Trong IELTS Listening, MAP LABELLING là dạng câu hỏi thường gặp và chắc chắn khiến những ai mới bắt đầu luyện nghe cảm thấy hoang mang không biết nên xử lý như thế nào cho đúng. Sau đây là một số chiến lược Map Labelling trong IELTS Listening mà EASY EDU thấy rất hữu ích, bạn có thể ghi chú lại vào vở và lấy ra xem lại khi làm dạng bài này nhé.
I. MAP LABELLING TRONG IELTS LISTENING LÀ GÌ?
Map Labelling là dạng bài yêu cầu điền vào chỗ trống đáp án phù hợp với các địa điểm trên bản đồ/sơ đồ. Dạng bài này hay xuất hiện trong phần 2 của bài Listening.
Trong Listening, Map Labelling xuất hiện:
- Đề bài được ra dưới dạng bản đồ/sơ đồ mặt bằng cùng các đáp án tương ứng với địa điểm trên bản đồ
- Có nội dung liên quan tới đời sống hàng ngày, đưa thông tin về một sự kiện hay một địa điểm nào đó
- Bài yêu cầu chọn đáp án đúng hoặc điền từ vào chỗ trống
II. CHIẾN LƯỢC LÀM BÀI MAPS LABELLING
1/ Đọc kỹ câu hỏi xác định số từ cần điền nếu cần thiết
ONE WORD ONLY – Điền một từ duy nhất
Bạn chỉ được phép được điền một từ duy nhất.
Ví dụ: Nếu điền là “a pen” câu trả lời của bạn sẽ là sai, phải viết là “pen”
ONE WORD AND/OR A NUMBER – Điền một từ và/ hoặc một số
Câu trả lời của bạn có thể là một từ, một số, hoặc một từ và một số.
Ví dụ: September, hoặc 12th, hoặc 12th September
NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER – Điền không quá hai từ và/hoặc một số
Câu trả lời của bạn có thể là một từ, một số, một từ và một số, hai từ, hai từ và một số.
Ví dụ: 15 Bank Road. Nếu như bạn nhìn thấy chỉ dẫn này, thì phần lớn các câu trả lời đều là hai từ hoặc hai từ và một số.
NO MORE THAN THREE WORDS – Điền không quá ba từ
Câu trả lời của bạn có thể là một từ, hai từ hoặc ba từ. Nếu bạn nhìn thấy chỉ dẫn này, thì phần lớn các câu trả lời đúng đều là điền ba từ.
2/ Nghiên cứu kỹ Map Labelling
Trước khi làm bài, chúng ta cần xác định:
- Các địa điểm có trên biểu đồ, sơ đồ là gì
- Xác định mỗi hướng của bản đồ/sơ đồ có địa điểm gì
- Nhìn vào phần chính của map/plan để hiểu và thấy được hình ảnh liên kết của các phần thông tin. Với bản đồ, vẽ một la bàn theo 4 hướng Đông Tây Nam Bắc với vị trí trung tâm để hiểu bản đồ. Để ý kỹ những địa điểm gần với chỗ trống cần điền, đây chính là gợi ý của chúng ta khi nghe băng
3/ Xác định điểm bắt đầu của bản đồ
Với một số bản đồ/sơ đồ sẽ có đánh dấu điểm bắt đầu (có thể là dấu X) nhưng có một số bản đồ/sơ đồ không đánh dấu, vì vậy chúng ta sẽ phải nghe băng và xác định được điểm bắt đầu của bài nghe. Sau khi đã xác định được vị trí bắt đầu, chúng ta nên đánh dấu bằng bút chì.
4/ Nghe theo chỉ dẫn trong băng
Bước cuối cùng là bạn cần tập trung nghe theo chỉ dẫn trong băng. Hãy cố gắng take not nhưng chi tiết quan trọng để có thể điền đúng đáp án. Đến đây vẫn chưa hoàn thiện đâu nhé. Hãy dò lại đáp án và phân tích những đáp án sai và đọc lại những đáp án đúng một lần nữa. Việc này sẽ giúp bạn nhận ra những khuyết điểm cần sửa sửa trong quá trình làm bài. Đồng thời bạn có thể nhớ lâu hơn những chi tiết quan trọng tránh nhầm lẫn trong bài thi chính thức đấy.
III. NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý KHI LÀM BÀI MAPS LABELLING
Trong băng thường sẽ xuất hiện những đáp án gây nhiễu để khó xác định được đáp án chính xác, các bạn hãy chú ý lắng nghe những từ nối như “but”, “however”, “so”, … để nắm được đáp án chính xác nhé.
Nếu bạn đang trong quá trình ôn luyện, sau khi làm xong hãy dò lại đáp án và phân tích những đáp án sai, sửa lại cho đúng. Đừng quên ghi chép lại và học những từ vựng mới ngay trong ngày hôm đó, tránh để đến ngày mai. Làm theo cách như vậy một thời gian bạn sẽ tiến bộ rõ rệt.
Đoán đáp án. Đây cũng như tất cả các dạng bài nghe khác. Việc đoán trước đáp án sẽ giúp bạn tập trung được nhóm đối tượng cần phải tìm ra khi nghe mà không bị mất tập trung và sẽ giúp chúng ta có được sự bao quát khi nhìn vào bài.
Chúng ta có thể đoán được đáp án khi nhìn vào những vị trí ở ngay sát bên nó. Khi đã liệt kê được vị trí và những vật ở gần thì việc nghe sẽ trở nên dễ dàng hơn.
IV. MỘT SỐ TỪ VỰNG MAP LABELLING TRONG IELTS LISTENING
1/ Từ vựng chỉ phương hướng
Để nghe tốt dạng bài tập này, chúng ta cần chuẩn bị sẵn 1 số từ vựng Map Labelling trong IELTS Listening miêu tả phương hướng và bản đồ
- to give directions: chỉ đường
- to leave the main building: rời khỏi tòa nhà chính
- path (n): con đường
- to take the right-hand path: rẽ vào đường bên phía phải
- on the left// on the right: bên trái// bên phải
- opposite…// face…: đối diện…
- to go past// to walk past…: đi ngang qua…
- at the crossroads: tại ngã tư
- to turn left// to turn right: rẽ trái// rẽ phải
- to take the first left// to take the first right: rẽ trái tại ngã rẽ thứ nhất// rẽ phải tại ngã rẽ thứ nhất
- to take the second left/ to take the second right: rẽ trái tại ngã rẽ thứ hai// rẽ phải tại ngã rẽ thứ hai
- on the corner: trong góc
- next to: kế bên
- to go straight: đi thẳng
- entrance: lối ra vào
- traffic lights: đèn giao thông
- east/ west/ south/ north: đông/ tây/ nam/ bắc
- roundabout: bùng binh, vòng xoay
- to cross the bridge// go over the bridge: băng qua cầu
- to go towards…: đi hướng về phía nào
- o bend(v): uốn vòng, uốn cong
- to walk along/ to go along…: đi dọc theo…
- at the top of…// at the bottom of…: phía trên…// dưới phía…
- in front of…: phía trước…
- behind = at the back of….: phía sau…
- before you get to…// before you come to…: trước khi bạn đi tới…
- in the middle of…/ in the centre of…: ở giữa…// ở trung tâm…
- to be surrounded by…: được bao quanh bởi…
- at the end of the path: phía cuối con đường
2/ Những từ vựng chỉ phương hướng khác
- at the top/at the bottom: Ở trên cùng/ ở dưới cùng
- on the left/on the right/on the far side: ở bên trái/ bên phải/ ở phía xa
- North/South/East/West: Bắc/ Nam/ Đông/Tây
- to the north/to the west: ở phía Bắc/ ở phía Tây
- slightly west of: chếch phía Tây
- in the southwest/in the northeast: Phía Bắc/ phía Tây
- in the middle of/in the centre of: Ở giữa / Ở trung tâm của
- above/below: trên/ dưới
- inside/outside: bên trong/ bên ngoài
- opposite/in front of: đối diện / phía trước
- left-hand side/ right-hand side: bên trái/ bên phải
- clockwise/anticlockwise: Ngược chiều kim đồng hồ/ ngược chiều kim đồng hồ
- a little beyond: Xa hơn một chút
- just pass: Đi qua, hãy đi qua
- before you get to: Trước khi bạn đến
- adjoining: Liền kề
- enter via: Nhập qua
- runs alongside: Chạy cùng
- the main road: tuyến đường bộ chính
- the railway line: tuyến đường xe lửa
- run through…: chạy xuyên qua
- walk through…: đi xuyên qua
- go upstairs// go downstairs: đi lên lầu// đi xuống lầu
- between A and B: ở giữa A và B
- to go down the stairs/ to go up the stairs: đi xuống/ lên lầu
3/ Từ vựng chỉ địa điểm
Một số địa điểm thường xuất hiện ở Map Labelling trong IELTS Listening
Từ vựng | Nghĩa |
theatre | rạp hát |
car park | chỗ để xe |
national park | công viên quốc gia |
(flower/ rose) garden | vườn (hoa/ hoa hồng) |
circular area | khu vực hình tròn |
picnic area | khu vực dã ngoại |
wildlife area | khu vực động vật hoang dã |
bird hide | khu vực ngắm các loài chim |
information office | văn phòng thông tin |
corridor | hành lang |
foyer | tiền sảnh |
ground floor | tầng trệt |
basement | tầng hầm |
auditorium | phòng của khán giả, thính phòng |
stage | sân khấu |
maze | mê cung |
tower | tòa tháp |
post office | bưu điện |
4/ Câu hỏi hỏi phương hướng
Sau đây là một số câu hỏi có thể được dùng để hỏi phương hướng
- “Excuse me. How do I get to …?”
- “Excuse me. Where’s the nearest …?”
- “Excuse me, is there a ______ near here?”
- “Excuse me. I’m looking for ….”
V. LỜI KẾT
Dạng bài Map Labelling trong ILETS Listening là phần thi được đánh giá là khá thách thức đối với thí sinh. EASY EDU hy vọng những chia sẻ trên đây có thể giúp bạn phần nào cải thiện điểm ở dạng bài này. Hãy tiếp tục theo dõi EASY EDU để cập nhật những kiến thức bổ ích nhé. Chúc bạn thành công!