Hệ thống Idioms của Tiếng Anh vô cùng đa dạng và phong phú. Vì vậy, mà việc tìm hiểu Idioms được nhiều người học quan tâm và đầu tư để cải thiện vốn từ và khả năng ngoại ngữ tốt hơn. Trong bài viết này, EASY EDU sẽ làm rõ về các cụm Idioms trong giao tiếp nói chung và IELTS nói riêng, và cung cấp một số Idioms phổ biến theo chủ đề “Color”.
I. IDIOMS LÀ GÌ? VAI TRÒ CỦA IDIOMS TRONG GIAO TIẾP
Idioms là một cụm từ mà được ghép từ nhiều từ khác nhau nhưng không mang nghĩa đen của nó.
Việc sử dụng các idioms khác nhau sẽ giúp cho người nghe dễ hình dung được nội dung bạn sẽ nói và giúp nâng cao số điểm trong phần thi Speaking.
II. PHƯƠNG PHÁP HỌC IDIOMS SAO CHO HIỆU QUẢ

EASY EDU sẽ chỉ cho bạn một số phương pháp học Idioms một cách dễ dàng và tối ưu để tiếp thu kiến thức nhé!
1) Đừng học quá nhiều Idiom trong một thời gian ngắn
Trong cuộc sống hằng ngày, bạn đôi lúc phải tiếp nhận rất nhiều thông tin cùng một lúc. Khi đó não bộ bắt đầu phải xử lý thông tin để có thể giải quyết vấn đề.
Vì vậy, mà khi bạn học quá nhiều Idiom cùng một lúc sẽ bắt buộc não bộ của bạn “chịu đựng” quá nhiều thông tin.
EASY EDU khuyên bạn chỉ học 1 tới 3 idioms trong một ngày và trong vào nhiều tháng tiếp theo bạn đã “lưu trữ” được nhiều dạng idioms khác nhau mà không lo bị “bí ý” trong phòng thi nữa rồi.
2) Hãy học idiom trong từng hoàn cảnh cụ thể
EASY EDU thấy được rằng, việc sử dụng idiom trong từng trường hợp khác nhau hoặc cụ thể sẽ giúp bạn hiểu được rõ nghĩa nhất. Khi đó bạn có thể áp dụng idiom trong bài thi Speaking của mình, tạo độ chính xác và lưu loát cho bài thi.
Sau đây là ví dụ về một idiom điển hình:
Katty: Hey Jame, I need to buy something. Are there any supermarkets nearby?
Jame: Go with me! I know this is like the back of my hand.
Katty: Oh! Thanks Jame.
✔️ Like the back of my hand: thuộc như nằm lòng bàn tay
3) Thường xuyên luyện tập và ôn luyện cách sử dụng Idiom
Việc dành nhiều thời gian cho việc luyện tập sẽ giúp bạn cải thiện khả năng vốn từ và tạo sự lưu loát của bài nói, giúp cho bài nói của bạn tự nhiên hơn.
Chỉ cần dành 10-15 phút mỗi ngày cho việc học idiom sẽ hữu ích với bạn cả đời.
Giai đoạn đầu có thể sẽ rất khó khăn với bạn nhưng nếu có sự cố gắng và nỗ lực thì bạn sẽ hái được thành công. Giúp tăng band điểm của bạn trong bài thi IELTS.
III. IDIOMS VỀ COLOR PHỔ BIẾN TRONG IELTS
1) Black Idioms
Dưới đây là những “Black Idioms” phổ biến trong chủ đề Color cho bài thi IELTS Speaking. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng những idioms này cho các kỹ năng khác trong IELTS.
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
1. Black and white | Đơn giản hóa một điều gì đó bằng cách tính đến mọi thứ. Mọi thứ phải được đánh giá theo một trong hai cách: tốt hoặc tiêu cực. | Our employer usually assumes that everything is simple, but he is unaware that the issue is not as black and white as he believes! |
2. Put something down in black and white | Để xác nhận hoặc bằng chứng, hãy viết hoặc viết bất cứ thứ gì ra giấy. | I think I understand what you are talking about, but we need to put it down in black and white. |
3. Black as night | Khi trời trở tối và khó nhìn thấy mọi thứ. | We had another power outage yesterday night, and it was as black as night in the house. We didn’t have any candles at all! |
4. Black and blue | Đó là một thuật ngữ để chỉ một thứ gì đó bị thâm tím nặng. | After the boxing fight, John’s face was black and blue. |
5. Black eye | Vết bầm xung quanh mắt | Fred returned home today with a nasty black eye, but he refuses to tell us what occurred! |
6. Black out | Điều này đề cập đến bóng tối được tạo ra bằng cách tắt hoặc làm mờ đèn, cũng như mất ý thức. | Last night, we experienced a massive black out, and the entire town was without electricity for almost 7 hours! |
7. Black as a skillet | Đó là một thuật ngữ chỉ thứ gì đó bẩn thỉu, không trong sạch, đen tối. | I was hardly halfway through cleaning your garage when my hands and clothes became as black as a skillet! |
2) Blue Idioms
Dưới đây là những “Blue Idioms” thường gặp trong chủ đề Color cho phần thi IELTS Speaking test
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
1. Out of the blue | Xuất hiện bất ngờ và không báo trước, xảy ra bất ngờ và ngẫu nhiên. | You won’t believe it, but Sarah called me out of the blue yesterday to say she’ll be visiting! What a pleasant surprise! |
2. Blue pencil | Để lọc hoặc giới hạn lượng thông tin được chia sẻ | Authorities had blue-pencilled reports regarding how soldiers were handled abroad. |
3. A blue-eyed boy | Mô tả quan trọng về một đứa trẻ hoặc một thanh niên luôn được chọn cho những ưu ái đặc biệt bởi một người nào đó ở vị trí quyền lực cao hơn. | He has the most blue-eyed boy! I don’t like how the boss treats him like he’s special all of the time; it’s not fair to the rest of us! |
4. A bolt from the blue | Khi bạn nhận được một số tin tức khủng khiếp bất ngờ. | The fact that Kanye West snatched Taylor Swift’s microphone was like a bolt from the blue. |
5. Blue blood | Máu xanh là người xuất thân từ gia đình quý tộc, quý tộc hoặc giàu có. | Many of our town’s blue bloods were invited to the royal wedding. |
6. Blue ribbon | Để trở thành người giỏi nhất trong nhóm về chất lượng hoặc sự khác biệt. | A blue ribbon panel of experts were invited to investigate the extraordinary remains. |
7. Talk a blue streak | Khi ai đó nói nhiều và với tốc độ nhanh. | All day, the woman in the hospital bed next to me talked in a blue streak. I’m not sure where she got her energy! |
📌 Xem thêm: Các cụm từ “câu giờ” hiệu quả trong IELTS Speaking
3) Brown Idioms
Browned off: bored or irritated by someone or something
Eg: When he comes to visit, I’m always browned off. He seems uninterested in doing anything, and he hardly speaks to anyone!
4) Green Idioms
“Green Idioms” cực kì phổ biến trong chủ đề Color và chúng sẽ hỗ trợ bạn trong IELTS Speaking test.
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
1. To be green | Được sử dụng để chỉ một người nào đó thiếu kinh nghiệm hoặc chưa trưởng thành. | He has a tendency to become green at times. I don’t believe he’s ready for a promotion at this time. |
2. Green with envy | Được sử dụng để mô tả một ai đó luôn đố kỵ và đố kỵ với người khác. | When we were children, my older brother always used to get green with envy if my dad bought something for me and not for him. |
3. Give someone the green light / get the green light | Khi ai đó nhận được hoặc được cấp quyền để làm điều gì đó. | We got the green light from the Marketing Executive to proceed with the new advertising campaign. |
4. Grass is always greener on the other side | Được sử dụng để chỉ một vị trí ở xa và tốt hơn so với vị trí hiện tại của bạn hoặc một hoàn cảnh hoàn toàn khác biệt so với hoàn cảnh của bạn. | When he saw that his new work wasn’t ideal and had its own issues, he realized that the grass was always greener on the other side. |
5. Green belt | Một vùng cỏ và rợp bóng cây xung quanh một thị trấn. | Our city has made it a policy to expand the green belt surrounding it. |
6. Green thumb/green finger | Một người có năng khiếu làm vườn và khả năng làm cho cây cối phát triển mạnh mẽ được coi là người làm vườn. | When my mother lived here, the garden used to be so lovely. Her green thumb was undeniable. I wish I did as well! |
5) Grey Idioms

A grey area: Something that isn’t precisely defined, and there’s still disagreement over whether it’s “black or white” in any manner.
Eg: Some of the current rules surrounding bedroom tax in the UK seem to be in a grey area, as many residents disagree with its determining factors.
6) Gold Idioms
“Gold Idioms” phổ biến theo chủ đề Color trong IELTS Speaking test:
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
1. A golden opportunity | Đây là cơ hội chỉ có một lần trong đời và có thể không bao giờ xảy ra nữa. | Consider your options carefully; this is a golden opportunity, and you don’t want to blow it! |
2. A golden handshake | Một số tiền đáng kể được trao cho một ông chủ hoặc giám đốc sắp nghỉ việc hoặc cho một nhân viên bị sa thải. | When the business Chairman retired, he was greeted with a massive golden handshake. |
3. Golden boy | Một chàng trai trẻ được thần tượng vì một kỹ năng đáng nể, nói chung là trong thể thao. | Wayne Rooney is regarded as the golden boy of his football club by many of his supporters. |
7) Pink Idioms
Những “Pink Idioms” phổ biến trong IELTS Speaking test theo chủ đề Color:
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
1. Tickled pink | Để cảm thấy vui mừng tột độ, ngây ngất hoặc ngây ngất trước bất cứ điều gì. | Anna was tickled pink that her fiancé had made such an effort for her birthday. |
2. See pink elephants | Khi một người nhìn thấy những thứ không thực sự ở đó nhưng ở trong tâm trí của họ. | Those who hear his narrative believe he is seeing pink elephants. It’s a far-fetched narrative that’s difficult to believe. |
3. Pink Slip | Một lá thư từ một công ty cho biết rằng bạn đã bị chấm dứt công việc của mình. | They gave me my pink slip last week, so I need to start looking for a new job right away. |
8) Red Idioms
Sử dụng “Red Idioms” trong chủ đề Color dưới đây sẽ giúp bạn đạt điểm cao cho phần thi IELTS Speaking test:
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
1. To be shown the red card | Từ này xuất phát từ biệt ngữ bóng đá và ám chỉ việc bạn bị sa thải khỏi công việc. | After it was discovered that the business accountant was utilizing company funds for personal benefit, he was given the red card. |
2. To be in the red | Để có một khoản thấu chi, nợ ngân hàng của bạn hoặc nợ một tổ chức tài chính | At the moment, I have three credit card bills to pay, and I hate being in the red! |
3. To be out of the red | Không mắc nợ. | Our business is out of the red. We were able to pay off our debt and are now profitable! |
4. A red flag | Một dấu hiệu cho thấy có điều gì đó không ổn hoặc đang hoạt động bình thường. | The fallen trees along the road raised a red flag for the safety inspectors. |
5. Blood red | Khi một thứ gì đó có màu đỏ đậm, thuật ngữ này được dùng để mô tả nó. | She was dressed elegantly in a cocktail gown with matching blood red lipstick. |
6. Beet red | Màu đỏ sẫm cũng là một thuật ngữ chỉ màu sắc trên khuôn mặt của một người (bắt nguồn từ củ dền) | My son was up on stage, and his tiny face was beet red! |
7. Red hot | Một cái gì đó mới mẻ và thú vị đã thu hút rất nhiều sự quan tâm. | The new video game is quite red-hot. Some admirers have been waiting for days outside businesses to catch a glimpse of them! |
9. Red in the face | Cảm thấy nhục nhã. | I went red in the face when the teacher told me off in front of everyone for arriving late! |
📌 Xem thêm: Top 6 từ điển tiếng Anh tốt nhất hiện nay
9) Silver Idioms
Dưới đây là những “Silver Idioms” phổ biến trong IELTS Speaking test theo chủ đề Color:
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
1. The silver screen | Một từ cho rạp chiếu phim. | Do you want to go see the movie tonight on the silver screen? |
2. Born with a silver spoon in one’s mouth | Sinh ra trong một gia đình giàu có. | Sam, I believe, has never worked. Her mouth was born with a silver spoon in it. |
3. To be given something on a silver plate/platter | Khi một thứ gì đó được trình bày hết lòng (theo nghĩa ẩn dụ). | It is turned down. I gave my heart to him on a silver platter, and he declined. |
10) White Idioms
3 idioms chủ chốt theo chủ đề Color với từ “White” sẽ giúp bạn trong phần thi IELTS Speaking:
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
1. As white as a sheet | Khi ai đó đang trải qua nỗi sợ hãi hoặc lo lắng tột độ. | Are you all right, Ann? What’s the matter with you, you’re as white as a sheet? |
2. Raise a white flag | Điều này có nghĩa là một bên đã nhận thất bại và đã giao quyền kiểm soát cho bên kia. | They wouldn’t back down because there was such a heated argument going on in the conference room! In the end, I just raised my white flag. |
3. Whitewash something | Điều này cho thấy rằng một bên đã đầu hàng thất bại và chuyển giao quyền lực cho bên kia. | The government was accused of trying to whitewash the scandal over charity pay-outs. |
11) Yellow Idioms
Dưới đây là những “Yellow Idioms” thông dụng theo chủ đề Color trong IELTS Speaking test:
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
1. Yellow-bellied | Một người bị coi là hèn nhát hoặc một người nhút nhát quá mức | It’s pointless to ask him what to do. He’s a coward with a yellow belly who won’t stand up for what’s right! |
2. A yellow streak | Một người có một tính cách hèn nhát. | Don’t expect him to change now that he’s always had a large yellow streak down his back! |
IV. LỜI KẾT
EASY EDU hi vọng rằng qua bài viết này sẽ cung cấp cho bạn idioms liên quan đến chủ đề “Color” cho bài thi IELTS của bạn. Qua đó sẽ hỗ trợ các bạn trong bài thi Speaking, giúp tăng band điểm và gây ấn tượng với ban giám khảo. Chúc bạn sớm đạt được kết quả như mong muốn!