Nhằm giúp các bạn học tập, bổ sung thêm vốn từ vựng để chuẩn bị hành trang cho các kỳ thi tiếng Anh thật tốt. Hôm nay, EASY EDU sẽ chia sẻ cho các bạn “Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể con người đầy đủ nhất”.
I. TRỌN BỘ TỪ VỰNG CƠ THỂ CON NGƯỜI
Hãy cùng EASY EDU khám phá các từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể con người được chia theo chủ đề bên dưới nhé!
1/ Các từ vựng bộ phận bên ngoài cơ thể con người
Dưới đây là các từ vựng bộ phần bên ngoài cơ thể con người thường gặp.
Từ | Cách phát âm | Nghĩa của từ |
Arm | /ɑːm/ | Cánh tay |
Armpit | /ˈɑːm.pɪt/ | Nách |
Face | /ˈfeɪs/ | Khuôn mặt |
Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
Chin | /tʃɪn/ | Cằm |
Neck | /nek/ | Cổ |
Shoulder | /ˈʃəʊl.dəʳ/ | Vai |
Upper arm | /ˈʌp.əʳ ɑːm/ | Cánh tay phía trên |
Elbow | /ˈel.bəʊ/ | Khuỷu tay |
Forearm | /ˈfɔː.rɑːm/ | Cẳng tay |
Back | /bæk/ | Lưng |
Chest | /tʃest/ | Ngực |
Waist | /weɪst/ | Thắt lưng/ eo |
Abdomen | /ˈæb.də.mən/ | Bụng |
Buttocks | /’bʌtəks/ | Mông |
Hip | /hɪp/ | Hông |
Leg | /leg/ | Chân |
Thigh | /θaɪ/ | Bắp đùi |
Knee | /niː/ | Đầu gối |
Calf | /kɑːf/ | Bắp chân |
Beard | /bɪəd/ | Râu |
Wrist | /rɪst/ | Cổ tay |
Knuckle | /ˈnʌk.ļ/ | Khớp đốt ngón tay |
Fingernail | /ˈfɪŋ.gə.neɪl/ | Móng tay |
Thumb | /θʌm/ | Ngón tay cái |
Index finger | /ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/ | Ngón trỏ |
Middle finger | /ˈmɪd.ļˈ fɪŋ.gəʳ/ | Ngón giữa |
Ring finger | /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/: | Ngón đeo nhẫn |
Little finger | /ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/ | Ngón út |
Palm | /pɑːm/ | Lòng bàn tay |
Hair | /heəʳ/ | Tóc |
Part | /pɑːt/ | Ngôi rẽ |
Forehead | /ˈfɔːhed/ | Trán |
Sideburns | /ˈsaɪd.bɜːnz/ | Tóc mai dài |
Ear | /ɪəʳ/ | Tai |
Cheek | /tʃiːk/ | Má |
Nose | /nəʊz/ | Mũi |
Nostril | /ˈnɒs.trəl/ | Lỗ mũi |
Jaw | /dʒɔː/ | Hàm, quai hàm |
Beard | /bɪəd/ | Râu |
Mustache | /mʊˈstɑːʃ/ | Ria mép |
Tongue | /tʌŋ/ | Lưỡi |
Tooth | /tuːθ/ | Răng |
Lip | /lɪp/ | Môi |
2/ Những từ vựng bộ phận bên trong cơ thể con người
Hãy cùng EASY EDU khám phá về các từ vựng bộ phận bên trong cơ thể con người nhé!
Từ | Cách phát âm | Nghĩa của từ |
Brain | /breɪn/ | Não |
Spinal cord | /ˈspaɪnl kɔːd/ | Dây cột sống, tủy sống |
Throat | /θrəʊt/ | Họng, cuống họng |
Windpipe | /ˈwɪnd.paɪp/ | Khí quản |
Esophagus | /ɪˈsɒf.ə.gəs/ | Thực quản |
Muscle | /ˈmʌs.ļ/ | Bắp thịt, cơ |
Lung | /lʌŋ/ | Phổi |
Heart | /hɑːt/ | Tim |
Liver | /ˈlɪv.əʳ/ | Gan |
Stomach | /ˈstʌm.ək/ | Dạ dày |
Intestines | /ɪnˈtes.tɪnz/ | Ruột |
Vein | /veɪn/ | Tĩnh mạch |
Artery | /ˈɑː.tər.i/ | Động mạch |
Kidney | /ˈkɪd.ni/ | Cật |
Pancreas | /ˈpæŋ.kri.əs/ | Tụy, tuyến tụy |
Bladder | /ˈblæd.əʳ/ | Bọng đái |
3/ Bệnh liên quan đến cơ thể của con người
Sau đây, chúng ta sẽ cùng nhau đi tìm hiểu một số bệnh tật liên quan đến vấn đề cơ thể con người thường gặp nhất.
Từ | Cách phát âm | Nghĩa của từ |
Asthma | /ˈæzmə/ | Hen, suyễn |
Backache | /ˈbækeɪk bəʊn/ | Bệnh đau lưng |
Boil | /bɔɪl/ | Mụn nhọt |
Broken | /ˈbroʊkən/ | Gãy (xương,…) |
Flu | /fluː/ | Cúm |
Chill | /tʃɪl/ | Cảm lạnh |
Fever virus | /’fi:və ‘vaiərəs/ | Sốt siêu vi |
Allergy | /ˈælərdʒi/ | Dị ứng |
Paralysed | /ˈpærəlaɪz/ | Bị liệt |
Infected | /in’dʤekʃn/ | Nhiễm trùng |
Inflamed | /ɪnˈfleɪmd/ | Bị viêm |
Gout | /ɡaʊt/ | Bệnh Gút |
Hepatitis | /ˌhepəˈtaɪtɪs/ | Viêm gan |
Lump | /lʌmp/ | U bướu |
Insect bite | /ɪn.sekt baɪt/ | Côn trùng đốt |
Headache | /ˈhed.eɪk/ | Đau đầu |
Stomachache | /ˈstʌmək-eɪk/ | Đau dạ dày |
Toothache | /ˈtuːθ.eɪk/ | Đau răng |
High blood pressure | /haɪ blʌdˈpreʃ.əʳ/ | Cao huyết áp |
Sore throat | /sɔːʳ θrəʊt/ | Viêm họng |
Malaria | /məˈleriə/ | Sốt rét |
Smallpox | /ˈsmɔːlpɑːks/ | Bệnh đậu mùa |
Heart attack | /hɑːrt əˈtæk/ | Nhồi máu cơ tim |
Tuberculosis | /tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/ | Bệnh lao |
Lung cancer | /lʌŋ ˈkænsər/ | Ung thư phổi |
Diabetes | /daiə`bi:tiz/ | Bệnh tiểu đường |
Skin-disease | /skɪn dɪˈziːz/ | Bệnh ngoài da |
Cancer | /ˈkænsər/ | Ung thư |
Pneumonia | /nuːˈmoʊniə/ | Viêm phổi |
Chicken pox | /ˈtʃɪkɪn pɑːks/ | Bệnh thủy đậu |
Depression | /dɪˈpreʃn/ | trầm cảm |
Hypertension | /haɪ.pəˈten.ʃən/ | Huyết áp cao |
Migraine | /ˈmaɪɡreɪn/ | Bệnh đau nửa đầu |
Mumps | /mʌmps/ | Bệnh quai bị |
Rheumatism | /ˈruːmətɪzəm/ | Bệnh thấp khớp |
Food poisoning | /fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/ | Ngộ độc thực phẩm |
II. MẸO GHI NHỚ TỪ VỰNG CƠ THỂ CON NGƯỜI DỄ DÀNG
Sau đây là các phương pháp ghi nhớ bổ ích mà EASY EDU muốn chia sẻ đến cho các bạn. Hy vọng với “trọn bộ từ vựng Tiếng Anh về cơ thể con người” và những phương pháp ghi nhớ hiệu quả sẽ giúp ích cho việc học từ vựng và giao tiếp của các bạn.
1/ Lên kế hoạch ôn từ vựng bộ phận mỗi ngày
Để giúp các bạn dễ dàng ghi nhớ bộ từ vựng hiệu quả, thì việc đặt mục tiêu và lên kế hoạch trong học tập là rất quan trọng.
Có những mục tiêu dài hạn và ngắn hạn vì thế bạn nên chia mục tiêu lớn thành các phần nhỏ để dễ hoàn thành hơn.
Ví dụ: trong vòng 2 -3 tháng, mục tiêu của bạn sẽ là đạt được loại giỏi trong môn tiếng Anh, như vậy trong một tuần, ít nhất bạn phải hoàn thành 25 bài tập tiếng Anh, và 150-200 từ vựng.
Ngoài ra, Khi đã xác định rõ mục tiêu thì bạn cần biết mục tiêu đó có thể đạt được hay không? Bạn nên tìm hiểu và xác định điểm mạnh và điểm yếu của mình từ đó, đưa ra những mục tiêu phù hợp với sở trường và khả năng của bạn.
2/ Tận dụng sách, báo và sử dụng các app học online
Thường xuyên đọc sách, báo và sử dụng các app học online để nghe phát âm và đọc theo là một trong những bí quyết giúp các bạn thành công trong việc ghi nhớ “trọn bộ từ vựng Tiếng Anh về cơ thể con người”.
Đọc báo bằng tiếng Anh sẽ đem đến cho bạn một lượng thông tin khổng lồ và thú vị. Ngoài việc đọc từ các quyển tạp chí, báo giấy, bạn có thể đọc online qua các website nước ngoài (CNN, BBC news).
Ngoài ra, việc sử dụng các app học tiếng Anh sẽ giúp cho các bạn luyện nghe hiệu quả, và kiểm tra lại cách đọc, phát âm từ chuẩn xác.
Đọc báo kết hợp với các app học online sẽ giúp nâng cao các kỹ năng một cách hiệu quả . Qua đó, ngữ pháp, cấu trúc câu của bạn trở nên thuần thục, hiệu quả hơn, và cách phát âm trở nên chuẩn hơn.
III. LỜI KẾT
Với “Trọn bộ từ vựng Tiếng Anh về cơ thể con người” mà EASY EDU đã tổng hợp ở trên, hi vọng rằng có thể giúp các bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Hãy theo dõi EASY EDU biết thêm những thông tin mới nhé!