Cần phải trau dồi và rèn luyện để có được vốn từ vựng đa dạng, phong phú. Vì lẽ đó, EASY EDU sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng “Quần áo” vô cùng hiệu quả được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
I. MẸO HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP DỄ DÀNG HƠN
Trước khi đến với bộ từ vựng “Quần áo”, chúng ta hãy cùng điểm qua một số mẹo khi luyện tập Tiếng Anh giao tiếp dưới đây nhé:
1/ Học ngữ cảnh trước, học từ vựng sau
- Có thể bạn chưa biết, nhưng từ vựng Tiếng Anh thì vô cùng đa dạng và phong phú. Do đó, mỗi từ cũng sẽ mang một nghĩa khác nhau trong từng văn cảnh riêng biệt.
- Thông thường, nhiều bạn sẽ cố gắng đặt ra cho bản thân những mục tiêu như học thuộc 10-15 từ vựng. Nhưng với cách học này sẽ khiến bạn quên sạch hết những gì đã học vào ngày hôm sau.
- Thay vào đó, hãy học từ trong ngữ cảnh trước để có thể hiểu và phán đoán được nghĩa của từ trong từng văn cảnh riêng biệt.
- Hãy học từ vựng thành các nhóm chủ đề lớn, hay tạo thành những mindmap để có thể trực quan, rõ ràng hơn.
- Cuối cùng, việc học từ vựng qua ngữ cách giúp bạn có thể hiểu rõ được bản chất của vấn đề. Qua đó, giúp bạn có thể sẵn sàng giao tiếp mà không cần phải suy nghĩ lâu.
Ví dụ từ “Fly” trong văn cảnh sẽ có nghĩa là bay: The poor bird couldn’t fly because it had a broken wing.
Nhưng trong văn cảnh khác lại có nghĩa là con ruồi: A fly is a two-winged insect with a tiny body.
2/ Tập tư duy suy nghĩ bằng Tiếng Anh
- Tư duy bằng Tiếng Anh không chỉ giúp bạn phản xạ nhanh trong từng hoàn cảnh khác nhau mà còn giúp bạn có một lối tư duy tốt và sáng tạo.
- Nhiều bạn có thói quen khi giao tiếp, suy nghĩ trong đầu một câu bằng Tiếng Việt sau đó tập trung vốn từ của bản thân lại để dịch thành một câu “Word-by-word”. Với lối tư duy này sẽ khiến bạn bị bí ý nếu bạn không biết từ đó hoặc mất nhiều thời gian để suy nghĩ khiến cho quá trình giao tiếp bị mất tự nhiên.
- Chính vì vậy, ngay từ bây giờ hãy tập cho bản thân thói quen tư duy bằng Tiếng Anh. Để khi giao tiếp trong bất kì tình huống nào, bạn cũng sẽ dễ dàng giao tiếp và không bị lo lắng khi không biết nói sẽ chính xác hay không. Đây là một trong những cách vô cùng hiệu quả. Hãy thử và trải nghiệm nhé!
3/ Vận dụng kiến thức đã được học
- Theo EASY EDU tìm hiểu được, việc vận dụng kiến thức đã học vào trong giao tiếp là vô cùng quan trọng bởi vì đây chính là cách giúp bạn vừa học vừa ôn luyện để có thể thấy được những thay đổi rõ rệt của bản thân. Từ đó, sẽ có phương pháp học sao cho hiệu quả hơn.
- Nhiều bạn có quan niệm rằng, học Tiếng Anh chỉ cần học qua loa, không cần chú trọng nhiều. Đây là một tư tưởng vô cùng sai lầm. Bạn biết rằng, ngày nay việc sử dụng ngoại ngữ sẽ càng ngày càng phổ biến với mọi người trong giao tiếp hàng ngày. Và nếu bạn không sử dụng được Tiếng Anh sẽ vô cùng thua thiệt so với mọi người.
- Hãy luyện tập các từ vựng đã được học vào trong cuộc sống để tạo thành một thói quen tốt. Giúp cho bạn tự tin, cởi mở và có thể giao tiếp thành thạo với người bản xứ. Áp dụng kiến thức vào thực tiễn sẽ giúp bạn dễ hiểu và tránh được tình trạng học xong chỉ để đó.
- Việc học nhiều từ vựng hay không không quan trọng, mà là cách bạn luyện tập chăm chỉ hàng ngày để sử dụng thành thạo và nhuần nhuyễn các vốn từ mà bạn có.
II. TỔNG HỢP TỪ VỰNG QUẦN ÁO
1/ Từ vựng về các loại trang phục giày:
Những từ vựng “các loại giày” sẽ giúp bạn tự tin trong giao tiếp bằng Tiếng Anh
Các loại giày | Ý nghĩa | Ví dụ |
Sneaker | Giày thể thao | There are also snoopers, sneakers, and interference with the subject’s liberty. |
Sandals | Dép xăng-đan | A buccal mask, a headpiece, and sandals appear to be worn by it. |
Boots | Đôi bốt | Johnny sat down and lit a match on the bottom of his boot’s sole. |
Loafer | Giày lười | He’s dressed in a brown loafer and a green bowtie. |
Clog | Guốc | Clogs are a type of wooden shoe with a leather upper and a wooden sole. |
Stilettos | Giày gót nhọn | Her outfit consisted of a short skirt and stilettos. |
Slippers | Dép đi trong nhà | Peter changed into his robe and slippers. |
Slip-on | Giày lười thể thao | A slip-on shoe is one that has no method of attaching to the foot and may be placed on and taken off quickly. |
2/ Từ vựng về các loại mũ:
Những từ vựng về “Các loại mũ” sẽ giúp bạn giao tiếp xoay quanh đời sống hàng ngày.
Các loại mũ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Baseball cap | Mũ lưỡi trai | Hamly was dressed casually in pants, a tee, a baseball cap, and sunglasses. |
Bucket hat | Mũ tai bèo | He wears a bucket hat to disguise himself as someone else. |
Hat | Mũ | I’m speaking with my manager’s hat on. |
Beret | Mũ nồi | The model at my presentation looked similar, except some wardens now wear berets and some wear bowler hats. |
Fedora | Mũ phớt mềm | He’s dressed in an old, ragged black fedora hat, a weird mix of cargo trousers, and a long, black trench coat. |
Snapback | Mũ lưỡi trai thẳng | The snapback style, often known as a baseball cap, has grown increasingly fashionable as a fashion accessory. |
3/ Từ vựng quần áo
Nguồn từ vựng “Quần áo” dưới đây vô cùng đa dạng và phong phú sẽ hỗ trợ các bạn trong giao tiếp.
Quần áo | Ý nghĩa | Ví dụ |
Jeans | Quần bò | I must have gained a lot of weight over the holidays since I can barely fit into my jeans. |
Dress | Váy ngắn | Jane was clothed in a spotted black and white dress. |
Trousers | Quần dài | To go with this jacket, I’ll need a new pair of trousers. |
Shorts | Quần sooc | He was dressed in shabby shorts and a soiled T-shirt. |
Blouse | Áo sơ mi nữ | New garments are rarely purchased; instead, children’s clothing and women’s blouses are sewn at home. |
Shirt | Áo sơ mi | His shirt sleeve was ripped at the elbow. |
T-shirt | Áo phông | For games, we dress in shorts and T-shirts. |
Pullover | Áo len chui đầu | These men are provided with high-quality raincoats and are permitted to maintain their warm underpants and pullovers. |
Suit | Bộ comple | The businessmen were all dressed in pinstripe suits. |
Jumper | Áo len | I’m looking for a simple black jumper with no frills. |
4/ Từ vựng trang phục phụ kiện, đồ dùng cá nhân
Hi vọng rằng, với lượng từ về “Phụ kiện, đồ dùng cá nhân” theo chủ đề “Quần áo” sẽ giúp bạn tối đa trong giao tiếp.
Phụ kiện | Ý nghĩa | Ví dụ |
Bracelet | Vòng tay | She wore a lovely silver bracelet that belonged to her mother on her wrist. |
Earrings | Khuyên tai | My ears aren’t pierced, therefore I couldn’t put these earrings on. |
Handbag | Túi | Her handbag was taken from her as she was walking down the street. |
Glasses | Kính | Katy has purchased a new set of glasses, which she finds to be rather lovely. |
Ring | Nhẫn | For his wife’s wedding anniversary, he purchased her a diamond ring. |
III. LỜI KẾT
Hy vọng rằng với những kinh nghiệm quý báu ở trên về cách học từ vựng “Quần áo” Tiếng Anh giao tiếp của EASY EDU, bạn sẽ có cho bản thân vốn từ vựng đa dạng và phong phú. Chúc các bạn học tốt.