25/10/2021 2200

Việc giao tiếp bằng Tiếng Anh chính là cách giúp mọi người trao đổi thông tin với nhau trong công việc trở nên dễ dàng hơn. Trong bài viết mới, EASY EDU xin giới thiệu đến bạn họ bộ từ vựng “Cảm xúc” vô cùng hấp dẫn và được sử dụng phổ biến hiện nay.

I. LỢI ÍCH CỦA TIẾNG ANH GIAO TIẾP

Trước khi đến với tổng hợp bộ từ vựng “cảm xúc”, hãy cùng EASY EDU điểm qua một số lợi ích thiết thực của việc học tiếng Anh giao tiếp các bạn nhé:

1/ Cơ hội nghề nghiệp được mở rộng

  • Biết rằng, việc bạn không thông thạo một ngôn ngữ khác ngoài tiếng mẹ đẻ điển hình như Tiếng Anh, bạn cũng sẽ kiếm được cho bản thân một công việc mà bạn cho rằng nó thật sự phù hợp và yêu thích đối với bạn.
  • Tuy nhiên, nếu bạn biết đến Tiếng Anh thì cơ hội nghề nghiệp của bạn sẽ được tăng cao hơn so với việc bạn không biết đến Tiếng Anh. Bạn sẽ có cơ hội được làm ăn hoặc hợp tác với người nước ngoài.
  • Những đãi ngộ hoặc chế độ lương của bạn cũng sẽ được tăng lên bởi vì công việc của bạn có thể được đánh giá cao nhờ năng lực chuyên môn và sự cố gắng trong công việc của bạn.
  • Việc sử dụng thành thạo Tiếng Anh trong giao tiếp sẽ là một bước tiến giúp cho bạn thăng cấp bậc trong công việc cũng như có được nhiều sự ưu ái đối với các nhà tuyển dụng hiện nay.
  • Ngoài ra, việc bạn thông thạo Tiếng Anh cũng là phương tiện giúp bạn sẽ được các nhà tuyển dụng “để mắt” bởi vì các công việc liên quan đến sử dụng Tiếng Anh thì hầu hết đều vô cùng đa dạng và phong phú. Bạn có thể thỏa sức lựa chọn.

2/ Mở rộng kiến thức

  • Không thể phủ nhận được việc học Tiếng Anh là giúp bạn có thể tìm kiếm cho bản thân được nhiều hành trang kiến thức mới mẻ. Qua đó, bạn sẽ được tìm hiểu được vẻ đẹp văn hóa, ngôn ngữ hay chính là cách giao tiếp lịch thiệp trong Tiếng Anh.
  • Qua đó, bản thân sẽ có cho mình một nguồn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đa dạng. Đủ để giao tiếp với người bản xứ hoặc người sử dụng Tiếng Anh.
  • Thông qua đó, bản thân cũng sẽ được trau dồi nhiều kiến thức mới, được trải nghiệm những điều mới mẻ. Giúp mở ra cho bạn nhiều cơ hội mới và kết nối được với nhiều người hơn.
  • Bên cạnh đó, việc học Tiếng Anh cũng giúp bạn có thể giao tiếp nhuần nhuyễn và chuyên nghiệp với người nước ngoài thông qua việc bạn tập luyện nhiều để cải thiện bản thân hoặc có thể học chung với bạn bè để cùng nhau có động lực phát triển bản thân sau này.

3/ Đáp ứng sự hội nhập

  • Một điều không thể không nhắc đến mỗi khi chúng ta học Tiếng Anh, chính là có thể đáp ứng sự hội nhập của xã hội. Việc học Tiếng Anh của bạn cũng chính là một phần giúp các bạn không bị thụt lùi, lạc hậu so với các nước phát triển.
  • Bên cạnh đó, học Tiếng Anh cũng là cách giúp bạn hòa nhập với mọi người xung quanh. Nếu như bạn trong trường hợp một nhóm bạn mà chỉ có duy nhất mỗi bạn không sử dụng được Tiếng Anh, thì điều này vô cùng đáng tiếc đấy nhé!
  • Học Tiếng Anh cũng là một trong những nhu cầu cần thiết của bản thân. Bởi vì, nếu bạn du học hoặc học tập, làm việc, sinh sống ở một đất nước sử dụng ngôn ngữ bằng Tiếng Anh, bạn không thể nào không giao tiếp với họ bằng Tiếng Anh phải không nào?
  • Ngoài ra, việc học Tiếng Anh cũng là cách giúp bạn có thêm được nhiều ngôn ngữ mới và giúp bạn dễ dàng kết bạn với mọi người trên thế giới. Bên cạnh đó, nếu như bạn học Tiếng Anh với một tâm trạng yêu thích và thoải mái thì việc học sẽ trở nên dễ dàng hơn.
  • Cuối cùng, học Tiếng Anh chính là công cụ sẽ hỗ trợ các bạn lâu dài trên con đường học vấn. Qua đó, bản thân các bạn sẽ có thêm nhiều trải nghiệm mới mẻ hơn.

II. TỔNG HỢP BỘ TỪ VỰNG “CẢM XÚC”

1/ Từ vựng cảm xúc tích cực

Dưới đây là các từ vựng “Cảm xúc” mà EASY EDU đã tổng hợp được, sẽ hỗ trợ các bạn thể hiện cảm xúc với mọi người trong giao tiếp hàng ngày:

Cảm xúc tích cực Ý nghĩa Ví dụ
Excited Phấn khích I was excited that he was going to pay me a visit.
Amused Vui vẻ When the instructor noticed the mess in the classroom, she was not amused.
Ecstatic Vô cùng hạnh phúc She’s ecstatic to have the opportunity to teach others what she’s learnt.
Delighted Rất hạnh phúc Peter was delighted about her new home.
Confident Tự tin They don’t seem confident about the industry’s future.
Surprised Ngạc nhiên For the time being, I’ve been able to repair your automobile, but don’t be surprised if it breaks down again.
Enthusiastic Nhiệt tình You don’t seem too enthusiastic about the party; do you plan on attending tonight?
Great Tuyệt vời Over the previous 50 years, there has been very great a significant increase in water quality.
Happy Hạnh phúc Bob seemed to be happy working for himself.
Overjoyed Cực kỳ hứng thú We’re overjoyed to hear the good news.
Positive Lạc quan Our new design received a lot of positive feedback, and everyone appeared to like it.
Relaxed Thư giãn She appeared relaxed and in command of the situation.
Wonderful Tuyệt vời It’s wonderful to have a view of the water from my window.

2/ Từ vựng cảm xúc tiêu cực

Với nguồn từ vựng cảm xúc tiêu cực dưới đây sẽ là một phương tiện giúp bạn mở rộng cách diễn đạt, truyền tải đến người nghe đủ ý hơn.

Cảm xúc tiêu cực Ý nghĩa Ví dụ
Sad Buồn I was sad to discover about their breakup.
Scared Sợ hãi He’s scared to tell her the truth about what occurred.
Anxious Tức giận If we don’t show up when we say we will, my mum gets a little anxious.
Nervous Lo lắng After the accident, I was quite nervous about driving again.
Ashamed Xấu hổ She should be ashamed of herself for talking to her mother in such a manner!
Malicious Hiểm độc He said he’d been getting malicious phone calls.
Negative Tiêu cực In response to our request, we received a negative response.
Stressed Mệt mỏi The kids are ill, I’ve recently lost my babysitter, and our toilet is broken — it’s no surprise I’m stressed!
Reluctant Miễn cưỡng Many parents are reluctant to have frank conversations with their children.
Terrified Sợ hãi Like a terrified kid, he crouched in the corner.
Jealous Ganh tị Rose claims that every time another woman glances at her lover, she gets jealous.

III. KẾT LUẬN

Với những chia sẻ thiết thực về từ vựng “Cảm xúc”, EASY EDU hi vọng rằng bạn sẽ có cho mình một nguồn từ vựng có thể áp dụng trong giao tiếp hoặc trong đời sống hàng ngày. Chúc bạn thành công!

CÙNG CHUYÊN MỤC

Bỏ túi trọn bộ từ vựng tiếng Anh chỉ phương hướng

Phương hướng là một chủ điểm giao tiếp bạn có thể bắt gặp mỗi ngày.…
  • 25/10/2021
  • 2624

20 cụm từ thông dụng trong tiếng Anh

Cụm từ tiếng Anh là một chủ điểm rất quan trọng. Nếu bạn để ý…
  • 25/10/2021
  • 3056

Từ vựng Daily Routines thông dụng bạn đã biết?

Chủ đề Daily Routines là một chủ đề không thể nào gần gũi hơn. Nó…
  • 25/10/2021
  • 14238

Mách bạn một số cách nói tiếng anh với cụm từ “I’m sorry”

Làm việc và tiếp xúc với người bản xứ là một trải nghiệm tuyệt vời…
  • 25/10/2021
  • 2915

Từ vựng tiếng anh thay thế “According to”

“In my opinion” hay “According to” là cụm từ được dùng khá phổ biến trong…
  • 25/10/2021
  • 2903

MỘT SỐ TIPS TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP HIỆU QUẢ

Bạn đang muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhưng chưa…
  • 25/10/2021
  • 2369

Tổng hợp từ vựng về chủ đề Free time

Free time là chủ đề rất quen thuộc trong tiếng Anh kể cả trong giao…
  • 25/10/2021
  • 2296

Tổng hợp từ vựng cảm xúc phổ biến trong giao tiếp

Việc giao tiếp bằng Tiếng Anh chính là cách giúp mọi người trao đổi thông…
  • 25/10/2021
  • 2200

Từ vựng về Tiếng Anh văn phòng thông dụng nhất hiện nay

Tiếng Anh giao tiếp vô cùng quan trọng bởi nó giúp mọi người cùng nhau…
  • 24/10/2021
  • 2004

CÁC BƯỚC ĐĂNG KÝ

BƯỚC 1 XÁC ĐỊNH TRÌNH ĐỘ ĐẦU VÀO

Để đảm bảo chất lượng học tập, bạn cần làm bài kiểm tra trình độ đầu vào (miễn phí) để đánh giá năng lực thiện tại của mình.

Bài kiểm tra được thiết kế theo chuẩn quốc tế với các tiêu chí khắt khe.

BƯỚC 2 TƯ VẤN LỘ TRÌNH PHÙ HỢP

Sau khi có kết quả Bài kiểm tra trình độ tiếng Anh, bạn sẽ được các bạn Tư vấn viên hỗ trợ lựa chọn lớp phù hợp với nhu cầu (TOEIC/IELTS/GIAO TIẾP) và thời gian của bạn.

BƯỚC 3 GHI DANH VÀO LỚP

Sau khi chọn được lộ trình học phù hợp, học viên sẽ hoàn thành thủ tục ghi danh tại quầy tư vấn.

Học viên hoàn thành học phí và nhận tài liệu.
Trước ngày khai giảng, học viên sẽ được thông báo nhắc nhở.
BƯỚC 1
BƯỚC 2
BƯỚC 3