Nếu bạn biết cách tận dụng Phrasal Verb vào bài nói của mình, cũng như nâng cao vốn từ để chinh phục bài thi Reading và Listening, EASY EDU tin chắc bạn sẽ đạt số điểm rất cao. Để giúp các bạn tìm kiếm dễ dàng các Phrasal Verb, EASY EDU đã tổng hợp trọn bộ cụm động từ thường gặp và phổ biến nhất. Hy vọng bài viết này thực sự hữu ích cho các bạn.
I. PHRASAL VERBS THƯỜNG GẶP
1/ Phrasal verbs bắt đầu với “A”
Dưới đây là một số phrasal verb bắt đầu với “A”
- Account for: lấy thông tin, giải thích
- Allow for: tính đến, xem xét đến
- Ask after: hỏi thăm sức khỏe
- Ask for: hỏi xin cái gì, muốn nói chuyện với ai đó
- Ask sb in/out: cho ai vào/ ra
- Attend to sb/sth: đối mặt, quan tâm đến cái gì hay ai
2/ Phrasal verbs bắt đầu với “B”
Sau đây là bộ phrasal verb bắt đầu với “B”
- To be over: qua rồi
- To be up to sb to V: ai đó có trách nhiệm phải làm gì
- Bear up: dũng cảm đứng lên (sau khi gặp phải khó khăn)
- Bear out: chứng tỏ
- Bear down on sb or sth: đe dọa, uy hiếp
- Bear on: phụ trách, có liên quan đến
- Blow out: thổi tắt
- Blow up (sth): thổi bay mất (có thể do chất nổ), bỏ cuộc, ra đi, tách ra khỏi (cái gì)
- Blow up at sb: nổi giận với ai
- Bounce back: khôi phục, tự tin trở lại, vượt lên lại
- Break away (from): chạy trốn, li khai (khỏi tổ chức), bỏ cuộc, ra đi, tách ra khỏi (cái gì)
- Break down: hỏng hóc, sụp đổ, bật khóc, phá sập, chia tách, chia rẽ, chia thành từng phần nhỏ hơn
- Break in/ into: đột nhập
- Break in/ on: cắt ngang
- Break up: chia tay, giải tán
- Break off: tan vỡ, văng ra, bẽ gãy, kết thúc
- Bring about: mang đến, gây ra
- Bring down: hạ xuống, bắn rơi, làm giảm bớt, làm (ai) ngã xuống, làm (chính quyền) tan rã
- Bring out: xuất bán, lấy ra, cho thấy (đặc điểm, tính cách, tính chất…), làm cho nổi bật (sao cho dễ nhận thấy, nhận ra hay cảm nhận được)
- Bring up: nuôi dưỡng, đề cập, làm xuất hiện
- Bring off: thành công, ẵm giải
- Bring on (sth): khiến cho cái gì xảy ra, thúc đẩy sự phát triển, giúp cải thiện
- Burn away: tắt dần
- Burn out: cháy trụi (nhưng còn tường hoặc vỏ bên ngoài), (về ngọn lửa) tàn lụi vì hết chất đốt
- Burn up: cháy hết (không còn lại gì)
- Butt in: xen ngang, nói xen vào
3/ Phrasal verbs bắt đầu với “C”
Bên dưới đây là phrasal verb bắt đầu với “C” EASY EDU đã tổng hợp
- Call for: mời gọi, yêu cầu, dự đoán (American English)
- Call in at/ on sb’s house: đến thăm nhà của ai đó
- Call in sb: nhờ ai đó giúp đỡ (lúc khó khăn)
- Call in sick: gọi điện báo xin nghỉ bệnh
- Call in: gọi điện hỏi hoặc phàn nàn
- Call off = put off = cancel: hủy bỏ, ra lệnh dừng
- Call out: gọi lớn
- Care for = take care of: quan tâm, thích ai đó, chăm sóc
- Carry on = go on: tiếp tục
- Carry out: tiến hành, thực hiện (như kế hoạch)
- Carry off: đoạt giải, làm tốt (công việc)
- Catch at sth: cố gắng giữ cái gì đó
- Catch on: trở nên phổ biến, nắm bắt kịp
- Catch up with = keep up with = keep pace with: theo kịp ai, cái gì
- Chew over = think over: nghĩ kỹ
- Check in/out: làm thủ tục vào/ ra
- Check up: kiểm tra sức khỏe
- Close down: phá sản, đóng cửa nhà máy
- Come across sb/ sth: tình cờ thấy ai/ cái gì
- Come along/ on with: hòa hợp
- Come down = collapse = reduce: sụp đổ
- Come into: thừa kế, tham gia vào
- Come of sth: xảy ra như là kết quả của cái gì
- Come on: bắt đầu, khởi động
- Come out with sth: phát biểu điều gì đó bất ngờ
- Come over/ around/ round: viếng thăm
- Come to decision/ conclusion/ agreement: đi đến quyết định/ kết luận/ thỏa thuận
- Come up: đề cập đến, phát sinh
- Come up with: nảy ra, lóe lên
- Come up against: đương đầu, đối mặt
- Count on (sb/sth): kỳ vọng vào ai hay việc gì
- Come on sb for sth: trông cậy ai vào việc gì
- Cut back on/ cut down on/ cắt giảm
- Cut off; cô lập, cách ly
4/ Phrasal verbs bắt đầu với “D”
Đây là những phrasal verb bắt đầu với “D”
- Die away/ die down: giảm đi, dịu đi
- Die out/ die off: tuyệt chủng
- Die for: thèm gì đến chết
- Die of: chết vì bệnh gì
- Do away with: bãi bỏ, bãi miễn
- Do over: trang trí lại, làm lại từ đầu
- Do up sth/ do sth up: gài nút, buộc lại, đóng gói, sửa sang nhà cửa
- Do with: làm được gì nhờ có
- Do without: làm được gì mà không cần
- Draw back: rút lui
- Drive at: ngụ ý, ám chỉ
- Drop in at SB’s house: ghé thăm nhà ai
- Drop out: buồn ngủ
- Drop out of school: bỏ học
5/ Phrasal verbs bắt đầu với “E”
Có 3 phrasal verbs bắt đầu với “E”
- End up: kết thúc
- Eat up: ăn hết
- Eat out: ăn ở ngoài
6/ Phrasal verbs bắt đầu với “F”
Một số phrasal verb bắt đầu với “F”
- Face up to: đương đầu, đối mặt
- Fall back on: trông cậy, dựa vào
- Fall in with: mê cái gì (fall in love with sb: yêu ai đó say đắm)
- Fall behind: chậm hơn so với dự định, rớt lại phía sau
- Fall through: hủy bỏ, trì hoãn
- Fall off: giảm dần
- Fall down: thất bại
- Fell up to: cảm thấy đủ sức làm gì
- Fill in: điền vào
- Fill up with: đổ đầy
- Fill out: điền hết, điền sạch
- Fill in for: đại diện, thay thế
- Find out: tìm ra
7/ Phrasal verbs bắt đầu với “G”
Bộ phrasal verb bắt đầu bằng G thường xuyên gặp trong IELTS
- Get through to sb: liên lạc với ai
- Get through = accomplish = get over: hoàn tất, vượt qua
- Get into: đi vào, lên xe, bắt đầu
- Go without: kiêng nhịn
- Go off: nổi giận, nổ tung
- Go off with = go away with: cuỗm theo
- Go ahead: tiến lên, tiếp tục
- Go back on one’s word: không giữ lời
- Go down with: mắc bệnh
- Go over: kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng
- Go up: tăng, đi lên, vào đại học
- Go into sth: đâm vào, gia nhập, thâm nhập
- Go away: cút đi, đi khỏi
- Go around/ round: đủ chia, đi vòng quanh
- Go on: tiếp tục
- Grow out of: lớn vượt khỏi
- Grow up: trưởng thành
8/ Phrasal verbs bắt đầu với “H”
Sau đây là những phrasal verbs bắt đầu bằng H
- Hand down to = pass on to
- Hand in: giao nộp (bài, tội phạm)
- Hand back: giao lại
- Hand over: trao trả quyền lực
- Hand out = give out: phân phát
- Hand round: lãng vãng
- Hang on = hold on = hold off: cầm máy (điện thoại)
- Hang up (off): cúp máy
- Hang out = put off: trì hoãn, giữ chân đối thủ
- Hold back: kiềm chế
- Hold up: cản trở, trấn lột
9/ Phrasal verbs bắt đầu với “J”
Một vài phrasal verb bắt đầu bằng J
- Jump at a chance/ an opportunity: chộp lấy cơ hội
- Jump at a conclusion: vội kết luận
- Jump at an order: vội vàng nhận lời
- Jump for joy: nhảy lên vì sung sướng
- Jump into (out of): nhảy vào (ra)
10/ Phrasal verbs bắt đầu với “K”
Phrasal verb bắt đầu bằng K rất phổ biến trong bài thi IELTS
- Keep away from = keep off: tránh xa
- Keep out of; ngăn cản
- Keep sb back from: ngăn cản ai không làm gì
- Keep sb from = stop sb from: ngăn cản ai đó
- Keep sb together: gắn bó
- Keep up: giữ lại, duy trì
- Keep up with: theo kịp
- Keep on: cứ tiếp tục
- Keep in touch: giữ liên lạc
- Knock down = pull down: kéo đổ, sụp đổ san bằng
11/ Phrasal verbs bắt đầu với “L”
Dưới đây là những phrasal verb bắt đầu bằng L
- Lay down: ban hành, hạ vũ khí
- Lay out: sắp xếp, lập dàn ý
- Leave sb off = to dismiss sb: cho ai nghỉ việc
- Leave out: loại ra
- Let sb down: làm ai thất vọng
- Let sb in/ out: cho ai vào/ ra
- Let sb off: tha cho ai
- Lie down: nằm nghỉ ngơi
- Live up to: sống xứng đáng với
- Live off sth: chỉ sống nhờ vào
- Live on: sống dựa vào, sống sót
- Lock up: khóa chặt ai
- Look after: chăm sóc
- Look at: quan sát
- Look back on: nhớ lại, hồi tưởng lại
- Look round: quay lại nhìn
- Look for: tìm kiếm
- Look forward to V-ing: mong đợi, mong chờ
- Look in on: ghé thăm
- Look up: tra cứu
- Look into: xem xét, nghiên cứu
- Look on: đứng nhìn thờ ơ
- Look out: coi chừng
- Look out for: cảnh giác với
- Look over: kiểm tra
- Look up to: tôn trọng
- Look down on: coi thường
12/ Phrasal verbs bắt đầu với “M”
Một số phrasal verb bắt đầu bằng M
- Make a point of doing sth: đảm bảo không quên làm việc gì
- Make sb/sth into sb/sth = turn into: biến ai/ cái gì thành ai/ cái gì
- Make up = claim: trang điểm, bịa chuyện, chiếm (phần trăm)
- Make out: phân biệt, cho rằng
- Make up for: đền bù
- Make up (with sb): hòa giải
- Make the way to: tìm đường đến
- Mistake sb for sb else: nhầm ai với ai
- Mix sth up/ mix up sth: trộn lẫn, xáo trộn
- Mix sb/sth up (with sb/sth) = confuse: nhầm lẫn ai/ cái gì
- Miss out (on sth): bỏ lỡ
- Move away; bỏ đi, ra đi
- Move out: chuyển đi
- Move in: chuyển đến
13/ Phrasal verbs bắt đầu với “O”
Dưới đây là những phrasal verb bắt đầu bằng O
- Order sb about sth: sai ai làm gì
- Owe st to sb: có được gì nhờ ai
14/ Phrasal verbs bắt đầu với “P”
Sau đây là các phrasal verb bắt đầu bằng P
- Pass around: truyền xung quanh (đến khi hết người)
- Pass away: qua đời
- Pass by = to go past: đi qua, trôi qua
- Pass on to = hand down to: truyền lại
- Pass out = to faint: ngất
- Pay sb back: trả nợ ai
- Pay up the debt: trả hết nợ nần
- Pick sth up/ pick up sth: (không cố ý) có được (thông tin, kỹ năng), nhặt được, nói được (ngôn ngữ)
- Pick sb up: đón ai đó
- Point out: chỉ ra
- Pull back: rút lui
- Pull down = to knock down:kéo đổ, san bằng
- Pull in to: vào (nhà ga)
- Pull sth out: lấy cái gì ra
- Pull over at: đỗ xe
- Put sth aside: cất đi, để dành, mặc kệ
- Put sth away: cất lên (chỗ cũ), dành dụm (tiền)
- Put through to sb: liên lạc với ai
- Put down: đặt xuống, ghi lại, đàn áp, đặt cọc
- Put down to: là do cái gì, có nguyên nhân là
- Put on: mặc vào, tăng cân
- Put up: dựng lên, tăng giá
- Put up with: tha thứ, chịu đựng
- Put up for: xin ai ngủ nhờ
- Put out: dập tắt
- Put sth/ sb out: đưa ai/ cái gì ra ngoài
- Put off: trì hoãn
15/ Phrasal verbs bắt đầu với “R”
Các phrasal verb bắt đầu bằng R hay xuất hiện trong bài thi
- Run after: truy đuổi
- Run away/ off from: chạy trốn
- Run out (of): cạn kiệt
- Run over: đè chết
- Run back: quay trở lại
- Run down: cắt giảm, ngưng phục vụ
- Run into: tình cờ gặp
- Ring after: gọi lại sau
- Ring off: tắt máy (điện thoại)
16/ Phrasal verbs bắt đầu với “S”
Một số phrasal verb bắt đầu bằng S
- Save up: để giành
- See about = see to: quan tâm, để ý
- See sb off: đưa tiễn ai đó
- See about through: nhận ra bản chất của ai
- See over = go over: kiểm tra, xem xét
- Send for: yêu cầu, mời gọi
- Send to: đưa ai vào
- Send back: trả lại
- Set out/ off: khởi hành, bắt đầu
- Set sth off/ set off sth: kích nổ, kích hoạt
- Set in: bắt đầu (dùng cho thời tiết)
- Set up: dựng lên, sắp đặt
- Set sb back: ngăn cản ai
- Settle down: an cư lập nghiệp
- Show off: khoe khoang, khoác lác
- Show up: đến, tới, xuất hiện
- Shop round: mua bán loanh quanh
- Shut down: sập tiệm, phá sản
- Shut up: ngậm miệng lại
- Sit round: ngồi nhàn rỗi
- Sit up for: chờ ai đến khuya
- Slow down: chậm lại
- Stand by: ủng hộ ai
- Stand out: nổi bật
- Stand for: đại diện, viết tắt của, khoan dung
- Stand in for: thế chỗ của ai
- Stay away from: tránh xa
- Stay behind: ở lại
- Stay up: đi ngủ muộn
17/ Phrasal verbs bắt đầu với “T”
Dưới đây là những phrasal verb bắt đầu bằng T vô cùng hữu ích và phổ biến
- Take away sth/ take sth away: làm mất đi/ mua đem về
- Take sth out/ take out sth: mang về (mua)
- Take away from: lấy đi, làm giảm đi, hạ thấp
- Take after: giống ai như đúc
- Take sb/ sth back to: đem trả lại
- Take down = write down: lấy xuống, ghi lại
- Take sb in/ take in sb: lừa được ai, cho ai vào nhà
- Take sth in/ take in sth: hấp thụ vào, hiểu, nhớ được
- Take on: tuyển thêm, lấy thêm người
- Take off: cất cánh, cởi tháo bỏ cái gì
- Take over: giành quyền kiểm soát
- Take up: đảm nhận, chiếm giữ
- Take to: yêu thích
- Talk down to sb: lên mặt với ai
- Talk sb into sth: thuyết phục ai
- Talk sb out of: cản trở ai
- Talk sth over/ talk over sth (with sb): làm cho ra lẽ, nói cho rõ ràng
- Talk sb through sth: giải thích cho ai cặn kẽ về cái gì
- Talk through: giải thích cặn kẽ
- Throw away: vứt hẳn đi, ném đi
- Throw out: vứt đi, tống cổ ai
- Tie down: ràng buộc
- Tie in with: buộc chặt
- Tie up: buộc chặt bằng dây thắt nút, trói
- Tell off: mắng mỏ
- Try on: thử (quần áo)
- Try out: thử (máy móc)
- Turn away = turn down: từ chối
- Turn into: chuyển thành
- Turn out: hóa ra là
- Turn on/ off: mở/ tắt
- Turn up/ down: vặn to/ nhỏ (âm lượng)
- Turn up: xuất hiện
- Turn in: đi ngủ
18/ Phrasal verbs bắt đầu với “U”
Một vài phrasal verb bắt đầu bằng U khiến bạn tăng vốn từ
- Use up: sử dụng hết, cạn kiệt
- Urge sb into/ out of: thuyết phục ai làm gì/ không làm gì
- Urge on: khích lệ, ủng hộ
19/ Phrasal verbs bắt đầu với “W”
Một số phrasal verb bắt đầu bằng W bạn có thể gặp thường xuyên nhưng không hề dễ nhớ chút nào
- Wait for: đợi
- Wait up: chờ với
- Wait up for: đợi ai về nhà trước khi ngủ
- Watch out/ over = look out: coi chừng
- Watch out for sth = look out for sth: cẩn thận với, chú ý đến
- Wear off: mất tác dụng, nhạt dần
- Wear sb out = exhaust sb: làm ai đó kiệt sức
- Work off: loại bỏ
- Work out: tuyện tập cơ thể, nghĩ ra cách
- Work up: làm khuấy động
- Wipe sb/sth out; hủy diệt
- Write down: viết vào
II. LỜI KẾT
Vậy là chúng ta đã tìm hiểu xong trọn bộ Phrasal Verbs. EASY EDU tin rằng nắm rõ các Phrasal Verbs này thì trình độ tiếng Anh của các bạn sẽ tiến bộ trông thấy. Hãy tiếp tục theo dõi EASY EDU để cập nhật những kiến thức bổ ích bạn bé! EASY EDU chúc bạn thành công!