Chủ đề Daily Routines là một chủ đề không thể nào gần gũi hơn. Nó không chỉ xuất hiện trong đề thi TOEIC hay IELTS mà còn trải dài trong giao tiếp hằng ngày. Daily Routines nói đúng hơn là những thói quen hằng ngày của bạn, những việc lặp đi lặp lại mỗi ngày. Do đó, nếu bạn biết nhiều từ vựng về chủ đề này, bạn sẽ giao tiếp tốt lắm đấy. Vì vậy, hãy cùng EASY EDU tìm hiểu những từ vựng về chủ đề Daily Routines nhé!
I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ DAILY ROUINES
1/ Từ vựng Daily Routines hoạt động buổi sáng
Mỗi sáng có vô số việc phải làm, nhưng bạn đã biết hết từ vựng tiếng Anh về những hoạt động buổi sáng chưa. Nếu chưa thì học cùng EASY EDU nha.
- to wake up: tỉnh giấc
- to get up: thức dậy
- to wash my face: rửa mặt
- to get dressed: thay đồ
- to brush my teeth: đánh răng
- to brush my hair: chải tóc
- Press snooze button /pres snu:z ‘bʌtn/: nút báo thức
- Make breakfast /meik ‘brekfəst/: làm bữa sáng
- to comb my hair: chải đầu
- Wash face /wɔʃ feis/: rửa mặt
- Have shower /hæv ‘ʃouə/: tắm vòi hoa sen
- to leave home: rời nhà
- to get to school /to arrive at school: đến trường
- to start my lessons/ school: học bài
- to have a break: nghỉ giải lao
2/ Từ vựng Daily Routines các hoạt động sau khi thức dậy
Sau đây là những từ vựng cực kỳ hay, cực kỳ bổ ích về các hoạt động sau khi thức dậy. Các từ vựng sau đây EASY EDU đã tổng hợp đều vô cùng học thuật và được người bản xứ sử dụng rất nhiều.
- I check my phone first thing in the morning: Điều đầu tiên tôi làm vào buổi sáng là check điện thoại
- I check my phone right after waking up: Tôi check điện thoại ngay sau khi thức dậy
- to go through my emails: xem qua email
- to scroll through social media: check mạng xã hội
- to make my bed: gấp chăn mền/dọn giường cho ngăn nắp
- to head to the bathroom to brush my teeth and do my morning skincare routine: đi vào phòng tắm để đánh răng và thực hiện quy trình chăm sóc da buổi sáng
- to get changed into my yoga clothes: thay đồ tập yoga
- to do some stretches: tập 1 số động tác giúp giãn cơ
- to do some yoga/meditation: tập yoga/ thiền
- to head downstairs to work out: đi xuống lầu để tập thể dục
- to do some simple physical exercises: tập vài bài tập đơn giản
- to make and eat breakfast: chuẩn bị & ăn sáng
- to drink a glass of lukewarm water: uống 1 ly nước ấm
- to have something warm to drink on an empty stomach: uống thứ gì đó ấm khi bụng đói/chưa ăn gì
3/ Từ vựng Daily Routines hoạt động buổi chiều
Tiếp sau đó là từ vựng Daily Routines của những hoạt động buổi chiều.
- to have a shower: tắm
- to have dinner with my parents: ăn tối với bố mẹ
- to read a book : đọc sách
- to phone my friends : gọi điện thoại cho bạn
- to send a text: nhắn tin
- Take the rubbish out /teik ðə ‘rʌbiʃ aut/: đi đổ rác
- Meditation /,medi’teiʃn/: thiền định
- Set the alarm /set ðə ə’lɑ:m/: đặt chuông báo thức
- to go to bed: đi ngủ
- to go to sleep: đi ngủ
4/ Từ vựng Daily Routines các công việc trong bếp
Bạn đã biết hết từ vựng của các công việc trong phòng bếp chưa? Dưới đây là những từ vựng EASY EDU đã tìm và tổng hợp.
- to clear the table: lau bàn
- to load dishes into the dishwasher: xếp bát đĩa vào máy rửa bát
- to start the dishwasher: khởi động máy rửa bát
- to wipe the table: lau bàn
- to clean the stove: lau lò nướng
- to clean the sink: lau cọ bồn rửa bát
- to sweep the floor: quét nhà
- to mop the floor: lau sàn nhà
- to empty the dishwasher: lấy bát đĩa trong máy rửa bát ra
- to put dishes into cupboards: xếp bát đĩa lên tủ bát
- to prepare meals: chuẩn bị bữa ăn
5/ Từ vựng Daily Routines các hoạt động trong phòng ngủ
Sau đây là một số từ vựng Daily Routines về các hoạt động dọn dẹp phòng ngủ.
- to tidy up the room: dọn phòng
- to put away clean clothes: gấp quần áo sạch
- to put dirty clothes in the linen basket: cho quần áo bẩn vào giỏ quần áo bẩn
- to make the bed: dọn giường
- to beat the rug: đập thảm, giũ thảm
- to vacuum the floor: hút bụi sàn nhà
- to dust furniture: lau bụi đồ gỗ
6/ Từ vựng Daily Routines các công việc trong phòng giặt đồ
Một số từ vựng Daily Routines về các công việc trong phòng giặt đồ.
- to sort colors and whites: phân loại quần áo màu và quần áo trắng
- to put clothes in the washing machine: cho quần áo vào máy giặt
- to put clothes in the dryer: cho quần áo vào máy sấy
- to fold clothes: gấp quần áo
- to put away clothes: cất quần áo
7/ Từ vựng Daily Routines các công việc ngoài vườn
Sau đây là những từ vựng Daily Routines về các công việc ngoài vườn
- to water plants: tưới cây
- to rake leaves: cời lá, cào lá khô
- to mow the lawn: cắt cỏ
- to paint the fence: sơn bờ rào
- to weed the garden: nhỏ cỏ dại
8/ Từ vựng Daily Routines các công việc vặt trong nhà khác
Một số công việc vặt trong nhà khác của chủ đề từ vựng Daily Routines mà EASY EDU đã tìm và sưu tầm
- to iron: là quần áo
- to take out the dustbin: đổ rác
- to clean the windows: lau chùi cửa sổ
- to do the shopping: đi mua sắm
- to feed pets: cho thú cưng ăn
- to walk the dog: đưa chó đi dạo
- to cook the dinner: nấu bữa tối
- to set the table: dọn bàn ăn
- to grocery shop: đi chợ
- to wash the car: rửa xe
- to dust the furniture: lau bụi đồ gỗ
9/ Các từ vựng Daily Routines khác
Đây là một số từ vựng khác tương đối hữu ích và rất hay. Hãy học và áp dụng vào thực tế thì trình độ giao tiếp của bạn sẽ tăng rõ rệt đấy!
- to start your day right: bắt đầu 1 ngày mới đúng cách
- to get my mind ready for the day: chuẩn bị tâm trí cho ngày mới
- an early bird/ a morning person: người có thói quen dậy sớm
- a night owl: người có thói quen thức khuya
- to give yourself plenty of time to …: cho tôi nhiều thời gian để làm gì
- to kick start your day: bắt đầu ngày mới của bạn
- to put on a good playlist: mở 1 list nhạc hay
- a productive morning routine: thói quen buổi sáng hiệu quả
- to feel a sense of productivity: cảm thấy mình làm việc có năng suất
- a nighttime ritual : thói quen/các việc mình thường làm trước khi ngủ
10/ Collocation, Phrasal Verb chủ đề Daily Routines
Nắm được những Collocation và Phrasal Verb chủ đề Daily Routines, lúc ấy bạn sẽ không khác gì người bản xứ. Những từ vựng này tuy khó học nhưng lại rất hay và học thuật, hãy thật kiên trì và cố gắng để cải thiện khả năng giao tiếp bạn nhé!
- rise and shine = said to tell someone to wake up and get out of bed: thức dậy và tỏa sáng/ thức dậy tràn trề năng lượng, sẵn sàng đón ngày mới
- to be under the weather = to feel slightly ill and not as well as usual: cảm thấy không được khỏe lắm
- to hit the books = to begin to study in a serious and determined way: cắm đầu vào học, học 1 cách nghiêm túc
- to check up on somebody = to make sure that somebody is doing what they should be doing: kiểm tra xem ai đó đang làm đúng việc không
- to look through = to look at a number of things quickly: lướt nhanh …
- to warm up = to prepare yourself for a physical activity by doing some gentle exercises and stretches: tập các bài tập khởi động
- to meet up with = to meet somebody, especially by arrangement: gặp …
- to set off = to make something start working: bắt đầu làm gì
- to tidy up = to put things back in their proper places so that everything is neat: dọn dẹp …
II. CÁC MẪU CÂU CHỦ ĐỀ DAILY ROUTINES
Học từ vựng thôi chưa đủ, bạn nên áp dụng ngay vào thực tế. Sau đây là một số mẫu câu về Daily Routines mà EASY EDU đã tổng hợp cho bạn. Bạn hãy tham khảo và tự đặt một số câu sử dụng những từ vựng EASY EDU đã cung cấp nhé!
- I usually wake up some time between 7-8 am. (Tôi thường thức dậy vào khoảng 7-8 giờ sáng).
- I wake up around 7.30 am before the alarm goes off. (Tôi thức dậy vào khoảng 7h30 sáng trước khi chuông báo thức reo)
- I set an alarm for 7.00 but I normally wake up before that. (Tôi đặt báo thức lúc 7 giờ nhưng tôi thường thức dậy trước đó)
- I start my day by getting up around 6.30 am. (Tôi bắt đầu ngày mới lúc 6.30).
- I have a long history of sleeping in. (Tôi có thói quen ngủ nướng).
- I usually wake up some time between 7-8 am depending on when I slept the night before. (Tôi thường thức dậy khoảng 7-8 giờ sáng tùy thuộc vào việc đêm hôm trước tôi ngủ lúc mấy giờ)
III. LỜI KẾT
Vậy là EASY EDU đã cung cấp cho bạn tất tần tật bộ từ vựng chủ đề Daily Routines với mong muốn giúp bạn cải thiện vốn từ vựng trong giao tiếp hằng ngày. Các từ vựng này cũng sẽ vô cùng có giá trị với bạn trong các kỳ thi TOEIC hay IELTS. Hãy tiếp tục theo dõi EASY EDU để cập nhật những bộ từ vựng theo chủ đề hữu ích khác bạn nhé!