Free time là chủ đề rất quen thuộc trong tiếng Anh kể cả trong giao tiếp thường ngày hay trong bài thi. Nhằm giúp các bạn có những kiến thức đầy đủ về chủ đề này, EASY EDU sẽ giới thiệu đến các bạn tổng hợp một số từ vựng “Free time” trong bài viết dưới đây.
I. TỪ VỰNG “FREE TIME” TRONG GIAO TIẾP
Từ vựng “Free time” khá đơn giản và quen thuộc với mọi người học tiếng Anh. Vì vậy, những từ vựng ở chủ đề này cũng không phải là một thử thách với mọi người. Hi vọng các bạn sẽ nắm vững và ghi nhớ thật lâu những từ vựng này nhé.
Từ vựng | Nghĩa của từ |
Activity | Hoạt động |
Leisure | Thời gian rảnh |
Adore | Yêu thích |
Addicted | Nghiện |
Communicate | Giao tiếp |
Community centre | Trung tâm văn hóa cộng đồng |
Craft | Thủ công |
DIY | Đồ tự làm, tự chế tác |
Cultural event | Sự kiện văn hóa |
Relaxing | Thư giãn |
Reality show | Chương trình thực tế |
Spare time | Thời gian rảnh |
Comfortable | Thoải mái |
Stranger | Người lạ |
Hooked | Yêu thích |
Net lingo | Ngôn ngữ sử dụng để giao tiếp trên mạng |
Satisfied | Hài lòng |
Comedy | Hài kịch |
Socialize | Giao tiếp để tạo mối quan hệ mới |
Generation | Thế hệ |
Weird | Kỳ cục |
Virtual | Ảo, trên mạng |
Have a little “me time” | Có chút thời gian cho riêng mình |
Make the most of your free time | Tận dụng tối đa thời gian rảnh |
Make time for yourself | Dành thời gian cho bản thân |
Spend your free time in a productive way | Sử dụng thời gian rảnh một cách hiệu quả |
Schedule your free time | Lên kế hoạch cho thời gian rảnh |
Make something a priority | Ưu tiên làm gì |
Set aside your free time | Dành một khoảng thời gian cho bản thân |
To be put in better use | Được sử dụng tốt hơn |
Harmful | Độc hại |
II. TỪ VỰNG “FREE TIME” VỀ HOẠT ĐỘNG
Thông thường ở chủ đề này, mọi người sẽ được hỏi về những hoạt động thường làm trong thời gian rảnh là chủ yếu. Vì vậy hãy ghi nhớ những cụm động từ dưới đây để tự tin trả lời mọi câu hỏi nhé.
Từ vựng | Nghĩa của từ |
Hang out with friends | Đi chơi với bạn bè |
Read a book | Đọc sách |
Go for a walk | Đi dạo |
Take a bath | Tắm rửa |
Bake a cake | Nướng bánh |
Call an old friend | Gọi một người bạn cũ |
Play a musical instrument | Chơi một loại nhạc cụ nào đó |
Paint your nails | Sơn móng tay |
Go shopping | Đi shopping |
Make origami | Gấp giấy |
Window shopping | Ngắm hàng hóa trưng bày |
Make friends | Kết bạn |
Skateboard | Trò lướt ván |
Play sport | Chơi thể thao |
Make crafts | Làm đồ thủ công |
Listen to music | Nghe nhạc |
Go to the movie | Đi xem phim |
Watch television | Xem Tv |
Beach game | Trò chơi trên biển |
Surf the Internet | Lướt web |
Gardening | Làm vườn |
Exercise | Tập thể dục |
Fishing | Câu cá |
Picnic | Dã ngoại |
Spend time with family | Dành thời gian cho gia đình |
Ví dụ:
- Some people love gardening in their free time for fun. ( Nhiều người thích làm vườn cho vui trong thời gian rảnh)
- He is really hooked on skateboard these days. ( Anh ấy thật sự rất mê trượt ván thời gian này).
III. THÀNH NGỮ, PHRASAL VERBS VỀ TỪ VỰNG “FREE TIME”
Sử dụng các thành ngữ, phrasal verb trong chuỗi những từ vựng “Free time” sau đây để câu nói của bạn được đánh giá chuyên nghiệp hơn, gây ấn tượng hơn với người đối diện. Vì vậy hãy lưu ý những từ vựng này nữa nhé.
Từ vựng | Nghĩa của từ |
To lock yourself away | Khóa mình lại, cô lập với thế giới bên ngoài |
Culture vulture | Người yêu thích các loại hình thuộc về văn hóa |
Couch potato | Người thụ động |
To be hooked on | Nghiện, đam mê cái gì đó |
Hang out with someone | Đi chơi với ai đó |
Chill out | Thư giãn |
To come around | Đến nhà ai |
To catch up with | Bắt kịp, theo kịp |
Get up to | Làm |
To be into | Thích |
To let your hair down | Thư giãn, bung xõa |
Time flies | Thời gian trôi nhanh |
Go through a rough/ tough/hard time | Trải qua thời gian khó khăn |
Time is money | Thời gian đáng giá như tiền bạc |
To be pressed for time | Vội vàng, bức bách về thời gian |
Once in a blue moon | Hiếm khi |
To take the weight off your mind | Trút bỏ gánh nặng |
It’s right up my street | Đúng kiểu tôi thích |
Ví dụ:
- He locks himself for hours in his room to play video games. ( Anh ấy nhốt mình hàng giờ trong phòng để chơi trò chơi điện tử).
- I sometimes hang out with my friends for shopping in free time. ( Tôi thỉnh thoảng ra ngoài cùng bạn bè để mua sắm trong thời gian rảnh).
IV. MẪU CÂU THƯỜNG DÙNG VỚI TỪ VỰNG “FREE TIME”
1/ Những mẫu câu hỏi thông dụng
Dưới đây là những mẫu câu hỏi thông dụng thường được sử dụng phổ biến với những từ vựng “Free time” mà EASY EDU đã tổng hợp ở trên, được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong giai đoạn làm quen. Ngoài ra, trong các bài thi Speaking ở kì thi IELTS hay TOEIC, thí sinh cũng rất dễ hay bắt gặp những câu hỏi dạng này đến từ ban giám khảo.
- What do you do in your spare/ free time? ( Bạn thường làm việc gì vào thời gian rảnh?)
- What are your hobbies in free time? ( Sở thích vào thời gian rảnh của bạn là gì?)
- What do you get up to in your free time? ( Bạn thường làm gì vào lúc rảnh rỗi?)
- What do you do for fun? ( Bạn hay làm gì để giải trí?)
- What do you like doing? ( Bạn thích làm việc gì?)
2/ Những mẫu cấu trúc trả lời
Sau khi được hỏi về chủ đề này, mọi người có thể áp dụng các cấu trúc câu dưới đây để trả lời. Những mẫu câu đơn giản với một số từ vựng “Free time” dưới đây rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Mọi người hãy ghi nhớ để tự tin hơn khi nói chuyện và đặc biệt là vượt qua các bài thi Speaking suôn sẻ nhất nhé.
- In my free/ leisure time, I …
E.g: In my free time, I usually reading books to reduce stress.( Trong thời gian rảnh, tôi thường đọc sách để giảm stress.
- I like/ love…
E.g: I love talking to my Mom because she can solve all my problem.( Tôi thích tâm sự với mẹ vì bà ấy có thể giải quyết mọi rắc rối của tôi).
- When I have free/spare time, I…
E.g: When I have free time, I usually surf the Internet to catch up the latest information. ( Khi tôi có thời gian rảnh, tôi thường lướt web để bắt kịp tin tức mới nhất)
Khi trả lời về chủ đề từ vựng Free time, các bạn có thể chèn thêm những trạng từ chỉ tần suất để nói về mức độ thường xuyên các hoạt động các bạn thường làm. Điều này giúp câu trả lời thêm phần khách quan hơn.
- Always: Luôn luôn ( mức độ 100%)
- Usually : Thường thường ( mức độ 90%)
- Normally/ generally: Thông thường ( 80%)
- Often: Thường ( 70%)
- Sometimes: Thỉnh thoảng ( 50%)
- Seldom / Rarely: Hiếm khi (5%-10%)
- Never: Không bao giờ.( 0%)
V. LỜI KẾT
Qua bài chia sẻ trên đây, EASY EDU hi vọng bạn đã có cho mình một kho từ vựng Free time bổ ích và hữu dụng để sẵn sàng trả lời câu hỏi của mọi người trong mọi cuộc thi tiếng Anh cũng như trong giao tiếp thường ngày.