Cách nhanh nhất giúp mọi người kết nối lại với nhau chính là giao tiếp. Giao tiếp bằng ngôn ngữ Tiếng Anh lại là yếu tố giúp hội nhập với bạn bè trên thế giới. EASY EDU xin giới thiệu đến bạn học một chủ đề cực kì thú vị qua bài viết: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp về chủ đề “HOA” dưới đây nhé.
I. LỢI ÍCH VIỆC HỌC THEO CHỦ ĐỀ
1/ Nắm được lượng từ vựng nhanh hơn
- Khi bạn học từ vựng theo từng chủ đề riêng biệt sẽ vô cùng dễ dàng hơn rất nhiều.Các giáo trình và tài liệu của Cambridge và Oxford đều khuyến khích lựa chọn cách học từ vựng theo chủ đề.
- Hãy tưởng tượng bạn cầm một cuốn sách đầy từ vựng và bạn sẽ bối rối không biết cách học thì bạn sẽ bị mất nhiều thời gian và công sức.
- Thay vào đó, bạn nên tách chúng ra theo từng chủ đề để bạn dễ hình dung và học nhanh chóng hơn.
- Vì vậy, với phương pháp này sẽ giúp người học tiếp thu nhiều kiến thức hơn. Đồng thời, bạn sẽ dễ không bị quên nhanh vì bạn không học dồn dập hoặc học quá nhanh.
2/ Nắm chắc các kiến thức lâu hơn
- Khi học Tiếng Anh theo từng chủ đề bạn sẽ sắp xếp các từ có nội dung giống nhau hoặc tương đồng nhau vào thành một chủ đề.
- Thông thường, các chủ đề trong Tiếng Anh vô cùng gần gũi và quen thuộc trong đời sống hằng ngày hơn như: màu sắc, động vật, nghề nghiệp hoặc quần áo,…
- Bạn sẽ dễ dàng tiếp thu chúng và sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Việc học đi đôi với lại thực tập sẽ giúp bạn ghi nhớ chúng được lâu hơn.
- Nếu bạn không biết cách sắp xếp và liên kết các từ theo hệ thống thì việc học sẽ bị phản tác dụng khiến bạn quên đi nhanh chóng.
3/ Hiểu được cốt lõi vấn đề:
- Hầu hết các bạn sẽ chỉ chép từ vựng ra cuốn vở nào đó rồi học thuộc lòng. Điều này sẽ khiến bạn trở thành một con người học “vẹt” Tiếng Anh và không hiểu được nội dung bản chất của từ.
- Cách học này có thể sẽ giúp bạn nhớ được nhiều từ nhưng chỉ trong vài ngày, không thể sử dụng chúng lâu hơn, cũng như bạn không thể giao tiếp chúng trong đời sống cũng như chưa hiểu được bản chất của từ.
- Chính vì vậy, khi học từ vựng, EASY EDU khuyên bạn nên học theo từng chủ đề liên quan đến nhau bởi vì chúng vô cùng dễ hiểu và dễ học hơn. Hãy học một từ theo từng ví dụ hoặc hoàn cảnh riêng biệt và cách sử dụng chúng nữa nhé!
Ví dụ: Chúng ta có từ Leave(v):
- Trường hợp 1: Từ leave mang nghĩa rời bỏ, rời đi: Tomorrow at 5 p.m., I’ll be leaving.
- Trường hợp 2: Từ leave mang nghĩa để lại (lời nhắn): Can I leave a message for Susan?
II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP VỀ HOA
1/ Từ vựng về bộ phận của hoa
Với những từ vựng về “Bộ phận của hoa” sẽ là công cụ hỗ trợ các bạn trong giao tiếp hàng ngày:
Bộ phận của hoa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Flower | Bông hoa | I sent her flowers to cheer her up because she was sick. |
Leaf | Lá | This is the first year that the trees are in leaf. |
Root | Rễ | The tree’s roots extend three meters underground. |
Stem | Thân hoa | The stem is the above-ground, stick-like core portion of a plant from which leaves and flowers grow. |
Sepals | Đài hoa | The seeds are not dormant since they are enveloped by the pericarp and sepals. |
Stamen | Nhị hoa | The male component of a flower, the stamen, is made up of a slender stalk that holds an anther. |
Pistil | Nhụy hoa | The female reproductive component of a flower is the pistil, which is made up of one or more carpels linked together. |
Petals | Cánh hoa | A flower is an excellent metaphor for this: it withers and scatters its petals just when we think it has reached its peak of beauty. |
Anthers | Bao phấn | If at least one extruded anther or silk was visible, the plant was deemed to have attained anthesis or silking. |
Pollen | Phấn hoa | The overall quantity of pollen grains, the number and percentages of species-specific grains, and the number and percentages of identifiable heterospecific pollen types are all displayed. |
Spore | Bào tử | Spore is one of the processes through which certain plants and simple creatures, such as ferns and mushrooms, generate a reproductive cell. |
Pollination | Thụ phấn | For pollination, many tree species rely on the wind. |
2/ Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về loài hoa quen thuộc
Dưới đây là các “loài hoa quen thuộc” trong cuộc sống hàng ngày mà đôi khi bạn không biết chúng trong Tiếng Anh:
Tên loài hoa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Daisy | Hoa cúc | He, on the other hand, appears to be as fresh as a daisy and as calm as ever. |
Rose | Hoa hồng | All of the rose plants appear to be infected with the same strange disease. |
Narcissus | Hoa thủy tiên | The flower was altered to a growing narcissus, and the colors were modified to green and white. |
Orchid | Hoa phong lan | Orchid is a flowering plant with three parts, or one of its blooms, which can be white or a variety of colors. |
Tulip | Hoa tulip | We’ve lost 108 large trees in the gardens, many of them exotics like paulownia, catalpa, and tulip trees. |
Sunflower | Hoa hướng dương | The sunflower is a flowering plant with a tall stalk and a single big, round, flat yellow bloom with many long, thin, narrow petals that are close together. |
Cyclamen | Hoa anh thảo | Spring flowers, such as primula, scilla, cyclamen, and crocus, were included in one of the examples he mentioned. |
Carnation | Hoa cẩm chướng | Angry journalists, on the other hand, argued that the green carnation, like the sunflower and the lily, was merely the newest fad. |
Poppy | Hoa anh túc | Poppy is a flowering plant with big, delicate red blooms and tiny, black seeds. |
Pansy | Hoa păng-xê | Pansy is a tiny garden plant with rounded petals and blooms in a variety of colors. |
Mimosa | Hoa trinh nữ | Cut-away slopes filled with invasive kudzu vines and naturalized mimosa trees transform the view from tree-lined. |
3/ Phân loại từ vựng tiếng Anh giao tiếp về hoa
Cách “Phân loại hoa” dưới đây vô cùng dễ dàng và bạn có thể áp dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.
Phân loại hoa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Fresh | Tươi | Her flower offers some fresh insights into the events leading up to the school. |
Withered | Khô héo | One of my most vivid recollections seems to be of strawberry bushes with withered leaves amid hoarfrost. |
Dried flower | Hoa khô | With our collection of dried flowers and grasses, you may enjoy nature all year round. |
Windflowers | Hoa dại | Any flower that develops without being cultivated by humans is known as a wildflower. |
Cut flower | Hoa cắt để bán | Cutting flowers are flowers or flower buds that have been cut from the plant that bears them (sometimes with some stem and leaf attached). |
Flower boxes | Hoa trang trí trong hộp | I am accustomed to ordering new flower boxes for my family’s bedroom decoration. |
Flower garden | Bồn cây | Flowers are cultivated and presented in a flower garden. |
Birthday flower | Hoa sinh nhật | I was overjoyed and delighted to get a birthday flower on my sixteenth birthday. |
Cut flowers in vase | Hoa cắm trong lọ | My mother also buys a lot of lovely flowers and cuts them in vases. |
III. KẾT LUẬN
Với những chia sẻ trên, EASY EDU hi vọng rằng qua bài viết này sẽ cung cấp cho bạn nguồn từ vựng “hoa” phong phú trong Tiếng Anh giao tiếp.Qua đây, sẽ là công cụ hỗ trợ các bạn vô cùng tốt và hiệu quả trong cuộc sống. Chúc các bạn học tốt!