Tiếng Anh giao tiếp vô cùng quan trọng bởi nó giúp mọi người cùng nhau trao đổi thông tin. Tiếng Anh văn phòng cũng quan trọng không kém đối với các mọi người hiện nay. Vì vậy, EASY EDU sẽ cung cấp cho bạn từ vựng về Tiếng Anh văn phòng thông dụng hiện nay.
I. PHƯƠNG PHÁP HỌC TIẾNG ANH VĂN PHÒNG THÚ VỊ
1/ Luyện tập phản xạ bằng Tiếng Anh
- Việc học tập kết hợp với luyện tập sẽ vô cùng hiệu quả và tăng tính ghi nhớ lâu hơn bởi vì bạn đã thực sự nhuần nhuyễn với các chủ đề xoay quanh trong cuộc sống.
- Và khi phản xạ bằng Tiếng Anh là cách giúp bạn có lối tư duy tốt hơn và sáng tạo. Vì vậy, hãy thường xuyên luyện tập Tiếng Anh để tạo cho bản thân cách trả lời nhanh chóng. Qua đó, cũng giúp bạn cải thiện được khả năng giao tiếp với mọi người.
- Hãy dành 10-15 phút mỗi ngày cho việc thực tập Tiếng Anh giao tiếp để biết được bản thân thiếu sót và yếu kém điểm nào để trở nên thành công và là một người giao tiếp tốt. Qua đó, bạn sẽ học được từ những thiếu sót và có các biện pháp để hoàn thiện bản thân.
- Hãy luyện tập trước gương hoặc luyện tập với bạn bè. Đôi khi việc luyện tập trước gương sẽ cho bạn biết được khẩu hình miệng, cách giao tiếp bằng tay bằng mắt. Còn đối với giao tiếp bạn bè thì họ sẽ chỉ ra những điểm sai về ngữ pháp, phát âm,..Khi đó sẽ giúp bạn cải thiện rất nhiều.
2. Luyện tập bằng việc nghe Tiếng Anh
- Âm nhạc là công cụ giúp bạn thư giãn. Vì vậy, khi bạn nghe Tiếng Anh, cũng là cách giúp bạn có thể học được từ vựng hoặc ngữ pháp. Qua đó, giúp bạn cải thiện được khả năng của bản thân.
- Lý do nghe Tiếng Anh để giúp cho bạn tạo thành một thói quen tốt. Điều này giúp cho não bộ của bạn sẽ tiết ra một loại hoocmon sẽ giúp bạn nghe và hiểu Tiếng Anh tốt hơn.
- Khi nghe Tiếng Anh sẽ giúp bạn hiểu được nội dung của bài nghe. Và bạn cũng biết được nhiều ngữ điệu, tông giọng của từng nước khác nhau. Qua đó, bạn sẽ học thuộc được cách phát âm và bắt chước theo. Bạn có thể trở thành một người phát âm rõ và tốt nếu bạn chăm chỉ luyện tập theo.
- Việc nghe Tiếng Anh cũng là công cụ hỗ trợ các bạn trong Tiếng Anh giao tiếp bởi vì bạn hiểu được người khác nói gì thì bạn mới có thể trả lời theo đúng nội dung và mục đích của người nói.
Dưới đây là các trang web sẽ hỗ trợ các bạn trong việc luyện nghe Tiếng Anh:
https://www.youtube.com/channel/UCupvZG-5ko_eiXAupbDfxWw
3/ Hãy học thật chậm và thật sâu
- Hãy học theo từng chủ đề Tiếng Anh một cách chậm rãi và thuần thục bởi vì bạn cần một khoảng thời gian nhất định để có thể “thấu hiểu” chúng và biết cách áp dụng vào trong đời sống thực tiễn.
- Dành nhiều thời gian để nghiên cứu và tìm kiếm cho bản thân nhiều điều mới mẻ không những nâng cao vốn từ cho bản thân mà còn trau dồi nhiều kĩ năng mới.
- Không những vậy, việc chia từ vựng theo từng chủ đề có nhiều điểm tương đồng sẽ dễ học hơn giúp bạn sẽ “cảm thụ” một cách dễ dàng. Và việc học cũng trở nên đơn giản hơn.
- Cuối cùng, bạn nên bỏ nhiều thời gian để ôn lại các chủ đề Tiếng Anh mà bạn đã học. Bởi vì việc học từ vựng cần được ôn luyện lại thường xuyên để tránh bị xao nhãng, quên nhanh chóng.
Ví dụ: Trong chủ đề “Thể thao” sẽ có các từ như: Football, basketball, Volleyball, athlete, runner, goalkeeper,…
- Nhóm 1: nhóm từ vựng về thể thao: football, basketball, volleyball,..
- Nhóm 2: nhóm từ vựng về vận động viên: athlete, runner, goalkeeper,..
II. TỪ VỰNG VỀ TIẾNG ANH VĂN PHÒNG
1/ Từ vựng về các phòng ban
Dưới đây là một số từ vựng về “Các phòng ban” theo chủ đề “Văn phòng” trong Tiếng Anh giao tiếp:
Các phòng ban | Ý nghĩa | Ví dụ |
Department | Phòng, ban | Florida is home to the Department of Health and Social Security. |
Accounting department | Phòng kế toán | Accounting department is a field that has long been a favorite among those who enjoy math. |
Audit department | Phòng kiểm toán | An audit department is a place where an official review of a company’s finances is conducted and a report is produced. |
Sales department | Phòng kinh doanh | This week, the sales department is holding a Christmas party. |
Administration department | Phòng hành chính | The school administration department took the decision to cancel the trip. |
Human resources department | Phòng nhân sự | A company’s or organization’s human resources department is in charge of the company’s or organization’s interaction with its employees as well as compliance with labor regulations. |
Financial department | Phòng tài chính | The administration of money, or the money belonging to a person, group, or organization, is the responsibility of the financial department |
Customer service department | Phòng chăm sóc khách hàng | Any company’s existence and continuing operations are dependent on its customer service department. |
2/ Từ vựng về các chức vụ trong công ty
Hy vọng rằng với nguồn từ vựng “Chức vụ trong công ty” sẽ giúp bạn trong Tiếng Anh giao tiếp:
Chức vụ công ty | Ý nghĩa | Ví dụ |
Chairman | Chủ tịch | The chairman said that questions from the audience will now be taken. |
Director | Giám đốc | The school’s education director is attempting to get extra financing for the institution. |
Deputy | Phó giám đốc | The party’s head is an outspoken leftist, while her deputy is more moderate. |
Shareholder | Cổ đông | The planned merger of the firms will be voted on by shareholders next week. |
Manager | Quản lý | Obviously, as sales manager, he’ll be heavily involved in the product’s promotion and marketing. |
Team leader | Trưởng nhóm | The team leader must be able to inspire and encourage all team members. |
Employee | Nhân viên | Over the last decade, the group of employees has more than tripled. |
Worker | Công nhân | Many businesses still treat their executives and managers better than their workers. |
Trainee | Nhân viên tập sự | In the accounting department, we have four new trainees. |
3/ Từ vựng về phúc lợi cho người lao động
Từ vựng về phúc lợi cho người lao động sẽ là công cụ hiệu quả cho bạn trong giao tiếp theo chủ đề “Văn phòng”:
Chế độ phúc lợi | Ý nghĩa | Ví dụ |
Salary | Lương | Each calendar month, your salary will be paid on the second week of the month. |
Promotion | Thăng chức | The position has an amount of opportunity for promotion. |
Resign | Từ chức | He resigned from the firm in order to pursue a more demanding position. |
Agreement | Hợp đồng | An agreement that satisfied both parties was reached to resolve the conflict. |
Holiday entitlement | Chế độ nghỉ được hưởng | If internet recruiters are to be believed, 65 percent of Canadian workers do not take all of their holiday entitlement. |
Sick leave | Nghỉ ốm | Today, John is not in the office. He fractured his leg the day before yesterday, so he’s on sick leave. |
IV. KẾT LUẬN
EASY EDU hy vọng với những chia sẻ thiết thực về từ vựng Tiếng Anh “Văn phòng” sẽ hỗ trợ các bạn trong công việc và trong đời sống hàng ngày. Chúc các bạn thành công!