Chủ đề về Music là một trong những chủ đề quen thuộc và thường xuất hiện nhất trong các kỳ thi IELTS Speaking. Tuy đây là topic khá dễ nhưng chúng ta cần phải chú trọng trong việc chọn từ vựng cũng như cách xây dựng câu để đạt được số điểm như mong muốn. Trong bài viết dưới đây, EASY EDU sẽ chia sẻ cho bạn một số từ vựng và câu trả lời mẫu phổ biến về chủ đề Music này nhé!
I. MỘT SỐ TỪ VỰNG PHỔ BIẾN CHO CHỦ ĐỀ “MUSIC”
Chìa khóa để giúp bạn tự tin và đạt điểm cao trong các phần thi IELTS Speaking chính là vốn từ vựng học thuật và chuyên sâu. Chính vì thế, đội ngũ EASY EDU đã dành nhiều tâm huyết soạn ra cho bạn một số từ vựng bổ ích và thường gặp nhất trong bài thi IELTS Speaking về chủ đề Music này.
1/ Từ vựng thuộc danh từ theo chủ đề “Music” trong IELTS Speaking
Dưới đây là các danh từ phổ biến trong IELTS Speaking chủ đề Music và được EASY EDU phân chia theo loại như: thể loại nhạc, nghề nghiệp, nhạc cụ… :
-
Dòng nhạc
Từ vựng | Nghĩa của từ |
pop | nhạc pop |
rock | nhạc rock |
rap | nhạc rap |
classical | nhạc cổ điển |
techno | nhạc khiêu vũ |
country | nhạc đồng quê |
blues | nhạc trữ tình |
instrumental | nhạc không lời |
music theatre | nhạc kịch |
folk | nhạc dân ca |
popular | nhạc phổ biến |
mainstream | nhạc đang thịnh hành |
hip-hop | nhạc hip hop |
opera | nhạc opera |
electronic | nhạc điện tử |
-
Nhạc công
Từ vựng | Nghĩa của từ |
singer | ca sĩ |
composer | nhạc sĩ |
performer | nghệ sĩ biểu diễn |
bassist | nghệ sĩ guitar bass |
violinist | nghệ sĩ violin |
conductor | nhạc trưởng |
DJ | người phối nhạc |
drummer | nghệ sĩ chơi trống |
flautist | nghệ sĩ thổi sáo |
guitarist | nghệ sĩ guitar |
rapper | nghệ sĩ hát rap |
saxophonist | nghệ sĩ saxophone |
pianist | nghệ sĩ piano |
alto | giọng nữ cao |
soprano | giọng nữ trầm |
bass | giọng nam trầm |
tenor | giọng nam cao |
-
Nhạc cụ
Từ vựng | Nghĩa của từ |
piano | đàn piano |
guitar | đàn guitar |
saxophone | kèn saxophone |
drums | trống |
harp | đàn hạc |
electric keyboard | bàn phím điện tử |
flute | ống sáo |
violin | đàn vi-ô-lông |
mic | micro |
music stand | giá để bản nhạc |
record player | máy thu âm |
speakers | loa |
stereo system | dàn âm thanh nổi |
amp | bộ khuếch đại âm thanh |
-
Một số danh từ khác
Từ vựng | Nghĩa của từ |
background music | nhạc nền |
live concert/performance | buổi biểu diễn trực tiếp |
melody | giai điệu |
lyrics | lời bài hát |
orchestra | dàn nhạc giao hưởng |
music genres | thể loại nhạc |
rhythm | nhịp điệu |
musical instrument | nhạc cụ |
adoring fans | fan hâm mộ cuồng nhiệt |
lullaby | bài hát ru |
taste | gu âm nhạc |
music lover | người yêu nhạc |
debut album | ca khúc ra mắt |
note | nốt nhạc |
2/ Từ vựng thuộc động từ/ cụm động từ liên quan đến “Music” cho bài IELTS Speaking
EASY EDU sẽ giới thiệu đến bạn một số động từ và cụm động từ nổi bật của chủ đề Music trong IELTS Speaking:
Từ vựng | Nghĩa của từ |
record | thu âm |
play by ear | cảm nhận bằng tai |
play an instrument | chơi nhạc cụ |
read music | đọc nhạc |
chill out | thư giãn |
sing me to sleep | đưa tôi vào giấc ngủ |
listen on repeat | nghe đi nghe lại |
sing along to | hát theo |
adore in to | chìm đắm vào |
compose | sáng tác |
download tracks | tải nhạc |
go on tour | đi lưu diễn |
touch my heart | chạm đến trái tim |
appreciate music | thưởng thức, đánh giá âm nhạc |
capture audience | thu hút khán giả |
take up a musical instrument | theo đuổi một loại nhạc cụ |
sing out of tune | hát lạc nhịp |
golden era | thời kỳ hoàng kim |
3/ Từ vựng thuộc tính từ về “Music” bổ ích cho bài thi IELTS Speaking
Cùng EASY EDU tham khảo qua một số tính từ thông dụng trong IELTS Speaking về chủ đề Music dưới đây nhé!
Từ vựng | Nghĩa của từ |
catchy | bắt tai |
tuneful | êm tai |
harmonious | hài hoà, du dương |
energetic | tràn đầy năng lượng |
mellow | êm dịu |
vibrant | sống động |
harsh | khó nghe |
dull | chán, tẻ nhạt |
rough | thô |
tone deaf | không biết về âm nhạc |
II. NHỮNG MẪU CÂU HỎI VÀ CÂU TRẢ LỜI PHỔ BIẾN NHẤT VỀ “MUSIC” TRONG IELTS SPEAKING
Sau khi đã nhuần nhuyễn nghĩa của các từ vựng trên, EASY EDU khuyến khích bạn hãy tham khảo qua một số dạng câu hỏi hay gặp trong IELTS Speaking về Music cũng như các câu trả lời mẫu tương ứng dưới đây để nâng band điểm của mình:
1/ “Mô tả một bài hát thú vị” trong phần thi IELTS Speaking chủ đề Music:
Describe an interesting song:
You should say:
- What it is
- Which country the song comes from
- What story the song tells
- Explain why you think it’s interesting
One of the songs that strikes a chord with me the most when I hear it is Everlong by Foo Fighters. Foo Fighters is an alternative rock band from the USA whose frontman, Dave Grohl, wrote this song during one of the low points in his life.
According to him, he wrote the song on Christmas after having just got divorced. And at the same time, his guitarist and his drummer were about to quit the band. In the middle of this maelstrom of chaos, he wrote down this love song in less than an hour.
It’s an ode to love and the process of it all. The feelings of hesitation at the beginning, the excitement at any development. It truly conveys how powerful love can make you feel, and I think that is why it resonates so much with people.
One thing I find interesting about this song is that it was not an immediate hit. The song had to be stripped down to an acoustic version before people really started listening to it and fell in love with it. After that it became many fan’s favourite song and Grohl has gone on recording, saying that it is the song that most fans quote to him.
Một số từ vựng mới
- strikes a chord: gây ảnh hưởng về mặt cảm xúc
- low points: thời điểm trầm của cuộc đời
- maelstrom of chaos: chồng chất những hỗn loạn
- ode: tác phẩm ngợi ca
- convey: truyền tải
- resonate: vang vọng, có tiếng vang với ai
- stripped down to: được chuyển đổi thành
- acoustic: bản ghi-ta
- quote: trích dẫn
2/ Một số câu hỏi liên quan đến chủ đề Music trong IELTS Speaking
a. What kind of music is popular in your country now and what kind will be in the future?
I’m not versed in the various genres of music so I’ll try my best to speculate. As far as I remember, pop-ballad has always been something that people enjoy listening to. Slow-paced songs about love and romance attract listeners of all ages and I don’t see them going anywhere soon. Interestingly, there has been an emergence of Rap music in Vietnam. After years of being nurtured by the underground community, Rap became mainstream last year with the two rap contests, namely “Rap Viet” and “King of Rap”.
Một số từ vựng mới
- be versed in: hiểu rõ về
- slow-paced: chậm về tiết tấu
- attract: thu hút
- emergence: sự nổi lên
- nurtured: được nuôi dưỡng
- mainstream: phổ biến
- contest: cuộc thi
b. Do parents in your country require their children to learn and to play musical instruments?
I wouldn’t use the word “require”, but I would say more and more parents have become aware that playing musical instruments isn’t just a hobby. They are putting their children into weekend classes or hiring private tutors to teach their children to play piano, violin or guitar. Although most people, myself included, have yet to grasp the influence of playing instruments on a child’s mind, I still think it is beneficial to young children in some way, intellectually. On a practical note, some universities have begun to take into account the artistic achievements of their prospective students beside their academic records. So learning how to play an instrument is helpful one way or another.
Một số từ vựng mới
- myself included: bao gồm cả tôi
- grasp: nắm được, ngộ được
- on a practical note: từ khía cạnh thực tiễn
- take into account: xem xét
- achievements: thành tựu
- prospective: tiềm năng
c. How has technology affected the kinds of music popular with young people?
I think technology has made more music available to the public in an amount that is unprecedented. You now have access to the world’s entire catalog of music in one way or another. I have a multitude of genres from which to pick from, an unlimited number of artists at the tip of my fingers and music from everywhere in the world. Do I feel like listening to an American pop singer? Or maybe some Mongolian hardcore rock? Or even some Australian techno DJ? Along with the selection, social media has made it much easier for people to feel closer and identify to their favourite artists and it has become an integral part of marketing. So artists who are social media savvy tend to be more popular than others.
Một số từ vựng mới
- unprecedented: không lường trước
- at the tip of my fingers: chỉ với một nút ấn
- identify: xác định
- savvy: thành thạo
III. LỜI KẾT
EASY EDU mong rằng những chia sẻ trên đã giúp bạn một phần nào đó không còn lo sợ về chủ đề MUSIC trong phần thi IELTS Speaking. Chỉ cần chúng ta thật chăm chỉ thường xuyên trau dồi vốn từ vựng song song với luyện tập cách phát âm và học một số mẫu câu trả lời là có thể đạt được số điểm IELTS Speaking như mong muốn rồi! EASY EDU chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới!