Đề thi IELTS thường xuyên bao trùm các chủ đề liên quan đến môi trường. Vậy bạn đã thật sự hiểu kỹ về chủ đề này chưa? Nếu chưa, hãy cùng EASY EDU tìm hiểu trong bài viết về tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Environment dưới đây.
I. TIPS HỌC TỪ VỰNG IELTS ENVIRONMENT HIỆU QUẢ
Trước khi đến với những từ IELTS Environment, bạn cần biết xây dựng cho mình một phương pháp học vừa tối ưu vừa phù hợp với bản thân. Nếu chưa có cho mình một phương pháp học IELTS hiệu quả, hãy tham khảo từng bước học dưới đây của chúng tôi nhé:
1/ Học từ vựng trong từng văn cảnh khác nhau
Có thể thấy, học từ vựng theo từng ngữ cảnh riêng biệt sẽ trở nên dễ dàng và tối ưu hóa hơn. Với cách học này sẽ giúp cho người hiểu rõ được cốt lõi của vấn đề và áp dụng được chính xác trong bài thi IELTS.
Thường từ vựng theo phương pháp này sẽ được chia làm hai loại: nghĩa đen và nghĩa bóng. Do đó, bạn hãy đọc thật kĩ yêu cầu đề đưa ra để có thể lựa chọn nghĩa sao cho phù hợp với từng ngữ cảnh khác nhau.
Ví dụ: Từ “check” sẽ có nghĩa đen là kiểm tra.
Nhưng trong trường hợp này, chúng sẽ thay đổi mang một nghĩa khác:
They’ve started immunizing youngsters in an attempt to check the disease spread. (Từ “check” trong hoàn cảnh này lại mang nghĩa ngăn chặn)
2/ Viết từ vựng đã học trong cuốn sổ
Cách viết từ vựng theo từng chủ đề khác nhau sẽ tạo cho người học một thói quen tốt, giúp họ biết được số lượng từ vựng đã học và có cách học sao cho hiệu quả, phù hợp hơn.
Chính vì vậy, mà bạn đừng ngần ngại mà sắm cho bản thân một cuốn sổ để thỏa sức học tập từ vựng. Qua đó, bạn sẽ học được cách trình bày sao cho hợp lý, đẹp mắt người xem.
Với cách làm này, sẽ là một công cụ hỗ trợ đắc lực người học bởi vì họ có thể mang đến bất cứ đâu và có thể học tập xuyên suốt. Giúp tăng tính hiệu quả và giúp cho người học có rất nhiều kiến thức mới. Họ có thể áp dụng chúng dễ dàng trong bài thi IELTS. Ngoài ra, cuốn sổ này cũng sẽ dễ dàng di chuyển đến bất cứ đâu và việc học sẽ trở nên tự nhiên, thoải mái hơn.
3/ Học từ vựng trong các lời bài hát Tiếng Anh
EASY EDU thấy rằng, âm nhạc sẽ là một trong những nguồn cảm hứng giúp người học Tiếng Anh sẽ dễ dàng tiếp cận với phương pháp này. Với cách học này, bạn không chỉ học được từ vựng mà còn có thể biết thêm một số điểm ngữ pháp khá hay trong mỗi bài hát. Qua đó, bạn cũng cải thiện một phần đáng kể đến trình độ của bản thân.
Vì vậy, mà nếu bạn yêu thích âm nhạc, hãy chuẩn bị dịch lyric của từng bài mà bạn yêu thích để cảm thụ từng từ vựng mà bạn đã nghe trong từng lời bài hát. Đôi khi, những từ vựng này sẽ xuất hiện khá nhiều trong các tình huống giao tiếp hằng ngày trong cuộc sống.
Hoặc bạn có thể học IELTS qua bài hát bằng một số trang web song ngữ mà chúng tôi gợi ý sau đây:
https://www.tienganh123.com/hoc-tieng-anh-qua-bai-hat
II. TỪ VỰNG IELTS ENVIRONMENT
1/ Danh từ IELTS “Environment”
Dưới đây là một số danh từ phổ biến về chủ đề “Environment”, sẽ là công cụ hỗ trợ các bạn trong bài thi IELTS:
Danh từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Environmental pollution | Ô nhiễm môi trường | The focus of the media has recently moved to environmental pollution. |
Contamination | Sự làm nhiễm độc | The source of contamination was never identified. |
Protection | Bảo vệ | Many endangered animals still lack appropriate protection under new regulations. |
Preservation | Bảo tồn | Some of the chemicals used in food preservation are causing widespread concern. |
Greenhouse | Hiệu ứng nhà kính | Bertha has a large greenhouse where she plants a lot of tomatoes. |
Shortage | Sự thiếu hụt | In the refugee camps, there is a shortage of food and shelter. |
Alternatives | Giải pháp thay thế | So far, the opposition parties have been unable to articulate a viable alternative approach. |
Solar panel | Tấm năng lượng mặt trời | Satellites are powered by solar panels. |
Forest fire | Cháy rừng | Forest fires have ravaged vast sections of Arizona and Colorado in recent weeks. |
Deforestation | Phá rừng | Large swaths of tropical rain forest are being destroyed by deforestation. |
Emission | Khí thải | The emission of light by living creatures is known as bioluminescence. |
Carbon dioxide | CO2 | One carbon atom and two oxygen atoms make up a molecule of carbon dioxide (CO2). |
Ecosystem | Hệ thống sinh thái | Pollution has the potential to devastate the finely balanced ecosystem. |
Pollution | Sự ô nhiễm | The firm maintains it is not to blame for the river pollution. |
2/ Tính từ IELTS “Environment”
Với lượng từ vựng theo chủ đề môi trường sau đây, sẽ giúp bạn hoàn thành tốt bài thi IELTS:
Tính từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Toxic | Độc hại | Consumer protection: the creation of animal testing for assessing toxic hazards. |
Effective | Hiệu quả | It’s a really effective headache treatment. |
Thorny | Đau đầu | The difficulty here, of course, is how to define a species, which is arguably the most thorniest subject in the history of biology. |
Serious | Nghiêm trọng | In many schools, drugs have become a serious concern. |
Excessive | Quá mức | Excessive exercise can sometimes be harmful to one’s health. |
Fresh | Trong lành | Freshwater lakes and rivers are home to these plants. |
Polluted | Bị ô nhiễm | The impoverished populace, who were drinking polluted water, suffered the most. |
3/ Động từ IELTS “Environment”
Ngoài những danh từ, tính từ về chủ đề môi trường, chúng ta cũng không thể không kể đến những động từ hay ho về chủ đề nay:
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Pollute | Ô nhiễm | Pesticides are polluting the water supply on many farms. |
Dispose | Thải ra | His roughness when we initially met did not dispose of me to him. |
Contaminate | Làm ô nhiễm | Food that had been contaminated was thrown away. |
Exploit | Khai thác | In this department, we have a wealth of information and expertise that we are not currently exploiting to its maximum potential. |
Reduce | Giảm thiểu | Is it true that nuclear weapons reduce the danger of war? |
Conserve | Giữ gìn | We are reducing our heating consumption to conserve power. |
Take advantage of | Lợi dụng | We must take advantage of the commodities trading industry’s growing globalization. |
Over-abuse | Lạm dụng quá mức | A Victim’s Story Inspires a Retrospective on over-abuse in France |
Discontinue | Dừng lại | Flights to Kansas City on weekdays will be discontinued, according to the airline. |
Tackle | Giải quyết | There are several approaches of tackling this problem. |
Damage | Phá hủy | Certain chemicals have been outlawed due to their damage to the environment. |
Control | Kiểm soát | The government is attempting to keep expenditures under control. |
Prevent | Ngăn chặn | The cops attempted to prevent him from leaving. |
Environmental awareness | Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường | Over the last decade, there has been a significant growth in environmental awareness. |
III. LỜI KẾT
EASY EDU hi vọng rằng với những chia sẻ trên về từ vựng IELTS “Environment” sẽ giúp bạn cải thiện được khả năng sử dụng vốn tiếng Anh của mình. Hãy theo dõi và cập nhật những bài học thú vị của chúng tôi nhé!