Để giao tiếp tốt trong tiếng Anh, ngoài việc học ngữ pháp, bạn còn phải biết được những mẫu câu thông dụng. Bài viết này sẽ liệt kê giúp bạn các câu giao tiếp bằng tiếng Anh theo từng hoàn cảnh. Hãy cùng EASY EDU theo dõi nhé!
I. NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
1/ Câu giao tiếp tiếng Anh dùng để hỏi thăm
Khi gặp bạn bè hoặc người thân, việc đầu tiên chúng ta sẽ làm là hỏi thăm. Dưới đây là những câu giao tiếp mà bạn có thể sử dụng để hỏi thăm.
Mẫu câu | Ý nghĩa |
What’s up? | Đang làm gì thế? / Có chuyện gì thế? / Bạn khoẻ không? / Sao rồi? (Lưu ý: What’s up trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau tùy vào hoàn cảnh sử dụng. Đây là có thể được xem là câu phổ biến và thông dụng nhất. Tuy nhiên chỉ nên sử dụng với bạn bè thân thiết) |
What’s new? | Có gì mới không? |
What have you been up to lately? | Dạo này bạn có đang làm gì không? |
How is it going? | Dạo này ra sao rồi? |
How are things? | Mọi việc như thế nào rồi? |
How is life? | Dạo này cuộc sống như thế nào? |
How is your family? | Gia đình bạn dạo này ổn không? |
What’s on your mind? | Bạn đang lo lắng/suy nghĩ gì thế? |
How have you been? | Dạo này bạn có ổn không? |
Are you all right? | Bạn có ổn không? |
How’s your day going? | Một ngày của bạn như thế nào rồi? |
How’s everything? | Mọi việc như thế nào rồi? |
2/ Câu giao tiếp tiếng Anh dùng để trả lời cho câu hỏi thăm
Sau khi nhận được lời hỏi thăm, bạn nên dùng một số mẫu câu tiếng Anh sau để đáp lại:
Mẫu câu | Ý nghĩa |
I’m fine, thanks. How about you? | Cảm ơn bạn tôi vẫn khoẻ, còn bạn thì sao? |
Pretty good. | Vẫn rất tốt. |
Same as always. | Vẫn giống như mọi khi. |
Not so great. | Không được tốt lắm. |
Could be better. | Có thể tốt hơn. |
Can’t complain. | Quá ổn nên không thể phàn nàn. |
Not bad. | Không quá tệ. |
Great! | Vẫn tốt! |
I’ve been busy. | Dạo này tôi rất bận. |
Couldn’t be better. | Không thể nào không tốt hơn. |
I’m okay. | Tôi cảm thấy ổn. |
Same old. Same old. | Vẫn như cũ, như cũ. |
I’m alive! | Tôi vẫn còn sống! (thường được sử dụng như một câu đùa vui.) |
Better now that you are here. | Tốt hơn bởi vì bây giờ có bạn ở đây. |
Yeah, all right! | Vẫn ổn. |
📌 Xem thêm: 7 bí quyết vàng để học tiếng Anh giao tiếp tại nhà
3/ Câu giao tiếp tiếng Anh dùng để cảm ơn
Có nhiều biểu hiện có thể được dùng để nói lời cảm ơn trong Tiếng Anh. Dưới đây là những câu giao tiếp dùng để cảm ơn.
Mẫu câu | Ý nghĩa |
Thank you! | Cảm ơn! |
Thank you so much! | Cảm ơn bạn rất nhiều! |
Thank you very much! | Cảm ơn bạn nhiều lắm! |
Thanks a lot! | Cảm ơn bạn nhiều! |
Thanks a million! | Cảm ơn bạn triệu lần! |
Thanks for your help. | Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn. |
Thanks for helping me. | Cảm ơn bạn vì đã giúp tôi. |
I can’t thank you enough. | Tôi không thể nào cảm ơn bạn cho đủ. |
I really appreciate it. | Tôi rất cảm kích điều đó. |
I am really grateful. | Tôi rất biết ơn bạn (vì đã giúp tôi). |
I owe you this one. | Tôi nợ bạn lần này. |
That’s so kind of you. | Bạn thật là tốt bụng. |
You’re awesome. | Bạn thật là tuyệt vời. |
You made my day. | Bạn làm một ngày của tôi đẹp hơn. |
I don’t know what to say. | Tôi không biết nói gì hơn. |
Oh, you shouldn’t have. | Oh, bạn không cần phải làm như vậy. |
I couldn’t have done it without you. | Tôi có thể không làm được nếu bạn không giúp. |
4/ Câu giao tiếp tiếng Anh dùng để đáp lại lời cảm ơn
Trong tiếng Anh, có rất nhiều mẫu câu dùng để đáp lại lời cảm ơn. Dưới đây là một số câu bạn có thể tham khảo.
Mẫu câu | Ý nghĩa |
No problem. | Không vấn đề gì. |
No worries. | Không sao. |
Don’t mention it. | Không cần nhắc tới đâu. |
My pleasure. | Hân hạnh được giúp bạn. |
Anytime. | Lúc nào cũng (giúp) được. |
You’re welcome. | Không cần cảm ơn. |
Not at all. | Không sao cả. |
5/ Câu giao tiếp tiếng Anh dùng để kết thúc cuộc hội thoại một cách lịch sự
Khi bạn muốn kết thúc một cuộc hội thoại, hãy sử dụng những mẫu câu thông dụng sau:
Mẫu câu | Ý Nghĩa |
It was nice chatting with you. | Tôi cảm thấy vui khi được nói chuyện với bạn. |
Anyway, I should get going. | Thôi, tôi phải đi đây. |
Well, it’s getting late. | Ôi, trời bắt đầu tối rồi. |
I’m sorry to cut you off, but I actually gotta run. | Xin lỗi vì đã ngắt lời bạn, nhưng tôi phải đi rồi. |
Sorry, but I’m afraid I need to go. | Xin lỗi, tôi phải đi rồi. |
📌 Xem thêm: 6 nguyên tắc nói tiếng Anh trôi chảy
6/ Câu giao tiếp tiếng Anh dùng để hỏi thông tin
Có nhiều cách khác nhau để hỏi thông tin trong tiếng Anh. Dưới đây là những câu giao tiếp thông dụng để làm được việc đó.
Mẫu câu | Ý nghĩa |
Do you have any idea…? | Bạn có thông tin gì về…. không? |
Would you happen to know….? | Bạn có biết về vấn đề…. không? |
Can/Could you tell me about…? | Bạn nói cho tôi về… được không? |
Do you know…? | Bạn có biết…không? |
I wonder if you can tell me…? | Không biết bạn có thể nói cho tôi về… được không? |
Can/Could anyone tell me about….? | Có ai nói giúp tôi về…không? |
I’d like to know…. | Tôi muốn biết về vấn đề này. |
I’m calling to find out. | Tôi đang gọi để tìm hiểu về vấn đề này. |
7/ Câu giao tiếp tiếng Anh dùng để nói tôi không biết
Khi bạn không biết về vấn đề gì thì hãy sử dụng những câu giao tiếp sau:
Mẫu câu | Ý nghĩa |
I have no idea/clue. | Tôi không biết gì hết về việc này. |
I can’t help you there. | Tôi không thể giúp bạn rồi (về vấn đề này vì tôi không biết). |
I’m not really sure. | Tôi không chắc nữa. |
I’ve been wondering about that, too. | Tôi cũng đang quan tâm đến vấn đề đó (vì tôi không biết). |
I haven’t the faintest idea. | Tôi không có biết một chút gì về việc này. |
Not as far as I know. | Tôi không biết. |
Your guess is as good as mine. | Phán đoán của bạn cũng như tôi vậy (vì cả hai đều không biết). |
8/ Câu giao tiếp tiếng Anh dùng để đồng ý
Có nhiều cách nói khác nhau bằng tiếng Anh để biểu hiện sự đồng ý.
Mẫu câu | Ý nghĩa |
Exactly. | Chính xác. |
Absolutely. | Tất nhiên rồi. |
That’s so true. | Điều đó quá đúng. |
That’s for sure. | Chắc chắn rồi. |
I couldn’t agree with you more. | Tôi không thể nào đồng ý với bạn hơn. |
I agree. | Tôi đồng ý. |
No doubt about it. | Không còn nghi ngờ gì về vấn đề này nữa. |
9/ Câu giao tiếp tiếng Anh dùng để biểu hiện sự không đồng ý
Khi bạn không đồng ý với một vấn đề, bạn có thể sử dụng những mẫu câu sau:
Mẫu câu | Ý nghĩa |
I’m not so sure about that. | Tôi không chắc lắm về vấn đề đó. |
That’s not how I see it. | Đó không phải là quan điểm của tôi. |
Not necessarily. | Việc đó là không cần thiết. |
I don’t think so. | Tôi không nghĩ như vậy. |
That’s not always the case. | Không phải lúc nào vấn đề cũng như vậy. |
I’m afraid I disagree. | Xin lỗi nhưng tôi không đồng ý. |
I beg to differ. | Tôi có ý kiến khác. |
II. LỜI KẾT
Ngoài những câu giao tiếp tiếng Anh trên, còn rất nhiều câu nữa theo nhiều chủ đề. Hãy theo dõi EASY EDU để biết thêm ở những bài viết sau nhé!
Chúc các bạn học tốt!