Advertising là một chủ đề khá quen thuộc mà chúng ta rất dễ bắt gặp trong bài thi IELTS. Để các bạn có những kiến thức tổng quát về từ vựng ở chủ đề này, EASY EDU sẽ giới thiệu tổng hợp những từ vựng IELTS Advertising ở bài viết dưới đây nhé.
I. TRỌN BỘ TỪ VỰNG IELTS ADVERTISING
1/ Danh từ
Dưới đây là các danh từ thú vị trong bộ từ vựng IELTS Advertising mà EASY EDU đã tổng hợp và biên soạn. Nhằm giúp bạn phân loại từ vựng để dễ dàng hơn trong việc học và tiếp thu từ vựng mới.
Từ vựng | Nghĩa của từ |
Advertising agency | Công ty quảng cáo |
Advertising budget | Ngân sách quảng cáo |
Brand awareness | Nhận thức về thương hiệu |
Brand loyalty | Trung thành với thương hiệu |
Celebrity endorsement | Chiến dịch quảng cáo mời người nổi tiếng làm đại diện |
Classified ads | Mẫu quảng cáo nhỏ |
Commercial break | Mẫu quảng cáo ngắn |
Commercial channel | Kênh quảng cáo |
Junk mail | Tờ rơi quảng cáo |
Mailing list | Danh sách khách hàng gửi quảng cáo |
Mass media | Phương tiện thông tin đại chúng |
Niche product | Sản phẩm thích hợp |
Press release | Thông cáo báo chí |
Prime time | Giờ vàng |
Billings | Tổng doanh thu quảng cáo |
Billboards | Bảng, biển |
Commission | Tiền hoa hồng |
Product placement | Dạng quảng cáo trong các bộ phim |
Sales page | Trang quảng cáo |
Social media | Mạng xã hội |
Low-budget marketing ideas | Sản phẩm tiếp thị ngân sách thấp |
Pay-per-click ads | Quảng cáo trả phí mỗi lần người dùng nhấp vào link quảng cáo |
Advertising campaigns | Chiến dịch quảng cáo |
Newly-launched products | Sản phẩm mới ra mắt |
Television commercial | Quảng cáo trên truyền hình |
A powerful advertising tool | Công cụ quảng cáo quyền lực |
Outdated information | Thông tin lỗi thời |
Click-through rate | Tỷ lệ nhấp chuột |
Traditional methods of advertising | Phương pháp quảng cáo truyền thống |
Word of mouth | Truyền miệng |
Target audience | Khách hàng mục tiêu |
Spam email | Mail rác |
2/ Động từ
Những cụm động từ về chủ đề IELTS Advertising giúp bạn ghi điểm với ban giám khảo trong bài thi. Các bạn cũng có thể sử dụng những từ vựng về chủ đề này trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong công việc sau này.
Từ vựng | Nghĩa của từ |
To show adverts | Chiếu quảng cáo |
To place an adverts | Đặt quảng cáo |
To launch a product | Giới thiệu sản phẩm mới |
To go viral | Lan truyền rộng rãi |
To cold call | Chào hàng qua điện thoại |
Buy and sell | Mua và bán |
To publish great content | Sản xuất nội dung tuyệt vời |
To create instructional videos | Tạo các video hướng dẫn |
To be out of your budget | Nằm ngoài ngân sách |
To attract new customer | Thu hút khách hàng mới |
To get traffic to a web page | Có lượng truy cập vào trang web |
To grow word of mouth referrals | Phát triển sự giới thiệu truyền miệng |
To set a specific budget over time | Đặt ngân sách cụ thể |
To stay up to date with | Cập nhật tin tức |
To test a campaign | Kiểm tra một chiến dịch |
To track the success of your ad | Theo dõi sự thành công của quảng cáo |
To be target at the right customer | Nhắm đúng khách hàng |
To reach large number of | Tiếp cận số lượng lớn |
To reach… within seconds | Tiếp cận trong vòng vài giây |
To design eye-catching adverts | Thiết kế quảng cáo đẹp mắt |
To be placed at the side of the screen | Được đặt tại góc màn hình |
To promote temporary sales | Thúc đẩy doanh số bán hàng |
Inform past customers of promotions | Thông báo cho khách hàng về chương trình khuyến mãi |
To be carefully researched and planned | Được nghiên cứu và lên kế hoạch cẩn thận |
II. VÍ DỤ VỀ TỪ VỰNG IELTS ADVERTISING
Dưới đây sẽ là một số câu ví dụ điển hình của từ vựng IELTS ADVERTISING mà EASY EDU đã tổng hợp với mong muốn sẽ giúp bạn học hiểu hơn những bộ từ vựng mà chúng tôi đã đưa ra ở trên và giúp bạn có thể nhớ lâu hơn, áp dụng đúng ngữ cảnh khi nói và viết.
1/ Where can you see advertisements?
( Bạn có thể thấy quảng cáo ở những nơi nào)
A: Advertising is really popular at the present time. You’re able to come across an ad, whether it’s traditional or digital, anywhere you go or on whatever digital platform you use. I see it’s harder to avoid ads than to see them now. When you are on the way to work, you will easily come across a random poster on a tree or a banner attached to a power pole on the street. As you surf the Internet or watch an online movie, I’m sure you’ll notice an ad every few seconds.
( Quảng cáo rất phổ biến ở thời điểm hiện tại. Bạn có thể dễ dàng bắt gặp một quảng cáo, có thể là dạng truyền thống hay kỹ thuật, mọi nơi bạn đến hay bất kì một nền tảng kỹ thuật nào đó. Tôi thấy hiện nay khó để tránh quảng cáo hơn là bắt thấy chúng. Khi bạn trên đường đi làm, bạn cũng thấy những tấm áp phích trên cây hoặc những tấm bảng hiệu được gắn trên những cột trụ điện. Cũng như khi bạn lướt web hay xem phim online, tôi cá chắc bạn cũng sẽ thấy quảng cáo rất thường xuyên.)
2/ What kinds of advertisements do you often watch?
( Bạn thường xem những dạng quảng cáo nào?)
A: I must say that promotional videos that are visually invested are very attractive. I like ads that carry realism and meaningful messages. I’m also big on art so I tend to appreciate the hard work of the people who made it. So I’ll usually watch all of these ads instead of skipping them.
( Tôi phải nói rằng những video quảng cáo được đầu tư về mặt hình ảnh thật sự rất cuốn hút. Tôi thích những quảng cáo mang tính hiện thực và thông điệp ý nghĩ. Tôi cũng rất thích nghệ thuật nên tôi có xu hướng trân trọng công sức của những người làm ra nó. Vì vậy, tôi thường sẽ xem hết những quảng cáo dạng này thay vì bỏ qua nó.)
3/ Are advertisements important?
( Quảng cáo có quan trọng không?)
A: Absolutely yes. I think advertisement is important for the product. A good advertisement will attract the attention of many people, thereby increasing sales. But nowadays, there are a lot of ads that exaggerate the product’s features, making customers feel unsatisfied. Therefore, an advertisement should emphasize honesty rather than flashiness.
( Tôi nghĩ quảng cáo nắm vai trò quan trọng đối với sản phẩm. Một quảng cáo tốt sẽ thu hút được sự chú ý của nhiều người, từ nó nâng cao doanh số bán hàng. Nhưng hiện nay, có rất nhiều quảng cáo phóng đại tính năng của sản phẩm làm khách hàng cảm thấy không hài lòng. Vì vậy, một quảng cáo cần đề cao tính thật thà hơn là sự hào nhoáng.)
III. LỜI KẾT
Qua bài viết tổng hợp những từ vựng IELTS Advertising vừa rồi, EASY EDU hi vọng các bạn đã có cho mình một kiến thức mới về lĩnh vực này để phục vụ cho các bài thi tiếng Anh của mình. Ngoài ra, các bạn cũng có thể tham khảo thêm các trang web sau đây để quá trình luyện IELTS thêm phần hiệu quả: