Sử dụng Synonym là một trong những cách khiến bạn ghi điểm trong mắt bạn bè quốc tế khi giao tiếp. Hôm nay, hãy cùng EASY EDU tìm hiểu những từ đồng nghĩa phổ biến giúp bạn nâng cấp trong tiếng Anh giao tiếp của bạn nhé!
I. TỪ ĐỒNG NGHĨA ĐƯỢC HIỂU NHƯ THẾ NÀO
Từ đồng nghĩa là những từ hoăc có nghĩa giống nhau hoàn toàn hoặc giống một phần nghĩa. Ta có thể chia từ đồng nhĩa thành 2 loại như sau:
1/ Những cặp từ Synonym thay thế cho nhau
- Đây là những từ có thể thay thế được cho nhau trong mọi ngữ cảnh mà không làm thay đổi nghĩa của từ kia.
- Từ đồng nghĩa hoàn toàn thường là cá danh từ hoặc tên gọi chỉ động vật, cây cỏ, và thường chiếm một số lượng rất nhỏ.
Ví dụ
Từ motherland và fatherland có nghĩa giống nhau và hoàn toàn thay thế được cho nhau.
Từ Coca Cola và Coke đều dùng để chỉ một loại đồ uống có ga và toàn thay thế được cho nhau trong mọi ngữ cảnh.
2/ Synonym một phần
Từ đồng nghĩa một phần chỉ được thay thế cho từ gốc ở một ngữ cảnh nhất định.
Phần lớn các danh động tính trạng từ đề là từ đồng nghĩa một phần.
Ví dụ 1: từ “pretty” và “beautiful”
- She is a pretty girl.
- She is a beautiful girl.
Do trường hợp này “pretty” và “beautiful” đều mang nghĩa là “xinh đẹp” nên 2 từ có thể hoàn toàn được thay thế cho nhau.
- He is pretty funny.
- He is beautiful funny. (câu sai)
Ở câu này, “pretty” mang nghĩa là “kha khá”, “rất”, “very” nên theo ngữ cảnh xủa câu thì “beautiful” không thể thay thế được.
Ví dụ 2: “spectator” and “onloocker”
- Mark bought the ticket, he became a spectator of these baseball matches.
- Mark bought the ticket, he became an onlooker of these baseball matches.
Kết luận:
Trong tiếng anh có những từ giống nhau về nghĩa nhưng khác biệt hoàn toàn về mức độ lịch sự, mức độ nghiêm trọng và sự phù hợp trong hoàn cảnh lời nói.
Cần sử dụng từ điển Collocation để tra cứu các từ đồng nghĩa có kết hợp chung được với các từ khác trong câu hay không. Bạn có thể truy cập trang web https://www.freecollocation.com/ để kiểm tra nhé.
Đồng thời, sử dụng từ điển Oxford để chắc chắn rằng từ đồng nghĩa mình sử dụng phù hợp với ngữ cảnh trong câu nhé
II. 20 CẶP TỪ ĐỒNG NGHĨA PHỔ BIẾN
1/ Ví dụ một số Synonym thường gặp
- Expensive / Pricey:
This red dress is so expensive. It’s very pricey. (Chiếc váy này thật là đắt đỏ).
- Disgusting / appalling:
The kitchen was in a disgusting state when she left. (Căn beepse ở trạng thái tồi tệ khi cô ấy rời đi)
The bus service is appalling now. (Dịch vụ xe bus ngày nay thật tồi tệ).
- Pretty / good-looking / beautiful
- It was a beautiful Spring’s day.
- She was wearing a pretty beanie.
- With his black hair and dimples in his cheeks he appeared incredibly good-looking. (Với mái tóc đen và lúm má đồng tiền, trông anh ta bảnh trai lạ thường).
Ngày xuân không thể pretty hay good-looking.
Chiếc mũ thì không đủ ấn tượng để được gọi là beautiful (nhưng một chiếc váy cưới đẹp lại dùng với beautiful).
Good-looking được dùng cho người, không phân biệt giới tính; tuy nhiên, pretty và beautiful chỉ dùng cho nữ giới.
- To dismiss / to fire / to sack
Cả 3 từ này đều mang nghĩa là đuổi việc:
- The post office dismissed her from her job.
- We had to fire him.
- Her work was so poor that she was given the sack.
2/ Những Synonym thường gặp
Trên đây, mình đã giới thiệu cách học các từ đồng nghĩa. Dưới dây, mình xin được giới thiệu 30 từ đồng nghĩa thường gặp.
- Handicap, difficult, obstacle, hindrance, deterrent (n): khó khăn
- outcome, result, product, conclusion, consequence (n): kết quả
- common, universal, ubiquitous: phổ biến
- insufficient, deficient, shortage, lack, sparse: thiếu
- detect, perceive, discover, explore, sense: khám phá, điều tra
- easy to reach, accessible: dễ tiếp cận
- reason, cause, factor, origins, root, stimulus, impetus: nguyên nhân, lý do
- mating, courtship: tán tỉnh
- encounter, face, confront: đương đầu, đối diện, gặp
- follow, track, stalk, tail, hound: theo dõi
- exceptional, good, excellent, outstanding, brilliant, impressive: nổi bật, ấn tượng
- assist, help, aid, with the aid of: giuos đỡ
- diverse, varied, variety, wide-ranging, mixed: đa dạng
- alternative, different, another, other, new, else, variant: thay thế, mới
- salary, wage: lương
3/ Những Synonym phổ biến trong các bài thi tiếng Anh
- income, earning: thu nhập
- decrease, do down. decline, drop, deteriorate, plummet, plunge
- engage, give sb a job, employ, take on, appoint, recruit: tuyển dụng
- occur, happen, take place, arise, come about, come up, turn up: xảy ra
- emerge, appear, become visible, come into view, come into sight, reappear: xuất hiện
- influence, effect, side effect, impact, what something does to, the implications of: ảnh hưởng đến
- immerse, big, major, considerate, great, huge, enormous, tremendous, large-scale: điện rộng, lớn, nhiều
- illustrate, be a sign of, show, demonstrate, mean, make clear, reflect, be evident of, reveal: minh họa, thể hiện
- fault, defect, problem, trouble, flaw, weakness, bug, be sth ưởng with: gây lỗi lầm
- confer, award, allocate, present, grant: chỉ định
- exaggerate, overstate: phóng đại
- plenty, abundant, ample: nhiều
- obey, abide by, comply with, keep to, stick to the plan, conform to, toe the line, go on the book, do sth by the book: tuân theo
- emit, release, discharge: thải ra
III. KẾT LUẬN
Học tiếng Anh qua từ đồng nghĩa là một phương pháp giúp các bạn liên kết từ vựng và nhớ từ được lâu hơn. Với bài học này, EASY EDU hy vọng đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích và thiết thực nhất. Hẹn gặp bạn ở những bài học thú vị sau.
Xem thêm: