Sức khỏe luôn là một trong những chủ đề vô cùng phổ biến trong các kì thi IELTS. Vậy bạn đã thực sự am hiểu về chủ đề này chưa. Nếu chưa, hãy cùng EASY EDU tham khảo trọn bộ từ vựng IELTS Health mà chúng tôi đã sưu tầm và tổng hợp dưới đây nhé.
I. TIPS HỌC IELTS HIỆU QUẢ
Trước khi đến với nộ từ vựng chủ đề IELTS Health, chúng ta hãy cùng tham khảo một số phương pháp học và ôn luyện Ielts thật hiệu quả nhé:
1/ Xác định mục tiêu IELTS cụ thể, rõ ràng
- Đầu tiên, bạn cần phải biết được mức độ bản thân đang ở đâu bởi vì với mỗi mức band điểm khác nhau sẽ có những tiêu chí và yêu cầu khác nhau. Band càng cao sẽ yêu cầu nhiều tiêu chí sẽ gắt gao hơn. Do đó, biết được bản thân ở đâu sẽ vô cùng hiệu quả trong học IELTS
- Sau khi biết được bản thân đang ở band điểm nào, bạn sẽ xây dựng chiến lược sao cho hiệu quả và tối ưu nhất. Bạn cũng cần có thời gian để trau dồi và luyện tập các kĩ năng như: nghe, nói, đọc , viết.
- Biết được bản thân thiếu sót hay yếu kém thì dành nhiều thời gian để rèn luyện, bổ trợ thêm để hoàn thiện bản thân hơn. Qua đó, bạn sẽ học tập được nhiều kiến thức sau những thất bại ấy.
2/ Dành nhiều thời gian cho việc học tập và ôn luyện
- Học tập cần nhiều thời gian cho việc ôn tập và rèn luyện bởi vì học không phải ngày một ngày hai là thành công, mà cần có sự kiên trì, nhẫn nại để đem lại nhiều lợi ích cho bản thân trong hiện tại hoặc tương lai.
- Học IELTS vô cùng vất vả và khó khăn, bạn cần phải nỗ lực hết sức mình, dành nhiều thời gian cho việc tìm kiếm các nguồn tài liệu, sách báo để đọc tham khảo và có nhiều kiến thức mới áp dụng được trong bài thi IELTS.
- Với từng band điểm sẽ có những yêu cầu đề ra. Do đó, bản thân cần cố gắng để đạt được số điểm mà bản thân mong muốn.
- Phân chia thời gian cụ thể để có thể học đều bốn kĩ năng. Đừng quá tập trung một vài kỹ năng mà bỏ sót các kỹ năng còn lại. Bởi vì bốn kỹ năng: nghe, đọc, nói, viết luôn hỗ trợ qua lại với nhau.
- Học để biết thêm nhiều kiến thức mới như từ vựng, ngữ pháp hoặc các idioms,… để tăng vốn từ tạo sự lưu loát, mạch lạc trong các bài thi IELTS. Phần nào khó của bài thi IELTS mà bạn cảm nhận còn yếu kém thì cần tập trung nhiều thời gian để cải thiện hơn.
Dưới đây là một số tài liệu về IELTS giúp bạn cải thiện rõ rệt:
3/ Lộ trình học IELTS phù hợp với cá nhân
- Với bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết sẽ có những tiêu chí khác nhau. Do đó, bạn cũng sẽ có lộ trình học khác nhau để có thể hoàn thành tốt bài thi. Việc biết được bản thân đang ở mức độ hay trình độ nào sẽ vô cùng thuận lợi trong con đường học IELTS của bạn.
- Bạn có thể có nhiều động lực cho bản thân để luôn cố gắng và phấn đấu để có thể “hái” quả ngọt trong bài thi IELTS. Bởi vì chính sự cố gắng và thay đổi hàng ngày của bạn cũng đủ thấy sự quyết tâm của bạn chinh phục kỳ thi IELTS.
- Bạn cũng có thể tự xây dựng cho mình một lộ trình học IELTS phù hợp với cá nhân bằng cách tham gia thi thi thử tại địa chỉ https://ieltsonlinetests.com/ dựa trên số điểm mình đạt được mà lập kế hoạc ôn tập thật hiệu quả
II. TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ IELTS HEALTH
1/ Các bệnh thường gặp
Với những từ vựng về “Các bệnh thường gặp” sẽ là công cụ hỗ trợ các bạn trong các bài thi của IELTS:
Các bệnh thường gặp | Ý nghĩa | Ví dụ |
Flu | Cúm | This week, several students are absent due to the flu. |
Fever | Sốt | Fever and a lack of appetite are symptoms of both infections. |
Wound | Vết thương | Multiple knife wounds to the neck and upper torso killed him. |
Bruise | Vết thâm | There were a few bruises on a couple of the peaches. |
Dizziness | Sự chóng mặt | Some people may get dizzy when they see blood. |
Obesity | Béo phì | The National Institute of Health is debating how to address the issue of childhood obesity. |
Diabetes | Bệnh tiểu đường | Prevalence, difficulties, and prevention of eating disorders in young women with type 1 diabetes. |
Tuberculosis | Bệnh lao | There were no community tuberculosis services available at the hospital where he was treated. |
Insomnia | Mất ngủ | Angela suffered from insomnia as a result of work-related stress. |
Measles | Sởi | The number of people who died from measles decreased by 40%. |
Cancer | Ung thư | People diagnosed with this kind of cancer currently have a survival rate of more than 90%. |
Toothache | Đau răng | In two weeks, I’ll have a severe toothache. |
Backache | Đau lưng | Furthermore, enhanced pelvic remodelling may cause symptoms of pelvic pain and backache in addition to the usual pregnant discomfort. |
Stomachache | Đau dạ dày | You are correct in your knowledge of chamomile tea’s therapeutic qualities in the treatment of stomachaches in youngsters. |
2/ Từ vựng IELTS HEALTH – Các loại thuốc
Với các từ vựng về “Các loại thuốc” bạn sẽ dễ dàng áp dụng trong đời sống hàng ngày và trong bài thi IELTS.
Các loại thuốc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Ear drops | Thuốc nhỏ tai | Ear drops are liquid medicines that are inserted into the ears to treat ear infections. |
Syrup | Siro | This country’s complete output of vitamin fruit syrups is necessary for domestic consumption. |
Bandage | Băng gạc | Because my ankle is fragile, I usually wear a bandage to protect it while I play tennis. |
Dose (of medicine) | Liều (thuốc) | Taking more than the prescribed dose of this medication is hazardous. |
Injection | Tiêm | It’s because I’ve just had an injection in my mouth that I’m talking a little funny. |
Painkiller | Thuốc giảm đau | Natural painkillers are produced by the human body. |
Pill | Vỉ thuốc | Andrew has always struggled with pill ingestion. |
Side effects | Tác dụng phụ | Chemotherapy can have a lot of negative side effects. |
3/ Cách chữa trị trong từ vựng IELTS HEALTH
Lượng từ vựng về “Cách chữa trị” sẽ giúp các bạn tự tin trong bài thi IELTS.
Cách chữa trị | Ý nghĩa | Ví dụ |
Check-up | Kiểm tra | Maria visits her doctor on a regular basis for check-ups. |
Diagnosis | Chẩn đoán | I should be able to offer you a precise diagnosis after we obtain the results of your blood testing. |
Operation | Phẫu thuật | The new measure for determining claims is expected to begin operation early next year. |
Prescription | Kê đơn thuốc | They gave me a free pair of prescription sunglasses when I got my new glasses. |
Prescribe | Kê đơn | The hospital prescribed her some medication and advised her to rest for a week. |
4/ Thói quen xấu sẽ được diễn đạt như nào qua các từ vựng IELTS HEALTH?
Bạn sẽ dễ dàng trong kì thi IELTS nếu sử dụng các từ vựng theo chủ đề “Health”.
Thói quen xấu | Ý nghĩa | Ví dụ |
Smoking | Hút thuốc | Thousands of individuals die each year as a result of cigarette smoking. |
Binge drinking | Nghiện rượu | Finally, from late adolescence to early adulthood, one study looked at the developmental trajectories of regular binge drinking. |
Drugs | Sử dụng ma túy | The killer admitted to dosing his victims with drugs before killing them. |
Eating too much salt/ fat/ sugar | Ăn quá nhiều muối/ chất béo/ đường | My doctor regularly warns me and my family about the dangers of eating too much salt. |
Overweight | Tăng cân | I’m only a few of pounds overweight, but I can’t seem to get rid of them. |
III. LỜI KẾT
Với những chia sẻ từ tựng theo chủ đề IELTS “Health”, EASY EDU hi vọng rằng sẽ cung cấp cho các bạn vốn từ vựng phong phú và hấp dẫn. Qua đó, trở thành một công cụ hỗ trợ các bạn trong bài thi IELTS hoặc trong đời sống hằng ngày. Chúc các bạn thành công!
Xem thêm: Những lỗi phổ biến trong IELTS READING