Loại từ là một khái niệm bạn cần nắm nếu muốn học tốt tiếng Anh. Đặc biệt, nắm chắc loại từ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong các kì thi TOEIC, IELTS,… Hôm nay, hãy cùng EASY EDU tìm hiểu một số loại từ này nhé!
I. CÁC LOẠI DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH
1/ Danh từ cụ thể – Danh từ trừu tượng
Danh từ cụ thể:
Danh từ cụ thể chỉ sự vật hữu hình, những thứ có thể cảm nhận trực tiếp bằng giác quan như: nhà, người, mây, mèo, lông, núi, … Danh từ cụ thể được chia thành 2 loại:
- Danh từ chung: dùng để gọi tên những sự vật thuộc cùng một loại
Ví dụ: table, man, dog, pen,…
- Trong danh từ chung có danh từ tập hợp để chỉ một nhóm người, vật, sự vật
Ví dụ: family., police, team, crowd,…
- Danh từ riêng: chỉ tên riêng từng sự vật, đối tượng riêng lẻ
Ví dụ: John, France, the Thames,…
Danh từ trừu tượng
Dùng để chỉ tính chất, trạng thái hoặc hoạt động
Ví dụ: beauty, charity, existence, fear,…
2/ Danh từ đếm được – Danh từ không đếm được
Danh từ đếm được
Là loại danh từ chỉ những vật thể, con người, ý niệm,… có thể đếm được.
Ví dụ: chair, book, student, dog,…
Danh từ không đếm được
Là danh từ chỉ những chất liệu, chất lỏng, khái niệm trừu tượng, những vật được xem là những khối không thể tách rời
Ví dụ: wool, butter, water, furniture, rice, happiness,…
Lưu ý:
Con số và mạo từ a/an không dùng trước danh từ không đếm được, nhưng có thể dùng kèm với danh từ chỉ sự đo lường
Ví dụ: two bottles of milk, a bowl of rice,…
Các từ chỉ thức uống thường không đếm được, nhưng có thể đếm được khi mang nghĩa tách, ly, chai,…
Ví dụ:
Two coffees, please
would you like a drink
3/ Danh từ đơn và danh từ ghép
Danh từ đơn:
Là danh từ chỉ có một từ
Ví dụ: house, train, bus, table,…
Danh từ ghép:
Là danh từ gồm 2 hay nhiều danh từ kết hợp với nhau tạo nên danh từ mới
Ví dụ: greenhouse, world peace, non-stop train,…
4/ Danh từ số ít và danh từ số nhiều
Ví dụ:
The girl is dancing
The girls are dancing
II. CÁC LOẠI ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH
1/ Định nghĩa
Là từ hoặc cụm từ diễn tả hành động hoặc trạng thái
Vị trí của động từ trong câu:
Vị trí của động từ ở trong câu |
Ví dụ |
Động từ thường đứng sau chủ ngữ. | I listen to music. |
Động từ đứng sau các trạng từ chỉ tần suất ( always, usually, sometimes, rarely, …) | He usually hangs out with his friend. |
2/ Các loại động từ
Ngoại động từ – Nội động từ
Ngoại động từ: diễn tả hành động tác động trực tiếp lên người hoặc sự vật. Hay nói cách khác, ngoại động từ thường có đại từ hoặc danh từ theo sau làm tân ngữ trực tiếp
Ví dụ: Let’s invite Sally
Nội động từ: động từ không cần có tân ngữ trực tiếp theo sau để bổ nghĩa
Ví dụ: Do sit down
Động từ có quy tắc – Động từ bất quy tắc:
Động từ có quy tắc: là loại đồng từ được biểu diễn dưới dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ bằng cách thêm ed sau động từ nguyên mẫu
Ví dụ:
work- worked- worked
Động từ bất quy tắc: là động từ có hình thức quá khứ đơn và quá khứ phân từ không theo một quy tắc nhất định nào. Nó được chia theo bảng động từ bất quy tắc và bạn phải học thuộc nó
Ví dụ:
be- was/were- been
III. CÁC LOẠI TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH
1/ Định nghĩa
Tính từ là một loại từ có vai trò thể hiện tính chất, đặc điểm của sự vật, sự việc hoặc hiện tượng trong cuộc sống.
Ví dụ: beautiful, hot, ugly, handsome,…
Vai trò của tính từ: bổ trợ cho đại từ hoặc danh từ trong câu.
Vị trí của tính từ trong câu:
Vị trí của tính từ trong câu |
Ví dụ |
Tính từ thường đứng trước danh từ nhằm biểu đạt tính chất. | She is a wonder woman. . |
Đứng sau linking verbs ( động từ liên kết ) : “to be/ look/ seem/ so…”. | He is as smart as his father. |
Tính từ đứng trước “enough”: S + tobe + adj + enough (for sb) + to do something. | She is smart enough to win the competition. |
Tính từ theo sau trạng từ “too”: Linking verbs + too + adj + (for sb) + to do something.
– Đối với cấu trúc : Linking verbs + so + adj + that + S + V |
He is too weak to play basketball.
The weather is so cold that my family chose to go skiing. |
Tính từ thường được sử dụng trong các câu so sánh. | He is as handsome as his father. |
Tính từ trong các câu cảm thán: How + adj + S + V/ What + (a/an) + adj + N | What a lovely cat! |
2/ Các loại tính từ:
- Tính từ mô tả: dùng để tả hình dáng, kích thước, phẩm chất, đặc tính, màu sắc,…của người, sự vật, sự việc
- Tính từ giới hạn: dùng để đặt giới hạn cho danh từ mà nó bổ nghĩa
- Tính từ sở hữu như my, your, our, his, her, their, its
Ví dụ: Have you seen my new sweater?
- Tính từ chỉ định như: this, that, these, those, other, another, the other.
Ví dụ:
I like these earrings
That table is nice, isn’t it?
- Tính từ phân bổ: each, every, both, either, neither
Ví dụ: Each room/ Every room has number
- Tính từ chỉ số lượng all, most, some, several, many, few, much,…
Ví dụ:
All children need love
Most cheese is made from cow’s milk
IV. TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH
1/ Định nghĩa
Là từ dùng để cung cấp thêm thông tin về nơi chốn, thời gian, hoàn cảnh, cách thức, nguyên nhân, mức độ,… cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác
Trạng từ có vai trò bổ sung ý nghĩa cho các trạng từ khác hay các động từ, tính từ hoặc cả câu.
Vị trí trạng từ trong tiếng Anh trong câu |
Ví dụ |
Trong câu chứa trạng từ chỉ tần suất (often, sometimes, usually…) thì trạng từ thường đứng trước động từ thường. | Lizza rarely goes to the cinema alone. |
Trạng từ thường đứng giữa trợ động từ và động từ. | I usually go to bed at 11 p.m. |
Trạng từ chỉ mức độ liên kết đứng sau linking verbs ( động từ liên kết) như “to be/ look/ seem/ so…” và đứng trước tính từ. | Liza is very intelligent. |
Trạng từ đứng trước “enough” trong cấu trúc: V (infinitive) + adv + enough (for sb) + to do sth. | I speak slowly enough for my student to understand the lesson. |
Đứng sau “too” trong cấu trúc: S + động từ thường + too + adv. | Manh runs too fast. |
Đứng sau “so” trong cấu trúc: V(infinitive) + so + adv + that + S + V | Trang stands in the sun so long that she has a headache. |
Trạng từ thường đứng tại vị trí cuối câu. | My mother told me to run quickly to go to school on time. |
Trạng từ cũng thường đứng ở vị trí đầu câu một mình , hoặc nó đứng ở vị trí giữa câu, trạng từ ngăn cách với các thành phần khác trong câu bằng dấu phẩy. | Yesterday, the weather w |
2/ Các loại trạng từ
Trạng từ chỉ cách thức:
cho biết sự việc xảy ra hoặc được thực hiện như thế nào. Trả lời cho câu hỏi How
Ví dụ: carefully, angrily, noisily, well, badly, fast,…
thường đứng ở vị trí cuối câu hoặc giữa câu
Ví dụ:
He drove off angrily
She angrily tore up the letter
Thường được thành lập bằng cách thêm -ly vào sau tính từ
Trạng từ chỉ thời gian:
Cho biết sự việc xảy ra từ lúc nào. Trả lời cho câu hỏi When
Ví dụ: Then, now, today, yesterday, tomorrow,…
Trạng từ chỉ nơi chốn:
Trả lời cho câu hỏi Where
Ví dụ: upstairs, around, somewhere, here, at the office,…
Trạng từ chỉ tần suất:
Cho biết sự việc xảy ra thường xuyên như thế nào. Trả lời cho câu hỏi How often
Ví dụ: always, usually, often, occasionally, sometimes, seldom, never, rarely, hardly,…
Trạng từ chỉ mức độ:
Cho biết mức độ ít, nhiều của một tính chất hoặc đặc tính
Ví dụ: too, absolutely, extremely, nearly,…
Trạng từ nghi vấn:
Dùng để đặt câu hỏi: where, when, why, how
V. KẾT LUẬN
Hy vọng những chia sẻ bổ ích trên sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong các bài thi tiếng Anh! Để có thể nắm kỹ hơn kiến thức về các loại từ trong tiếng Anh cùng những bài học thú vị khác, truy cập ngay EASY EDU và đăng ký những khóa học bổ ích nhé!