈlivərɪʤd ˈbaɪˌaʊt/ | mua lại cổ phần |
Liquidity | /lɪˈkwɪdəti/ | thanh khoản |
III. COLLOCATION CHỦ ĐỀ KINH DOANH
Sau đây là một số Collocation phổ biến và được sử dụng rộng rãi thuộc từ vựng IELTS Business. Hãy theo chân EASY EDU để biết những từ đó là gì nào.
1/ Theo bảng chữ cái (A – S)
Từ vựng | Nghĩa |
Achieve success in the modern business world | Đạt được thành công lĩnh vực kinh doanh hiện đại |
Boost productivity | tăng năng suất |
Cash flow | dòng tiền |
Costs involved in running a business | Chi phí vận hành 1 doanh nghiệp |
Cover its running costs | Nắm được chi phí vận hành |
Create more employment opportunities for people | tạo cơ hội việc làm |
Compete against multinational giants | cạnh tranh với tập đoàn đa quốc gia lớn |
Experience regular cash flow problems | thường xuyên gặp các vấn đề về dòng tiền |
Entrepreneurs | doanh nhân |
Go bankrupt | phá sản/ tuyên bố phá sản |
Face potential collapse | đối mặt với nguy cơ phá sản |
Government assistance for small and medium-sized enterprises | Chính phủ hỗ trợ cho các doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ |
Have a clear strategy | có một chiến lược rõ ràng |
Have social responsibilities | có trách nhiệm xã hội |
Improve a company’s reputation | nâng cao danh tiếng của công ty |
Ineffective business strategies | chiến lược kinh doanh không hiệu quả |
Start a business | bắt đầu một doanh nghiệp |
Serious financial and economic crisis | khủng hoảng lớn về tài chính và kinh tế |
Strengthen the banking system | tăng cường/củng cố hệ thống ngân hàng |
sales figures | báo cáo thu nhập |
stiff competition | cạnh tranh gay gắt |
2/ Chữ T
Collocation | Meaning |
To be self-employed | làm việc cho bản thân |
To cold call | gọi điện chào hàng |
To earn a living | kiếm sống |
To go bust | phá sản |
To do market research | nghiên cứu thị trường |
To draw up a business plan | lập kế hoạch kinh doanh |
To drum up business | thu hút khách hàng |
To go into business with | hợp tác kinh doanh với |
To go it alone | tự kinh doanh |
To go under = to go bust | phá sản |
to launch a product | ra mắt sản phẩm |
to lay someone off | chấm dứt hợp đồng lao động |
to make a profit | tạo ra doanh thu |
to raise a company profile | phát triển hồ sơ công ty |
to set up a business | bắt đầu kinh doanh |
to take on employees | tuyển dụng nhân sự |
to take out a loan | mượn tiền |
Take on risky contracts | nhận các hợp đồng rủi ro |
IV. TÀI LIỆU HỌC TỪ VỰNG IELTS CHUYÊN NGÀNH
Sau đây sẽ là một số đầu sách mà EASY EDU đã tổng hợp, giúp bạn củng cố vốn từ vựng của mình cũng như tìm kiếm nhiều chủ đề tương tự như chủ đề về những từ vựng IELTS “Business” để học trong suốt quá trình ôn luyện tiếng Anh của bản thân.
1/ IELTS High Score Vocabulary List
Đây là quyển dành cho những bạn trình độ 3.0 giúp bạn củng cố từ vựng. Với độ bám sát đề cao kết hợp cung cấp những từ vựng thông dụng cơ bản trong IELTS, đây được xem là một quyển sách rất phù hợp với những bạn mới bắt đầu học IELTS.
Link tải sách: https://easyeducation.vn/tai-lieu/luyen-thi-ielts/ielts-high-score-vocabulary-list/
2/ Check your vocabulary for IELTS
Sách dành cho các bạn trình độ 2.0 trở lên. Với nguồn từ vựng đa dạng phong phú hơn kết hợp những chủ đề đa dạng, hấp dẫn, sách sẽ giúp bạn có động lực hơn trong việc học từ vựng. EASY EDU tin rằng với những kiến thức được cung cấp trong sách, việc học từ vựng của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn.
Link tải sách: https://easyeducation.vn/tai-lieu/luyen-thi-ielts/check-your-vocabulary-for-ielts/
3/ Cambridge vocabulary for IELTS advanced
Quyển này phù hợp các bạn trình độ 7.0 đã có nền tảng vững chắc muốn nâng cao band điểm lên 8.0 hoặc 9.0. Sách cung cấp những từ vựng có tính học thuật giúp người đọc nâng cao vốn từ. Bạn cũng có thể kết hợp làm thêm bài tập để củng cố kiến thức và các từ vựng dành cho cả 4 kỹ năng.
Link tải sách: https://easyeducation.vn/tai-lieu/luyen-thi-ielts/cambridge-vocabulary-for-ielts-advanced/
V. LỜI KẾT
Trên đây là toàn bộ những từ vựng IELTS “Business” thường gặp trong bài thi. Với những chia sẻ bổ ích này mong là sẽ giúp bạn học được nhiều những từ vựng hay để làm phong phú thêm bài thi IELTS của mình và đạt điểm cao nhé.