Lễ hội luôn là chủ đề thu hút nhiều sự quan tâm của các bạn học sinh. Vì vậy, để hiểu hơn về những dịp lễ hội trong năm, hãy cùng EASY EDU xem qua tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chủ đề lễ hội nhé.
I. MỘT SỐ TỪ VỰNG LỄ HỘI PHỔ BIẾN
Trên thế giới có rất nhiều lễ hội thú vị và hấp dẫn. Hãy cùng EASY EDU tìm hiểu về từng vựng tiếng Anh chủ đề lễ hội để biết rõ hơn về tính chất của từng dịp lễ nhé.
1/ Từ vựng ngày lễ lớn trong năm
Muốn tìm hiểu được chi tiết từng lễ hội thì việc đầu tiên là phải nắm rõ được tên của chúng. Dưới đây sẽ là tổng hợp các từ vựng lễ hội từ trong nước đến quốc tế cho các bạn tham khảo.
Từ vựng | Nghĩa của từ |
New year’s day | Ngày đầu xuân năm mới |
Mother’s day | Ngày lễ của mẹ |
Valentine’s day | Ngày lễ của tình nhân |
Saint Patrick’s day | Ngày lễ của thánh Patrick |
Easter | Ngày lễ phục sinh |
New year’s Eve | Đêm giao thừa |
Christmas’s Eve | Đêm Giáng sinh |
Lim festival | Lễ hội Lim |
Independent day | Lễ độc lập |
Father’s day | Ngày của cha |
Christmas | Lễ giáng sinh |
Halloween | Lễ hội hóa trang |
Women’s day | Ngày phụ nữ |
April fool’s day | Ngày nói dối 1/4 |
Dien Bien Phu victory day | Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ |
Boxing day | Ngày lễ tặng quà |
Kitchen guardians day | Ngày Tết ông Công, ông Táo |
The Lunar new year | Tết nguyên đán |
Good Friday | Thứ sáu tuần Thánh |
Thanks giving | Lễ tạ ơn |
Children’s day | Ngày của thiếu nhi |
National defence day | Ngày hội quốc phòng toàn dân |
Buddha’s birthday | Lễ Phật đản |
Vu Lan festival | Lễ Vu Lan |
Giong festival | Lễ hội Gióng |
Mid-autumn festival | Lễ trung thu |
Moon festival | Trung thu |
Vietnamese Family day | Ngày gia đình Việt Nam |
Hung Kings commemorations | Ngày giỗ tổ Hùng Vương |
Vietnam’s war invalids | Ngày thương binh liệt sĩ |
International worker’s day | Ngày quốc tế lao động |
Liberation day | Ngày giải phóng. |
2/ Một số từ vựng ngày lễ Tết
Tết nguyên đán là ngày lễ lớn nhất trong năm của Việt Nam và một số nước Châu Á. Vì vậy hãy ghi nhớ những từ vựng lễ hội năm mới dưới đây để tự tin sử dụng với những người xung quanh nhé.
Từ vựng | Nghĩa của từ |
Banquet | Cổ/bữa tiệc |
Betel | Quả trầu/cau |
Chung cake | Bánh Chưng |
Dried candied fruit | Mứt trái cây |
Pickled onion | Dưa hành muối |
Pickled small leeks | Kiệu |
Apricot blossom | Hoa mai |
Calligraphy pictures | Thư pháp |
Fireworks | Pháo hoa |
First caller | Người đầu tiên xông đất |
Lucky money | Tiền lì xì năm mới |
Peach blossom | Hoa đào |
The new year tree | Cây nêu |
Before new year’s Eve | Tất niên |
Worship | Thờ cúng |
Taboo | Điều cấm kị, xui xẻo |
Parabell | Câu đôi chúc |
Marigold | Hoa cúc vạn thọ |
Incense | Trầm hương |
Red envelope | Phong bì lì xì |
Ritual | Nghi thức, lễ nghi |
Altar | Bàn thờ |
The kitchen god | Thần bếp/ táo quân |
Superstitious | Mê tín dị đoan |
Expel evil | Xua đuổi quỷ dữ, tà ma |
Dress up | Ăn diện |
3/ Tổng hợp từ vựng ngày lễ Giáng sinh
Giáng sinh là dịp lễ hội chủ yếu của các nước phương Tây. Những năm gần đây thì Giáng sinh cũng được tổ chức rộng rãi ở Việt Nam, đặc biệt là các gia đình công giáo. Từ vựng tiếng anh về lễ hội Giáng sinh chủ yếu xoay quanh những điểm nổi bật như đồ trang trí hoặc hoạt động trong ngày lễ lớn này.
Từ vựng | Nghĩa của từ |
Santa Claus | Ông già Noel |
Sleigh | Xe của ông già Noel |
Christmas tree | Cây thông giáng sinh |
Reindeer | Tuần lộc |
Sack | Túi đựng quà của ông già Noel |
Wreath | Vòng hoa |
Fireplace | Lò sưởi |
Mistletoe | Cây tầm gửi |
Christmas card | Thiệp chúc giáng sinh |
Snowman | Người tuyết |
Chimney | ống khói |
Turkey | Gà tây |
Eggnog | Đồ uống truyền thống trong lễ giáng sinh |
Bauble | Quả châu |
Bell | Chuông |
Stock | Tất chân |
Carol | Bài hát được hát dịp giáng sinh |
Feast | Tiệc tùng |
Ribbon | Ruy băng |
Gift | Quà tặng |
Ornament | Đồ dùng để trang trí cây thông |
Merry Christmas | Câu chúc giáng sinh an lành |
Season of love and happiness | Mùa của tình yêu và sự hạnh phúc |
Pudding | bánh |
Parade | Diễu hành đường phố |
Scarf | Khăn choàng cổ |
Angle | Những thiên thần |
4/ Từ vựng ngày lễ hội Halloween cực kỳ thú vị
Halloween là một lễ hội hóa trang bắt nguồn từ phương Tây. Thường mọi người sẽ hóa trang thành những bộ dạng kinh dị khác nhau để tham dự vào các buổi tiệc ma quái, rùng rợn. Vì vậy những từ vựng lễ hội này cũng sẽ xoay quanh những từ mang yếu tố kinh dị, sợ sệt
Từ vựng | Nghĩa của từ |
Trick or treat | Cho kẹo hay bị ghẹo( một phong tục trong ngày Halloween) |
Skeleton | Bộ xương |
Tombstone | Mộ bia |
Corpse | Xác chết, tử thi |
Cemetery | Nghĩa trang |
Vampire | Ma cà rồng |
mummy | Xác ướp |
Scarecrow | Người rơm, Bù nhìn |
Pumpkin | Bí đỏ |
Bat | Con dơi |
skull | Đầu lâu |
Owl | Con cú |
Haunted house | Nhà bị ma ám, nhà hoang |
Spider web | Mạng nhện |
Monster | Quái vật |
Ghost | Ma quỷ |
Witch | Phù thủy |
Zombie | Những thây ma |
Super hero | Siêu anh hùng |
Haystack | Cỏ khô thành đống |
Disguise | Hóa trang, cải trang |
II. HỎI THĂM BẰNG TỪ VỰNG LỄ HỘI
Sau khi đã nắm được những từ vựng lễ hội mà EASY EDU đã tổng hợp ở trên thì hãy áp dụng chúng vào các mẫu câu hỏi thăm và trả lời dưới đây nhé.
1/ Mẫu câu hỏi thăm trước lễ hội
- Have a great New year! ( Chúc cậu có một năm mới tuyệt vời)
- Happy New Year! ( Chúc mừng năm mới mọi người nhé)
- Got any plans for Tet holiday?( Cậu có kế hoạch gì cho Tết năm nay chưa?)
- How do you celebrate Tet holiday?( Cậu ăn mừng năm mới như thế nào?)
- Are you at home over Christmas, or are you going anyway? ( Cậu sẽ đón Giáng sinh ở nhà hay đi đâu chơi xa?)
2/ Mẫu câu hỏi thăm sau lễ hội
- How was your Lunar New year? ( Kỳ nghỉ năm mới của bạn như thế nào?)
- Did you get up to anything special for Christmas?( Cậu có làm gì đặc biệt trong dịp Giáng sinh không?)
- Did you have a good holiday? ( Cậu có một kì nghỉ tốt chứ?)
3/ Mẫu câu trả lời sử dụng từ vựng lễ hội
- It’s great. Thank you! ( Nó rất tuyệt. Cảm ơn cậu)
- I got away for couples of days in Christmas ( Mình đi chơi xa vài ngày trong dịp lễ Giáng sinh)
- It’s perfect. What about you? ( Nó tuyệt vời. Còn cậu thì sao?)
- Nothing special. I didn’t do much.( Không có gì đặc biệt cả. Tớ không làm gì nhiều.)
III. LỜI KẾT
Bài viết vừa rồi là tổng hợp của EASY EDU về một số từ vựng lễ hội và ví dụ về sử dụng những từ vựng đó. Hi vọng các bạn đã có cho mình những kiến thức mới về từ vựng lễ hội và áp dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày. Ngoài re, để có thể trao dồi thêm những từ vựng bổ ích, các bạn có thể truy cập vào trang web sau https://bitly.com.vn/v51tkz để tham khảo các chủ đề hay và thú vị hơn nhé.
Xem thêm: