Hôm nay EASY EDU sẽ giới thiệu đến mọi người tổng hợp những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bệnh viện để mọi người dễ dàng ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày nhé.
I. GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO BÁC SĨ
Bác sĩ là nhân vật giao tiếp khá nhiều trong bệnh viện. Vì vậy các bạn hãy nắm vững những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bệnh viện để có thể giao tiếp tốt và hiểu được những gì bác sĩ nói nhé.
1/ Phần 1
Khởi động với những câu giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện của bác sĩ nhé.
Mẫu câu giao tiếp | Nghĩa của câu |
Do you have an appointment? | Bạn đã có lịch hẹn trước chưa? |
Please take a sit | Mời ngồi |
What are your symptoms? | Những triệu chứng của anh/chị như thế nào? |
Roll up your sleeves, please. | Vui lòng xắn tay áo lên |
You must be hospitalized right now. | Bạn cần phải nhập viện ngay bây giờ. |
I’ll test your blood pressure. | Tôi sẽ đo huyết áp cho bạn. |
You’re suffering from low blood pressure. | Bạn đang bị huyết áp thấp |
How long have you been feeling like this? | Bạn bị như thế này bao lâu rồi? |
Are you on any sort of medication? | Bạn có đang uống đơn thuốc nào không? |
Do you have any allergies? | Anh/chị có bị dị ứng với thứ gì không? |
Where does it hurt? | Bạn cảm thấy đau chỗ nào? |
You need to have a blood test. | Bạn cần phải thử máu. |
I’m going to prescribe you some antibiotics. | Tôi sẽ kê cho bạn vài liều thuốc kháng sinh. |
Take this prescription to the chemist. | Hãy mang đơn thuốc này đến nhà thuốc nhé. |
You should stop smoking. | Bạn nên ngừng hút thuốc đi. |
The operation is next month. | Cuộc phẫu thuật sẽ được tiến hành vào tháng sau. |
Open your mouth, please | Vui lòng há miệng ra. |
We need to take a urine sample | Chúng tôi cần lấy mẫu nước tiểu của anh/chị |
Don’t worry, we will try to help you. | Chúng tôi sẽ cố gắng để giúp cho bạn. |
2/ Phần 2
Tiếp tục với những câu tiếng Anh thông dụng bác sĩ hay sử dụng trong bệnh viện để tiếp xúc bệnh nhân nào.
Mẫu câu giao tiếp | Nghĩa của câu |
Do you have any problems with your stomach? | Bạn có vấn đề gì với bao tử không? |
Have you been able to eat okay? | Việc ăn uống của bạn vẫn bình thường chứ. |
What’s bothering you? | Anh/chị cảm thấy khó chịu ở đâu? |
Let me check. Does it hurt here? | Để tôi xem thử. Bạn có cảm thấy đau ở đây không? |
Give me your information please | Vui lòng cho tôi xin thông tin của bạn nhé. |
You do the procedure here. | Anh/chị làm thủ tục ở đây nhé. |
You enter room 3, the doctor will examine you. | Bạn vui phòng vào phòng số 3, bác sĩ sẽ kiểm tra cho bạn. |
You don’t look well. | Trông bạn có vẻ không được ổn. |
Your temperature is pretty high. | Nhiệt độ của bạn khá cao. |
Your health has improved a lot. | Sức khỏe của anh/chị đã được cải thiện rất nhiều. |
I’m afraid an urgent operation is necessary | Tôi nghĩ phẫu thuật ngay bây giờ là cần thiết. |
Let me feel your pulse | Để tôi xem mạch cho anh/chị. |
You should cut down on your drinking. | Bạn nên giảm uống bia rượu lại. |
Obesity is a danger to health. You should go on a diet. | Bệnh béo phì rất nguy hiểm đối với sức khỏe. Bạn cần thực hiện ăn kiêng. |
II. GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO BỆNH NHÂN
Hãy cùng đi qua hai phần tiếp theo dưới đây để biết được những câu giao tiếp bệnh nhân hay sử dụng trong chủ đề tiếng Anh bệnh viện nhé.
1/ Phần 1
Mở đầu với phần gặp gỡ và nêu ra các triệu chứng của bản thân. Hãy nhớ sử dụng những câu giao tiếp bằng tiếng Anh trong bệnh viện nhé.
Mẫu câu giao tiếp | Nghĩa của câu |
I’d like to see a doctor. | Tôi muốn đến gặp bác sĩ |
I’ve been feeling sick. | Tôi cảm thấy không khỏe dạo gần đây. |
I’m having difficulty breathing. | Tôi hay gặp khó khăn trong việc thở |
I’ve been having a headaches | Tôi hay bị đau đầu dạo gần đây. |
My joints are aching. | Các khớp xương của tôi rất đau |
I’ve got very little energy. | Tôi không còn sức lực nữa |
I’m having difficulty sleeping. | Dạo này tôi hay bị khó ngủ |
I’m allergic to antibiotics. | Tôi dị ứng với thuốc kháng sinh |
I’d like to make an appointment with the doctor. | Tôi muốn sắp xếp một cuộc gặp bác sĩ. |
I think I’ve got a flue | Tôi nghĩ mình bị cảm cúm rồi |
I’ve got a bit of hangover | Tôi cảm thấy khá khó chịu |
I think I must be allergic with shrimp | Tôi nghĩ chắc hẳn mình đã bị dị ứng với tôm |
I feel dizzy. | Tôi cảm thấy chóng mặt |
I’ve got no appetite | Tôi không muốn ăn gì cả |
I have a dry cough | Tôi bị ho khan |
I have a food poisoning | Tôi bị ngộ độc thức ăn rồi |
What food should I stay away from? | Tôi cần nên tránh xa những loại thực phẩm nào ạ? |
I have broken my arm | Tôi bị gãy cánh tay |
I have dislocated my arm | Tôi bị trật khớp cánh tay |
2/ Phần 2
Tiếp theo là thông tin thêm về tình trạng bệnh và thắc mắc của bệnh nhân. Hãy ghi nhớ những câu tiếng Anh đơn giản này để áp dụng khi đến bệnh viện nhé.
Mẫu câu giao tiếp | Nghĩa của câu |
Must I stay in the hospital? | Tôi có cần phải nằm viện không? |
How much do I have to pay? | Tôi phải trả phí bao nhiêu? |
When should I come back? | Khi nào tôi nên đi tái khám ạ? |
Please give me the prescription | Làm ơn cho tôi xin đơn thuốc ạ. |
How can I make an appointment with a doctor? | Làm thế nào để tôi có thể đặt lịch hẹn với bác sĩ vậy ạ? |
I think I’ve pulled a muscle in my arm. | Tôi nghĩ là mình bị trẹo tay do căng cơ |
I’ve been feeling depressed | Tôi cảm thấy chán nản trong thời gian này. |
I need a sick note | Tôi cần mẫu giấy chứng nhận mình ốm |
I’m here to visit Tom. He had appendicitis surgery. | Tôi đến để thăm Tom. Anh ấy có cuộc phẫu thuật ruột thừa. |
I’m very ill | Tôi bị bệnh nặng |
I got a splinter the other day | Tôi thấy mệt mỏi rã rời dạo gần đây. |
I’ve got a really bad toothache | Tôi bị đau răng dữ dội. |
Do I need to abstain while taking the medicine? | Tôi có cần phải kiêng gì khi sử dụng thuốc không? |
How long does it take for me to recover? | Mất khoảng bao lâu để tôi khỏi bệnh |
III. LỜI KẾT
Vừa rồi là những chia sẻ của EASY EDU về những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bệnh viện. Hi vọng mọi người đã có cho mình những kiến thức cơ bản để tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh trong bệnh viện nhé. Ngoài ra, để kiểm tra trình độ tiếng anh đang ở mức nào, bạn có thể làm bài thi thử ở trang web: https://ieltsonlinetests.com/. Chúc các bạn thành công.
Xem thêm: