Từ vựng là một trong những tiêu chí đánh giá, cũng như một trong những yếu tố giúp đạt điểm cao trong bài thi IELTS nhất là IELTS speaking. Hôm nay, EASY EDU đã tổng hợp những từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất trong IELTS giúp bạn chinh phục band điểm khó
I. TẠI SAO BẠN CẦN TẬP TRUNG VÀO HỌC TỪ VỰNG?
- Từ vựng chiếm đến 25% số điểm trong bài thi IELTS (reading và listening)
- Học từ vựng giúp bạn có thêm ý tưởng và cách triển khai cho IELTS speaking và writing
- Vì vậy, để nhớ từ vựng một cách hiệu quả, bạn nên học từ vựng theo từng chủ đề
II. TỔNG HỢP TỪ VỰN IELTS THEO CHỦ ĐỀ PHỔ BIẾN
1/ Từ vựng về chủ đề gia đình
Chủ đề gia đình rất gần gũi và thường hay được cho trong IELTS speaking. Chủ đề này thường sẽ nói về các quan hệ gia đình, hôn nhân và các vấn đề xoay quanh nó.
Từ vựng | Nghĩa |
Nuclear family | gia đình hạt nhân (gia đình gồm chỉ hai bố mẹ và con cái) |
Extended family | Gia đình mở rộng (gồm nhiều thế hệ sinh sống chung) |
Single-parent | bố mẹ đơn thân (ly thân) |
Tie the knot/Get married | Đi tới hôn nhân |
Lavish wedding: | đám cưới hoành tráng |
Spouse: | Vợ chồng |
Arranged marriage: | Hôn nhân bị sắp đặt |
Close-knit family | gia đình đoàn kết |
Childlessness | sự vô sinh |
Domestic violence: | Bạo lực gia đình |
Relatives: | Họ hàng |
Siblings: | anh chị em |
Adolescent: | Tuổi vị thành niên |
Defendants: | Người phụ thuộc |
Birth control / Contraceptive | Kiểm soát dân số |
Birth Rate | Tỷ lệ sinh đẻ |
Reproductive health | Sức khỏe sinh sản |
Bring Up / Upbringing/ Raise | nuôi lớn |
Child Care: | Chăm sóc trẻ em |
Divorce: | Ly hôn |
2/ Từ vựng về chủ đề tội phạm
Bộ từ vựng IELTS chủ đề này thường xoay quanh từ chỉ cách phạm tội và các hình phạt. Một số có thể kể đến:
Từ vựng | Nghĩa |
drug trafficking/drug traffickers: | việc buôn ma túy/bọn buôn lậu ma túy |
labour abuse/ labour exploitation: | bóc lột lao động |
money laundering: | rửa tiền |
released: | được ra tù |
arms dealers: | tội phạm buôn bán vũ khí |
tax invaders: | tội phạm trốn thuế |
conviction rate: | tỷ lệ kết án |
assassinate (v): | ám sát |
to put someone in jail = imprison | tống vào tù |
going to prison = to be imprisoned: | bị bỏ tù |
imprisonment = | thời gian ngồi tù |
community service = community order: | phục vụ, lao động công ích |
a burglar / a break in: | cuộc đột nhập |
receive a caution: | bị cảnh cáo |
a ban: | lệnh cấm |
death penalty = capital punishment = execution/execute | tử hình |
to commit offence = | phạm luật. phạm tội |
Motive for crime = | động cơ gây án |
criminal activity/behaviour/wrongdoing/act | hành vi phạm pháp |
Caught red-handed: | bắt quả tang |
3/ Từ vựng về chủ đề khoa học
Đây là một chủ đề khó nhằn bởi vì nó không chỉ đòi hỏi về từ vựng mà còn đòi hỏi người nói phải có một chút kiến thức về chủ đề này.
Từ vựng | Nghĩa |
computer age | kỷ nguyên máy tính |
Placebo | Giả dược, thuốc giả, không có tác dụng |
A side effect | tác dụng phụ |
Proof | bằng chứng |
Experiment | thí nghiệm |
Gene | gen |
Genetic Engineering /Modification | công nghệ biến đổi gen |
Genetically Modified Organisms | vật đã được biến đổi gen |
Clone | nhân bản |
Geoengineering | nghiên cứu địa lí |
Pollution | Ô nhiễm |
Agriculture | ngành nông nghiệp |
Emission | Thải ra, sự đào thải |
Environment | Môi trường |
Mammal | động vật có vú |
Reptile | Động vật bò sát |
Evolve | tiến hóa |
Species | chủng loài |
Cell | tế bào |
Soil | đất liền |
4/ Từ vựng chủ đề nghệ thuật
Chủ đề nghệ thuật rất được yêu thích bởi vì họ có thể “chém” về chủ đề này cả ở phần thi nói và viết. Chủ đề nghệ thuật sẽ yêu cầu thí sinh bàn luận về một tác phẩm hoặc một vấn đề nghệ thuật dưới hiểu biết của mỗi cá nhân. Đây cũng được xem là những từ vựng IELTS chủ đề phổ biến và hấp dẫn, được nhiều bạn quan tâm đến.
TỪ VỰNG | MEANING |
Culture | nền văn hóa |
Creative | sáng tạo |
Classical | cổ điển |
folk | mang tính dân gian |
Contemporary | mang tính đương đại |
artistic | mang tính nghệ thuật |
Visual art | nghệ thuật hình ảnh |
Craft | tạo ra |
masterpiece | tuyệt tác |
Musical | đầy chất nhạc |
Theatre | rạp chiếu phim |
Festival | lễ hội |
Performance | màn biểu diễn |
Exhibition/art gallery | triển lãm nghệ thuật |
Sculpture | bức tượng điêu khắc |
Abstract | trừu tượng |
Inspire | truyền cảm hứng |
Artifact/heritage | di sản |
Choreography | biên đạo múa |
Depict | Mô tả |
Painting | bức tranh |
5/ Từ vựng chủ đề giáo dục
Đây là những từ vựng IELTS chủ đề phổ biến được ra trong trong rất nhiều đề thi tiếng Anh, và rất nhiều bạn đã đạt band điểm cao vì ôn chủ đề này
TỪ VỰNG | MEANING |
Kindergarten | trường mầm non |
Primary school = pre-school education | Trường cấp 1 |
Secondary school | Trường cấp 2 |
College = further education | Cao đẳng |
Higher education = University education = Post – graduate school | sau đại học |
Math | Toán |
Foreign Language | Ngoại ngữ |
Literature | Văn học |
Physics | Vật lý |
biology | Sing |
Chemistry | Hóa học |
History | Lịch sử |
Physical education | Giáo dục thể chất |
Art | Nghệ thuật |
Music | âm nhạc |
Geography | Địa lý |
Science | Khoa học |
Algebra | Môn đại số |
Business | Ngành Kinh tế, kinh doanh |
6/ Từ vựng về chủ đề sức khỏe
Chủ đề này liên quan đối lối sống, các loại bệnh ở con người thời hiện đại
TỪ VỰNG | MEANING |
Diet | chế độ ăn uống |
balanced diet | chế độ ăn uống cân bằng lành mạnh |
Fitness | sự cân đối, khỏe mạnh |
Obese | béo phì |
Overweight | thừa cân |
fat | béo |
eating disorder | rối loạn ăn uống |
Nutrients | chất dinh dưỡng |
Overeating | ăn nhiều hơn mức bình thường |
Ingredients | thành phần |
Allergy | dị ứng |
additives | phụ gia |
Prevent | phòng ngừa/ tránh |
Appetite | đói bụng |
Vitamins | chất vitamin |
Diabetes | tiểu đường |
contract disease/malaria/typhoid | mắc bệnh lao / sốt rét / thương hàn |
Catch a cold | bị cảm lạnh |
III. TIPS HỌC TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ PHỔ BIẾN MỘT CÁCH HIỆU QUẢ
- Học đúng trình độ: Hãy tìm những nguồn học từ vựng phù hợp với khả năng của mình để tránh bị chán nản trong khi học.
- Học theo chủ đề và ngữ cảnh cụ thể: học theo phương pháp này không giúp chúng ta nắm rõ được ngữ nghĩa của câu hay nghĩa chính xác của từ vựng đó.
- Học qua những sách, báo, chương trình mà bạn hứng thú: học qua những thứ bạn thích sẽ dễ tiếp thu và nhớ lâu hơn bạn nghĩ.
- Áp dụng từ sau khi học: hãy đặt ví dụ hoặc dùng những từ mới vừa học viết nhật ký, viết bất cứ thứ gì bạn thích, điều này không những giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn, còn giúp bạn cải thiện kỹ năng viết.
IV. KẾT LUẬN
Trên đây là tổng hợp những từ vựng IELTS chủ đề phổ biến 2021. Ngoài ra bộ từ vựng IELTS còn lớn hơn rất nhiều và có vô vàn những chủ đề khác nhau. Nếu có nhu cầu học từ vựng hay ôn luyện IELTS theo khóa học, hãy liên hệ với chúng tôi qua website EASY EDU nhé!