Biết tiếng Anh giúp bạn trở thành một người năng động hơn trong việc và có cơ hội thăng tiếng cao hơn. Vì vậy, hãy để EASY EDU giới thiệu với các bạn một số mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm đang phổ biến hiện nay nhé.
I. MẪU CÂU TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM
Mỗi ngành nghề đều có những đặc trưng công việc khác nhau về môi trường và cách thức làm việc. Vì vậy EASY EDU sẽ phân các mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm theo từng lĩnh vực cụ thể để các bạn dễ nắm bắt nhé.
1/ Tiếng Anh cho người đi làm quốc tế
Dưới đây sẽ là những chia sẻ về những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh mà người đi làm thường xuyên gặp phải và sử dụng trong môi trường quốc tế.
Mẫu câu giao tiếp | Nghĩa của câu |
How long have you worked here? | Bạn đã làm ở đây trong thời gian bao nhiêu lâu? |
I’m going out for lunch. | Tôi ra ngoài ăn trưa nhé. |
I’ll be back at 1pm. | Tôi sẽ quay lại lúc 1 giờ trưa. |
The traffic was terrible today. | Giao thông hôm nay thật tệ. |
How do you get to work? | Anh/chị đi làm bằng phương tiện gì vậy? |
She’s on maternity leave. | Cô ấy đang trong thời gian nghỉ sản. |
Here’s my business card. | Đây là danh thiếp của tôi nhé. |
He’s off sick today. | Hôm nay anh ấy nghỉ vì ốm. |
She’s not in today. | Hôm nay cô ấy không đến cơ quan. |
He’s on holiday. | Anh ấy đang nghỉ lễ |
2/ Tiếng Anh cho người đi làm trong văn phòng
Văn phòng là nơi khá nguyên tắc và chú trọng câu từ khi giao tiếp. Vì vậy đối với những ai làm trong môi trường này thì hãy chú ý sử dụng những mẫu câu dưới đây để áp dụng đúng hoàn cảnh nhé.
Mẫu câu giao tiếp | Nghĩa của câu |
She’s in a meeting. | Cô ấy đang họp rồi. |
What time does the meeting start? | Khi nào thì cuộc họp bắt đầu vậy? |
What time does the meeting finish? | Khi nào cuộc họp kết thúc vậy? |
The reception is on the first floor. | Quầy lễ tân nằm ở tầng 1 ạ. |
I’ll be free after lunch. | Tôi sẽ rảnh sau giờ ăn |
He’s resigned. | Anh ấy xin thôi việc rồi. |
He’s having a leaving-do on Sunday. | Anh ấy sẽ tổ chức tiệc chia tay vào Chủ nhật. |
This invoice is overdue. | Hóa đơn này đã quá hạn |
Can I see the report? | Tôi có thể xem bảng báo cáo được chứ? |
She’s been promoted. | Cô ấy đã được thăng chức. |
I need to do some photocopying. | Tôi cần phải phô tô một số giấy tờ. |
Where’s the photocopier? | Máy phô tô ở đâu vậy ạ? |
The photocopier is jammed. | Máy phô tô bị nghẽn rồi, |
I’ve left the file on your desk. | Tôi đã để lại tài liệu lên trên bàn anh. |
The system’s down at the moment. | Hệ thống đang bị sập |
The Internet’s down at the moment. | Mạng đang bị sập |
I can’t access the email. | Tôi không thể truy cập vào email được. |
The printer isn’t working. | Máy in đang hỏng, không hoạt động. |
3/ Tiếng Anh cho người đi làm hay gặp khách hàng
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho người đi làm hay gặp khách hàng cũng đòi hỏi sự trang trọng và lịch thiệp.
Mẫu câu giao tiếp | Nghĩa của từ |
She’s with a customer at the moment. | Hiện tại cô ấy đang tiếp khách. |
I’ll be with you in a moment. | Tôi sẽ tiếp anh chị lát nữa. |
I’m so sorry to keep you waiting. | Tôi rất xin lỗi vì đã để anh/chị chờ. |
May I help you? | Tôi có thể giúp gì được cho anh? |
Do you need any help? | Anh/chị có cần giúp đỡ gì không ạ? |
What can I do for you? | Tôi có thể làm gì để giúp anh/chị ạ? |
4/ Tiếng Anh cho người làm việc qua điện thoại
Làm việc qua điện thoại thường đòi hỏi độ chính xác và ngắn gọn. Vì vậy mọi người hãy chú ý sử dụng những cấu trúc câu dưới đây khi làm việc nhé. Đây cũng là những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho người đi làm thông dụng.
Mẫu câu giao tiếp | Nghĩa của câu |
Can I leave a message for him/her? | Tôi có thể để lại thông tin cho anh ấy/cô ấy được không? |
Could you tell her/him that I called, please? | Anh/ chị có thể nói lại với anh ấy/ cô ấy là tôi đã gọi được không ạ? |
I’ll call back later. | Em sẽ gọi lại cho anh/chị sau ạ. |
I’m sorry. We have a bad connection. | Tôi xin lỗi nhưng đường truyền bên chúng tôi đang rất kém. |
Thanks for your help. | Cảm ơn vì anh/chị đã giúp đỡ chúng tôi. |
Marketing department, Robert speaking. | Phòng tiếp thị xin nghe, tôi là Robert. |
Do you mind holding when I’m check on that | Làm phiền anh/chị giữ máy khi tôi kiểm tra lại thông tin nhé. |
He’s not available at the moment. Would you like to leave a message? | Anh ấy hiện tại không có mặt ở đây. Anh/chị có muốn để lại thông tin lời nhắn không ạ? |
Is there anything else I can help you? | Còn chuyện gì tôi có thể giúp đỡ anh/chị nữa không? |
Sure, one moment please. | Chắc chắn rồi, xin đợi một lát. |
May I have your name please? | Anh/chị có thể cho tôi biết tên được không ạ? |
Sure, let me check on that. | Chắc chắn rồi, để tôi kiểm tra lại thông tin |
-
II. NHỮNG WEBSITE HỌC TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM
1/ BBC Learning English
Đối với những người đi làm không có nhiều thời gian thì BBC Learning English là một trang web hữu ích hàng đầu cho mọi người. Trang web cung cấp những bài học tiếng Anh với đa dạng chủ đề thân thuộc với cuộc sống hàng ngày. Giúp người đi làm có thể dễ dàng truy cập và học theo trong thời gian rảnh.
2/ English Online
English Online là trang web cung cấp những bài báo liên quan đến chủ đề thời sự. Đây cũng là chủ đề mà người đi làm quan tâm hàng ngày. Vì vậy, trang web chính là sự lựa chọn tốt nhất cho những người muốn nắm bắt kiến thức tiếng Anh và tin tức mới nhất cùng lúc.
3/ American Stories for English Learners
Đây là trang web được thiết kế với những mẩu truyện dành riêng cho những người học tiếng anh giao tiếp nơi công sở. Trang web giúp người học biết thêm về văn hóa Mỹ và những mẹo giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm sao cho tự nhiên nhất.
III. LỜI KẾT
Vừa rồi là tổng hợp của EASY EDU về những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm. Tuy mọi người luôn bận rộn với công việc của mình nhưng hãy dành thời gian trau dồi vốn tiếng Anh cùng EASY EDU nhé.