Đa phần người học gặp khó khăn về từ vựng là nhiều nhất trong IELTS Writing Task 1. Qua bài viết này, EASY EDU sẽ mách cho bạn những từ hay trong Task 1 nhé!
I. TIÊU CHÍ CHẤM ĐIỂM TỪ VỰNG IELTS WRITING TASK 1
Mọi bài writing sẽ đều được giám khảo chấm theo 4 tiêu chí là:
- Task Achievement
- Coherence and Cohesion
- Lexical Resource
- Grammatical Range and Accuracy
Vì vậy, tiêu chí về từ vựng (Lexical Resource) sẽ chiếm 25% tổng số điểm của bài viết.
Tiêu chí chi tiết
Band 5.0 | Band 6.0 | Band 7.0 | Band 8.0 | |
Lexical Resource | Vốn từ hạn chế
Thường xuyên có lỗi spelling và word form Gây khó khăn cho việc đọc hiểu |
Vốn từ vựng tương đối đa dạng
Có sử dụng chưa chính xác một số từ academic Một số lỗi spelling và word form Diễn đạt rõ ràng |
Vốn từ vựng đa dạng và tương đối chính xác
Có sử dụng từ ngữ academic Có phong cách và khả năng kết hợp trong việc dùng từ Đôi chỗ có lỗi spelling hoặc dùng từ không phù hợp |
Vốn từ đa dạng và chính xác
Sử dụng từ ngữ academic thành thạo Rất ít lỗi spelling và word form |
Tiêu chí chấm điểm từ vựng có thể được tóm lại bằng một câu duy nhất:
✔️ Vocabulary (Lexical Resource) là khả năng sử dụng từ vựng một cách đa dạng và chính xác.
Để đạt được điểm cao, ngoài lỗi chính tả, bạn phải chú ý đến vốn từ và cách sử dụng hợp lý.
II. NHỮNG TỪ VỰNG ĂN ĐIỂM TRONG IELTS WRITING TASK 1
1/ Adjectives & Adverbs
Trong IELTS Writing Task 1, bạn sẽ được yêu cầu mô tả những gì bạn thấy trong biểu đồ, bản đồ, sơ đồ,... Đa phần là bạn phải nêu ra được những thay đổi trong số liệu mà đề đưa ra.
Để làm được điều này, chúng ta sẽ dùng những từ mô tả, đó là adjectives (tính từ) và adverbs (trạng từ). Hai loại từ này sẽ làm phong phú thêm vốn từ vựng cho bài IELTS Writing của bạn.
- Adjectives là những từ mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ.
- Adverbs là những từ bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ.
Sau đây là những tính từ và trạng từ liên quan đến những câu hỏi trong Task 1. Bạn không nên học thuộc lòng tất cả. IELTS Writing Task 1 là bài văn ngắn tối thiểu 150 chữ nên bạn sẽ không cần phải viết dài.
Bạn nên học khoảng 2 hoặc 3 từ ở mỗi bảng là có thể làm bài được.
-
Từ chỉ thay đổi lớn
Adjectives | Adverbs |
Significant
Dramatic Rapid Sharp Considerable Steep Sudden |
Significantly
Dramatically Rapidly Sharply Considerably Steeply Suddenly |
-
Từ chỉ thay đổi nhỏ hoặc trung bình
Adjectives | Adverbs |
Slight
Slow Gradual Moderate Marginal |
Slightly
Slowly Gradually Moderately Marginally |
-
Từ chỉ trạng thái ổn định
Adjectives | Adverbs |
Consistent
Steady Constant |
Consistently
Steadily Constantly |
2/ Verbs & Nouns
Ngoài ra, bạn cần sử dụng verbs (động từ) và nouns (danh từ) trong bài để miêu tả xu hướng tăng/ giảm. Đây là những từ vựng hầu hết phải sử dụng trong IELTS Writing Task 1.
Nhiều từ trong tiếng Anh có cả 2 dạng động từ và danh từ.
Bạn nên học 2 – 3 từ chỉ xu hướng tăng và 2 – 3 từ chỉ xu hướng giảm.
-
Từ chỉ xu hướng tăng
Verbs | Nouns |
To increase
To rise To improve To climb To grow To jump To peak To go up |
An increase
A rise An improvement A climb Growth A jump A peak |
-
Từ chỉ xu hướng giảm
Verbs | Nouns |
To decrease
To decline To fall To drop To dip To go down To plummet |
A decrease
A decline A fall A drop A dip |
-
Từ chỉ xu hướng dao động
Verbs | Nouns |
To fluctuate
To vary |
A fluctuation
A variation |
Bạn nên lưu ý phải sử dụng thì thích hợp trong bài viết của mình nhé.
3/ Collocations
Những từ ở phía trên có thể được ghép lại thành collocations. Việc sử dụng từ vựng collocations trong bài IELTS Writing Task 1 sẽ giúp bạn miêu tả số liệu chính xác hơn.
Có 2 cách để bạn tạo ra một collocation:
- Verb + Adverb
- Adjective + Noun
Một số ví dụ
Verb + Adverb | Adjective + Noun |
Increased significantly
Improved considerably Jumped suddenly Rose steeply Fluctuated slightly Fell rapidly Dropped dramatically Dipped sharply |
A sudden increase
A rapid rise A dramatic improvement A steady growth A slight fluctuation A gradual decrease A steep drop A sharp decline |
4/ Comparison
Sẽ có một vài dạng đề yêu cầu bạn phải so sánh số liệu. Sau đây là một số từ vựng về so sánh bạn có thể dùng trong IELTS Writing Task 1.
- Cụm từ dùng để so sánh giữa 2 đối tượng khác nhau
Phrases |
Compare to
In comparison with Relative to Identical to Similar to In the same way Second/third highest/lowest |
5/ Approximations
Khi trình bày số liệu trong bài essay, sẽ có những cụm từ rất hữu hiệu để trình bày những con số. Những từ đó được gọi là approximations (từ chỉ tương đối).
Cách dùng những approximations rất đơn giản, đó là:
- Approximations + số liệu
- Approximations + đối tượng
Những từ vựng này sẽ giúp bạn viết được số liệu mà không phải dùng con số trong IELTS Writing.
- Các approximations tiêu biểu
Approximate (khoảng) | More (nhiều hơn) | Less (ít hơn) |
Roughly
Approximately Almost Nearly About Around Exactly |
More than
Well over Just above A little more than A large proportion A significant majority |
Less than
Well below Just below Just under Slightly less than A small proportion An insignificant minority |
6/ Percentages & Fractions
Sẽ có nhiều đề trong IELTS Writing Task 1 yêu cầu bạn phải xử lý số liệu phần trăm (percentages).
Có nhiều cách khác nhau để miêu tả tỷ lệ. Nhưng trong đó, sử dụng phân số (fractions) là cách hiệu quả nhất.
Fractions sẽ giúp bạn tránh bị lặp từ trong lúc viết và cho giám khảo thấy được là bạn hiểu rõ những số liệu.
✏ Ví dụ: Thay vì nói 49%, chúng ta có thể thay thế bằng “nearly a half”
Những từ vựng sau sẽ giúp bạn xử lý những tỷ lệ trong IELTS Writing.
-
Những phân số có thể dùng để thay thế phần trăm
Percentages | Fractions |
3% | A tiny fraction |
24% | Almost a quarter |
26% | Roughly one quarter |
32% | Nearly a third |
49% | Just under a half |
50% | Exactly a half |
53% | More than a half |
73% | Slightly less than three quarters |
77% | Roughly three quarters |
85% | Well over three quarters |
Và còn có những cách diễn đạt cho tỷ lệ phần trăm khác ngoài phân số.
-
Diễn đạt thay thế phần trăm khác
Percentages | Diễn đạt |
3% | An insignificant majority |
15% | A small minority |
70% | A large proportion |
96% | A significant majority |
7/ Time expressions
Time expressions (cụm từ miêu tả thời gian) rất quan trọng khi làm những đề thi có chứa thời gian. Việc sử dụng đa dạng các time expressions sẽ giúp bài viết của bạn mạch lạc và hay hơn.
Sau đây là một số từ vựng về thời gian bạn có thể dùng trong IELTS Writing Task 1.
- Một số time expressions bạn có thể tham khảo
Time expressions |
Between April and May
Throughout the years In 2021 From 7AM to 10AM The 2020 to 2021 period Over a ten hour period From that point Over the following/next ten months In the last 5 years |
8/ Process
Với dạng đề hiếm gặp là sơ đồ mô tả quá trình (Process diagram), cũng có nhiều từ để tham khảo.
Dưới đây là một số từ vựng phổ biến về process trong IELTS Writing Task 1.
-
Từ mô tả loại diagram
Verbs | Adjectives |
Creates
Produces Makes Distributes Moves |
Natural
Human-produced Man-made Cyclical Linear |
-
Từ mô tả quá trình
Adverbs | Nouns |
First/firstly
Second/secondly After/Afterwards Next Later Following Subsequently Finally/Lastly During While Meanwhile |
Step
Stage Phase |
-
Từ mô tả một cycle (vòng tuần hoàn)
Adjectives | Nouns |
Cyclical
Repetitious |
Cycle
Repetition Repeats Loops Continues Indefinitely Recurs |
📍 Xem thêm: 7 website thi thử IELTS hoàn toàn miễn phí
III. LỜI KẾT
Việc sử dụng từ vựng thành thạo sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 1. EASY EDU đã liệt kê những từ vựng thông dụng nhằm hỗ trợ bạn trong quá trình làm bài. Chúc các bạn học tốt!