Làm việc và tiếp xúc với người bản xứ là một trải nghiệm tuyệt vời mà bất kể ai cũng mong muốn trải nghiệm. Đôi khi trong lúc giao tiếp, ta có thể phạm một lỗi sai bất kỳ nào đấy. Trong văn hóa Anh, lời xin lỗi là một phép lịch sự cơ bản. Mà trong từ điển ta chỉ biết nói “Sorry”? Hôm nay EASY EDU mách bạn một số mẹo nhỏ cách nói tiếng Anh hay hơn khi muốn xin lỗi ai đó.
I. MỘT SỐ CÁCH NÓI TIẾNG ANH THAY THẾ “I’M SORRY”
1/ Cách nói tiếng Anh đơn giản nhất: “Sorry”
Bạn diễn đạt chúng theo cách tự nhiên mà người bản xứ hay dùng nhất. Bằng cách thêm vào đôi từ cảm thán, ví dụ như sau:
Khi va vào ai đó vô tình:
“Whoops! Sorry!”
“Oh, sorry!”
“Oh my bad!”
“Sorry about that…”
“My fault, sorry!”
“Sorry Lin, my mistake…”
“I was wrong!”
“I am wrong on that…”
Khi bạn muốn hỏi đường, hoặc khi bạn muốn ai đó nhường đường: “Sorry, excuse me”
Khi bạn muốn bày tỏ sự cảm thông với ai đó khi nghe về chuyện không vui của họ: “I’m sorry to hear that”
Lưu ý: Đây là những lời xin lỗi ở mức độ nhẹ hoặc xin lỗi vì phép lịch sự. Bạn không nên sử dụng khi bạn mắc lỗi nghiêm trọng cần bày tỏ sự tha thiết mong được thứ lỗi.
Nói tiếng anh xin lỗi ở một biểu cảm nhấn mạnh hơn:
“I’m so sorry I didn’t come to your home yesterday.” (Tôi rất xin lỗi đã không đến nhà của anh tối qua được)
“I can’t believe I forgot the lipstick. I’m terribly sorry!” (Không thể tin được là tôi quên mất cây son. Tôi vô cùng xin lỗi)
Chúng ta tự trách móc bản thân vì đã gây ra sai lầm nào đó:
“I just broke a glass, how careless of me! (Tôi vừa làm vỡ ly thủy tinh của anh. Thật là thiếu cẩn thận.)
Về một điều khiến chúng ta ân hận, lẽ ra không nên làm:
“I shouldn’t have told you like that last night. I didn’t mean what I said.” (Anh không nên quát tháo em như tối qua. Anh không có ý như vậy)
Khi nhận trách nhiệm về một điều gì đó:
“It’s all my fault we missed the train. I should have done it. (Là lỗi của mình khi bạn trễ chuyến tàu)
2/ Cách nói tiếng Anh lời xin lỗi một cách trang trọng:
I sincerely apologize (Tôi thành thực xin lỗi)
Please accept my (sincere) apologies (Làm ơn chấp nhận và thứ lỗi cho tôi)
I take full responsibility…for any problems I may have caused. (Tôi chịu trách nhiệm hoàn toàn)
Sorry for your loss. (Tôi rất lấy làm tiếc về sự mất mát của cậu/ bạn)
Sorry to hear that. (Tôi rất tiếc khi nghe/ biết điều đó)
I apologise. (Tôi xin lỗi (khi bạn gây ra sai sót/ lỗi lầm gì đó)
Sorry for keeping you waiting. (Xin lỗi vì để bạn phải chờ đợi)
Sorry I’m late / Sorry for being late. (Xin lỗi, tôi đến muộn.)
Please forgive me. (Làm ơn hãy tha thứ cho tôi)
Sorry, I didn’t mean to do that. (bạn vô tình làm sai điều gì đó)
Excuse me. (Xin lỗi (khi bạn làm phiền ai đó))
Pardon me. (Xin lỗi (khi bạn muốn ngắt lời ai đó hoặc dùng tương tự như “excuse me”))
Terribly sorry. (Vô cùng xin lỗi)
I have to say sorry you (Tôi phải xin lỗi anh)
I feel that I should be responsible for that matter (Tôi cảm thấy có lỗi về việc đó)
How should I apologize to you? (Tôi phải xin lỗi bạn như thế nào đây)
I don’t mean to make you displeased (Tôi không cố ý làm bạn phật lòng)
Sorry I have no choice (Xin lỗi tôi không có sự lựa chọn nào cả)
Sorry to bother you (Xin lỗi đã làm phiền bạn)
I owe you an apology (Tôi nợ bạn một lời xin lỗi – dùng khi bạn đã mắc sai lầm khá lâu rồi).
I cannot express how sorry I am. (Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận như thế nào.
3/ Cách nói tiếng Anh lời xin lỗi dùng trong email
I would like to express my regret. (Tôi muốn nhấn mạnh sự hối tiếc của mình).
I apologize wholeheartedly/ unreservedly. (Tôi toàn tâm toàn ý muốn xin lỗi)
Sincerely apologies (Lời xin lỗi chân thành)
Please accept my/ our sincere apologies. (Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi/ chúng tôi)
Please accept my/ our humblest apologies. (Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi bé nhỏ của tôi/ chúng tôi
I must apologize. (Tôi phải xin lỗi)
Please forgive me. (Làm ơn hãy tha thứ cho tôi)
II. CHẤP NHẬN LỜI XIN LỖI SAO CHO THẬT NGẦU?
Để xin lỗi không phải việc đơn giản nhưng học cách nói tiếng Anh lời chấp nhận xin lỗi càng khó hơn. Dưới đây là một số mẫu câu chấp nhận lời xin lỗi bằng tiếng anh bạn có thể tham khảo nhé!
That’s all right! (Được thôi/ không vấn đề gì cả)
I forgive you (Tôi tha lỗi cho bạn)
Apology accepted (Tôi tha lỗi cho bạn)
Don’t worry about it. (Đừng lo lắng về điều đó)
Forget it (Quên nó đi)
Never mind. It doesn’t really matter. (Đừng bận tâm. Không vấn đề gì đâu)
No big deal (Không vấn đề gì to tát cả)
It’s all good (Vẫn ổn cả mà)
It’s fine (Ổn thôi)
It’s not your fault. (Đó không phải là lỗi của bạn)
Please don’t blame yourself. (Đừng tự trách mình)
No worries. (Đừng lo lắng)
Think nothing of it. (Đừng nghĩ gì về điều đó nữa)
Don’t apologize. (Không cần phải xin lỗi đâu)
It doesn’t matter. (Chuyện đó không quan trọng đâu, không sao nhé)
Don’t worry about it. (Đừng bận tâm chuyện đó)
Don’t mention it. (Không sao đâu)
It’s okay. (Không sao)
I quite understand. (Tôi thông cảm mà không sao.)
You couldn’t help it. (Bạn không thể làm khác mà)
Please don’t let it happen again. (Làm ơn đừng lặp lại chuyện này)
Forget about it. (Quên chuyện ấy đi)
No harm done. (Chẳng phiền gì đâu)
No worries. No problem! (Không vấn đề gì)
III. LỜI KẾT
“I’m sorry” là mẫu câu rất phổ biến cho những bạn bắt đầu học tiếng anh. Tuy nhiên, không phải bất kỳ lúc nào, bạn cũng có thể sử dụng một mẫu câu như vậy. Chính vì thế, EASY EDU mong bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phần nào kỹ năng nói tiếng anh. Qua đó, bạn có thể tự tin giao tiếp trong bất kỳ tình huống khó xử nào.
EASY EDU tự hào là trung tâm tiếng anh với các giảng viên nhiệt tình và phương pháp hiện đại. Qua đó, bạn có thể cải thiện khả năng nói tiếng anh của mình. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào đừng ngại liên hệ với chúng mình nhé!