Trong các topic ở phần thi Speaking IELTS, Technology (công nghệ) luôn là chủ đề EASY EDU quen thuộc và hấp dẫn đối với các bạn thí sinh. Vì vậy, trong bài viết này, hãy cùng làm quen với một số collocation chủ đề công nghệ thú vị sẽ giúp các bạn đạt được điểm cao trong bài thi IELTS nhé!
I. COLLOCATIONS LÀ GÌ?
- Collocations là cách sử dụng kết hợp những từ ngữ thường đi đôi với nhau theo cách dùng của người bản ngữ để tạo nên một cụm từ có ý nghĩa.
- Sử dụng collocations đúng thời điểm và hợp hoàn cảnh sẽ giúp bạn tăng điểm vượt trội trong bài thi IELTS, cũng như thể hiện khả năng tiếng Anh thành thạo, trôi chảy của bạn.
II. CÁC COLLOCATION CHỦ ĐỀ CÔNG NGHỆ THƯỜNG DÙNG TRONG IELTS
![collocation IELTS công nghệ](https://easyeducation.vn/wp-content/uploads/2021/08/collocation-IELTS-cong-nghe-e1628564346785.jpg)
Sử dụng tốt các collocation là việc làm luôn được ban giám khảo đánh giá cao. Tuy nhiên, không phải collocation nào cũng hay vào hợp hoàn cảnh. Vì vậy, EASY EDU sẽ giới thiệu với các bạn một số collocation hữu ích, giúp bạn tự tin hơn khi thi IELTS chủ đề công nghệ nhé.
1. Be addicted to the Internet/ social media/ smartphone/ video game,…
📍 Định nghĩa: Việc sử dụng công nghệ quá nhiều có thể dẫn đến tình trạng nghiện sử dụng, chìm đắm vào các trang mạng xã hội như Youtube, Facebook hoặc các trò chơi công nghệ. Trong collocation IELTS công nghệ, để diễn đạt sự việc như trên, các bạn có thể sử cụm từ ”be addicted to sth( Facebook, Videos game,…)”
✔️ Ví dụ:
- Q: What are the negative effects of technology on our society?
- A: The way many people nowaday use technology makes them rely on it too much. They get addicted to smartphones and social media, so they can spend most of their time searching the Internet and chatting online with friends.
✏ Dịch:
- Q: Đâu là những tác động tiêu cực của công nghệ với xã hội của chúng ta?
- A: Cách nhiều người hiện nay sử dụng công nghệ khiến họ phụ thuộc quá nhiều vào nó. Họ bị nghiện sử dụng điện thoại thông minh và mạng xã hội, vì vậy họ có thể dành hầu hết thời gian để lướt web và chat trực tuyến với bạn bè.
2. Digital age
📍 Định nghĩa: Một collocation IELTS công nghệ rất thú vị khác đó là “digital age”. Trong cụm từ này, digital mang nghĩa là kĩ thuật số, còn age là thời đại. Vì vậy cụm này ý chỉ thời đại mà mọi thứ đều có thể giải quyết bằng công nghệ và thông tin được truyền tải một cách nhanh chóng. Gọi chung quy là Thời đại số.
✔️ Ví dụ:
- Q: Why do people use so many technology devices in daily life?
- A: We are living in the digital age, and the use of many technology tools will help a lot in saving time and improving work efficiency.
✏ Dịch:
- Q: Tại sao mọi người lại sử dụng nhiều thiết bị công nghệ trong cuộc sống hằng ngày?
- A: Chúng ta đang sống trong thời đại kỹ thuật số, và việc sử dụng nhiều thiết bị công nghệ sẽ giúp ích rất nhiều trong việc tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.
3. Catch up with the latest trends
📍 Định nghĩa: Cụm từ này được dùng để diễn tả hành động cập nhật xu hướng mới nhất. Có thể là bắt kịp xu hướng thời trang hoặc một khuynh hướng mới nhất trên mạng. Đây cũng là một cụm từ hữu ích được sử dụng trong IELTS collocation công nghệ.
✔️ Ví dụ:
- Q: Why do you often use the Internet?
- A: I regularly use the Internet to follow the latest information online. Therefore, I can catch up with the latest youth trends and not become obsolete.
✏ Dịch:
- Q: Tại sao bạn thường hay sử dụng Internet?
- A:Tôi thường xuyên sử dụng Internet để theo dõi những thông tin mới nhất trên mạng. Vì vậy, tôi có thể bắt kịp được xu hướng của giới trẻ hiện nay và không trở nên lạc hậu.
4. Surf/ Browse the Internet/ web
📍 Định nghĩa: Surf và Browse là những động từ chỉ hành động đọc hay dành thời gian lướt tìm tin tức. Vì vậy, cụm từ Surf the Internet hay Browse the Internet là IELTS collocation công nghệ diễn tả hành động lướt web hoặc tìm thông tin trên mạng.
✔️ Ví dụ:
- Q:What do you often use the Internet for?
- A: I have a habit of updating the news every day, so I usually surf the web in the morning to start a new day.
✏ Dịch:
- Q: Bạn thường sử dụng Internet để làm gì?
- A: Tôi có thói quen cập nhật tin tức mỗi ngày, vì vậy tôi thường lướt web vào buổi sáng để bắt đầu một ngày mới.
5. Tech-savvy
📍 Định nghĩa: Cụm từ này dùng để chỉ những người am hiểu rất rõ về công nghệ, đặt biệt là máy tính. Chúng được kết hợp bởi hai từ Technology ( công nghệ) và savvy ( hiểu biết), từ đó tạo nên một collocation IELTS chủ đề công nghệ.
✔️ Ví dụ:
- Q: Have you ever taken a course to improve your computer skill?
- A: Yes, I have been to some computer classes. Because I’m pretty bad at technology, I admire people who are tech-savvy. And I hope that I can learn some necessary skills to confidently use this device.
✏ Dịch:
- Q: Bạn đã bao giờ tham gia vào lớp học kỹ năng máy tính nào chưa?
- A: Tôi đã tham gia vào một vài lớp học máy tính. Bởi vì tôi khá tệ ở lĩnh vực công nghệ, vì vậy tôi rất ngưỡng mộ những người am hiểu rõ về công nghệ. Và tôi hi vọng rằng mình sẽ học được một số kĩ năng cần thiết để tự tin sử dụng thiết bị này.
6. The advent of technology
![collocation IELTS công nghệ](https://easyeducation.vn/wp-content/uploads/2021/08/collocation-IELTS-cong-nghe-1-e1628564385360.jpg)
📍 Định nghĩa: Đây là một collocation rất hay dùng trong IELTS mỗi khi nhắc đến chủ đề công nghệ. Nó mang nghĩa “bước tiến của công nghệ”, chỉ sự phát triển không ngừng của công nghệ với các phát minh hiện đại.
✔️ Ví dụ:
- Q: How has technology changed society?
- A: In my opinion, technology has had huge impacts on society. With the advent of technology, everything becomes simple. From education, transportation to communication, it is easy for people to work and communicate with each other. Therefore this helps human’s life to be improved day by day.
✏ Dịch:
- Q: Công nghệ đã thay đổi xã hội như thế nào?
- A: Theo quan điểm của tôi, công nghệ đã có tác động to lớn đối với xã hội. Với bước tiến của công nghệ, mọi thứ trở nên đơn giản hơn. Từ giáo dục, vận tải đến giao tiếp, mọi thứ thật dễ dàng để mọi người làm việc và trao đổi với nhau. Vì vậy, điều này giúp đời sống của con người được cải thiện từng ngày.
7. To stimulate/promote the development of something
📍 Định nghĩa: Trong IELTS, liên quan đến chủ đề công nghệ, thường mọi người sẽ dùng collocation này để diễn tả sự thúc đẩy, kích thích sự phát triển của một cái gì đó.
✔️ Ví dụ:
- Q: Why do you think school teach informatics for student?
- A: I think they want to promote the development of technology in the school environment, thereby helping education become more modern.
✏ Dịch:
- Q: Bạn nghĩ tại sao nhà trường lại dạy môn tin học cho học sinh?
- A: Tôi nghĩ họ muốn thúc đẩy sự phát triển của công nghệ trong môi trường học đường, bằng cách đó giúp giáo dục trở nên hiện đại hơn.
8. Satisfy children’s different preferences for entertainment
📍 Định nghĩa: Công nghệ thông thường có rất nhiều chức năng đa dạng, vì vậy cụm từ này trong IELTS mang nghĩa “đáp ứng những sở thích giải trí khác nhau của trẻ em”.
✔️ Ví dụ:
- Q: Why are children using the Internet more and more?
- A: Many children use the Internet at a very young age because it satisfíes children’s different preferences for entertainment. They can choose to wacth any program depending on their favorites
✏ Dịch:
- Q: Tại sao trẻ em sử dụng Internet ngày càng nhiều?
- A: Nhiều trẻ em sử dụng Internet ở độ tuổi còn rất nhỏ vì nó đáp ứng những sở thích giải trí khác nhau của chúng. Chúng có thể chọn xem bất kỳ chương trình nào dựa trên sở thích.
9. To fulfil a requirement
📍 Định nghĩa: Đây là IELTS collocation chủ đề công nghệ mang nghĩa đáp ứng yêu cầu nào đó.
✔️ Ví dụ:
- Q: Do you like using the Internet?
- A: Absolutely yes. I usually use the Internet to find learning materials and fulfill a requirement of teacher. So it helps me to get better marks in class.
✏ Dịch:
- Q: Bạn có thích việc sử dụng Internet không?
- A: Hoàn toàn có. Tôi thường sử dụng Internet để tìm kiếm tài liệu và đáp ứng yêu cầu của giáo viên. Điều này giúp tôi đạt điểm cao hơn trong lớp học.
10. Over- dependence on technology
📍 Định nghĩa:
Cụm từ này nói về sự lệ thuộc quá mức về công nghệ, và thường được sử dụng để nói về mặt tiêu cực của công nghệ trong IELTS.
✔️ Ví dụ:
- Q: Do you think social too depend on Technology?
- A: Yes,I see some effects of an over – dependence on technology among young people. It is almost impossible for some people to get their work done without the help of the Internet.This makes them lack initiative in thinking.
✏ Dịch:
- Q: Bạn có nghĩ xã hội đang quá phụ thuộc vào công nghệ không?
- A: Có, tôi thấy nhiều tác động của việc lệ thuộc quá mức vào công nghệ trong các người trẻ. Nhiều người gần như không thể hoàn thành công việc nếu không có sự giúp đỡ của Internet. Điều này khiến họ thiếu chủ động trong suy nghĩ.
III. PHẦN KẾT
Thông qua bài viết trên, EASY EDU hi vọng các bạn sẽ biết thêm các collocation chủ đề công nghệ thông dụng để áp dụng vào bài thi IELTS của mình thật hợp lý nhé!
EASY EDU rất vui vì được đồng hành cùng bạn!