Trong bài thi IELT speaking, việc trang bị và sử dụng chuẩn xác các từ vựng theo nhiều chủ đề khác nhau sẽ giúp thí sinh tăng phản xạ và linh hoạt khi trả lời các câu hỏi. Với mục đích giúp các bạn dễ dàng đạt được mong muốn EASY EDU sẽ giới thiệu đến các bạn những “collocations IELTS cực hay về chủ đề gia đình”.
I. TỔNG QUAN VỀ COLLOCATIONS
Trước khi đến với một số “collocations IELTS chủ đề gia đình” EASY EDU sẽ giúp các bạn hiểu rõ “Collocations là gì” và collocations đóng vai trò quan trọng trong kỳ thi IELTS như thế nào?
1/ Collocations là gì?
Dưới đây là khái niệm và một số ví dụ cụ thể giúp bạn dễ hiểu hơn về “Collocations”.
Theo ngôn ngữ học Corus thì Collocations là sự kết hợp các từ với nhau thành các cụm từ thường được sử dụng theo thói quen của người bản xứ.
Trong tiếng Việt của chúng ta cũng có “collocation” ví dụ: con mèo mun, chó mực, nai tơ… hoặc dùng từ “gà gáy“, “chim hót” chứ không nói là “gà hót” hay “chim gáy“. Người Anh họ sẽ có “blonde hair” chứ không nói là “yellow hair”, hoặc khi ta nói lớn tiếng “speak loudly” không nói “speak bigly”.
Hay một số ví dụ khác: Khi bạn chuyển câu “ Hôm nay, trời mưa nặng hạt” thì chúng ta nên dùng “It’s raining heavily today” thay vì “It’s raining thickly today”.
2/ Vì sao collocation đóng vai trò quan trọng trong kỳ thi IELTS
Một số lợi ích của Lợi ích của việc sử dụng Collocations trong bài thi IELTS
✔️ Giúp câu văn trôi chảy, tự nhiên
- Collocations là sự kết hợp các từ lại với nhằm tạo nên sự tự nhiên trong văn nói và văn viết.
- Vì vậy việc nói tiếng Anh của bạn trôi chảy, dễ hiểu và mạch lạc hay không phụ thuộc vào nó rất nhiều vào
✔️ Nói tiếng Anh “hay” và “chất”
- Việc sử dụng Collocations thành thạo còn thể hiện rằng sự am hiểu của bạn về văn hóa của những nước sử dụng Tiếng Anh.
- Việc nói tiếng Anh của bạn sẽ trở nên “hay” và “chất” hơn rất nhiều.
✔️ Sử dụng Collocation giúp đạt điểm cao trong bài IELTS
Collocation góp phần quan trọng trong việc đạt điểm cao trong các bài thi nói. Nó là một phần trong tiêu chí chấm điểm IELTS, giúp giám khảo nhận định về khả năng nói của bạn.
II. MỘT SỐ COLLOCATIONS IELTS CỰC HAY VỀ CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH
Để có thể giúp các bạn tự tin hơn trong các kì thi IELTS, hôm nay EASY EDU xin giới thiệu đến các bạn một số từ vựng và “collocations IELTS chủ đề gia đình” bổ ích và thường xuyên bắt gặp cho chủ đề này.
1/ Từ vựng và một số collocations IELTS thường gặp trong chủ đề gia đình
“Collocations IELTS chủ đề gia đình” và một số từ vựng và cụm từ phổ biến trong kì thi IELTS.
Từ/ cụm từ | Nghĩa |
Distant relative | Họ hàng xa |
Close-knit family | Gia đình gắn bó khăng khít |
Bear a remarkable resemblance to sb | Giống ai đó |
Generation gaps | khoảng cách các thế hệ |
Reminisce about something | hồi tưởng lại |
Catch someone’s attention | Chú ý đến ai |
Pay a visit = visit | Ghé thăm |
Hit it off | Trở nên thân nhau |
Has an authority | Có tiếng nói, có chức trách |
Get exposed to (phrs) | Tiếp xúc với |
Be out the woods (idm) | Vượt qua khó khăn |
Have strong chemistry | Rất hợp nhau |
Childhood sweetheart | Bạn thanh mai trúc mã |
Unrequited love | Tình yêu không được đáp trả |
Peer influence | Ảnh hưởng từ bạn bè đồng trang lứa |
Conflict-ridden homes | Gia đình thường xuyên xung đột |
Mindset and behavior transformation | Thay đổi quan điểm và cách cư xử |
Erode traditional values | Làm xói mòn các giá trị truyền thống |
Sibling rivals | Anh chị em đấu đá nhau |
2/ Một số collocations IELTS miêu tả kiểu hình gia đình
Hãy cùng EASY EDU tham khảo một số collocations IELTS cực hay miêu tả kiểu hình gia đình dưới đây nhé!
Cụm từ | Nghĩa của cụm từ |
Nuclear family | Gia đình gồm hai thế hệ (cha mẹ và con cái). |
Extended family | Gia đình đa thế hệ ( Ông bà, cha mẹ, con cái…). |
Singer-parent/lone-parent family | Chỉ gia đình cha/mẹ đơn thân ( hoặc chỉ con cái chỉ có cha/ mẹ). |
Blended family | Chỉ gia đình có con riêng ( cha/mẹ có một hay nhiều con con riêng cùng chung sống). |
💡 Lưu ý: “Family” là danh từ đếm được (dạng số nhiều: families), được bổ nghĩa bởi các tính từ “nuclear”/“extended” /“single-parent” (lone-parent)/“blended”.
Các bạn có thể dùng các động từ/ cụm động từ : “have”, “come from”, ”grow up in”, “(be) raised in” để kết hợp với bốn collocations theo chủ đề trên để mô tả kiểu hình gia đình mong muốn. |
Dưới đây là collocations và các cụm từ IELTS hay nói về hoàn cảnh của gia đình
Từ/ Cụm từ | Nghĩa của từ/cụm từ |
Financially/socially privileged | Đầy đủ về mặt tài chính/vượt trội về địa vị xã hội |
Wealthy | Giàu có |
Disadvantaged | Thiệt thòi |
Family background | Hoàn cảnh gia đình/ gia cảnh (bao gồm thông tin về kiểu hình gia đình, nguồn gốc của người thân và nghề nghiệp của họ. |
💡 Lưu ý: “Family background” là cụm danh từ (đếm được).
Các bạn có thể dùng động từ hoặc cụm động từ: “have”,“come from” kết hợp với collocation trên. Để mô tả rõ về đặc điểm gia cảnh, một số tính từ đi trước thông dụng gồm: (Financially/socially) privileged, wealthy, deprived, disadvantaged. |
Một số collocations IELTS về chủ đề gia đình nói về các quá trình nuôi dưỡng.
Cụm từ | Nghĩa |
Conventional upbringing | Quá trình nuôi dưỡng, giáo dục mang tính truyền thống và bình thường. |
Sheltered / Strict upbringing | Quá trình nuôi dưỡng đầy sự bảo bọc hay nghiêm khắc |
💡 Lưu ý: “Upbringing” có thể được sử dụng dưới dạng danh từ đếm được hoặc không đếm được ở số ít.
Các bạn có thể dùng động từ “have” hay “give” phía trước các collocations trên. Một số động từ đi sau collocation gồm “give someone something” hay “prepare someone” để nói về sự ảnh hưởng của quá trình nuôi dưỡng trưởng thành. |
Những collocations IELTS về các mối quan hệ thường bắt gặp trong chủ đề gia đình.
Cụm từ | Giải thích nghĩa |
Harmonious/ healthy relationship | Chỉ mối quan hệ vui vẻ, hòa thuận |
Strained relationship | Chỉ mối quan hệ nặng nề, căng thẳng |
Stormy relationship | Chỉ mối quan hệ đầy sóng gió, nhiều bất đồng |
💡 Lưu ý: “Relationship” có thể được sử dụng dưới dạng danh từ đếm được.
Các bạn có thể dùng động từ “enjoy” đối với harmonious/ healthy relationship hay “have” phía trước các collocations trên. Một số giới từ kết hợp gồm: “relationship between A and B”, “relationship to/with someone”. |
Các bạn có thể dùng collocations IELTS sau đây để nói về ngoại hình, tích cách của của các thành viên trong gia đình.
Từ/cụm từ | Giải thích nghĩa |
Have / Bear resemblance to someone | Trông giống ai đó (Khi nói về ngoại hình, tính cách của các thành viên trong gia đình thường có nhiều sự giống nhau đáng kể). |
Striking/strong/close | Đáng kể, rõ rệt |
Uncanny | Lạ lẫm một cách khó giải thích. |
💡 Lưu ý: “Resemblance” có thể được sử dụng dưới dạng danh từ đếm được hoặc không đếm được ở số ít. Động từ “have” và “bear” cần được chia số ít (has và bears) nếu chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít.
Một số tính từ bổ nghĩa cho danh từ “resemblance” gồm: little striking/strong/close, uncanny. |
Ghi nhớ các collocations IELTS dưới đây để ám chỉ những gia đình có cuộc hôn nhân đổ vỡ
Cụm từ | Giải thích nghĩa |
Broken home | Chỉ các gia đình cha mẹ ly hôn hoặc ly thân |
💡 Lưu ý: Khi sử dụng collocations này thường được dùng dưới dạng danh từ đếm được.
Một số cụm động từ đi kèm collocations này: “come from” hay “(be) from”. |
|
Bitter / Messy divorce | Ám chỉ cuộc ly hôn trong cảm giác không đồng thuận. Cuộc ly hôn kéo dài do các thủ tục pháp lý và tranh giành phân chia tài sản hoặc con cái. |
Experience | Trải nghiệm |
Go through | Trải qua |
💡 Lưu ý: Khi sử dụng collocations này, “divorce” thường được dùng dưới dạng danh từ đếm được.
Một số động từ và cụm động từ thường đi kèm collocations này: “experience”, “go through”. |
III. CÁCH HỌC COLLOCATIONS HIỆU QUẢ
Trước khi kết thúc với một số “collocations IELTS chủ đề gia đình. Hôm nay, EASY EDU sẽ chia sẻ cho các bạn một số phương pháp học collocations hiệu quả để dễ dàng vượt qua kì thi IELTS sắp tới.
- Học từ vựng theo ngữ cảnh thay vì học từ riêng lẻ: khi các bạn gặp một từ mới, hãy ghi nhớ toàn bộ cụm từ có chứa từ đó.
- Học collocation theo chủ đề: Các bạn có thể chia collocations theo từng chủ đề lớn (environment, jobs, family, clothings,…)
- Tận dụng từ điển: Trong từ điển Oxford có hẳn một phần Oxford Collocations Dictionary dành cho bạn.
- Và điều quan trọng nhất: là các bạn hãy thường xuyên ôn luyện và trau dồi thêm thật nhiều từ và collocations mới nhé!
IV. LỜI KẾT
Trên đây là tổng hợp lại những collocations IELTS cực hay chủ đề gia đình thường gặp trong bài thi IELTS Speaking. Nhìn chung, bạn chỉ cần cố gắng chăm chỉ học từ mới, sắp xếp kế hoạch học tập học lý, và nắm chắc các phương pháp ghi nhớ trên là có thể chinh phục được phần này rồi! Hãy theo dõi EASY EDU thường xuyên để cập nhập những bí quyết mới nhé!
Chúc các bạn thành công!